Bảng báo giá thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) chính hãng năm 2022. Dịch vụ giao hàng của Sáng Chinh Steel có kèm theo đầy đủ các hóa đơn chứng từ chi tiết.
Cung cấp thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) đúng như yêu cầu xây dựng, để hỗ trợ tư vấn tốt nhất, khách hàng hãy gọi về : 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni(max) | Cr(max) | Cu(max) | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | ||
SS400 | 0.05 | 0.05 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.6 | 0.05 | 0.05 |
Bảng báo giá thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) chính hãng năm 2022
Bảng báo giá thép hình H194x150x6x9x12m( Posco), công ty có cạnh tranh thị trường để cung cấp đến người tiêu dùng mức chi phí mua hàng phù hợp nhất. Mác thép liệt kê đầy đủ, sự nhiệt tình của đội ngũ nhân viên sẽ mang đến chất lượng dịch vụ tốt, hàng có sẵn tại kho – Gọi ngay đến đường dây: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
THÉP HÌNH H | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên sản phẩm | Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây | Xuất xứ | ||
Thép H100x100x6x8x12m | 12m | kg | 206.4 | 22,200 | 4,582,080 | Posco | |
Thép H125X125x6.5x9x12m | 12m | kg | 285.6 | 22,200 | 6,340,320 | Posco | |
Thép H150x150x7x10x12m | 12m | kg | 378.0 | 22,200 | 8,391,600 | Posco | |
Thép H194x150x6x9x12m | 12m | kg | 367.2 | 22,200 | 8,151,840 | Posco | |
Thép H200x200x8x12x12m | 12m | kg | 598.8 | 22,200 | 13,293,360 | Posco | |
Thép H244x175x7x11x12m | 12m | kg | 440.4 | 22,200 | 9,776,880 | Posco | |
Thép H250x250x9x14x12m | 12m | kg | 868.8 | 22,200 | 19,287,360 | Posco | |
Thép H294x200x8x12x12m | 12m | kg | 681.6 | 22,200 | 15,131,520 | Posco | |
Thép H300x300x10x15x12m | 12m | kg | 1,128.0 | 22,200 | 25,041,600 | Posco | |
Thép H350x350x12x19x12m | 12m | kg | 1,644.0 | 22,200 | 36,496,800 | China | |
Thép H390x300x10x16x12m | 12m | kg | 792.0 | 22,200 | 17,582,400 | Posco | |
Thép H400x400x13x21x12m | 12m | kg | 2,064.0 | 22,200 | 45,820,800 | China | |
Thép H482x300x11x15x12m | 12m | 1,368.0 | 22,200 | 30,369,600 | Posco | ||
Thép H500x200x10x16x12m | 12m | kg | 1,075.2 | 22,200 | 23,869,440 | Posco | |
Thép H450x200x9x14x12m | 12m | kg | 912.0 | 22,200 | 20,246,400 | Posco | |
Thép H600x200x11x17x12m | 12m | kg | 1,272.0 | 22,200 | 28,238,400 | Posco | |
Thép H446x199x9x14x12m | 12m | kg | 794.4 | 22,200 | 17,635,680 | Posco | |
Thép H496x199x8x12x12m | 12m | kg | 954.0 | 22,200 | 21,178,800 | Posco | |
Thép H582x300x12x17x12m | 12m | 1,666.0 | 22,200 | 36,985,200 | Posco | ||
Thép H588x300x12x20x12m | 12m | kg | 1,812.0 | 22,200 | 40,226,400 | Posco | |
Thép H700x300x13x24x12m | 12m | kg | 2,220.0 | 22,200 | 49,284,000 | Posco | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Nhiều công trình tại TPHCM ứng dụng nhiều sản phẩm thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) ?
- Đây là dạng thép xây dựng phù hợp cho nhiều địa hình và khí hậu khác nhau, thép H194x150x6x9x12m( Posco) có độ cứng đạt yêu cầu, bền bỉ, khó bị ăn mòn,…
- Sản phẩm dân dụng này còn thông qua quy trình mạ kẽm nhúng nóng nhằm hạn chế sự ô xy hóa từ môi trường
- Mua với số lượng lớn thì sẽ tiết kiệm chi phí hơn: Có thể sử dụng các công cụ và máy móc để gia công thép H194x150x6x9x12m( Posco) theo yêu cầu chuyên biệt, nếu quý khách hàng chọn lựa số lượng nhiều thì sẽ sở hữu được nhiều ưu đãi cực hấp dẫn.
Mác thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) cơ bản
Mác thép | Giới hạn chảy δc (MPa) ≥ (1) (2) | Độ bền kéo δb (MPa) | Độ giãn dài ≥ | Uốn cong 108o r bán kính mặt trong a độ dài hoặc đường kính
| |||
Chiều dày hoặc đường kính (mm) | Chiều dài hoặc đường kính (mm) | δ (%) | |||||
≤ 16 | > 16 | > 40 | |||||
SS330 | 205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 | 26 21 26 28 | r = 0.5a |
205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Thanh, góc ≤25 | 25 30 | r = 0.5a | |
SS400 | 245 | 235 | 215 | 400 ~510 | Tấm dẹt ≤5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 | 21 17 21 23 | r = 1.5a |
Thanh, góc ≤25 > 25 | 20 24 | r = 1.5a | |||||
SS490 | 280 | 275 | 255 | 490 ~605 | Tấm dẹt ≤5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 | 19 15 19 21 | r = 2.0a |
Thanh, góc ≤ 25 > 25 | 18 21 | r = 2.0a | |||||
SS540 | 400 | 390 | – | 540 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 | 16 13 17 | r = 2.0a |
400 | 390 | – | 540 | Thanh, góc ≤25 > 25 | 13 17 | r = 2.0a | |
(1) Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa. (2) Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%. |
Thép hình H194x150x6x9x12m( Posco) có những mác thép nào?
Thép H194x150x6x9x12m( Posco) được dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …
+ Mác thép của Nhật : SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.