Thép Hộp Chữ Nhật 150×250 dày 2ly đến 20ly

Mã: TH150x250

★★★★★

Giá từ: 65.000  - 145.000 
Còn hàng

Danh mục: , , , ,

Thẻ: , ,

Tên sản phẩm: Thép hộp 150×250, Sắt hộp 150×250 Mạ Kẽm, Đen

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Độ dày: Tùy chọn từ 0.7 đến 10 mm

Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép hộp 150×250: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép hộp 150×250 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Thép hộp kích thước 150×250 là một lựa chọn đa dạng và linh hoạt cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cơ khí. Chúng tôi cung cấp thép hộp 150×250 với hai tùy chọn chính: mạ kẽm và đen.

Thép hộp 150×250 mạ kẽm được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm chống ăn mòn, giúp gia tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Trong khi đó, thép hộp 150×250 đen giữ lại bề mặt tự nhiên của thép, tạo nên sự chắc chắn và thẩm mỹ.

Bảng báo giá thép hộp 150×250 của chúng tôi cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết và nhiều lựa chọn độ dày để đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng trong các dự án xây dựng và gia công cơ khí.

Chất lượng ổn định và khả năng chịu lực cao là những điểm mạnh nổi bật của sản phẩm. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với bảng báo giá thép hộp 150×250 đầy đủ và chi tiết.

Thép Hộp 150×250: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Giá Thành

Thép hộp, một vật liệu xây dựng phổ biến, đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó, thép hộp 150×250, một loại thép hộp chữ nhật với kích thước 150mm x 250mm, đang thu hút sự quan tâm của nhiều người. Vậy, đặc điểm, ứng dụng và giá thành của thép hộp 150×250 là như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách mới nhất hôm nay ngày 19 / 09 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng quy cách, độ dày, barem và giá thép hộp chữ nhật 150×250 – Tôn Thép Sáng Chinh

Quy cách (mm) Độ dày (mm) Barem (kg/6m) Giá (vnđ/6m)
Hộp 150×250 5,0 183,6 3.490.110
Hộp 150×250 6,0 219,3 4.166.700
Hộp 150×250 8,0 289,3 5.498.220
Hộp 150×250 10,0 357,9 6.801.240

Bảng này thể hiện các thông số cơ bản về thép hộp chữ nhật 150×250 với độ dày khác nhau, tương ứng với trọng lượng và giá bán mỗi cây dài 6m.

Thép Hộp Chữ Nhật 150×250 – Tôn Thép Sáng Chinh

Thép Hộp Chữ Nhật 150×250 của Tôn Thép Sáng Chinh là sản phẩm chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn nhỏ tại Việt Nam. Sản phẩm có kết cấu rỗng giúp giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo độ bền vượt trội, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ chịu lực và thẩm mỹ.

Quy cách sản phẩm thép hộp 150×250:

  • Độ dày: 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 13ly, 15ly, 20ly.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, có thể đặt theo yêu cầu dài đến 12m.

Ứng dụng thép hộp 150×250:
Thép Hộp Chữ Nhật 150×250 của Tôn Thép Sáng Chinh thường được sử dụng trong các công trình nhà xưởng, kết cấu khung nhà tiền chế, chế tạo cơ khí, và nhiều ứng dụng khác như làm khung xe, lan can cầu thang, vách ngăn…

Xuất xứ thép hộp 150×250:

Tôn Thép Sáng Chinh nhập khẩu thép từ các nhà máy hàng đầu như Hòa Phát, Hoa Sen, 190, và các quốc gia uy tín như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ. Đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế ASTM, JIS, EN và có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc, xuất xứ, chất lượng CO, CQ.

Thành phần hóa học và cơ tính của Thép Hộp Chữ Nhật 150×250 – Tôn Thép Sáng Chinh

1. Tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400 cho Thép Hộp Đen 150×250:

Thành phần hóa học:

  • C: ≤ 0.25%
  • Si: –
  • Mn: –
  • P: ≤ 0.040%
  • S: ≤ 0.040%

Thực tế:

  • C: 0.15%
  • Si: 0.01%
  • Mn: 0.73%
  • P: 0.013%
  • S: 0.004%

Cơ tính của Thép Hộp 150×250 (mác STKR400):

  • Tensile Strength (Ts): ≥ 400 Mpa
  • Yield Strength (Ys): ≥ 245 Mpa
  • Độ giãn dài (E.L,%): 34%
  • Thực tế Ts: 468 Mpa
  • Thực tế Ys: 393 Mpa

2. Tiêu chuẩn CT3 – Nga cho Thép Hộp Chữ Nhật 150×250:

Thành phần hóa học:

  • C: 16%
  • Si: 26%
  • Mn: 45%
  • P: 10%
  • S: 4%
  • Cr: 2%
  • Ni: 2%
  • Mo: 4%
  • Cu: 6%
  • N2: –
  • V: –

3. Tiêu chuẩn SS400 cho Thép Hộp Chữ Nhật 150×250:

Thành phần hóa học (% theo trọng lượng):

  • C (tối đa): –
  • Si (tối đa): –
  • Mn: –
  • P (tối đa): 0.050%
  • S (tối đa): 0.050%

Cơ lý tính:

  • Yield Strength (độ dày < 16mm): ≥ 245 Mpa
  • Yield Strength (độ dày ≥ 16mm): ≥ 235 Mpa
  • Tensile Strength (MPa): 400-510 Mpa
  • Độ giãn dài min (%):
    • Độ dày < 5mm: 21%
    • Độ dày 5-16mm: 17%
    • Độ dày ≥ 16mm: 21%

4. Tiêu chuẩn ASTM A36 cho Thép Hộp Chữ Nhật 150×250:

Thành phần hóa học:

  • C: 0.16%
  • Si: 0.22%
  • Mn: 0.49%
  • P: 0.16%
  • S: 0.08%
  • Cu: 0.01%

Cơ lý tính:

  • Giới hạn chảy Min (N/mm²): 44 N/mm²
  • Giới hạn bền kéo Min (N/mm²): 65 N/mm²
  • Độ giãn dài Min (%): 30%

Với các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật trên, Thép Hộp Chữ Nhật 150×250 của Tôn Thép Sáng Chinh đảm bảo độ bền và tính chịu lực vượt trội, phù hợp với mọi công trình xây dựng yêu cầu cao.

Ưu điểm nổi bật của sản phẩm:

  • Độ bền cao: Thép Hộp Chữ Nhật 150×250 của Tôn Thép Sáng Chinh có khả năng chịu áp lực lớn, chống mài mòn và rỉ sét trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ cho công trình.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt thép nhẵn phẳng, không rỗ, không bị oxi hóa, giúp gia tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Giá thành cạnh tranh: Cam kết giá cả hợp lý, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.

Cam kết từ Tôn Thép Sáng Chinh:

Chúng tôi luôn đặt uy tín lên hàng đầu, cam kết cung cấp 100% sản phẩm chính hãng, đạt chuẩn chất lượng, đầy đủ giấy tờ kiểm định. Tôn Thép Sáng Chinh luôn đồng hành cùng mọi công trình của bạn, mang đến giải pháp thép tối ưu nhất.

Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn chi tiết từ Tôn Thép Sáng Chinh!