Bảng báo giá thép hình h

Bảng báo giá thép hình H cung cấp chi tiết về giá cả của các loại thép hình H với các kích thước và độ dày khác nhau. Bảng giá này giúp khách hàng dễ dàng so sánh, lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu xây dựng và đảm bảo hiệu quả về chi phí.

Hình ảnh thép hình h

I. Bảng báo giá và phân tích kỹ thuật thép hình H các loại mới nhất năm 2024

Dưới đây là phân tích chi tiết về các thông số của bảng giá thép hình H do Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp:

  1. Tên sản phẩm:

    • Bảng giá bao gồm nhiều loại thép hình H với các kích thước khác nhau, từ H100x100x6x8x12m đến H700x300x13x24x12m. Các sản phẩm được mô tả chi tiết về kích thước của chúng để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  2. Quy cách chiều dài:

    • Chiều dài tiêu chuẩn của tất cả các sản phẩm trong bảng này là 12m.
  3. Barem kg/cây:

    • Đây là trọng lượng của từng cây thép hình H (12m). Ví dụ, cây thép H100x100x6x8x12m có trọng lượng 206.4 kg, trong khi cây thép H700x300x13x24x12m có trọng lượng lớn nhất là 2,220.0 kg.
  4. Đơn giá (VNĐ/kg):

    • Đơn giá tính theo kg của tất cả các loại thép hình H trong bảng này đều là 20,300 VNĐ/kg.
  5. Đơn giá (VNĐ/cây):

    • Đơn giá cho mỗi cây thép (12m) được tính dựa trên trọng lượng và đơn giá tính theo kg. Ví dụ, thép H100x100x6x8x12m có giá 4,190,000 VNĐ/cây, còn thép H700x300x13x24x12m có giá 45,066,000 VNĐ/cây.
  6. Xuất xứ:

    • Hầu hết các sản phẩm trong bảng giá này đều được sản xuất bởi Posco (Hàn Quốc). Tuy nhiên, một số sản phẩm như thép H444x175x11x19x12m và H500x200x10x16x12m có xuất xứ từ Trung Quốc.

Thông tin hữu ích:

  • Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng về các loại thép hình H, giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin về kích thước, trọng lượng, giá cả và xuất xứ của từng sản phẩm.
  • Việc thống nhất đơn giá theo kg (20,300 VNĐ/kg) giúp khách hàng dễ dàng so sánh và dự tính chi phí dựa trên nhu cầu của mình.
  • Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc nhận được tư vấn, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua số hotline được cung cấp ở cuối bảng giá.
Mặt cắt thép hình h

Bảng báo giá thép hình H mới nhất năm 2024

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả thép hình h có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình h, vui lòng liên hệ Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng báo giá thép hình h

II. Ưu điểm nổi bật của thép hình H

Khả năng chịu lực tốt
Thép hình H có độ bền cao nhờ thiết kế đặc biệt, với hai cánh ngang giúp phân bố lực đều hơn, giảm thiểu tình trạng uốn cong hoặc biến dạng.

Trọng lượng nhẹ
So với các loại thép khác có cùng khả năng chịu lực, thép hình H có trọng lượng nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng lên công trình và tiết kiệm chi phí vận chuyển.

Tính thẩm mỹ
Thép hình H có thiết kế gọn gàng, dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như kính, gỗ, tạo nên không gian kiến trúc hiện đại và đẹp mắt.

Dễ thi công
Thép hình H có ưu thế về việc dễ dàng lắp đặt, cắt ghép, và liên kết, giúp đẩy nhanh tiến độ thi công và giảm thiểu chi phí nhân công.

Chi phí hợp lý
Thép hình H là một lựa chọn kinh tế cho các công trình lớn, nhờ khả năng chịu lực tốt, tuổi thọ cao và chi phí bảo dưỡng thấp.

III. Thông số kỹ thuật của thép hình H

Kích thước
Thép hình H có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến với các chiều cao từ 100mm đến 600mm, chiều rộng từ 50mm đến 300mm, và độ dày từ 5mm đến 20mm.

Chất liệu
Thép hình H thường được làm từ thép cacbon hoặc thép hợp kim, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Mỗi loại thép có ưu nhược điểm riêng, như thép cacbon có giá thành rẻ hơn nhưng kém bền hơn so với thép hợp kim.

Tiêu chuẩn chất lượng
Thép hình H cần tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS, hoặc EN để đảm bảo độ bền, kích thước, và khả năng chịu lực.

IV. Các loại thép hình H phổ biến

Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm có lớp mạ bảo vệ, giúp chống ăn mòn và tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Loại thép này thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có yếu tố ăn mòn cao.

Thép hình H đen
Thép hình H đen không có lớp mạ bảo vệ, nhưng có giá thành rẻ hơn. Loại thép này thường được sử dụng trong các công trình không chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường.

Phân loại theo hình dạng
Ngoài thép hình H tiêu chuẩn, còn có các biến thể khác như thép hình H hẹp hoặc thép hình H rộng, được sử dụng tùy theo yêu cầu cụ thể của công trình.

V. Bảng quy cách trọng lượng thép hình H

Tầm quan trọng của bảng quy cách
Bảng quy cách trọng lượng thép hình H giúp người dùng dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình, từ đó đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.

Cách đọc bảng quy cách
Bảng quy cách thường bao gồm các thông số như chiều cao, chiều rộng, độ dày, và trọng lượng trên mỗi mét dài. Người dùng chỉ cần chọn các thông số phù hợp với nhu cầu để có được loại thép cần thiết.

Bảng quy cách mẫu
Dưới đây là một bảng quy cách mẫu:

Chiều cao (mm) Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng/m (kg)
200 100 5.5 21.7
300 150 6.5 31.8
400 200 8.0 52.4
Bảng quy cách trọng lượng thép hình H

VI. Giới thiệu chung về thép hình H

Thép hình H là gì?
Thép hình H là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ H, được thiết kế với hai cánh ngang và một thanh đứng ở giữa. Đây là loại thép phổ biến trong xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt cao.

Lịch sử và quá trình phát triển
Thép hình H xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, khi nhu cầu về vật liệu xây dựng mạnh mẽ, bền bỉ ngày càng gia tăng. Qua thời gian, thép hình H đã trải qua nhiều cải tiến về công nghệ sản xuất, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực, đồng thời giảm thiểu trọng lượng.

Vai trò của thép hình H trong xây dựng
Thép hình H được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như khung nhà thép, cầu, kết cấu nhà xưởng, và các dự án cơ sở hạ tầng khác. Với khả năng chịu lực cao, thép hình H đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và an toàn của các công trình.

VII. Địa chỉ cung cấp thép hình H uy tín, chất lượng

Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp
Khi lựa chọn nhà cung cấp thép hình H, cần xem xét các yếu tố như chất lượng sản phẩm, giá cả, dịch vụ hỗ trợ, và chính sách bảo hành.

Gợi ý địa chỉ uy tín

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH

    • Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

 

    • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

 

    • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

 

    • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

 

    • Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

 

 

Lưu ý khi mua hàng
Khi nhận hàng, cần kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật, giấy chứng nhận chất lượng, và tình trạng của sản phẩm để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng yêu cầu.