Bảng báo giá thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) chính hãng năm 2022


🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) chính hãng năm 2022. Dịch vụ giao hàng của Sáng Chinh Steel có kèm theo đầy đủ các hóa đơn chứng từ chi tiết.

Cung cấp thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) đúng như yêu cầu xây dựng, để hỗ trợ tư vấn tốt nhất, khách hàng hãy gọi về : 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900

Thep-Hinh-H

Thành phần hóa học

Mác thép Thành phần hóa học (%)
C(max) Si(max)  Mn(max) P(max) S(max) Ni(max) Cr(max) Cu(max)
A36 0.27 0.15-0.40 1.2 0.04 0.05     0.2
SS400       0.05 0.05      
Q235B 0.22 0.35 1.4 0.045 0.045 0.3 0.3 0.3
S235JR 0.22 0.55 1.6 0.05 0.05      

Bảng báo giá thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) chính hãng năm 2022

Bảng báo giá thép hình H194x150x6x9x12m( Posco), công ty có cạnh tranh thị trường để cung cấp đến người tiêu dùng mức chi phí mua hàng phù hợp nhất. Mác thép liệt kê đầy đủ, sự nhiệt tình của đội ngũ nhân viên sẽ mang đến chất lượng dịch vụ tốt, hàng có sẵn tại kho – Gọi ngay đến đường dây: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900

Bang Bao Gia Thep H

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

THÉP HÌNH H
Tên sản phẩm Quy cách chiều dàiBarem kg/câyĐơn giá vnđ/kgĐơn giá vnđ/câyXuất xứ
Thép H100x100x6x8x12m 12mkg 206.4 22,200 4,582,080 Posco
Thép H125X125x6.5x9x12m 12mkg 285.6 22,200 6,340,320 Posco
Thép H150x150x7x10x12m 12mkg 378.0 22,200 8,391,600 Posco
Thép H194x150x6x9x12m 12mkg 367.2 22,200 8,151,840 Posco
Thép H200x200x8x12x12m 12mkg 598.8 22,200 13,293,360 Posco
Thép H244x175x7x11x12m 12mkg 440.4 22,200 9,776,880 Posco
Thép H250x250x9x14x12m 12mkg 868.8 22,200 19,287,360 Posco
Thép H294x200x8x12x12m 12mkg 681.6 22,200 15,131,520 Posco
Thép H300x300x10x15x12m 12mkg 1,128.0 22,200 25,041,600 Posco
Thép H350x350x12x19x12m 12mkg 1,644.0 22,200 36,496,800 China
Thép H390x300x10x16x12m 12mkg 792.0 22,200 17,582,400 Posco
Thép H400x400x13x21x12m 12mkg 2,064.0 22,200 45,820,800 China
Thép H482x300x11x15x12m 12m 1,368.0 22,200 30,369,600 Posco
Thép H500x200x10x16x12m 12mkg 1,075.2 22,200 23,869,440 Posco
Thép H450x200x9x14x12m 12mkg 912.0 22,200 20,246,400 Posco
Thép H600x200x11x17x12m 12mkg 1,272.0 22,200 28,238,400 Posco
Thép H446x199x9x14x12m 12mkg 794.4 22,200 17,635,680 Posco
Thép H496x199x8x12x12m 12mkg 954.0 22,200 21,178,800 Posco
Thép H582x300x12x17x12m 12m 1,666.0 22,200 36,985,200 Posco
Thép H588x300x12x20x12m 12mkg 1,812.0 22,200 40,226,400 Posco
Thép H700x300x13x24x12m 12mkg 2,220.0 22,200 49,284,000 Posco
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Nhiều công trình tại TPHCM ứng dụng nhiều sản phẩm thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) ?

  • Đây là dạng thép xây dựng phù hợp cho nhiều địa hình và khí hậu khác nhau, thép H194x150x6x9x12m( Posco) có độ cứng đạt yêu cầu, bền bỉ, khó bị ăn mòn,…
  • Sản phẩm dân dụng này còn thông qua quy trình mạ kẽm nhúng nóng nhằm hạn chế sự ô xy hóa từ môi trường
  • Mua với số lượng lớn thì sẽ tiết kiệm chi phí hơn: Có thể sử dụng các công cụ và máy móc để gia công thép H194x150x6x9x12m( Posco) theo yêu cầu chuyên biệt, nếu quý khách hàng chọn lựa số lượng nhiều thì sẽ sở hữu được nhiều ưu đãi cực hấp dẫn.

Mác thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) cơ bản

Mác thép

Giới hạn chảy δc (MPa) ≥

(1) (2)

Độ bền kéo δb (MPa)

Độ giãn dài ≥

Uốn cong 108o

r bán kính mặt trong

a độ dài hoặc đường kính

 

 

Chiều dày hoặc đường kính (mm)

Chiều dài hoặc đường kính (mm)

δ (%)

 

≤ 16

> 16

> 40

 

SS330

205

195

175

330 ~430

Tấm dẹt ≤ 5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

26

21

26

28

r = 0.5a

205

195

175

330 ~430

Thanh, góc ≤25 25

30

r = 0.5a

SS400

245

235

215

400 ~510

Tấm dẹt ≤5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

21

17

21

23

r = 1.5a

Thanh, góc ≤25

> 25

20

24

r = 1.5a

SS490

280

275

255

490 ~605

Tấm dẹt ≤5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

19

15

19

21

r = 2.0a

Thanh, góc ≤ 25

> 25

18

21

r = 2.0a

SS540

400

390

540

Tấm dẹt ≤ 5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

16

13

17

r = 2.0a

400

390

540

Thanh, góc ≤25

> 25

13

17

r = 2.0a

(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.

(2)   Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.

Thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) có những mác thép nào?

Thép H194x150x6x9x12m( Posco) được dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …

+ Mác thép của Nhật : SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.

+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.

+ Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.


Ý kiến bình luận