Thép hình là một loại vật liệu xây dựng chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu. Bảng báo giá thép hình U, I, H, V, L, C cung cấp thông tin chi tiết về các loại thép hình khác nhau, bao gồm giá cả, kích thước, và tính năng kỹ thuật.
  • Thép hình U: Có dạng hình chữ U, được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng kết cấu hỗ trợ và khung cột.
  • Thép hình I: Có dạng hình chữ I, là vật liệu chủ đạo cho các công trình có yêu cầu chịu lực lớn, như cầu, nhà xưởng, và tòa nhà cao tầng.
  • Thép hình H: Có hình dạng giống chữ H, thường được sử dụng trong các dự án cần chịu tải trọng nặng và có độ bền cao.
  • Thép hình V: Có dạng hình chữ V, được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu lực theo chiều dọc, như cột và đòi hỏi tính linh hoạt trong thiết kế.
  • Thép hình L: Có dạng hình chữ L, thường được ưa chuộng trong xây dựng các kết cấu góc, cầu thang và các ứng dụng đặc biệt khác.
  • Thép hình C: Có dạng hình chữ C, phổ biến trong việc xây dựng kết cấu tường chống lở đất, khung nhà thép và các ứng dụng khác.
Bảng báo giá này sẽ cung cấp thông tin về giá cả cụ thể cho từng loại thép hình, giúp khách hàng lựa chọn và tính toán chi phí hiệu quả cho dự án xây dựng của họ.

Bảng Báo Giá Thép Hình Cập Nhật Mới Nhất ngày 28/03/2024

Thép hình là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, và cầu đường. Có nhiều loại thép hình khác nhau như thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ V, thép hình chữ H, và thép hình chữ L.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Thép hình là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến công nghiệp.Lưu ý rằng giá thép hình có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kích thước, mác thép, và thị trường hiện tại. Điều này làm cho việc theo dõi bảng báo giá và thông số kỹ thuật được cập nhật liên tục là quan trọng khi thực hiện các dự án xây dựng và công nghiệp.

Đặc điểm nổi bật thép hình Sáng Chinh

✅ Thép hình các loại tại Sáng Chinh⭐Kho thép hình uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép hình chính hãng⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hình

Video thép hình I 100, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500,… Hotline: 097 5555 055

https://youtu.be/fUZ91DUUWXM?si=foWsNG0iFM1SfwmN

Dưới đây là bảng báo giá thép hình mới nhất, đã được cập nhật vào ngày 28/03/2024:

Bảng giá thép hình H năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
STTTên sản phẩmQuy cách (m)Độ dài (m)Thương hiệuTrọng lượng (kg/m)Giá thép H tham khảo (vnđ/kg)Download
1Thép hình H100100 x 6 x 8 ly6-12Thép POSCO17.2016.000 - 22.000download bảng báo giá thép hình h
2Thép hình H125125 x 6.5 x 9ly6-12Thép POSCO23.8016.000 - 22.000download bảng báo giá thép hình h
3Thép hình H148100 x 6 x 9 ly6-12Thép POSCO21.1016.000 - 22.000download bảng báo giá thép hình h
4Thép hình H150150 x 7 x 10 ly6-12Thép POSCO31.5016.000 - 22.000download bảng báo giá thép hình h
5Thép hình H194150 x 6 x 9 ly6-12Thép POSCO30.6016.000 - 22.000download bảng báo giá thép hình h
6Thép hình H200200 x 8 x 12 ly6-12Thép POSCO49.9016.000 - 22.000download bảng báo giá thép hình h
7Thép hình H244175 x 7 x 11ly6-12Thép POSCO44.1016.000 - 22.000download bảng báo giá thép hình h
8Thép hình H250250 x 9 x 14 ly6-12Thép POSCO72.4016.000 - 22.000download bảng báo giá thép hình h
9Thép hình H294200 x 8 x 12 ly6-12Thép POSCO56.8016.000 - 22.000download bảng báo giá thép hình h
10Thép hình H300300 x 10 x 15 ly6-12Thép POSCO94.0016.000 - 22.000download bảng báo giá thép hình h
11Thép hình H350350 x 12 x 19 ly6-12Thép POSCO137.0018.000 - 23.000download bảng báo giá thép hình h
12Thép hình H340250 x 9 x 14 ly6-12Thép POSCO79.7018.000 - 23.000download bảng báo giá thép hình h
13Thép hình H390300 x 10 x 16 ly6-12Thép POSCO107.0018.000 - 23.000download bảng báo giá thép hình h
14Thép hình H400400 x 13 x 21 ly6-12Thép POSCO172.0018.000 - 23.000download bảng báo giá thép hình h
15Thép hình H440300 x 11 x 18 ly6-12Thép POSCO124.0018.000 - 23.000download bảng báo giá thép hình h
16Thép hình H482300 x 11 x 15 ly6-12Thép POSCO114.0018.000 - 23.000download bảng báo giá thép hình h
17Thép hình H488300 x 11 x 17 ly6-12Thép POSCO128.0018.000 - 23.000download bảng báo giá thép hình h
18Thép hình H588300 x 12 x 20-Thép POSCO151.0018.000 - 23.000download bảng báo giá thép hình h
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình I năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
STTTên sản phẩm / Quy cáchĐộ dài(m)Thương hiệu / Xuất xứTrọng lượng(kg/m)Giá thép I tham khảo(vnđ / kg)Download
1Thép hình I100 – 55 x 4.5 ly6Thép An Khánh716.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
2Thép hình I100 – 55 x 3.6 ly6TQ616.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
3Thép hình I100 – 48 x 3.6 x 4.7 ly6Thép Á Châu616.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
4Thép hình I100 – 52 x 4.2 x 5.5 ly6Thép Á Châu716.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
5Thép hình I120 – 63 x 3.8 ly6Thép An Khánh8.6716.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
6Thép hình I120 – 60 x 4.5 ly6Thép Á Châu8.6716.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
7Thép hình I120 – 64 x 3.8 ly6TQ8.3616.000 – 21.000download bảng báo giá thép hình i
8Thép hình I150 – 72 x 4.8 ly6Thép An Khánh12.516.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
9Thép hình I150 – 75 x 5 x 7ly6 – 12Thép POSCO1416.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
10Thép hình I198 – 99 x 4.5 x 7 ly6 – 12Thép POSCO18.216.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
11Thép hình I200 – 100 x 5.5 x 8 ly6 – 12Thép POSCO21.316.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
12Thép hình I248 – 124 x 5 x 8 ly6 – 12Thép POSCO25.716.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
13Thép hình I250 – 125 x 6 x 9 ly6 – 12Thép POSCO29.616.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
14Thép hình I298 – 149 x 5.5 x 8 ly6 – 12Thép POSCO3216.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
15Thép hình I300 – 150 x 6.5 x 9 ly6 – 12Thép POSCO36.716.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
16Thép hình I346 – 174 x 6 x 9 ly6 – 12Thép POSCO41.416.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
17Thép hình I350 – 175 x 7 x 11 ly6 – 12Thép POSCO49.616.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
18Thép hình I396 – 199 x 7 x 11 ly6 – 12Thép POSCO56.616.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình i
19Thép hình I400 – 200 x 8 x 13 ly6 – 12Thép POSCO6617.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
20Thép hình I450 – 200 x 9 x 14 ly6 – 12Thép POSCO7617.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
21Thép hình I496 – 199 x 9 x 14 ly6 – 12Thép POSCO79.517.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
22Thép hình I500 – 200 x 10 x 16 ly6 – 12Thép POSCO89.617.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
23Thép hình I600 – 200 x 11 x 17 ly6 – 12Thép POSCO10617.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
24Thép hình I700 – 300 x 13 x 24 ly6 – 12Thép POSCO18517.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình i
25Thép hình I800 – 300 x 14 x 26 ly12Hàng Nhập Khẩu21018.000 – 24.000download bảng báo giá thép hình i
26Thép hình I900 – 300 x 16 x 28 ly12Hàng Nhập Khẩu24018.000 – 24.000download bảng báo giá thép hình i
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình U năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Giá sắt U50, U65, U80, U100, U120, U140, U150, U160 01/2024
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
STTTên sản phẩm / Quy cáchĐộ dài (m)Thương hiệu / Xuất xứTrọng lượng (kg/cây)Giá thép U tham khảo (vnđ / kg)Download
1Thép chữ U50 – 22 x 2.3 ly6Việt Nam1217.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
2Thép chữ U50 – 25 x 2.4 x 3.0 ly6Việt Nam1317.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
3Thép chữ U65 – 65 x 30 x 2.5 x 3.0 ly6Việt Nam1817.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
4Thép chữ U80 – 35 x 3.0 ly6Việt Nam2217.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
5Thép chữ U80 – 35 x 3.5 x 3.0 ly6Việt Nam2117.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
6Thép chữ U80 – 37 x 3.7 ly6Việt Nam2217.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
7Thép chữ U80 – 38 x 4.0 ly6Việt Nam3117.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
8Thép chữ U80 – 40 x 4.0 ly6Việt Nam3117.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
9Thép chữ U80 – 40 x 5.0 ly6Việt Nam4217.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
10Thép chữ U100 – 45 x 3.0 ly6Việt Nam3115.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
11Thép chữ U100 – 45 x 4 x 5.5 ly6Việt Nam4115.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
12Thép chữU100 – 46 x 4.4 x 5.5 ly6Việt Nam4515.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
13Thép chữ U100 – 48 x 4.7 x 5.7 ly6Việt Nam4715.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
14Thép chữ U100 – 50 x 5.0 ly6Hàng Nhập Khẩu56.1615.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
15Thép chữ U120 – 46 x 4.0 ly5Việt Nam4115.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
16Thép chữ U120 – 48 x 3.5 ly5Việt Nam4215.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
17Thép chữ U120 – 50 x 4.8 ly6Việt Nam5315.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
18Thép chữ U120 – 51 x 5.2 ly6Việt Nam5515.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
19Thép chữ U120 – 52 x 5.0 ly6Việt Nam5115.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
20Thép chữ U140 – 52 x 4.5 ly6Việt Nam5315.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
21Thép chữ U140 – 56 x 3.5 ly6Việt Nam5215.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
22Thép chữ U140 – 58 x 5.5 ly6Việt Nam6515.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
23Thép chữ U150 – 75 x 6.5 ly6Việt Nam111.616.000 – 22.000download bảng báo giá thép hình U
24Thép chữU150 – 75 x 7.5 lyHàng Nhập Khẩu14417.000 – 23.000download bảng báo giá thép hình U
25Thép chữ U160 – 58 x 4.8 ly6Việt Nam72.515.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
26Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly6Việt Nam8015.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
27Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly6Hàng Nhập Khẩu8415.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
28Thép chữ U160 – 68 x 6.5 lyHàng Nhập Khẩu7515.000 – 20.000download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Báo giá thép hình U180, U200, U250, U300, U400, U500
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055
STTTên sản phẩm / Quy cáchĐộ dài (m)Thương hiệu / Xuất xứTrọng lượng (kg/cây)Giá thép U tham khảo (vnđ / kg)Download
1Thép chữ U180 – 64 x 5.3 ly6Hàng Nhập Khẩu9018.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
2Thép chữ U180 – 68 x 6.5 ly6Hàng Nhập Khẩu10218.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
3Thép chữ U180 – 68 x 7.0 ly6Hàng Nhập Khẩu10518.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
4Thép chữU180 – 68 x 6.5 ly6Hàng Nhập Khẩu111.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
5Thép chữ U180 – 75 x 7 x 10.5 ly6Hàng Nhập Khẩu128.5218.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
6Thép chữ U200 – 69 x 5.2 ly6Hàng Nhập Khẩu10218.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
7Thép chữ U200 – 75 x 8.5 ly6Hàng Nhập Khẩu14118.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
8Thép chữ U200 – 76 x 5.2 ly6Hàng Nhập Khẩu112.818.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
9Thép chữ U200 – 75 x 9.0 ly6Hàng Nhập Khẩu147.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
10Thép chữ U200 – 80 x 7.5 ly6Hàng Nhập Khẩu147.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
11Thép chữ U200 – 90 x 8.0 ly6Hàng Nhập Khẩu182.0418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
12Thép chữ U250 – 78 x 6.0 ly6Hàng Nhập Khẩu136.818.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
13Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly6Hàng Nhập Khẩu14118.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
14Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly6Hàng Nhập Khẩu143.418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
15Thép chữ U250 – 78 x 8.0 ly6Hàng Nhập Khẩu147.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
16Thép chữ U250 – 80 x 9.0 ly6Hàng Nhập Khẩu188.418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
17Thép chữ U250 – 90 x 9.0 ly6Hàng Nhập Khẩu207.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
18Thép chữ U280 – 84 x 9.5 ly6Hàng Nhập Khẩu188.418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
19Thép chữ U300 – 82 x 7.0 ly6Hàng Nhập Khẩu186.1218.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
20Thép chữ U300 – 90 x 9.0 ly6Hàng Nhập Khẩu228.618.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
21Thép chữ U300 – 87 x 9.5 ly12Hàng Nhập Khẩu470.0418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
22Thép chữ U380 – 100 x 10.5 x 1612Hàng Nhập Khẩu65418.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
23Thép chữ U40012Hàng Nhập KhẩuLiên hệ18.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
24Thép chữ U5006Hàng Nhập KhẩuLiên hệ18.000 – 26.000download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình V năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V Tôn Thép Sáng Chinh  - www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 - 097 5555 055

STT

Tên Thép

Kích Thước

Trọng Lượng

Giá Nhập (vnđ/kg)

Giá Bán (vnđ/kg)

Giá Mua (vnđ/kg)

Download
1Thép V25x252506.5222,000 - 26,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
2Thép V25x25 (N.Bè)3006.5422,000 - 26,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
3Thép V25x253007.5022,000 - 26,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
4Thép V30x302005.5022,000 - 26,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
5Thép V30x302506.8022,000 - 26,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
6Thép V30x30 (N.Bè)2507.0222,000 - 26,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
7Thép V30x302808.0022,000 - 26,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
8Thép V30x30 (QT)3008.5022,000 - 26,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
9Thép V30x30 (N.Bè)3009.0022,000 - 26,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
10Thép V40x402007.5020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
11Thép V40x402508.5020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
12Thép V40x402809.5020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
13Thép V40x40 (N.Bè)30010.2620,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
14Thép V40x40 (QT)30010.5020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
15Thép V40x4033011.8020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
16Thép V40x4035012.5020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
17Thép V40x40 (N.Bè)40013.2020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
18Thép V40x40 (QT)40014.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
19Thép V40x40 (N.Bè)50017.8220,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
20Thép V50x5020012.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
21Thép V50x5025012.5020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
22Thép V50x5030014.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
23Thép V50x50 (N.Bè)30013.5020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
24Thép V50x5035018.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
25Thép V50x5038016.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
26Thép V50x5040017.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
27Thép V50x50 (N.Bè)40017.1620,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
28Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO)40018.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
29Thép V50x5042018.5020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
30Thép V50x5045020.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
31Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO)50022.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
32Thép V50x50 (N.Bè/ đỏ)50020.9420,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
33Thép V50x50 (N.Bè/ đen)50022.0820,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
34Thép V50x50 (N.Bè)60026.8220,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
35Thép V50x5060024.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
36Thép Vô0x60 (N.Bè)50026.2820,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
37Thép V60x60 (N.Bè)60030.7820,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
38Thép V63x63 (ACS)40023.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
39Thép V63x63 (N.Bè)50027.9620,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
40Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO)50028.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
41Thép V63x63 (ACS)55031.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
42Thép V63x63 (N.Bè)60032.9420,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
43Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO)60033.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
44Thép V65x65 (N.Bè)60034.6820,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
45Thép V70x70 (ACS)55035.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
46Thép V70x70 (N.Bè)60036.9020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
47Thép V70x70 (AKS/ĐVS)6.0037.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
48Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO)6.0039.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
49Thép V70x70 (ACS)6.0041.0020,000 - 24,00018,000 - 25,00015,000 - 21,000download bảng báo giá thép hình v
50Thép V70x70 (N.Bè)700642.4820.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
51Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO)700643.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
52Thép V70x70 (AKS/ĐVS)800647.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
53Thép V75x75 (AKS/ĐVS)5.00633.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
54Thép V75x75 (ACS)5.50639.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
55Thép V75x75 (AKS/ĐVS)6.00638.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
56Thép V75x75 (VNO)6.00639.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
57Thép V75x75 (N.Bè)6.00639.6620.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
58Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO)700647.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
59Thép V75x75 (N.Bè)8.00652.9220.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
60Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO)8.00653.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
61Thép V75x75 (N.Bè)9.00660.6020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
62Thép V80x80 (AKS/ĐVS)6.00643.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
63Thép V80x80 (AKS/ĐVS)7.00648.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
64Thép V80x80 (AKS/ĐVS)800656.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
65Thép V90x90 (AKS/ĐVS)600648.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
66Thép V90x90 (VNO)650653.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
67Thép V90x90 (AKS/ĐVS)7.00656.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
68Thép V90x90 (AKS/ĐVS/VNO)8.00663.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
69Thép V90x90900670.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
70Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO)700662.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
71Thép V100x100 (AKS/ĐVS)800668.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
72Thép V100x100 (VNO)800672.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
73Thép V100x100 (AKS)1000685.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
74Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO)1000688.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
75Thép V100x100 (N.Bè)10.00690.0020.000 - 24.00018.000 - 25.000download bảng báo giá thép hình v
76Thép V120x1208.00688.2022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
77Thép V120x12010.006109.2022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
78Thép V120x12012006129.9622.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
79Thép V125x12510006114.7822.000 - 26.00018.000 - 23.000download bảng báo giá thép hình v
80Thép V125x12512006136.2022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
81Thép V130x13010.006118.8022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
82Thép V130x13012.006140.4022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
83Thép V130x13015.006172.8022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
84Thép V150x15010.006137.4022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
85Thép V150x15012.006163.8022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
86Thép V150x150185.006403.2022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
87Thép V175x17512.0012381.6022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
88Thép V200x200185.0012547.2022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
89Thép V200x20020.0012727.2022.000 - 26.00021.000 - 26.000download bảng báo giá thép hình v
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
    • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
    • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Thông số kỹ thuật của thép hình là yếu tố quan trọng xác định chất lượng và ứng dụng của loại thép đặc biệt này. Thép hình được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, và nội thất, với mỗi loại mang đến những đặc điểm đặc trưng riêng.

Các thông số kỹ thuật cơ bản của thép hình bao gồm:

  1. Kích Thước:
    • Chiều Dài: Thường dao động từ 6m đến 12m.
    • Chiều Rộng: Thường dao động từ 50mm đến 300mm.
    • Độ Dày: Thường dao động từ 2mm đến 100mm.
  2. Thông Số Khác:
    • Mác Thép: Chỉ tiêu thể hiện thành phần hóa học và cơ tính của thép.
    • Tiêu Chuẩn: Thép hình tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, EN,...
    • Bề Mặt: Có thể là nhám hoặc bóng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Với những thông số này, người sử dụng có thể lựa chọn loại thép hình phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, đồng thời đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.

Bảng thông số kỹ thuật thép hình:

Thông sốKý hiệu
Kích thướcChiều cao (h) x Chiều rộng (b)
Độ dàyd (mm)
Chiều dàiL (m)
Chất liệuQ235, SS400, API,...
Xuất xứViệt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc,...

Bảng thông số kỹ thuật thép hình theo tiêu chuẩn:

LoạiĐặc điểm
Thép hình chữ ICó 2 cạnh song song, 1 cạnh thẳng đứng, tạo thành hình chữ I.
Thép hình chữ UCó 3 cạnh song song, tạo thành hình chữ U.
Thép hình chữ LCó 2 cạnh song song, 1 cạnh tạo thành góc 90 độ, tạo thành hình chữ L.
Thép hình chữ VCó 2 cạnh song song, tạo thành hình chữ V.
Thép hình chữ HCó 2 cạnh song song, 2 cạnh thẳng đứng, tạo thành hình chữ H.

Quy cách thép hình

Quy cách thép hình là các thông số kỹ thuật của thép hình, bao gồm:
Thông sốMô tả
Kích thướcThép hình có nhiều kích thước khác nhau, được quy định bằng chiều cao (h) x chiều rộng (b).
Độ dàyĐộ dày của phần thép bao quanh các cạnh của thép hình.
Chiều dàiChiều dài tiêu chuẩn là 6 m, có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
Chất liệuCó thể làm từ nhiều loại thép khác nhau như thép CT3, thép SS400, thép API,...
Xuất xứCó thể sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác.

Kích thước thép hình

Kích thước thép hình được quy định bằng chiều cao (h) x chiều rộng (b), tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà sản xuất.
LoạiKích thước
Thép hình chữ I100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ U100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ L100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ V100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...
Thép hình chữ H100x50x4, 150x75x5, 200x100x6,...

Độ dày thép hình

Độ dày thép hình thay đổi tùy theo kích thước và mục đích sử dụng.
Kích thướcĐộ dày
Thép hình chữ I4 - 20
Thép hình chữ U4 - 20
Thép hình chữ L4 - 20
Thép hình chữ V4 - 20
Thép hình chữ H4 - 20

Chiều dài thép hình

Chiều dài thép hình có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, nhưng chiều dài tiêu chuẩn là 6 m.

Chất liệu thép hình

Thép hình có thể làm từ các loại thép khác nhau như:
  • Thép CT3: Loại thép carbon thấp, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Thép SS400: Loại thép carbon trung bình, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thép API: Loại thép được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí.

Xuất xứ thép hình

Thép hình có thể được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác, với giá thành thường rẻ hơn cho thép sản xuất trong nước.
Bảng Báo Giá Thép Hình
Bảng Báo Giá Thép Hình

Lợi ích khi sử dụng thép hình

Thép hình có nhiều ưu điểm vượt trội bao gồm:
  • Chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
  • Độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
  • Đa dạng về quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.
Thép hình là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng đòi hỏi tính ổn định và độ bền.

Tham khảo : Sự Đa Dạng và Tiện Ích: Thép Hình Trong Công Nghiệp Xây Dựng Ngày Nay

Lời khuyên khi mua thép hình

Để mua thép hình chất lượng, chính hãng, bạn nên tuân theo những lời khuyên sau:
  • Mua thép từ các đại lý hoặc nhà phân phối chính thức của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra kỹ tem mác và thông tin sản phẩm trên thép.
  • Yêu cầu xuất hóa đơn VAT.
Hy vọng rằng thông tin trên đây sẽ giúp bạn nắm bắt bảng báo giá thép hình mới nhất và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án xây dựng của bạn.

Tham khảo: Hiện Đại Hóa Công Trình Xây Dựng Với Thép Hình Chất Lượng Cao

Tôn Thép Sáng Chinh - Đối tác Tin Cậy trong Cung Cấp và Phân Phối Thép Hình

Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là một trong những nhà phân phối thép xây dựng hàng đầu tại miền Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép hình từ các thương hiệu danh tiếng như thép Hòa Phát, thép Pomina, thép Việt Nhật, và nhiều thương hiệu khác.

Danh mục Thép Hình tại Tôn Thép Sáng Chinh rất đa dạng, bao gồm:

Thép hình chữ I: I100x50x5, I120x60x6, I150x75x6,...
Thép hình chữ I
Thép hình chữ I
Thép hình chữ U: U150x75x6, U200x100x8, U250x125x10,...
Thép hình chữ u
Thép hình chữ u
Thép hình chữ V: V100x50x5, V120x60x6, V150x75x6,...
Thép hình chữ v
Thép hình chữ v
Thép hình chữ H: H150x100x10, H200x125x12, H250x150x14,...
Thép hình chữ H
Thép hình chữ H
Thép hình chữ L: L100x50x5, L120x60x6, L150x75x6,...
Thép hình chữ L
Thép hình chữ L

Tính chất của thép hình

Thép hình là một loại vật liệu xây dựng, cơ khí được sử dụng phổ biến hiện nay. Thép hình có nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng thi công, lắp đặt,... Các tính chất của thép hình quyết định đến khả năng ứng dụng của loại vật liệu này trong thực tế.

Độ bền của thép hình

Độ bền của thép hình được thể hiện qua khả năng chịu lực của thép hình. Thép hình có cấu tạo đặc biệt với các mặt cắt hình chữ nhật, chữ U, chữ I, chữ L,... giúp tăng cường khả năng chịu lực của thép hình.

Độ cứng của thép hình

Độ cứng của thép hình được thể hiện qua khả năng chống biến dạng của thép hình khi chịu tác dụng của lực. Thép hình có độ cứng cao giúp đảm bảo độ bền vững cho công trình.

Độ dẻo của thép hình

Độ dẻo của thép hình được thể hiện qua khả năng uốn cong của thép hình. Thép hình có độ dẻo cao giúp dễ dàng thi công, lắp đặt, tạo hình.

Khả năng chống ăn mòn của thép hình

Thép hình được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của thép hình. Khả năng chống ăn mòn của thép hình giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.

Khả năng chịu lực của thép hình

Khả năng chịu lực của thép hình phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Kích thước thép hình: Kích thước thép hình càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao.
  • Mác thép: Mác thép càng cao thì khả năng chịu lực càng cao.
  • Độ dày thép hình: Độ dày thép hình càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao.

Ưu điểm khi mua Thép Hình tại Tôn Thép Sáng Chinh:

  • Sản phẩm chính hãng với chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh và hợp lý.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tận nơi.
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật từ đội ngũ chuyên nghiệp.
Tôn Thép Sáng Chinh là sự lựa chọn đáng tin cậy để mua Thép Hình. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, đồng thời cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.Một số câu hỏi về thép hình:

✅Câu hỏi 1: Thép hình là gì?

⭕⭕⭕Trả lời: Thép hình là một dạng đặc biệt của thép có hình dạng khác biệt so với các loại khác như thép tròn, thép hộp. Thép hình được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và trong ngành công nghiệp.

✅Câu hỏi 2: Các loại thép hình phổ biến?

⭕⭕⭕Trả lời: Các loại thép hình phổ biến bao gồm:
  • Thép hình chữ I: Có tiết diện hình chữ I, được sử dụng làm dầm, cột,...
  • Thép hình chữ U: Có tiết diện hình chữ U, được sử dụng làm dầm, giằng,...
  • Thép hình chữ H: Có tiết diện hình chữ H, được sử dụng làm dầm, cột,...
  • Thép hình chữ V: Có tiết diện hình chữ V, được sử dụng làm dầm, giằng,...

✅Câu hỏi 3: Giá thép hình được xác định như thế nào?

⭕⭕⭕Trả lời: Giá thép hình phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
  • Giá nguyên liệu đầu vào: Giá nguyên liệu như quặng sắt, thép phế liệu, trực tiếp ảnh hưởng đến giá thép hình.
  • Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nhân công, chi phí vận chuyển, cũng ảnh hưởng đến giá thép hình.
  • Tình hình cung cầu: Tình hình cung cầu trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá thép hình.

✅Câu hỏi 4: Bảng báo giá thép hình mới nhất hôm nay là bao nhiêu?

⭕⭕⭕Trả lời: Theo bảng báo giá thép hình mới nhất cập nhật ngày 28/03/2024, giá thép hình được phân chia thành nhiều loại khác nhau với mức giá (VNĐ/kg) như sau:
Loại thépQuy cáchGiá (VNĐ/kg)
Thép hình chữ ISD295M17.000 - 18.000
Thép hình chữ ISD390M18.000 - 19.000
Thép hình chữ ISD490M19.000 - 20.000
Thép hình chữ USD295M16.000 - 17.000
Thép hình chữ USD390M17.000 - 18.000
Thép hình chữ USD490M18.000 - 19.000
Thép hình chữ HSD295M18.000 - 19.000
Thép hình chữ HSD390M19.000 - 20.000
Thép hình chữ HSD490M20.000 - 21.000
Thép hình chữ VSD295M15.000 - 16.000
Thép hình chữ VSD390M16.000 - 17.000
Thép hình chữ VSD490M17.000 - 18.000
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

✅Câu hỏi 5: Làm thế nào để lựa chọn thép hình chính hãng?

⭕⭕⭕Trả lời: Để chọn thép hình chính hãng, bạn cần thực hiện những bước sau:
  • Kiểm tra tem mác thép: Thép hình chính hãng có tem mác rõ ràng, cung cấp đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, quy cách, tiêu chuẩn,...
  • Kiểm tra chất lượng thép: Thép hình chính hãng có độ bền cao, không bị rỉ sét, và không biến dạng.
  • Mua thép hình tại các đại lý chính hãng để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
5/5 - (1 bình chọn)
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777