-55%
65.000  - 145.000 
65.000 
-55%
65.000  - 145.000 
65.000 
-55%
65.000  - 145.000 
65.000 
-55%
65.000  - 145.000 
65.000 
-55%
65.000  - 145.000 
65.000 
-55%
65.000  - 145.000 
65.000 

Thép hình là một loại vật liệu xây dựng chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu. Bảng báo giá thép hình U, I, H, V, L, C cung cấp thông tin chi tiết về các loại thép hình khác nhau, bao gồm giá cả, kích thước, và tính năng kỹ thuật.
  • Thép hình U: Có dạng hình chữ U, được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng kết cấu hỗ trợ và khung cột.
  • Thép hình I: Có dạng hình chữ I, là vật liệu chủ đạo cho các công trình có yêu cầu chịu lực lớn, như cầu, nhà xưởng, và tòa nhà cao tầng.
  • Thép hình H: Có hình dạng giống chữ H, thường được sử dụng trong các dự án cần chịu tải trọng nặng và có độ bền cao.
  • Thép hình V: Có dạng hình chữ V, được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu lực theo chiều dọc, như cột và đòi hỏi tính linh hoạt trong thiết kế.
  • Thép hình L: Có dạng hình chữ L, thường được ưa chuộng trong xây dựng các kết cấu góc, cầu thang và các ứng dụng đặc biệt khác.
  • Thép hình C: Có dạng hình chữ C, phổ biến trong việc xây dựng kết cấu tường chống lở đất, khung nhà thép và các ứng dụng khác.
Bảng báo giá này sẽ cung cấp thông tin về giá cả cụ thể cho từng loại thép hình, giúp khách hàng lựa chọn và tính toán chi phí hiệu quả cho dự án xây dựng của họ.

Bảng Báo Giá Thép Hình Cập Nhật Mới Nhất ngày 19/04/2024

Thép hình là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, và cầu đường. Có nhiều loại thép hình khác nhau như thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ V, thép hình chữ H, và thép hình chữ L.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Thép hình là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến công nghiệp.Lưu ý rằng giá thép hình có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kích thước, mác thép, và thị trường hiện tại. Điều này làm cho việc theo dõi bảng báo giá và thông số kỹ thuật được cập nhật liên tục là quan trọng khi thực hiện các dự án xây dựng và công nghiệp.

Đặc điểm nổi bật thép hình Sáng Chinh

✅ Thép hình các loại tại Sáng Chinh⭐Kho thép hình uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép hình chính hãng⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hình

Video thép hình I 100, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500,… Hotline: 097 5555 055

https://youtu.be/fUZ91DUUWXM?si=foWsNG0iFM1SfwmN

Dưới đây là bảng báo giá thép hình mới nhất, đã được cập nhật vào ngày 19/04/2024:

Bảng giá thép hình H năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
Logo Tôn thép Sáng Chinh
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH
Đ/c 1: Xưởng cán tôn - xà gồ Số 34 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn
Đ/c 2 - Trụ sở: Số 262/77 đường Phan Anh, Tân Phú, HCM
Đ/c 3: Xưởng cán tôn Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, HCM
Đ/c 4: Lô A5 KCN Hoàng Gia, Đức Hòa, Long An 
Điện thoại: 0909 936 937 - 0907 137 555 - 0949 286 777 - 0932 855 055
Web: tonthepsangchinh.vn - xago.vn - tonsandecking.vn
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H 
TTTên sản phẩm  Quy cách chiều dàiBarem kg/câyĐơn giá vnđ/kgĐơn giá vnđ/câyXuất xứ 
1Thép H100x100x6x8x12m  12m         206.4     20,300         4,190,000 Posco 
2Thép H125X125x6.5x9x12m  12m         285.6     20,300         5,798,000 Posco 
3Thép H150x150x7x10x12m  12m         378.0     20,300         7,673,000 Posco 
4Thép H194x150x6x9x12m 12m         367.2     20,300         7,454,000 Posco 
5Thép H200x200x8x12x12m 12m         598.8     20,300       12,156,000 Posco 
6Thép H244x175x7x11x12m 12m         440.4     20,300         8,940,000 Posco 
7Thép H250x250x9x14x12m 12m         868.8     20,300       17,637,000 Posco 
8Thép H294x200x8x12x12m 12m         681.6     20,300       13,836,000 Posco 
9Thép H300x300x10x15x12m 12m      1,128.0     20,300       22,898,000 Posco 
10Thép H350x350x12x19x12m 12m      1,644.0     20,300       33,373,000 China 
11Thép H390x300x10x16x12m 12m         792.0     20,300       16,078,000 Posco 
12Thép H400x400x13x21x12m  12m      2,064.0     20,300       41,899,000 China 
13Thép H482x300x11x15x12m 12m      1,368.0     20,300       27,770,000 Posco 
14Thép H500x200x10x16x12m 12m      1,075.2     20,300       21,827,000 Posco 
15Thép H450x200x9x14x12m 12m         912.0     20,300       18,514,000 Posco 
16Thép H600x200x11x17x12m 12m      1,272.0     20,300       25,822,000 Posco 
17Thép H446x199x9x14x12m 12m         794.4     20,300       16,126,000 Posco 
18Thép H496x199x8x12x12m 12m         954.0     20,300       19,366,000 Posco 
19Thép H582x300x12x17x12m 12m      1,666.0     20,300       33,820,000 Posco 
20Thép H588x300x12x20x12m 12m      1,812.0     20,300       36,784,000 Posco 
21Thép H700x300x13x24x12m 12m      2,220.0     20,300       45,066,000 Posco 
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0949 286 777 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHẤT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! 
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình I năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Logo Tôn thép Sáng Chinh
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH
Đ/c 1: Xưởng cán tôn - xà gồ Số 34 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn
Đ/c 2 - Trụ sở: Số 262/77 đường Phan Anh, Tân Phú, HCM
Đ/c 3: Xưởng cán tôn Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, HCM
Đ/c 4: Lô A5 KCN Hoàng Gia, Đức Hòa, Long An
Điện thoại: 0909 936 937 - 0975 555 055 - 0949 286 777 
Web: tonthepsangchinh.vn - xago.vn - tonsandecking.vn
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I
STTQUY CÁCH SẢN PHẦMTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁNhà Sản Xuất
Kg/6mKg/12mcây 6mcây 12m
1I100x50x4.5lyx6m                43.0             761,000                           -    AKS/ACS 
2I120x60x50x6m                53.0             938,000                           -    AKS/ACS 
3I150x72x6m                75.0          1,328,000   AKS/ACS 
4I150x75x5x7                84.0              168.0          1,684,000              3,368,000  Posco 
5I200x100x5.5x8              127.8              255.6          2,562,000              5,124,000  Posco 
6I250x125x6x9              177.6              355.2          3,561,000              7,122,000  Posco 
7I300x150x6.5x9              220.2              440.4          4,415,000              8,830,000  Posco 
8I350x175x7x11              297.6              595.2          5,967,000            11,934,000  Posco 
9I400x200x8x13              396.0              792.0          7,940,000            15,880,000  Posco 
10I450x200x9x14              456.0              912.0          9,143,000            18,286,000  Posco 
11I500x200x10x16              537.6           1,075.2        10,779,000            21,558,000  Posco 
12I600x200x11x17              636.0           1,272.0        12,752,000            25,504,000  Posco 
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0949 286 777 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình U năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Giá sắt U50, U65, U80, U100, U120, U140, U150, U160, Báo giá thép hình U180, U200, U250, U300, U400, U500 04/2024
Logo Tôn thép Sáng Chinh
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH
Kho hàng: Số 34 Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 262/77 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Kho 3: Số 9 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0909 936 937 - 0975 555 055 - 0949 286 777 
Web: tonthepsangchinh.vn - xago.vn - tonsandecking.vn
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U
STTQUY CÁCHkg/tấmĐơn giá
vnđ/cây 6m
Xuất xứ
1Thép U50x6m Liên hệ China
2Thép U65x6m Liên hệ China
3Thép U75x6m Liên hệ China
4Thép U80x35x3x6m22.00                                   374,000 Á Châu/ An Khánh
5Thép U80x37x3.7x6m31.00                                   527,000 Á Châu/ An Khánh
6Thép U80x39x4x6m36.00                                   612,000 Á Châu/ An Khánh
7Thép U80x40x5x6m42.00                                   714,000 Á Châu/ An Khánh
8Thép U100x45x3x6m33.00                                   561,000 Á Châu/ An Khánh
9Thép U100x45x4x6m42.00                                   714,000 Á Châu/ An Khánh
10Thép U100x48x4.7x6m47.00                                   799,000 Á Châu/ An Khánh
11Thép U100x50x5x6m56.16                                   955,000 Á Châu/ An Khánh
12Thép U120x48x3.5x6m42.00                                   714,000 Á Châu/ An Khánh
13Thép U120x50x4.7x6m54.00                                   918,000 Á Châu/ An Khánh
14Thép U125x65x6x6m80.40                                1,367,000 Á Châu/ An Khánh
15Thép U140x57x4x6m54.00                                   918,000 Á Châu/ An Khánh
16Thép U140x58x5.6x6m65.00                                1,105,000 Á Châu/ An Khánh
17Thép U160x60x5x6m72.00                                1,224,000 Á Châu/ An Khánh
18Thép U160x62x6x6m82.00                                1,394,000 Á Châu/ An Khánh
19Thép U180x64x5.3x6m90.00                                1,530,000 Á Châu/ An Khánh
20Thép U180x68x7x6m105.00                                1,785,000 Á Châu/ An Khánh
21Thép U180x75x7x6m128.40                                2,183,000 Á Châu/ An Khánh
22Thép U200x69x5.4x6m102.00                                1,734,000  An Khánh 
23Thép U200x75x9x6m147.60                                2,509,000  China 
24Thép U200x80x7.5x6m147.60                                2,509,000  Nhật Bản 
25Thép U200x90x8x6m182.04                                3,095,000  China 
26Thép U250x78x6x6m136.80                                2,326,000  China 
27Thép U250x78x7x6m143.40                                2,438,000  China 
28Thép U250x78x8x6m147.60                                2,509,000  China 
29Thép U250x80x9x6m188.40                                3,203,000 Hàn Quốc
30Thép U250x90x9x6m207.6                               3,529,000 Hàn Quốc
31Thép U280x84x9.5x6m188.4                               3,203,000 Hàn Quốc
32Thép U300x82x7x6m186.12                               3,164,000 Hàn Quốc
33Thép U300x90x9x6m228.60                                3,886,000 Hàn Quốc
34Thép U380x100x10.5x6m327.00                                5,559,000 Hàn Quốc
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0949 286 777 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình V năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V Tôn Thép Sáng Chinh  - www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
Logo Tôn thép Sáng Chinh
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH
Kho hàng: Số 34 Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 262/77 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Kho 3: Số 9 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0909 936 937 - 0975 555 055 - 0949 286 777 
Web: tonthepsangchinh.vn - xago.vn - tonsandecking.vn
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V ĐEN ĐÚC
QUY CÁCHĐỘ DÀY
mm
Giá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀY
mm
Barem kg/6mGiá
vnđ/6m
Thép hình V25x251.5                                    58,000 V75x756 39.62              674,000
1.8                                    66,000 7 47.50              808,000
2.0                                    73,000 8 52.83              898,000
2.5                                    87,000 9 60.56           1,030,000
3.0                                    95,000 V80x806 41.20              700,000
Thép hình V30x302.0                                    88,000 7 48.00              816,000
2.5                                  109,000 8 57.00              969,000
3.0                                  133,000 V90x906 47.00              799,000
Thép hình V40x402.0                                  119,000 7 55.00              935,000
2.5                                  146,000 8 64.00           1,088,000
3.0                                  179,000 9 70.00           1,190,000
4.0                                  225,000 V100x1007 63.00           1,071,000
5.0                                  304,000 8 70.50           1,199,000
Thép hình V50x502.5                                  209,000 9 80.00           1,360,000
3.0                                  225,000 10 88.00           1,496,000
4.0                                  292,000 V120x1208 86.00           1,462,000
4.5                                  356,000 10 105.00           1,785,000
5.0                                  376,000 12 125.00           2,125,000
6.0                                  455,000 V125x12510 114.78           1,951,000
Thép hình V60x605.0                                  447,000 12 136.20           2,315,000
6.0                                  523,000 V130x13010 118.80           2,020,000
Thép hình V63x634.0                                  401,000 12 140.40           2,387,000
5.0                                  477,000 15 172.80           2,938,000
6.0                                  560,000 V150x15010 137.40           2,336,000
Thép hình V65x655.0                                  477,000 12 163.80           2,785,000
6.0                                  589,000 15 201.60           3,427,000
Thép hình V70x706.0                                  627,000 V175x17512 190.80           3,244,000
7.0                                  720,000 V200x20015 273.60           4,651,000
Thép hình V75x755.0                                  561,000 20 363.60           6,181,000
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
    • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
    • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Thông số kỹ thuật của thép hình là yếu tố quan trọng xác định chất lượng và ứng dụng của loại thép đặc biệt này. Thép hình được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, và nội thất, với mỗi loại mang đến những đặc điểm đặc trưng riêng.

Bảng giá thép hình L năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH L Tôn Thép Sáng Chinh  - www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055

Logo Tôn thép Sáng Chinh
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH
Kho hàng: Số 34 Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 262/77 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Kho 3: Số 9 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0909 936 937 - 0975 555 055 - 0949 286 777 
Web: tonthepsangchinh.vn - xago.vn - tonsandecking.vn
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH L ĐEN ĐÚC
QUY CÁCHĐỘ DÀY
mm
Giá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀY
mm
Barem kg/6mGiá
vnđ/6m
Thép hình L25x251.5                                    58,000 L75x756 39.62              674,000
1.8                                    66,000 7 47.50              808,000
2.0                                    73,000 8 52.83              898,000
2.5                                    87,000 9 60.56           1,030,000
3.0                                    95,000 L80x806 41.20              700,000
Thép hình L30x302.0                                    88,000 7 48.00              816,000
2.5                                  109,000 8 57.00              969,000
3.0                                  133,000 L90x906 47.00              799,000
Thép hình L40x402.0                                  119,000 7 55.00              935,000
2.5                                  146,000 8 64.00           1,088,000
3.0                                  179,000 9 70.00           1,190,000
4.0                                  225,000 L100x1007 63.00           1,071,000
5.0                                  304,000 8 70.50           1,199,000
Thép hình L50x502.5                                  209,000 9 80.00           1,360,000
3.0                                  225,000 10 88.00           1,496,000
4.0                                  292,000 L120x1208 86.00           1,462,000
4.5                                  356,000 10 105.00           1,785,000
5.0                                  376,000 12 125.00           2,125,000
6.0                                  455,000 L125x12510 114.78           1,951,000
Thép hình L60x605.0                                  447,000 12 136.20           2,315,000
6.0                                  523,000 L130x13010 118.80           2,020,000
Thép hình L63x634.0                                  401,000 12 140.40           2,387,000
5.0                                  477,000 15 172.80           2,938,000
6.0                                  560,000 L150x15010 137.40           2,336,000
Thép hình L65x655.0                                  477,000 12 163.80           2,785,000
6.0                                  589,000 15 201.60           3,427,000
Thép hình L70x706.0                                  627,000 L175x17512 190.80           3,244,000
7.0                                  720,000 L200x20015 273.60           4,651,000
Thép hình L75x755.0                                  561,000 20 363.60           6,181,000
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Giá thép hình L (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép hình L
Bảng báo giá thép hình L

Các thông số kỹ thuật cơ bản của thép hình bao gồm:

  1. Kích Thước:
    • Chiều Dài: Thường dao động từ 6m đến 12m.
    • Chiều Rộng: Thường dao động từ 50mm đến 300mm.
    • Độ Dày: Thường dao động từ 2mm đến 100mm.
  2. Thông Số Khác:
    • Mác Thép: Chỉ tiêu thể hiện thành phần hóa học và cơ tính của thép.
    • Tiêu Chuẩn: Thép hình tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, EN,...
    • Bề Mặt: Có thể là nhám hoặc bóng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Với những thông số này, người sử dụng có thể lựa chọn loại thép hình phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, đồng thời đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.

Bảng thông số kỹ thuật thép hình:

Thông sốKý hiệu
Kích thướcChiều cao (h) x Chiều rộng (b)
Độ dàyd (mm)
Chiều dàiL (m)
Chất liệuQ235, SS400, API,...
Xuất xứViệt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc,...

Bảng thông số kỹ thuật thép hình theo tiêu chuẩn:

LoạiĐặc điểm
Thép hình chữ ICó 2 cạnh song song, 1 cạnh thẳng đứng, tạo thành hình chữ I.
Thép hình chữ UCó 3 cạnh song song, tạo thành hình chữ U.
Thép hình chữ LCó 2 cạnh song song, 1 cạnh tạo thành góc 90 độ, tạo thành hình chữ L.
Thép hình chữ VCó 2 cạnh song song, tạo thành hình chữ V.
Thép hình chữ HCó 2 cạnh song song, 2 cạnh thẳng đứng, tạo thành hình chữ H.

Quy cách thép hình

Quy cách thép hình là các thông số kỹ thuật của thép hình, bao gồm:
Thông sốMô tả
Kích thướcThép hình có nhiều kích thước khác nhau, được quy định bằng chiều cao (h) x chiều rộng (b).
Độ dàyĐộ dày của phần thép bao quanh các cạnh của thép hình.
Chiều dàiChiều dài tiêu chuẩn là 6 m, có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
Chất liệuCó thể làm từ nhiều loại thép khác nhau như thép CT3, thép SS400, thép API,...
Xuất xứCó thể sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác.

Kích thước thép hình

Kích thước thép hình được quy định bằng chiều cao (h) x chiều rộng (b), tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà sản xuất.
LoạiKích thước
Thép hình chữ I100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ U100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ L100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ V100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ H100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...

Độ dày thép hình

Độ dày thép hình thay đổi tùy theo kích thước và mục đích sử dụng.
Kích thướcĐộ dày
Thép hình chữ I4 - 20
Thép hình chữ U4 - 20
Thép hình chữ L4 - 20
Thép hình chữ V4 - 20
Thép hình chữ H4 - 20

Chiều dài thép hình

Chiều dài thép hình có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, nhưng chiều dài tiêu chuẩn là 6 m.

Chất liệu thép hình

Thép hình có thể làm từ các loại thép khác nhau như:
  • Thép CT3: Loại thép carbon thấp, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Thép SS400: Loại thép carbon trung bình, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thép API: Loại thép được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí.

Xuất xứ thép hình

Thép hình có thể được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác, với giá thành thường rẻ hơn cho thép sản xuất trong nước.
Bảng Báo Giá Thép Hình
Bảng Báo Giá Thép Hình

Lợi ích khi sử dụng thép hình

Thép hình có nhiều ưu điểm vượt trội bao gồm:
  • Chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
  • Độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
  • Đa dạng về quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.
Thép hình là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng đòi hỏi tính ổn định và độ bền.

Tham khảo : Sự Đa Dạng và Tiện Ích: Thép Hình Trong Công Nghiệp Xây Dựng Ngày Nay

Lời khuyên khi mua thép hình

Để mua thép hình chất lượng, chính hãng, bạn nên tuân theo những lời khuyên sau:
  • Mua thép từ các đại lý hoặc nhà phân phối chính thức của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra kỹ tem mác và thông tin sản phẩm trên thép.
  • Yêu cầu xuất hóa đơn VAT.
Hy vọng rằng thông tin trên đây sẽ giúp bạn nắm bắt bảng báo giá thép hình mới nhất và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án xây dựng của bạn.

Tham khảo: Hiện Đại Hóa Công Trình Xây Dựng Với Thép Hình Chất Lượng Cao

Tôn Thép Sáng Chinh - Đối tác Tin Cậy trong Cung Cấp và Phân Phối Thép Hình

Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là một trong những nhà phân phối thép xây dựng hàng đầu tại miền Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép hình từ các thương hiệu danh tiếng như thép Hòa Phát, thép Pomina, thép Việt Nhật, và nhiều thương hiệu khác.

Danh mục Thép Hình tại Tôn Thép Sáng Chinh rất đa dạng, bao gồm:

Thép hình chữ I: I100x50x5, I120x60x6, I150x75x6,...
Thép hình chữ I
Thép hình chữ I
Thép hình chữ U: U150x75x6, U200x100x8, U250x125x10,...
Thép hình chữ u
Thép hình chữ u
Thép hình chữ V: V100x50x5, V120x60x6, V150x75x6,...
Thép hình chữ v
Thép hình chữ v
Thép hình chữ H: H150x100x10, H200x125x12, H250x150x14,...
Thép hình chữ H
Thép hình chữ H
Thép hình chữ L: L100x50x5, L120x60x6, L150x75x6,...
Thép hình chữ L
Thép hình chữ L

Tính chất của thép hình

Thép hình là một loại vật liệu xây dựng, cơ khí được sử dụng phổ biến hiện nay. Thép hình có nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng thi công, lắp đặt,... Các tính chất của thép hình quyết định đến khả năng ứng dụng của loại vật liệu này trong thực tế.

Độ bền của thép hình

Độ bền của thép hình được thể hiện qua khả năng chịu lực của thép hình. Thép hình có cấu tạo đặc biệt với các mặt cắt hình chữ nhật, chữ U, chữ I, chữ L,... giúp tăng cường khả năng chịu lực của thép hình.

Độ cứng của thép hình

Độ cứng của thép hình được thể hiện qua khả năng chống biến dạng của thép hình khi chịu tác dụng của lực. Thép hình có độ cứng cao giúp đảm bảo độ bền vững cho công trình.

Độ dẻo của thép hình

Độ dẻo của thép hình được thể hiện qua khả năng uốn cong của thép hình. Thép hình có độ dẻo cao giúp dễ dàng thi công, lắp đặt, tạo hình.

Khả năng chống ăn mòn của thép hình

Thép hình được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của thép hình. Khả năng chống ăn mòn của thép hình giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.

Khả năng chịu lực của thép hình

Khả năng chịu lực của thép hình phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Kích thước thép hình: Kích thước thép hình càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao.
  • Mác thép: Mác thép càng cao thì khả năng chịu lực càng cao.
  • Độ dày thép hình: Độ dày thép hình càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao.

Ưu điểm khi mua Thép Hình tại Tôn Thép Sáng Chinh:

  • Sản phẩm chính hãng với chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh và hợp lý.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tận nơi.
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật từ đội ngũ chuyên nghiệp.
Tôn Thép Sáng Chinh là sự lựa chọn đáng tin cậy để mua Thép Hình. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, đồng thời cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.Một số câu hỏi về thép hình:

✅Câu hỏi 1: Thép hình là gì?

⭕⭕⭕Trả lời: Thép hình là một dạng đặc biệt của thép có hình dạng khác biệt so với các loại khác như thép tròn, thép hộp. Thép hình được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và trong ngành công nghiệp.

✅Câu hỏi 2: Các loại thép hình phổ biến?

⭕⭕⭕Trả lời: Các loại thép hình phổ biến bao gồm:
  • Thép hình chữ I: Có tiết diện hình chữ I, được sử dụng làm dầm, cột,...
  • Thép hình chữ U: Có tiết diện hình chữ U, được sử dụng làm dầm, giằng,...
  • Thép hình chữ H: Có tiết diện hình chữ H, được sử dụng làm dầm, cột,...
  • Thép hình chữ V: Có tiết diện hình chữ V, được sử dụng làm dầm, giằng,...

✅Câu hỏi 3: Giá thép hình được xác định như thế nào?

⭕⭕⭕Trả lời: Giá thép hình phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
  • Giá nguyên liệu đầu vào: Giá nguyên liệu như quặng sắt, thép phế liệu, trực tiếp ảnh hưởng đến giá thép hình.
  • Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nhân công, chi phí vận chuyển, cũng ảnh hưởng đến giá thép hình.
  • Tình hình cung cầu: Tình hình cung cầu trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá thép hình.

✅Câu hỏi 4: Bảng báo giá thép hình mới nhất hôm nay là bao nhiêu?

⭕⭕⭕Trả lời: Theo bảng báo giá thép hình mới nhất cập nhật ngày 19/04/2024, giá thép hình được phân chia thành nhiều loại khác nhau với mức giá (VNĐ/kg) như sau:
Loại thépQuy cáchGiá (VNĐ/kg)
Thép hình chữ ISD295M17.000 - 18.000
Thép hình chữ ISD390M18.000 - 19.000
Thép hình chữ ISD490M19.000 - 20.000
Thép hình chữ USD295M16.000 - 17.000
Thép hình chữ USD390M17.000 - 18.000
Thép hình chữ USD490M18.000 - 19.000
Thép hình chữ HSD295M18.000 - 19.000
Thép hình chữ HSD390M19.000 - 20.000
Thép hình chữ HSD490M20.000 - 21.000
Thép hình chữ VSD295M15.000 - 16.000
Thép hình chữ VSD390M16.000 - 17.000
Thép hình chữ VSD490M17.000 - 18.000
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

✅Câu hỏi 5: Làm thế nào để lựa chọn thép hình chính hãng?

⭕⭕⭕Trả lời: Để chọn thép hình chính hãng, bạn cần thực hiện những bước sau:
  • Kiểm tra tem mác thép: Thép hình chính hãng có tem mác rõ ràng, cung cấp đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, quy cách, tiêu chuẩn,...
  • Kiểm tra chất lượng thép: Thép hình chính hãng có độ bền cao, không bị rỉ sét, và không biến dạng.
  • Mua thép hình tại các đại lý chính hãng để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055PK2:0907 137 555PK3:0937 200 900PK4:0949 286 777PK5:0907 137 555Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Website : https://tonthepsangchinh.vn/

Rate this product
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777