Thép hộp 80×150

Mã: TH80x150

★★★★★

Giá từ: 65.000  - 145.000 
Còn hàng

Danh mục: , , , ,

Thẻ: , ,

Tên sản phẩm: Thép hộp 80×150, Sắt hộp 80×150 Mạ Kẽm, Đen

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Độ dày: Tùy chọn từ 0.7 đến 10 mm

Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép hộp 80×150: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép hộp 80×150 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Thép hộp 80×150 là loại thép hình chữ nhật với kích thước 80mm x 150mm, thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu xây dựng và cơ khí. Sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và được sản xuất từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ cứng và chống ăn mòn hiệu quả. Thép hộp 80×150 thường được dùng trong các công trình xây dựng kết cấu khung thép, gia công cơ khí, và làm các cấu kiện chịu tải trọng lớn.

Thép hộp 80×150

I. Giới thiệu chung về thép hộp 80×150

  • Định nghĩa: Thép hộp 80×150 là loại thép hình chữ nhật với kích thước 80mm x 150mm, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và cơ khí nhờ vào khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt cao.
  • Quá trình sản xuất: Thép hộp 80×150 được sản xuất từ thép cuộn hoặc thép tấm. Nguyên liệu thép được gia công qua các công đoạn cán nguội hoặc cán nóng để tạo ra các thanh thép có tiết diện chữ nhật. Sau đó, các thanh thép này được cắt theo kích thước yêu cầu và có thể được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  • Ứng dụng: Thép hộp 80×150 được sử dụng rộng rãi trong việc chế tạo khung nhà xưởng, khung cửa, lan can, giá đỡ, hệ thống kệ kho, và nhiều ứng dụng khác trong xây dựng và cơ khí.

II. Ưu điểm của thép hộp 80×150

  • Độ bền cao: Thép hộp 80×150 có khả năng chịu lực và tải trọng lớn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống lại các lực tác động.
  • Khối lượng nhẹ: So với các vật liệu khác, thép hộp có trọng lượng nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình và tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt nhẵn của thép hộp 80×150 dễ gia công và sơn phủ, tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao và hoàn thiện tốt hơn.
  • Đa dạng kích thước: Thép hộp 80×150 có sẵn với nhiều độ dày khác nhau, giúp đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng.
  • Giá thành hợp lý: So với nhiều vật liệu xây dựng khác, thép hộp 80×150 có giá thành hợp lý, mang lại sự cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu quả sử dụng.

III. Thông số kỹ thuật của thép hộp 80×150

  • Kích thước: Thép hộp 80×150 có kích thước chiều rộng 80mm, chiều cao 150mm, và có độ dày tường khác nhau tùy vào yêu cầu sử dụng.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Thép hộp 80×150 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng như TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam), JIS (Tiêu chuẩn Nhật Bản), hoặc ASTM (Tiêu chuẩn Mỹ), đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
  • Tính chất cơ lý: Thép hộp 80×150 có độ bền kéo cao, độ bền uốn tốt, và độ cứng đảm bảo khả năng chịu lực và chống biến dạng dưới tác động của tải trọng.

IV. Các loại thép hộp 80×150 phổ biến hiện nay

  • Thép hộp đen: Là thép hộp chưa qua xử lý chống gỉ sét, có giá thành thấp, phù hợp cho các ứng dụng nội thất hoặc các công trình không yêu cầu tính chống ăn mòn cao.
  • Thép hộp mạ kẽm: Được mạ một lớp kẽm bên ngoài để chống gỉ sét, tăng tuổi thọ và phù hợp với các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
  • Thép hộp Inox: Là thép hộp được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao và môi trường khắc nghiệt.

V. Bảng quy cách trọng lượng thép hộp 80×150

Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng thép hộp 80×150 được trình bày bằng định dạng bảng chi tiết:

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Kích thước (mm) Mô tả
1.0 4.10 80 x 150 x 1.0 Thép hộp với độ dày 1.0mm, trọng lượng nhẹ, phù hợp cho các kết cấu nhẹ.
1.2 4.92 80 x 150 x 1.2 Thép hộp với độ dày 1.2mm, có khả năng chịu lực tốt hơn, thường dùng cho khung xương nhẹ.
1.5 6.15 80 x 150 x 1.5 Thép hộp với độ dày 1.5mm, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn.
2.0 8.20 80 x 150 x 2.0 Thép hộp với độ dày 2.0mm, chịu tải trọng lớn, thích hợp cho các kết cấu xây dựng chính.
2.5 10.25 80 x 150 x 2.5 Thép hộp với độ dày 2.5mm, được sử dụng cho các ứng dụng cần sức chịu tải cao nhất.

Cách tính trọng lượng thép hộp: Trọng lượng của thép hộp được tính bằng công thức: 

Trọng lượng (kg/m) = (2 × (Chiều rộng + Chiều cao – 2 × Độ dày) × Độ dày) × Khối lượng riêng

Bảng này cung cấp thông tin chi tiết về trọng lượng của các loại thép hộp 80×150 với các độ dày khác nhau, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và tính toán cho các nhu cầu xây dựng và cơ khí.

VI. Bảng báo giá thép hộp 80×150

Yếu tố Chi tiết
Giá thép biến động liên tục Giá thép chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: thị trường thế giới, cung cầu trong nước, chính sách của nhà nước,… Vì vậy, giá có thể thay đổi hàng ngày, thậm chí hàng giờ.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng Giá thép hộp 80×150 còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như:
Độ dày Thép hộp 80×150 có nhiều độ dày khác nhau (2mm, 3mm, 4mm,…) và mỗi độ dày sẽ có giá khác nhau.
Chiều dài Chiều dài của thanh thép cũng ảnh hưởng đến giá thành.
Chất lượng Thép sản xuất theo tiêu chuẩn nào (JIS, ASTM,…) cũng sẽ ảnh hưởng đến giá.
Số lượng Mua số lượng lớn thường được hưởng ưu đãi về giá.
Nhà sản xuất Mỗi nhà sản xuất có chính sách giá khác nhau.

VII. Địa chỉ cung cấp thép hộp 80×150 uy tín chất lượng

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH

VIII. Lưu ý khi sử dụng thép hộp 80×150

  • Bảo quản: Thép hộp cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước và các chất ăn mòn để bảo đảm chất lượng lâu dài.
  • Gia công: Thép hộp 80×150 có thể được gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, và mài. Cần sử dụng các thiết bị và kỹ thuật phù hợp để đảm bảo sản phẩm hoàn thiện đạt yêu cầu.
  • An toàn lao động: Khi sử dụng và gia công thép hộp, cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động, đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng thiết bị bảo vệ để tránh các tai nạn và chấn thương.