Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm

Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, độ dày và trọng lượng của thép hộp vuông mạ kẽm, giúp bạn dễ dàng tra cứu và so sánh các tùy chọn. Thép hộp vuông mạ kẽm nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và tính thẩm mỹ cao nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ. Bảng báo giá này bao gồm các thông số kỹ thuật quan trọng như kích thước, độ dày và trọng lượng theo mét dài, cùng với giá cả để bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu dự án của mình.

Hình ảnh thép hộp vuông mạ kẽm

Lưu ý rằng giá và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật. Để có thông tin chính xác nhất, hãy liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc tham khảo bảng quy cách chi tiết từ từng hãng.

I. Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Mới Nhất Năm 2024

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả thép hộp vuông mạ kẽm có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hộp vuông mạ kẽm vui lòng liên hệ Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm mới nhất 19/09/2024

Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm

II. Ưu Điểm của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

  • Khả năng chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm giúp thép hộp vuông có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội.
  • Độ bền cao: Có khả năng chịu lực tốt, chống va đập.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng và đẹp mắt.
  • Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn dễ dàng.
  • Tuổi thọ cao: Tiết kiệm chi phí bảo trì do ít phải thay thế.

III. Thông Số Kỹ Thuật Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

  • Kích thước: Được đo bằng chiều dài cạnh và độ dày của thép.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Theo các tiêu chuẩn TCVN, JIS, ASTM.
  • Tính chất cơ lý: Bao gồm độ bền kéo, độ bền uốn, độ cứng.
  • Độ dày lớp mạ kẽm: Thông thường từ 40 đến 100 micromet.

IV. Các Loại Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Phổ Biến

  • Phân loại theo độ dày lớp mạ: Mạ kẽm nhúng nóng (thường dày hơn) và mạ kẽm điện phân.
  • Phân loại theo tiêu chuẩn: Theo tiêu chuẩn TCVN, JIS, ASTM.
  • Phân loại theo thành phần hóa học: Tùy theo yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể.

V. Bảng Quy Cách Trọng Lượng Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng của thép hộp vuông mạ kẽm. Bảng này giúp bạn dễ dàng tra cứu thông tin trọng lượng cho các kích thước và độ dày khác nhau của thép hộp vuông.

Kích thước (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
20×20 1.0 0.87
20×20 1.2 1.05
25×25 1.0 1.08
25×25 1.2 1.30
30×30 1.0 1.32
30×30 1.2 1.58
40×40 1.5 1.90
40×40 2.0 2.55
50×50 1.5 2.33
50×50 2.0 3.10
60×60 1.5 2.80
60×60 2.0 3.60
70×70 2.0 4.15
70×70 2.5 5.20
80×80 2.5 5.80
80×80 3.0 6.85
90×90 3.0 7.70
90×90 3.5 9.00

Lưu ý:

  • Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép hoặc tham khảo bảng quy cách của từng hãng.

Cách tính trọng lượng: Trọng lượng có thể được tính bằng công thức: Trọng lượng=Thể tıˊch×Khoˆˊi lượng rieˆng\text{Trọng lượng} = \text{Thể tích} \times \text{Khối lượng riêng}Trọng lượng=Thể tıˊch×Khoˆˊi lượng rieˆng Trong đó, thể tích = Chiều dài x Chiều rộng x Độ dày.

Lưu ý: Trọng lượng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật.

VI. Giới thiệu Chung về Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Định nghĩa: Thép hộp vuông mạ kẽm là loại thép hộp có hình dạng vuông với lớp mạ kẽm bên ngoài để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn. Thép hộp vuông khác với thép hộp chữ nhật chủ yếu ở hình dạng cắt ngang, trong khi thép hộp chữ nhật có chiều rộng và chiều cao khác nhau, thép hộp vuông có cả hai kích thước này bằng nhau.

Quy trình sản xuất: Thép hộp vuông mạ kẽm được sản xuất qua các bước chính:

  1. Sản xuất thép thỏi: Thép được luyện và đúc thành dạng thỏi.
  2. Cắt và tạo hình: Thép thỏi được cắt và ép thành dạng hộp vuông.
  3. Mạ kẽm: Quá trình mạ kẽm có thể là nhúng nóng hoặc điện phân. Lớp mạ kẽm được áp dụng để bảo vệ thép khỏi gỉ sét và ăn mòn.

Ứng dụng phổ biến:

  • Xây dựng: Dùng làm khung nhà xưởng, cột trụ, lan can.
  • Cơ khí: Sử dụng trong sản xuất máy móc, khung xe.
  • Nội thất: Làm bàn ghế, giá kệ.
 

VII. Địa Chỉ Cung Cấp Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Uy Tín

  • Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp: Chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý, dịch vụ khách hàng tốt.
  • Gợi ý đơn vị cung cấp:

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH

VIII. Lưu Ý Khi Sử Dụng và Bảo Quản Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

  • Cách bảo quản: Để tăng tuổi thọ, nên bảo quản thép trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm.
  • Các phương pháp gia công: Thép có thể được cắt, hàn, uốn bằng các công cụ chuyên dụng.
  • An toàn lao động: Đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn khi gia công và sử dụng thép.

IX. So Sánh Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Với Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm

  • Hình dạng: Thép hộp vuông có cạnh đều nhau, trong khi thép hộp chữ nhật có chiều rộng và chiều cao khác nhau.
  • Ứng dụng: Thép hộp vuông thường được sử dụng cho các kết cấu yêu cầu đồng nhất về chiều rộng, trong khi thép hộp chữ nhật có thể được chọn cho các ứng dụng cần sự linh hoạt về kích thước.
  • Lựa chọn: Lựa chọn giữa hai loại phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng cụ thể.