Category Archives: Giá xà gồ mới nhất

Giá xà gồ mới nhất

Xà gồ C300x65x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

  1. Loại xà gồ: Xà gồ C300x65x20 được định danh bằng các thông số kích thước và hình dạng. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với chiều cao 300mm, bề ngang 65mm và đường kính cánh 20mm.

  2. Độ dày: Bảng giá bao gồm các độ dày khác nhau của xà gồ C300x65x20, bao gồm 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm và 3.0mm. Đây là các độ dày tiêu chuẩn mà xà gồ C300x65x20 có thể được cung cấp.

  3. Cung cấp báo giá: Tiêu đề cho thấy rằng đang có sẵn báo giá cho các biến thể của xà gồ C300x65x20 với các độ dày đã đề cập. Điều này cho biết người cung cấp sẵn sàng cung cấp thông tin về giá cả cho khách hàng hoặc những người quan tâm.

Để có thông tin chi tiết về báo giá xà gồ C300x65x20 với các độ dày cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp vật liệu xây dựng để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Xà gồ C125x1.5mm đen

Bảng giá xà gồ C125x1.5mm đen cung cấp thông tin về giá cả và các thông số kỹ thuật của xà gồ loại C125 có độ dày 1.5mm và màu sắc đen. Bảng giá này liệt kê các kích thước, độ dày và giá bán của xà gồ C125x1.5mm đen, cho phép khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu của họ. Ngoài ra, bảng giá cũng có thể cung cấp thông tin về điều kiện vận chuyển, chính sách thanh toán và thông tin liên hệ để khách hàng tiện liên hệ và đặt mua sản phẩm.

Xà gồ Z250x62x68 mạ kẽm, cập nhật giá mới nhất tại Tôn thép Sáng Chinh

bang-bao-gia-xa-go-thep-z-sang-chinh-steel-tphcm

Xà gồ Z250x62x68 là một loại xà gồ có kích thước và thông số cụ thể, được mạ kẽm để tăng độ bền và chống oxi hóa. Để biết giá mới nhất của xà gồ Z250x62x68 tại Tôn thép Sáng Chinh, bạn có thể liên hệ với họ trực tiếp. Sáng Chinh sẽ cung cấp cho bạn thông tin về giá cả, chính sách bán hàng và tình trạng hàng hóa hiện tại. Bằng cách liên hệ với Tôn thép Sáng Chinh, bạn sẽ được cập nhật về giá mới nhất của xà gồ Z250x62x68 và nhận được tư vấn chuyên nghiệp trong quá trình mua hàng.

Xà gồ Z125x50x52x15x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

Cung cấp báo giá xà gồ Z125x50x52x15x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm là dịch vụ của chúng tôi để cung cấp thông tin về giá cả của các loại xà gồ Z125 có kích thước và độ dày khác nhau. Dưới đây là mô tả về mỗi phiên bản xà gồ Z125 theo độ dày:

  1. Xà gồ Z125x50x52x15x1.6mm: Đây là phiên bản xà gồ Z125 có kích thước 50x52mm và độ dày 1.6mm. Sản phẩm này thích hợp cho các ứng dụng nhẹ nhàng, như trong xây dựng nhà dân dụng, làm đồ gỗ hoặc gia công cơ khí đơn giản.

  2. Xà gồ Z125x50x52x15x1.8mm: Phiên bản này có độ dày 1.8mm, tăng thêm so với phiên bản trước đó. Điều này cung cấp độ cứng và độ bền tốt hơn, phù hợp cho các công trình có yêu cầu khắt khe về độ cứng và sức chịu tải.

  3. Xà gồ Z125x50x52x15x2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm: Các phiên bản này có độ dày tăng dần từ 2.0mm đến 3.0mm. Điều này cung cấp sự lựa chọn linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau, từ những công trình nhẹ nhàng đến những công trình nặng và yêu cầu độ cứng cao.

Việc cung cấp báo giá cho các phiên bản này giúp khách hàng có thông tin chi tiết về giá cả và lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của mình.

Xà gồ C200x65x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

  1. Loại xà gồ: Xà gồ C200x65x20 là một loại xà gồ có kích thước và hình dạng cụ thể. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với chiều cao 200mm, bề ngang 65mm và đường kính cánh 20mm.

  2. Độ dày: Bảng giá bao gồm các độ dày khác nhau của xà gồ C200x65x20, bao gồm 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm và 3.0mm. Đây là các độ dày tiêu chuẩn mà xà gồ C200x65x20 có thể được cung cấp.

  3. Cung cấp báo giá: Tiêu đề cho thấy rằng có sẵn thông tin báo giá cho các biến thể của xà gồ C200x65x20 với các độ dày đã được đề cập. Điều này cho biết người cung cấp có thể cung cấp thông tin về giá cả cho khách hàng hoặc những người quan tâm.

Để biết thông tin chi tiết về báo giá xà gồ C200x65x20 với các độ dày cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp vật liệu xây dựng để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Xà gồ C250x65x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

  1. Loại xà gồ: Xà gồ C250x65x20 là một loại xà gồ có kích thước và hình dạng cụ thể. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với chiều cao 250mm, bề ngang 65mm và đường kính cánh 20mm.

  2. Độ dày: Bảng giá bao gồm các độ dày khác nhau của xà gồ C250x65x20, bao gồm 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm và 3.0mm. Đây là các độ dày tiêu chuẩn mà xà gồ C250x65x20 có thể được cung cấp.

  3. Cung cấp báo giá: Tiêu đề cho thấy rằng có sẵn thông tin báo giá cho các biến thể của xà gồ C250x65x20 với các độ dày đã được đề cập. Điều này cho biết người cung cấp có thể cung cấp thông tin về giá cả cho khách hàng hoặc những người quan tâm.

Để biết thông tin chi tiết về báo giá xà gồ C250x65x20 với các độ dày cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp vật liệu xây dựng để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Xà gồ Z150x1.6mm, Z150x1.8mm, Z150x2.0mm, Z150x2.3mm

bang-bao-gia-xa-go-thep-z-tphcm

Cung cấp xà gồ Z150x1.6mm, Z150x1.8mm, Z150x2.0mm và Z150x2.3mm là dịch vụ cung cấp các loại xà gồ có kích thước và độ dày khác nhau thuộc dòng sản phẩm Z150.

Xà gồ Z150x1.6mm, Z150x1.8mm, Z150x2.0mm và Z150x2.3mm đều có kích thước với chiều dài, chiều rộng và chiều cao cố định. Độ dày của chúng tương ứng là 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm và 2.3mm. Các loại xà gồ này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng, cơ khí, và công nghiệp.

Dịch vụ cung cấp xà gồ Z150x1.6mm, Z150x1.8mm, Z150x2.0mm và Z150x2.3mm đảm bảo cung cấp các sản phẩm chất lượng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn về chất lượng. Bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp, như Tôn thép Sáng Chinh, để nhận báo giá và thông tin chi tiết về các loại xà gồ này.

Xà gồ C180x2.0mm mạ kẽm

Bảng giá xà gồ C180x2.0mm mạ kẽm là danh sách các giá trị giá cả được cung cấp cho xà gồ loại C180 có kích thước 2.0mm và được mạ kẽm. Đây là thông tin quan trọng để khách hàng có thể biết giá cả và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Bảng giá này có thể bao gồm giá cho cả mua lẻ và mua số lượng lớn, tuy nhiên giá có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp và thời điểm hiện tại. Người mua nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để có thông tin chi tiết về giá và điều kiện mua hàng.

Ngoài ra, bảng giá cũng có thể cung cấp thông tin về điều kiện vận chuyển và thanh toán khi mua xà gồ C180x2.0mm mạ kẽm. Điều kiện này cũng có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thỏa thuận mua bán. Thông thường, vận chuyển sẽ được thực hiện bằng hình thức vận chuyển đường bộ hoặc vận chuyển hàng hóa, và thanh toán có thể được thực hiện qua chuyển khoản ngân hàng, thanh toán trực tiếp khi nhận hàng hoặc theo các phương thức khác được thỏa thuận trước.

Xà gồ C175x50x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

  1. Loại xà gồ: Xà gồ C175x50x20, được định danh bằng các thông số kích thước và hình dạng. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với chiều cao 175mm, bề ngang 50mm và đường kính cánh 20mm.

  2. Độ dày: Bảng giá bao gồm các độ dày khác nhau của xà gồ C175x50x20, bao gồm 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm và 3.0mm. Đây là các độ dày tiêu chuẩn mà xà gồ C175x50x20 có thể được cung cấp.

  3. Cung cấp báo giá: Tiêu đề cho thấy rằng đang có sẵn báo giá cho các biến thể của xà gồ C175x50x20 với các độ dày đã đề cập. Điều này có nghĩa là người cung cấp đang sẵn sàng cung cấp thông tin về giá cả cho khách hàng hoặc những người quan tâm.

Để có thông tin chi tiết về báo giá xà gồ C175x50x20 với các độ dày cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp vật liệu xây dựng để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 1: Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 2: Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 3: Số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM, Huyện Hóc Môn, Bà Điểm, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777