Bảng báo giá thép hình i

Bảng báo giá thép hình I cung cấp thông tin chi tiết về giá của các loại thép hình I theo kích thước và loại thép. Bảng báo giá giúp bạn dễ dàng so sánh chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu công trình. Thông tin bao gồm các kích thước khác nhau, trọng lượng trên mét, và giá thành từng loại thép hình I, hỗ trợ bạn trong việc lập dự toán và quyết định mua hàng hiệu quả.

Hình ảnh thép hình i

I. Bảng báo giá thép hình và phân tích kỹ thuật I mới nhất năm 2024

Dưới đây là phân tích chi tiết về các thông số của bảng giá thép hình I do Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp:

  1. Quy cách sản phẩm:

    • Bao gồm nhiều loại thép hình I với các kích thước và độ dày khác nhau, từ I100x50x4.5lyx6m đến I600x200x11x17.
  2. Trọng lượng:

    • Trọng lượng của thép hình I được chia thành hai loại theo chiều dài: 6m và 12m.
    • Ví dụ, trọng lượng của thép I100x50x4.5lyx6m là 43.0 Kg/6m và không có thông tin về trọng lượng 12m. Còn loại I600x200x11x17 nặng 636.0 Kg/6m và 1,272.0 Kg/12m.
  3. Đơn giá:

    • Đơn giá của sản phẩm được tính theo cây (6m hoặc 12m).
    • Ví dụ, thép hình I150x75x7 có giá là 1,684,000 VNĐ cho cây 6m và 3,368,000 VNĐ cho cây 12m.
    • Giá của các sản phẩm lớn hơn, như I600x200x11x17, là 12,752,000 VNĐ cho cây 6m và 25,504,000 VNĐ cho cây 12m.
  4. Nhà sản xuất:

    • Các sản phẩm được sản xuất bởi các thương hiệu nổi tiếng như AKS/ACS và Posco.
    • Các sản phẩm nhỏ hơn như I100x50x4.5lyx6m được sản xuất bởi AKS/ACS, trong khi các sản phẩm lớn hơn như I600x200x11x17 được sản xuất bởi Posco.

Thông tin hữu ích:

  • Bảng giá cung cấp thông tin rất chi tiết về các loại thép hình I, giúp khách hàng có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
  • Các sản phẩm được phân loại rõ ràng về kích thước, trọng lượng, và giá cả theo từng nhà sản xuất, giúp minh bạch trong quá trình mua bán.
  • Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc nhận được tư vấn, khách hàng nên liên hệ trực tiếp qua số hotline được cung cấp.

 

Mặt cắt thép hình i

Bảng báo giá thép hình i mới nhất năm 2024

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả thép hình i có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình i, vui lòng liên hệ Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng báo giá thép hình i

II. Ưu điểm của thép hình I

  • Khả năng chịu lực tốt: Thiết kế hình chữ I giúp phân tán lực đều, nâng cao khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Độ bền cao: Được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo tuổi thọ và độ bền vượt trội.
  • Tính ứng dụng đa dạng: Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, nông nghiệp, v.v.
  • Dễ gia công: Thép hình I dễ dàng cắt, hàn và khoan để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các sản phẩm.
  • Giá thành hợp lý: So với các vật liệu khác, thép hình I có giá thành cạnh tranh và hợp lý.

III. Thông số kỹ thuật của thép hình I

  • Kích thước: Bao gồm chiều cao, chiều rộng của cánh, độ dày của thép, bán kính cong.
  • Chất liệu: Thường làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Thép hình I phải đạt các tiêu chuẩn về độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn.

IV. Các loại thép hình I phổ biến hiện nay

  • Thép hình I cán nóng: Có độ bền cao và giá thành rẻ, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng.
  • Thép hình I cán nguội: Bề mặt nhẵn bóng và chính xác về kích thước, thường dùng cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Thép hình I mạ kẽm: Chống gỉ sét tốt, lý tưởng cho các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước.

V. Bảng quy cách trọng lượng thép hình I

Bảng quy cách trọng lượng thép hình I cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và trọng lượng của các loại thép hình I khác nhau, giúp bạn tính toán số lượng cần thiết cho công trình một cách chính xác. Dưới đây là ví dụ về bảng quy cách trọng lượng thép hình I:

Kích Thước (Chiều cao x Chiều rộng x Độ dày) Trọng lượng (kg/m)
100 x 50 x 5 mm 7.52
150 x 75 x 6 mm 13.43
200 x 100 x 7 mm 22.80
250 x 125 x 8 mm 33.00
300 x 150 x 10 mm 46.20
400 x 200 x 12 mm 75.30
500 x 250 x 14 mm 103.50

Thông tin bổ sung:

  • Kích thước: Bao gồm chiều cao, chiều rộng của cánh, và độ dày của thép.
  • Trọng lượng trên mét: Trọng lượng của thép hình I được tính trên mỗi mét dài, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của thép.
  • Tiêu chuẩn: Các tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho thép hình I bao gồm tiêu chuẩn về độ bền, độ cứng, và khả năng chống ăn mòn.

Lưu ý khi sử dụng bảng quy cách:

  • Tính toán chính xác: Dựa vào trọng lượng trên mét để tính toán số lượng thép cần thiết cho công trình.
  • Tham khảo nhà cung cấp: Để đảm bảo thông số chính xác, hãy tham khảo bảng quy cách từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất.

Bảng quy cách trọng lượng này giúp bạn lựa chọn loại thép hình I phù hợp cho các dự án xây dựng và cơ khí, đồng thời hỗ trợ trong việc lập dự toán và quản lý vật liệu.

Bảng quy cách trọng lượng thép hình

VI. Địa chỉ cung cấp thép hình I uy tín, chất lượng

Khi mua thép hình I, hãy chọn các đơn vị cung cấp uy tín với giấy tờ chứng nhận chất lượng rõ ràng. Dưới đây là các tiêu chí chọn nhà cung cấp:

  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn chất lượng và không có lỗi kỹ thuật.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá của nhiều đơn vị để tìm mức giá tốt nhất.
  • Dịch vụ giao hàng: Đảm bảo giao hàng đúng hẹn và nhanh chóng.
  • Chính sách bảo hành: Có chính sách bảo hành rõ ràng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt.

    Thông tin liên hệ

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH

      • Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

     

      • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

     

      • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

     

      • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

     

      • Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

     

     

VI. Thép hình I là gì?

Thép hình I là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ “I” in hoa, được chế tạo qua quá trình cán nóng. Cấu trúc của thép hình I bao gồm hai phần chính: hai cánh song song và phần bụng nằm giữa, với chiều dài của phần cánh ngắn hơn so với phần bụng. Thiết kế này giúp phân phối lực đều và tăng khả năng chịu tải trọng lớn.

Bảng quy cách trọng lượng thép hình H
Mặt cắt thép hình i

VIII. Ứng dụng của thép hình I

Thép hình I được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:

  • Xây dựng: Dùng làm dầm cầu, cột nhà xưởng, khung nhà thép tiền chế.
  • Cơ khí: Sử dụng làm khung máy, giá đỡ và các chi tiết máy.
  • Nông nghiệp: Dùng làm khung nhà kính và trụ rào.

IX. Lưu ý khi sử dụng thép hình I

  • Bảo quản: Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với hóa chất và vật sắc nhọn.
  • Lắp đặt: Tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật để đảm bảo độ bền và an toàn.
  • Bảo trì: Kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên để kéo dài tuổi thọ của thép.

Lời khuyên:

  • Tìm hiểu kỹ thông tin: Nghiên cứu kỹ các loại thép, thông số kỹ thuật và nhà cung cấp uy tín trước khi mua.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nhờ sự tư vấn của kỹ sư xây dựng nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm.
  • Đặt hàng số lượng lớn: Để hưởng giá ưu đãi, hãy cân nhắc đặt hàng với số lượng lớn.

Thép hình I là vật liệu xây dựng quan trọng với nhiều ứng dụng trong các công trình hiện đại. Với những ưu điểm vượt trội, thép hình I là lựa chọn đáng cân nhắc cho nhiều dự án xây dựng và cơ khí. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về thép hình I.