Sắt thép xây dựng Tphcm

Sắt thép xây dựng Tphcm tại Tôn Thép Sáng Chinh chúng tôi cung cấp cho quý khách hàng bảng giá chi tiết sắt thép xây dựng mới nhất tại Tp.Hồ Chí Minh.

Sắt thép xây dựng Tphcm

Thông tin báo giá sắt thép xây dựng tphcm

Giá thành của sắt thép xây dựng mới nhất tại quận 1 TP. Hồ Chí Minh thường thay đổi theo từng giờ, từng ngày, theo sự biến động về giá cả vật liệu chung của thị trường. Nếu bạn có nhu cầu xem giá sắt thép xây dựng có thể liên hệ trực tiếp với đại lý chúng tôi, quý khách sẽ được tư vấn về những thông tin vật liệu xây dựng chi tiết.

Bảng giá sắt thép xây dựng mới cập nhật tại quận 1 Tphcm

STT

TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG

ĐƠN VỊ TÍNH

KHỐI LƯỢNG/ CÂY

ĐƠN GIÁ/KG

GHI CHÚ

1

Thép Việt Nhật phi 6

Kg

 

9.500

Còn hàng

2

Thép Việt Nhật phi 8

Kg

 

9.500

Còn hàng

3

Thép Việt Nhật phi 10

1 Cây 11.7m

7.12

 

Còn hàng

4

Thép Việt Nhật phi 12

1 cây 11.7m

10.39

 

Còn hàng

5

Thép Việt Nhật phi 14

1 Cây 11.7m

14.13

 

Còn hàng

6

Thép Việt Nhật phi 16

1 Cây 11.7m

18.47

 

Còn hàng

7

Thép Việt Nhật phi 18

1 Cây 11.7m

23.38

 

Còn hàng

8

Thép Việt Nhật phi 20

1 Cây 11.7m

28.95

 

Còn hàng

9

Thép Việt Nhật phi 22

1 Cây 11.7m

34.91

 

Còn hàng

10

Thép Việt Nhật phi 25

1 Cây 11.7m

45.09

 

Còn hàng

11

Thép Việt Nhật phi 28

1 Cây 11.7m

56.56

 

Còn hàng

12

Thép Việt Nhật phi 32

1 Cây 11.7m

73.83

  

Bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất tại Tphcm – thép Việt Nhật

STT

TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG

ĐƠN VỊ TÍNH

KHỐI LƯỢNG/ CÂY

ĐƠN GIÁ/KG

ĐƠN GIÁ

1

Thép Pomina phi 6

Kg

 

10.000

 

2

Thép Pomina phi 8

Kg

 

10.000

 

3

Thép Pomina phi 10

1 Cây 11.7m

7.12

 

75.000

4

Thép Pomina phi 12

1 cây 11.7m

10.39

 

106.400

5

Thép Pomina phi 14

1 Cây 11.7m

14.13

 

140.000

6

Thép Pomina phi 16

1 Cây 11.7m

18.47

 

185.000

7

Thép Pomina phi 18

1 Cây 11.7m

23.38

 

240.000

8

Thép Pomina phi 20

1 Cây 11.7m

28.95

 

295.000

9

Thép Pomina phi 22

1 Cây 11.7m

34.91

 

350.000

10

Thép Pomina phi 25

1 Cây 11.7m

45.09

 

500.000

11

Thép Pomina phi 28

1 Cây 11.7m

56.56

 

Liên Hệ

12

Thép Pomina phi 32

1 Cây 11.7m

73.83

 

Liên Hệ

Bảng giá thép xây dựng  mới nhất tại Tphcm – Thép Pomina

Giá cả sắt thép xây dựng năm 2019  (cập nhật giá vật liệu xây dựng tphcm mới nhất). Vật liệu xây dựng Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp cho quý khách hàng bảng báo giá chi tiết vật liệu xây dựng được cấp nhật hàng ngày tại  TP-HCM.

Giá sắt thép xây dựng năm 2019 tại Tôn thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép mới nhất năm 2019. Quý khách vui lòng xem chi tiết để nắm rõ hơn. Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách hàng.

Giá sắt thép xây dựng năm 2019 Giá sắt thép xây dựng năm 2019

GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN, VIỆT NHẬT

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Độ dày

(Đo thực tế)

Trọng lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 802.4065.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 202.8073.500
Tôn Việt Nhật 3 dem 303.0577.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 703.3583.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 403.9093.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 604.2098.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 804.40102.000

 

GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, VIỆT NHẬT, HOA SEN

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Độ dày (Đo thực tế)Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 001.8060.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 002.3569.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 502.8076.500
Tôn Việt Nhật 4 dem 003.3586.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 203.5089.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 503.8594.000
Tôn Việt Nhật 5 dem 004.3092.000
Tôn Đông Á 4,0 dem3,3595.000
Tôn Đông Á 4,5 dem3,90104.000
Tôn Đông Á 5,0 dem4,30113.000
Tôn Hoa sen 4 dem 003.5098.000
Tôn Hoa sen 4 dem 504.00108.000
Tôn Hoa sen 5 dem 004.50118.500
Vít tôn 4 phân 100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân 100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân kẽmKhông rỉ sét100.000/bịch 100c
Dán PE 5 sóng3 ly dán máy25.000
Dán PE 5 sóng4 ly dán máy25.000
Chấn máng6.000/m 
Chấn vòm + diềm4.000/m 
Ốp nóc3.000/m 
Tôn nhựa 1 lớpm49.000
tôn nhựa 2 lớp68.000

NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Diễn GiảiĐVTGiá/mSáng Chinh
P1 Cát Tường 1,55m x 40m62m216.1301.200.000/cuộn 62m2
P2 Cát Tường 1,55m x 40m62m221.2601.580.000/cuộn 62m2
A1 Cát Tường 1,55m x 40m62m218.7101.360.000/cuộn 62m2
A2 Cát Tường 1,55m x 40m62m227.2001.886.000/cuộn 62m2
Băng keo hai mặtCuộn46.000 
Nẹp tôn cách nhiệtm8.500 

GIÁ SẮT HỘP VUÔNG 2019

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Qui cáchĐộ dàyKg/câyGiá/cây 6m
Sắt hộp (12 × 12)1.01kg7036.000
Sắt hộp (14 × 14)0.91kg8036.000
 1.22kg5549.000
Sắt hộp (16 × 16)0.92kg2542.000
 1.23kg1058.000
Sắt hộp (20 × 20)0.92kg6050.000
 1.23kg4066.000
 1.44kg6084.000
Sắt hộp (25 × 25)0.93kg3062.000
 1.24kg7087.000
 1.45kg90110.000
Sắt hộp (30 × 30)0.94kg2077.000
 1.25kg50105.000
 1.47kg00131.000
 1.89kg20165.000
Sắt hộp (40 × 40)1.06kg20116.000
 1.27kg40144.000
 1.49kg40178.000
 1.812kg00224.000
 2.014kg20287.000
Sắt hộp (50 × 50)1.29kg60180.000
 1.412kg00223.000
 1.815kg00276.000
 2.018kg00345.000
Sắt hộp (75 × 75)1.418kg20336.000
 1.822kg00410.000
 2.027kg00521.000
Sắt hộp (90 × 90)1.422kg00409.000
 1.827kg00506.000
 2.031kg633.000

 

GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM 2019

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Sắt hộp mạ kẽm (13 × 26)0.92kg6050.000
 1.1

1.2

3kg10

3kg40

58.000

66.000

Sắt hộp mạ kẽm (20 × 40)0.94kg3077.500
 1.25kg50105.000
 1.47kg00131.000
Sắt hộp mạ kẽm (25 × 50)0.95kg20100.000
 1.27kg20136.000
 1.49kg10165.000
    
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 60)0.96kg30116.000
 1.28kg50162.000
 1.410kg80199.000
 1.813kg20246.000
 2.016kg80340.000
    
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 90)1.211kg50220.000
 1.414kg50275.000
    
Sắt hộp mạ kẽm (40 × 80)1.211kg40216.000
 1.414kg40267.000
 1.818kg00333.000
 2.021kg50415.000
    
Sắt hộp mạ kẽm

(50× 100)

1.214kg40276.000
 1.418kg20339.000
 1.822kg00411.000
 2.027kg00514.000
    
Sắt hộp mạ kẽm (60× 120)1.422kg00414.000
 1.827kg00507.000
 2.032kg50628.000

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

GIÁ XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN

(Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

QUI CÁCH1,5ly1,8ly2,0ly2,4ly

Cạnh đủ

Xà gồ C (80 x 40)44.50050.50054.500 
Xà gồ C (100 x 50)53.00060.50066.00083.500
Xà gồ C (125 x 50)57.00066.00072.00090.000
Xà gồ C (150 x 50)64.00074.00081.000100.000
Xà gồ C (150 x 65)74.50087.50096.000113.000
Xà gồ C (180 x 50)70.00082.00090.000113.000
Xà gồ C (180 x 65)81.00094.000103.500123.000
Xà gồ C (200 x 50)74.50087.50096.000119.000
Xà gồ C (200 x 65)85.00099.500109.500130.000
Xà gồ C (250 x 50) 105.000115.500136.000
Xà gồ C (250 x 65)  124.000146.500
     
Xà gồ C (400 x 150)  Điện thoạiĐiện thoại
     
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly

–     Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

  • Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
  • Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.

XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN

 Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

QUI CÁCH Z1,5ly1,8ly2,0ly2,4 ly
Xà gồ Z (125 x 52 x 58)64.00074.00081.000100.000
Z (125 x 55 x 55)64.00074.00081.000100.000
Z (150 x 52 x 58)70.00082.00090.000113.000
Z (150 x 55 x 55)70.00082.00090.000113.000
Z (150 x 62 x 68)74.50087.50096.000119.000
Z (150 x 65 x 65)74.50087.50096.000119.000
Z (180 x 62 x 68)81.00094.000103.500123.000
Z (180 x 65 x 65)87.00094.000103.500123.000
Z (180 x 72 x 78)85.00099.500109.500130.000
Z (180 x 75 x 75)85.00099.500109.500130.000
Z (200 x 62 x 68)85.00099.500109.500130.000
Z (200 x 65 x 65)85.00099.500109.500130.000
Z (200 x 72 x 78) 105.000115.500136.000
Z (200 x 75 x 75) 105.000115.500136.000
Z (250 x 62 x 68)  124.000146.500
Z (400x 150 x 150)    
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU`

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).

GIÁ THÉP ỐNG 2019 MỚI NHẤT

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Qui cáchĐộ dàykg/cây6mgiá/cây 6m
Thép ống phi 210.92Kg2054.000
 1.23Kg3064.000
 1.44Kg0079.000
Thép ống phi 271.02Kg8066.500
 1.24Kg1079.000
 1.45Kg2099.000
 1.86Kg20121.000
Thép ống phi 341.25Kg2098.000
 1.46Kg55125.000
 1.87Kg90153.500
Thép ống phi 421.26Kg50119.500
 1.48Kg20155.500
 1.89Kg80190.000
 2.011Kg80225.000
Thép ống phi 491.27Kg50143.500
 1.49Kg50182.000
 1.811Kg50223.000
 2.013Kg80267.000
Thép ống phi 601.29Kg30173.000
 1.411kg50218.000
 1.814kg30267.000
 2.017Kg20325.000
Thép ống phi 761.211Kg50220.000
 1.414Kg50277.000
 1.818Kg00340.000
 2.022Kg00414.000
Thép ống phi 901.417Kg00324.000
 1.822Kg00414.000
 2.027Kg00516.000
Thép ống phi 1141.422Kg00415.000
 1.827Kg00515.000
 2.032Kg50628.000
    
Thép ống phi 34 đen1.46Kg5590.000

GIÁ THÉP V + I

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Qui cáchkg/cây6mgiá/cây 6m
thép V305,4kg84.000
6,0kg90.000
thép V406,5kg102.000
8,4kg119.000
10,4kg148.000
thép V5010,4kg148.000
12,5kg185.000
14,5kg208.000
17,0 kg242.000
20,5 kg290.000
   
V6323,0 kg310.000
THÉP I
I 1006m873.000
I 1206m1.079.000
I 1506m1.465.000
I 1986m1.905.000
THÉP U  
U806m510.000
U1006m695.000
U1206m844.000

GIÁ LƯỚI B40 2019 MỚI NHẤT

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

KHỔ LƯỚILOẠI DÂY(LY)TRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ Đ/MÉT
Lưới b40 khổ 1,M                  3.01.6035,400
                  3.52.2046,800
Lưới b40 khổ 1,2M                  2.71.6035,400
                  3.01.8039,200
                  3.52.6054,400
Lưới b40 khổ 1,5 M                  2.72.0043,000
                  3.02.3545,650
                  3.33.2065,800
                  3.53.4069,600
Lưới b40 khổ 1,8 M                  2.72.4551,550
                  3.0 2.8559,150
                  3.3 3.8077,200
                  3.54.1082,900
Lưới b40 khổ 2,0M                  3.03.2065,800
                  3.34.4088,600
                  3.54.6092,400
Lưới b40 khổ 2,4M                  3.34.0081,000
                   3.35.40107,600
                   3.55.6111,400

GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG 2019

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng mới nhất ở thời điểm hiện tại. Bảng giá được cập nhật từ nhà máy. Sáng Chinh cam kết bán hàng chính hãng 100%, giá gốc trực tiếp từ nhà máy

STTLOẠI SẮTĐVT BAREAM KGĐƠN GIÁ

BẢNG GIÁ THÉP POMINA

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Thép Pomina ngày càng được ưa chuộng bởi chất lượng, giá cả và các chế độ ưu đãi hấp dẫn. Sáng Chinh xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép Pomina mới nhất, chi tiết dưới đây:

1Thép 6  CuộnKG                      15.100
2Thép 8  CuộnKG                      15.100
3Thép phi 10 SD295KG 6.93                     14.200
4Thép phi 12 CB300KG 9.98                     14.600
5Thép phi 14 CB300KG 13.60
6Thép phi 16 CB300KG 17.76
7Thép phi 18 CB300KG 22.47
8Thép phi 20 CB300KG 27.75
9Thép phi 10 SD390KG 7.21                    14.900
10Thép phi 12 SD390KG 10.39                     14.700
11Thép phi 14 SD390KG 14.13
12Thép phi 16 SD390KG 18.47
13Thép phi 18 SD390KG 23.38
14Thép phi 20 SD390KG 28.85
15Thép phi 22 SD390KG 34.91
16Thép phi 25 SD390KG 45.05

Bảng giá thép việt nhật

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoel được cập nhật mới nhất tại đây

17Thép 6  CuộnKG                      15.500
18Thép 8  CuộnKG                      15.500
19Thép phi 10KG 7.21                     15.100
20Thép phi 12KG 10.39                     15.000
21Thép phi 14KG 14.13
22Thép phi 16KG 18.47
23Thép phi 18KG 23.38
24Thép phi 20KG 28.85
25Thép phi 22KG 34.91
26Thép phi 25KG 45.05
27TadeKG                      17.500
28Kẽm buộc 1 lyKG                      18.000
29Đinh 5 phânKG                      19.000

Quý khách có nhu cầu tư vấn báo giá thép miền nam cho công trình của mình, quý khách có thể xem link phía dưới hoặc liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi

* Hình thức thanh toán tiền mặt 100%

GHI CHÚ

* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT

*Riêng sắt doanh nghiệp tư nhân giá trên chưa bao gồm thuế 10%

* Bảng giá trên có giá trị kể từ ngày 07/4/2018 cho đến khi có bảng giá mới

* Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Giá các vật liệu xây dựng năm 2019 tại Tphcm được Vật liệu xây dựng Tôn Thép Sáng Chinh cập nhật liên tục mục đích gửi đến quý khách hàng thông tin bảng giá của các vật tư các vật liệu xây dựng mới chất, chuẩn xác nhất.

Tham khảo các loại Vật liệu xây dựng Tphcm mà công ty Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp

Rate this post
Danh mục: Chưa phân loại

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Website : https://tonthepsangchinh.vn/

097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777