🔰 Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Báo giá thép thanh vằn Việt Mỹ P16, P18 hôm nay đến người tiêu dùng, đây là thương hiệu thép rất nổi tiếng và được ưa chuộng – sử dụng rộng rãi hiện nay tại nhiều công trình lớn nhỏ. Sau đây là những thông tin về sản phẩm mà Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi muốn bạn cần biết
Báo giá thép thanh vằn Việt Mỹ P16, P18 hôm nay đến người tiêu dùng
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
#6ec9db”> | THÉP VIỆT MỸ | ||||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 19,500 | |||||
P8 | 1 | 19,500 | |||||
P10 | 6.20 | 18,500 | |||||
P12 | 9.85 | 18,400 | |||||
P14 | 13.55 | 18,400 | |||||
P16 | 17.20 | 18,400 | |||||
P18 | 22.40 | 18,400 | |||||
P20 | 27.70 | 18,400 | |||||
P10 | 6.89 | 18,500 | |||||
P12 | 9.89 | 18,400 | |||||
P14 | 13.59 | 18,400 | |||||
P16 | 17.80 | 18,400 | |||||
P18 | 22.48 | 18,400 | |||||
P20 | 27.77 | 18,400 | |||||
P22 | 33.47 | 18,400 | |||||
P25 | 43.69 | 18,400 | |||||
P28 | 54.96 | 18,400 | |||||
P32 | 71.74 | 18,400 | |||||
#6ec9db”> | THÉP HÒA PHÁT | ||||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 19,900 | |||||
P8 | 1 | 19,900 | |||||
P10 | 6.20 | 18,900 | |||||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||||
P16 | 17.21 | 18,800 | |||||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||||
P10 | 6.89 | 18,900 | |||||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||||
P16 | 17.80 | 18,800 | |||||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||||
P22 | 33.47 | 18,800 | |||||
P25 | 43.69 | 18,800 | |||||
P28 | 54.96 | 18,800 | |||||
P32 | 71.74 | 18,800 | |||||
#75B4CC”> | THÉP POMINA | ||||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 19,990 | |||||
P8 | 1 | 19,990 | |||||
P10 | 6.25 | 18,900 | |||||
P12 | 9.77 | 18,800 | |||||
P14 | 13.45 | 18,800 | |||||
P16 | 17.56 | 18,800 | |||||
P18 | 22.23 | 18,800 | |||||
P20 | 27.45 | 18,800 | |||||
P10 | 6.93 | 18,900 | |||||
P12 | 9.98 | 18,800 | |||||
P14 | 13.6 | 18,800 | |||||
P16 | 17.76 | 18,800 | |||||
P18 | 22.47 | 18,800 | |||||
P20 | 27.75 | 18,800 | |||||
P22 | 33.54 | 18,800 | |||||
P25 | 43.7 | 18,800 | |||||
P28 | 54.81 | 18,800 | |||||
P32 | 71.62 | 18,800 | |||||
#75B4CC”> | THÉP MIỀN NAM | ||||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 20,100 | |||||
P8 | 1 | 20,100 | |||||
P10 | 6.25 | 19,100 | |||||
P12 | 9.77 | 19,000 | |||||
P14 | 13.45 | 19,000 | |||||
P16 | 17.56 | 19,000 | |||||
P18 | 22.23 | 19,000 | |||||
P20 | 27.45 | 19,000 | |||||
P10 | 6.93 | 19,100 | |||||
P12 | 9.98 | 19,000 | |||||
P14 | 13.6 | 19,000 | |||||
P16 | 17.76 | 19,000 | |||||
P18 | 22.47 | 19,000 | |||||
P20 | 27.75 | 19,000 | |||||
P22 | 33.54 | 19,000 | |||||
P25 | 43.7 | 19,000 | |||||
P28 | 54.81 | 19,000 | |||||
P32 | 71.62 | 19,000 | |||||
#75B4CC”> | THÉP VIỆT NHẬT | ||||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 20,200 | |||||
P8 | 1 | 20,200 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||||
P22 | 33.52 | 19,100 | |||||
P25 | 43.52 | 19,100 | |||||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | |||||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | |||||
#75B4CC”> | THÉP VIỆT ÚC | ||||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 19,990 | |||||
P8 | 1 | 19,990 | |||||
P10 | 6.25 | 19,400 | |||||
P12 | 9.77 | 19,300 | |||||
P14 | 13.45 | 19,300 | |||||
P16 | 17.56 | 19,300 | |||||
P18 | 22.23 | 19,300 | |||||
P20 | 27.45 | 19,300 | |||||
P10 | 6.93 | 19,400 | |||||
P12 | 9.98 | 19,300 | |||||
P14 | 13.6 | 19,300 | |||||
P16 | 17.76 | 19,300 | |||||
P18 | 22.47 | 19,300 | |||||
P20 | 27.75 | 19,300 | |||||
P22 | 33.54 | 19,300 | |||||
P25 | 43.7 | 19,300 | |||||
P28 | 54.81 | 19,300 | |||||
P32 | 71.62 | 19,300 | |||||
thép Việt Mỹ đã đứng vững trên thị trường hàng chục năm nay. Với những sản phẩm thực sự rất chất lượng – đánh giá bởi người tiêu dùng, cùng với quy trình sản xuất tiên tiến, hiện đạiYêu cầu kỹ thuật:Tính cơ lý của thép thanh vằn Việt Mỹ P16, P18 phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn. + Mác thép: SS 400 + Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2 + Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2 + Giãn dài tương đối: Min 20 – 24% Ưu điểm thép thanh vằn Việt Mỹ P16, P18 như thế nào?+ Mẫu mã thép thanh vằn Việt Mỹ cực kì đa dạng với nhiều kích thước khác nhau: 16mm, 18mm,…. Từ đó sẽ đáp ứng phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng + Dễ thi công trong xây dựng trong các dự án lớn nhỏ, dễ vận chuyển + Hình thức: đẹp, dễ uốn, định hình + Kích thước thép Việt Mỹ dễ gia công theo yêu cầu + Đạt tiêu chuẩn về yếu tố độ bền, độ cứng lớn Khách hàng đang quan tâm: thép thanh vằn Việt Mỹ P16, P18 có tốt không?Thép thanh vằn Việt Mỹ P16, P18 là sản phẩm được tiêu thụ lớn, đứng vững trên thị trường. Bởi vậy loại thép này luôn được người tiêu dùng đánh giá cao. Bởi những tính năng và ưu điểm nổi bật sau: + Thép thanh vằn Việt Mỹ P16, P18 được sản xuất hoàn toàn theo công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế + Sử dụng trong nhiều dạng môi trường khác nhau + Thép thanh vằn Việt Mỹ P16, P18 có tuổi thọ cao, chống ô xy hóa cực tốt + Là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng, phổ biến hiện nay + Được phân phối & vận chuyển trực tiếp do công ty Tôn thép Sáng Chinh thực hiện Công ty Tôn thép Sáng Chinh kinh doanh thép thanh vằn Việt Mỹ P16, P18 chất lượngThép thanh vằn Việt Mỹ P16, P18 trước khi được đưa vào kho của Tôn thép Sáng Chinh, đều phải vượt qua quá trình chọn lọc kĩ càng, kiểm tra nghiêm ngặt về các thông số thép. Đảm bảo đầy đủ về chất lượng, mẫu mã, cũng như tem mác của mỗi sản phẩm. PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNGTừng công đoạn đặt hàng, tôi được công ty hỗ trợ rất nhiều. Tôi đánh giá dịch vụ tại Sáng Chinh Steel rất cao. Đội ngũ không chỉ chuyên nghiệp, mà sản phẩm còn là hàng chính hãng, giá tốt Tôi đã có những trải nghiệm tuyệt vời khi đến với Tôn thép Sáng Chinh ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINHCâu hỏi thường gặp1. Vì sao trên thị trường thép Việt Mỹ được tiêu thụ nhiều như vậy? => Thép Việt Mỹ là dòng vật liệu hiện đại, gồm có nhiều ưu điểm giúp chúng tiêu thụ với số lượng ngày càng lớn như: chắc chắn, dễ gia công, độ bền cao, tuổi thọ lâu dài,… 2.Cung cấp thép Việt Mỹ chính hãng bởi công ty nào? => Luôn tư vấn hợp lý cho quý khách hàng, Tôn thép Sáng Chinh sẽ cung ứng nguồn sản phẩm đến tận nơi cho bạn 3. Thời gian hoạt động của Tôn thép Sáng Chinh như thế nào? => Công ty nhận tư vấn & đặt hàng 24/7, quý khách hãy gọi về hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Xem thêm nhá:
Bài viết cùng chủ đề:NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận. Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 Email : thepsangchinh@gmail.com MST : 0316466333 Website : https://tonthepsangchinh.vn/ Đăng nhập0909 936 937 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777 |