Giá thép I600 mạ kẽm: Sức mạnh cốt lõi cho mọi công trình

Tiêu chuẩn chất lượng: Thép I600 mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
Kích thước: Các kích thước phổ biến của thép I600.
Quy trình sản xuất: Quá trình mạ kẽm nhúng nóng diễn ra như thế nào?
Hình ảnh sản phẩm: Hình ảnh thực tế của thép I600.

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Thép Hình I 100: Kích thước chuẩn, chất lượng cao, giá tốt

  • Tên sản phẩm: I100x50x4.5lyx6m
  • Chiều dài cánh: 55mm
  • Chiều dài bụng: 100mm
  • Độ dày cánh: 4.5mm
  • Trọng lượng: 9.46 kg/mét
  • Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
  • Xuất xứ sản phẩm: Posco, An Khánh, Nhập Khẩu
  • Chiều dài: 6 mét và 12 mét/cây

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Thép hình i 120 – Bảng báo giá thép hình i120

Tên sản phẩm: I120x60x50x6m

  • Chiều dài cánh: 64mm
  • Chiều dài bụng: 120mm
  • Độ dày cánh: 4.8mm
  • Trọng lượng: 11.5 kg/mét
  • Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
  • Xuất xứ sản phẩm: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam
  • Chiều dài: 6 mét/cây

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Thép Hình I 194: Chìa khóa vững chắc cho công trình bền vững

Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m

  • Chiều dài cánh: 150 mm
  • Chiều dài bụng: 194 mm
  • Độ dày cánh: 9 mm
  • Trọng lượng: 30.6 kg/mét
  • Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
  • Xuất xứ sản phẩm: Posco, An Khánh
  • Chiều dài: 6 mét và 12 mét /cây

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Thép Hình I 294

Tên sản phẩm: Thép I294, Sắt I294

Kích thước (mm): 294 x 200 x 8 mm

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Tiêu chuẩn: ATSM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép I294: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép I294 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Thép Hình I 300: Tải trọng lớn, kết cấu chắc chắn

Tên sản phẩm: Thép I300, Sắt I300

Kích thước (mm): 300 x 150 x 6.7 mm

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Tiêu chuẩn: ATSM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép I300: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép I300 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Thép Hình I 390: Đảm bảo chất lượng, tối ưu chi phí

Tên sản phẩm: Thép I390, Sắt I390

Kích thước (mm): 390 x 300 x 10 mm

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Tiêu chuẩn: ATSM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép I390: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép I390 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Thép hình I150: Khung xương vững chắc cho mọi công trình

  • Tiêu chuẩn: JIS G3101, TCVN 7571-16
  • Mác thép: SS400
  • Thương hiệu / Xuất xứ: Posco Yamato, An Khánh, Đại Việt, Á Châu, Tisco, Vinaone, TQ, HQ, Nhật, Thái…

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Thép hình I250: Báo giá, kích thước, ứng dụng

Tên sản phẩm: Thép I250, Sắt I250

Kích thước (mm): 250 x 125 x 6.9 mm

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Tiêu chuẩn: ATSM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép I250: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép I250 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Thép hình I350: Giải pháp hoàn hảo cho các công trình cao tầng

Tên sản phẩm: I350x175x7x11

  • Chiều dài cánh: 175mm
  • Chiều dài bụng: 350mm
  • Độ dày cánh: 11mm
  • Trọng lượng: 49.6 kg/mét
  • Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
  • Xuất xứ sản phẩm: Posco, Nhập Khẩu
  • Chiều dài: 6 mét và 12 mét/cây

Giá từ: 65.000  - 145.000