Thép Tròn Đặc/ SCM440 / SCM435/ S20C/ S35C / S45C /S55C /20X /40X

thep-tron-dac-SCM440-SCM435-S20C-S35C-S45C-S55C-20X-40X

Thép Tròn Đặc/ SCM440 / SCM435/ S20C/ S35C / S45C /S55C /20X /40X được ứng dụng nhiều trong việc gia công cơ khí các loại, sản xuất các chi tiết máy,.. Sản phẩm được phân phối tại Tôn thép Sáng Chinh. Thị trường cung ứng thép tròn đặc với nhiều mức giá khác nhau, do đó để được báo giá sản phẩm nhanh và nhận đơn hàng chất lượng. Xin liên hệ cho chúng tôi qua hotline bên dưới.

thep-tron-dac-SCM440-SCM435-S20C-S35C-S45C-S55C-20X-40X

Thép Tròn Đặc/ SCM440 / SCM435/ S20C/ S35C / S45C /S55C /20X /40X

Đường kính thép tròn đặc đa dạng từ Ø6mm – Ø600mm.

Tiêu chuẩn sản xuất thép: ASTM/ SCM/JIS/AISI…/

Mác thép : SCM440 / SCM435 / S20C / S35C / S45C / S55C / 20X / 40X / Q345B / SKD11/ SKD61 / P20 / YK30 / SNCM439/ SCR435/ SCR440/ SCR420/ SCM420 /…/

  • Tiêu chuẩn: GB/T 3077 – 1999
  • Mác thép: 20Cr ~ 40Cr, 20CrMo ~ 42CrMo
  • Quy cách: F10 ~ F550
  • Tiêu chuẩn tương đương: JIS G4053
  • Xuất Xứ sản phẩm: Trung Quốc – Hàn Quốc – Nhật Bản – Đài Loan,…

Ứng dụng:

20Cr ~ 40Cr: Ứng dụng trong việc chế tạo các chi tiết có độ mài mòn lớn; sự va đập cao và chịu được tải trọng. Sản xuất các bộ phận quan trọng của máy móc; bánh răng trục truyền động; … có thể tôi bề mặt.

20CrMo ~ 42CrMo: Chế tạo các chi tiết thấm cacbon cao cấp, thiết bị của máy hóa. Các chi tiết quan trọng chịu các loại tải trọng động biến đổi va đập lớn như trục truyền động của động cơ; các chi tiết rèn yêu cầu độ bền cao.

Có thể bạn quan tâm: Thép Tròn Đặc SCR420

Tính cơ lý và thành phần hóa học của Thép Tròn Đặc/ SCM440 / SCM435/ S20C/ S35C / S45C /S55C /20X /40X

Tính cơ lý của Thép Tròn Đặc/ SCM440 / SCM435/ S20C/ S35C / S45C /S55C /20X /40X

Tính cơ lý của sản phẩm phụ thuộc vào các thông số: Mác thép, Độ bền kéo, Điểm chảy, Độ dãn dài

Mác thépĐộ bền kéo
sb/Mpa
Điểm chảy
ss/Mpa
Độ dãn dài
d (%)
20Cr83554010
40Cr9807859
20CrMo88568512
35CrMo98083512
42CrMo108093012

Thành phần hóa học của Thép Tròn Đặc/ SCM440 / SCM435/ S20C/ S35C / S45C /S55C /20X /40X

Thép tròn đặc được cấu tạo dựa vào các thành phần nguyên tố: C, Si, Mn, Cr, Ni, Mo

Mác thépCSiMnCrNiMo
20Cr0.18 ~ 0.240.17 ~ 0.370.50 ~ 0.800.70 ~ 1.00£ 0.30
40Cr0.37 ~ 0.440.17 ~ 0.370.50 ~ 0.800.80 ~ 1.10£ 0.30
20CrMo0.17 ~ 0.240.17 ~ 0.370.40 ~ 0.700.80 ~ 1.10£ 0.300.15 ~ 0.25
35CrMo0.32 ~ 0.400.17 ~ 0.370.40 ~ 0.700.80 ~ 1.10£ 0.300.15 ~ 0.25
42CrMo0.38 ~ 0.450.17 ~ 0.370.50 ~ 0.800.90 ~ 1.20£ 0.300.15 ~ 0.25

Bảng Giá Thép Tròn Đặc cập nhật tại Tôn thép Sáng Chinh

Công ty Tôn thép Sáng Chinh sẽ tổng hợp chi tiết báo giá đối với thép tròn đặc đa dạng các quy cách khác nhau. Bạn có thể gọi cho chúng tôi qua hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666 để được dội ngũ tư vấn giải đáp mọi thắc mắc liên quan

THÉP TRÒN ĐẶC
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc 46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc 47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc 48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc 49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc 50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc 51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc 52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc 53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc 54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc 55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc 56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc 57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc 58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc 59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc 60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc 61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc 62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc 63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc 64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc 65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc 66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc 67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc 68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc 69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc 70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc 71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc 72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc 73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc 74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc 75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc 76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc 77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc 78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc 79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc 80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc 81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc 82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc 83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc 84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc 85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc 86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc 87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc 88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc 89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc 90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Quy trình báo giá thép tròn đặc tại kho thép Sáng Chinh

Với việc phân phối đa dạng các mác thép tròn trơn được chúng tôi nhập khẩu từ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Úc, Châu Âu… Chất lượng sản phẩm tốt, giá thành hợp lý

  • Bước 1 : Liên hệ với công ty để nhận được sự tư vấn tận tình và chu đáo nhất
  • Bước 2 : Báo giá thép tròn đặc theo khối lượng yêu cầu.
  • Bước 3 : Sau khi 2 bên thống nhất về giá cả, khối lượng, thời gian, cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán thì 2 bên tiến hành làm hợp đồng. Với những đơn hàng nhỏ có thể bỏ qua bước làm hợp đồng.
  • Bước 4: Bên mua đặt cọc thanh toán một nửa số hàng. Khi hàng hóa được vận chuyển đến tận nơi thì khách hàng thanh toán số dư còn lại cho chúng tôi
  • Bước 5 : Qúy khách kiểm định nguồn hàng, chúng tôi xuất hóa đơn cùng các giấy tờ liên quan.

Ở đâu sử dụng dịch vụ cung ứng thép tròn đặt giá rẻ ?

Thép tròn đặt là sản phẩm mang lại tính ứng dụng cao cho nhiều công trình. Công trình càng lớn thì luôn đòi hỏi độ chịu tải càng cao. Do vậy mà việc chọn mua sản phẩm ở đâu cũng rất quan trọng bởi nó sẽ ảnh hưởng đến chất lượng công trình về sau. Dịch vụ cung ứng nguồn sản phẩm đúng mẫu mã và quy cách tại Tôn thép Sáng Chinh sẽ giúp bạn giải quyết các thắc mắc mà bạn đang gặp phải. Xem thêm

Những câu hỏi liên quan đến thép tròn đặc

Sử dụng thép tròn đặc có tốt không?

Sử dụng thép tròn đặc trong các công trình yêu cầu về độ chịu lực rất tốt. Ngoài lĩnh vực xây dựng công trình ra, thì thép tròn đặc còn được sử dụng trong ngành hàng hải, chế tạo chi tiết máy, giàn khoan, chế tạo ô tô,..

Rate this post

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Website : https://tonthepsangchinh.vn/

097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777