Thép ống là vật liệu chủ chốt trong xây dựng và công nghiệp, và bảng báo giá thép ống đen và mạ kẽm là nguồn thông tin quan trọng cho những dự án này.Bảng báo giá cung cấp chi tiết về giá cả, kích thước, và đặc tính kỹ thuật của thép ống đen và mạ kẽm. Thép ống đen thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn, trong khi thép ống mạ kẽm thích hợp cho những điều kiện ẩm ướt và yêu cầu khả năng chống gỉ sét.Bảng báo giá này cung cấp thông tin chi tiết về đường kính, độ dày, và chiều dài của thép ống, cũng như các thông số kỹ thuật khác như chất lượng của lớp mạ kẽm. Điều này giúp khách hàng lựa chọn loại thép ống phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án, đồng thời quản lý chi phí một cách hiệu quả.Thép ống là một loại vật liệu xây dựng rộng rãi được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điện nước, v.v. Bảng báo giá thép ống là tài liệu được thường xuyên cập nhật, giúp khách hàng nắm bắt giá cả của các loại thép ống trên thị trường.

Sản Phẩm Thép Ống năm 2024

Thông tin thường xuất hiện trong bảng báo giá thép ống bao gồm:

  1. Loại thép ống: Ví dụ như thép ống đen, thép ống mạ kẽm, thép ống inox,...
  2. Kích thước thép ống: Bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong, độ dày thành ống.
  3. Chiều dài thép ống
  4. Xuất xứ thép ống
  5. Giá thép ống
Giá thép ống thường biến động theo nhu cầu thị trường và giá nguyên liệu đầu vào. Do đó, bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để có thông tin giá mới nhất.

Đặc điểm nổi bật thép ống Sáng Chinh

✅ Thép ống các loại tại Sáng Chinh⭐Kho thép ống uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép ống chính hãng⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép ống
Thép Ống
Thép Ống

Bảng giá thép ống mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
 Quy cách Độ dày Kg/Cây Cây/Bó Đơn giá đã VAT(Đ/Kg)Thành tiền đã VAT(Đ/Cây)  Download
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 1.6 ly 4,642 169 28.800 157.939download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 1.9 ly 5,484 169 29.400 136.475download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 2.1 ly 5,938 169 27.300 162.107download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 2.3 ly 6,435 169 27.300 175.676download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 2.3 ly 7,26 169 27.300 198.198download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 1.6 ly 5,933 113 29.400 174.430download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 1.9 ly 6,961 113 28.800 200.477download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 2.1 ly 7,704 113 27.300 210.319download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 2.3 ly 8,286 113 27.300 226.208download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 2.6 ly 9,36 113 27.300 255.528download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 1.6 ly 7,556 80 29.400 222.146download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 1.9 ly 8,888 80 28.800 255.974download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.1 ly 9,762 80 27.300 266.503download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.3 ly 10,722 80 27.300 292.711download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.5 ly 11,46 80 27.300 312.858download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.6 ly 11,886 80 27.300 324.488download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.9 ly 13,128 80 27.300 358.394download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 3.2 ly 14,4 80 27.300 393.120download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 1.6 ly 9,617 61 29.400 282.740download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 1.9 ly 11,335 61 28.800 326.448download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.1 ly 12,467 61 27.300 340.349download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.3 ly 13,56 61 27.300 370.188download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.6 ly 15,24 61 27.300 416.052download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.9 ly 16,87 61 27.300 460.551download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 3.2 ly 18,6 61 27.300 507.780download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 1.6 ly 11 52 29.400 323.400download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 1.9 ly 12,995 52 28.800 374.256download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.1 ly 14,3 52 27.300 390.390download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.3 ly 15,59 52 27.300 425.607download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.5 ly 16,98 52 27.300 463.554download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.6 ly 17,5 52 27.300 477.750download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.7 ly 18,14 52 27.300 495.222download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.9 ly 19,38 52 27.300 529.074download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 3.2 ly 21,42 52 27.300 584.766download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 3.6 ly 23,71 52 27.300 647.283download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 1.9 ly 16,3 37 28.800 469.440download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.1 ly 17,97 37 27.300 490.581download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.3 ly 19,612 37 27.300 535.408download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.6 ly 22,158 37 27.300 604.913download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.7 ly 22,85 37 27.300 623.805download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.9 ly 24,48 37 27.300 668.304download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 3.2 ly 26,861 37 27.300 733.305download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 3.6 ly 30,18 37 27.300 823.914download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 4.0 ly 33,1 37 27.300 903.630download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.1 ly 22,85 27 27.300 623.805download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.3 ly 24,96 27  27.300 681.408download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.5 ly 27,04 27 27.300 738.192download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.6 ly 28,08 27 27.300 766.584download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.7 ly 29,14 27 27.300 795.522download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.9 ly 31,37 27 27.300 856.401download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 3.2 ly 34,26 27 27.300 935.298download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 3.6 ly 38,58 27 27.300 1.053.234download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 4.0 ly 42,4 27 27.300 1.157.520download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.1 ly 26,8 27 27.300 731.640download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.3 ly 29,28 27 27.300 799.344download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.5 ly 31,74 27 27.300 866.502download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.6 ly 32,97 27 27.300 900.081download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.7 ly 34,22 27 27.300 934.206download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.9 ly 36,83 27 27.300 1.005.459download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 3.2 ly 40,32 27 27.300 1.100.736download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 3.6 ly 45,14 27 27.300 1.232.322download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 4.0 ly 50,22 27 27.300 1.371.006download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 4.5 ly 55,8 27 27.300 1.523.340download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 2.5 ly 41,06 16 27.300 1.120.938download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 2.7 ly 44,29 16 27.300 1.209.117download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 2.9 ly 47,48 16 27.300 1.296.204download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 3.0 ly 49,07 16 27.300 1.339.611download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 3.2 ly 52,58 16 27.300 1.435.434download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 3.6 ly 58,5 16 27.300 1.597.050download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 4.0 ly 64,84 16 27.300 1.770.132download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 4.5 ly 73,2 16 27.300 1.998.360download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 5.0 ly 80,64 16 27.300 2.201.472download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 3.96 ly 80,46 10 27.500 2.212.650download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 4.78 ly 96,54 10 27.500 2.654.850download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 5.16 ly 103,95 10 27.500 2.858.625download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 5.56 ly 111,66 10 27.500 3.070.650download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 6.35 ly 126,8 10 27.500 3.487.000download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 3.96 ly 96,24 10 27.500 2.646.600download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 4.78 ly 115,62 10 27.500 3.179.550download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 5.16 ly 124,56 10 27.500 3.425.400download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 5.56 ly 133,86 10 27.500 3.681.150download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 6.35 ly 152,16 10 27.500 4.184.400download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 3.96 ly 126,06 7 28.200 3.554.892download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 4.78 ly 151,56 7 28.200 4.273.992download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 5.16 ly 163,32 7 28.200 4.605.624download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 5.56 ly 175,68 7 28.200 4.954.176download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 6.35 ly 199,86 7 28.200 5.636.052
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép ống đen tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
 Quy cách Độ dày(mm) Kg/Cây  Cây/Bó Đơn giá đã VAT(Đ/Kg) Thành tiền đã VAT(Đ/Cây) Download
✅ Thép ống đen Phi 21 1.0 ly 2,99 168 24.050 71.910download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 21 1.1 ly 3,27 168 24.050 78.644download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 21 1.2 ly 3,55 168 24.050 85.378download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 21 1.4 ly 4,1 168 24.050 98.605download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 21 1.5 ly 4,37 168 24.050 105.099download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 21 1.8 ly 5,17 168 21.050 108.829download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 21 2.0 ly 5,68 168 20.450 116.156download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 21 2.5 ly 7,76 168 20.450 158.692download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 27 1.0 ly 3,8 113 23.550 89.490download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 27 1.1 ly 4,16 113 23.550 97.968download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 27 1.2 ly 4,52 113 23.550 106.446download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 27 1.4 ly 5,23 113 22.350 116.891download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 27 1.5 ly 5,58 113 22.350 124.713download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 27 1.8 ly 6,62 113 21.050 139.351download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 27 2.0 ly 7,29 113 20.450 149.081download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 27 2.5 ly 8,93 113 20.450 182.619download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 27 3.0 ly 10,65 113 20.450 217.793download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 1.0 ly 4,81 80 23.550 113.276download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 1.1 ly 5,27 80 23.550 124.109download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 1.2 ly 5,74 80 23.550 135.177download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 1.4 ly 6,65 80 22.350 148.628download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 1.5 ly 7,1 80 22.350 158.685download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 1.8 ly 8,44 80 21.050 177.662download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 2.0 ly 9,32 80 20.450 190.594download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 2.5 ly 11,47 80 20.450 234.562download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 2.8 ly 12,72 80 20.450 260.124download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 3.0 ly 13,54 80 20.450 276.893download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 34 3.2 ly 14,35 80 20.450 293.458download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 1.0 ly 6,1 61 23.550 143.655download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 1.1 ly 6,69 61 23.550 157.550download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 1.2 ly 7,28 61 23.550 171.444download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 1.4 ly 8,45 61 22.350 188.858download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 1.5 ly 9,03 61 22.350 201.821download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 1.8 ly 10,76 61 21.050 226.498download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 2.0 ly 11,9 61 20.450 243.355download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 2.5 ly 14,69 61 20.450 300.411download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 2.8 ly 16,32 61 20.450 333.744download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 3.0 ly 17,4 61 20.450 355.830download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 3.2 ly 18,47 61 20.450 377.712download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 42 3.5 ly 20,02 61 20.450 409.409download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 2.0 ly 13,64 52 20.450 278.938download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 2.5 ly 16,87 52 20.450 344.992download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 2.8 ly 18,77 52 20.450 383.847download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 2.9 ly 19,4 52 20.450 396.730download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 3.0 ly 20,02 52 20.450 434.767download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 3.2 ly 21,26 52 20.450 409.409download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 3.4 ly 22,49 52 20.450 459.921download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 3.8 ly 24,91 52 20.450 509.410download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 4.0 ly 26,1 52 20.450 533.745download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 4.5 ly 29,03 52 20.450 593.664download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 49 5.0 ly 32 52 20.450 654.400download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 1.1 ly 9,57 37 23.550 225.374download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 1.2 ly 10,42 37 23.550 245.391download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 1.4 ly 12,12 37 22.350 270.882download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 1.5 ly 12,96 37 22.350 289.656download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 1.8 ly 15,47 37 21.050 325.644download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 2.0 ly 17,13 37 20.450 350.309download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 2.5 ly 21,23 37 20.450 434.154download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 2.8 ly 23,66 37 20.450 483.847download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 2.9 ly 24,46 37 20.450 500.207download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 3.0 ly 25,26 37 20.450 516.567download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 3.5 ly 29,21 37 20.450 597.345download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 3.8 ly 31,54 37 20.450 644.993download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 4.0 ly 33,09 37 20.450 676.691download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 60 5.0 ly 40,62 37 20.450 830.679download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 1.1 ly 12,13 27 23.550 285.662download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 1.2 ly 13,21 27 23.550 311.096download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 1.4 ly 15,37 27 22.350 343.520download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 1.5 ly 16,45 27 22.350 367.658download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 1.8 ly 19,66 27 21.050 413.843download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 2.0 ly 21,78 27 20.450 445.401download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 2.5 ly 27,04 27 20.450 552.968download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 2.8 ly 30,16 27 20.450 616.772download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 2.9 ly 31,2 27 20.450 638.040download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 3.0 ly 32,23 27 20.450 659.104download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 3.2 ly 34,28 27 20.450 701.026download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 3.5 ly 37,34 27 20.450 763.603download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 3.8 ly 40,37 27 20.450 825.567download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 4.0 ly 42,38 27 20.450 866.671download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 4.5 ly 47,34 27 20.450 968.103download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 76 5.0 ly 52,23 27 20.450 1.068.104download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 90 2.8 ly 35,42 24 20.450 724.339download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 90 2.9 ly 36,65 24 20.450 749.493download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 90 3.0 ly 37,87 24 20.450 774.442download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 90 3.2 ly 40,3 24 20.450 824.135download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 90 3.5 ly 43,92 24 20.450 898.164download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 90 3.8 ly 47,51 24 20.450 971.580download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 90 4.0 ly 49,9 24 20.450 1.020.455download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 90 4.5 ly 55,8 24 20.450 1.141.110download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 90 5.0 ly 61,63 24 20.450 1.260.334download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 90 6.0 ly 73,07 24 20.450 1.494.282download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 1.4 ly 23 16 22.350 514.050download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 1.8 ly 29,75 16 21.050 626.238download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 2.0 ly 33 16 20.450 674.850download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 2.4 ly 39,45 16 20.450 806.753download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 2.5 ly 41,06 16 20.450 839.677download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 2.8 ly 45,86 16 20.450 937.837download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 3.0 ly 49,05 16 20.450 1.003.073download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 3.8 ly 61,68 16 20.450 1.261.356download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 4.0 ly 64,81 16 20.450 1.325.365download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 4.5 ly 72,58 16 20.450 1.484.261download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 5.0 ly 80,27 16 20.450 1.641.522download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 114 6.0 ly 95,44 16 20.450 1.951.748download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 141 3.96 ly 80,46 10 20.450 1.645.407download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 141 4.78 ly 96,54 10 20.450 1.974.243download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 141 5.16 ly 103,95 10 20.450 2.125.778download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 141 5.56 ly 111,66 10 20.450 2.283.447download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 141 6.35 ly 126,8 10 20.450 2.593.060download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 168 3.96 ly 96,24 10 20.450 1.968.108download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 168 4.78 ly 115,62 10 20.450 2.364.429download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 168 5,16 ly 124,56 10 20.450 2.547.252download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 168 5,56 ly 133,86 10 20.450 2.737.437download bảng báo giá thép ống đen
✅ Thép ống đen Phi 168 6.35 ly 152,16 10 20.450 3.111.672
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép ống đen

Giá thép ống đen (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống đen (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống đen (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
 Quy cách Độ dày(mm) Kg/Cây Cây/Bó Đơn giá đã VAT(Đ/Kg) Thành tiền đã VAT(Đ/Cây) Download
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 1,05 3,1 169 21.700 67.270download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 1,35 3,8 169 21.700 82.460download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 1,65 4,6 169 21.700 99.820download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,05 3,8 127 21.700 82.460download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,15 4,3 127 21.700 93.310download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,35 4,8 127 21.700 104.160download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,65 5,8 127 21.700 125.860download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 1,05 3,8 127 21.500 81.700download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 1,35 4,8 127 21.500 103.200download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 1,65 6,2 127 21.500 133.300download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,05 5,04 102 21.500 108.360download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,35 6,24 102 21.500 134.160download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,65 7,92 102 21.500 170.280download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,95 9,16 102 21.500 196.940download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽ  Phi 42 1,05 6,3 61 21.500 135.450download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 1,35 7,89 61 21.500 169.635download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 1,65 9,64 61 21.500 207.260download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 1,95 11,4 61 21.500 245.100download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,05 7,34 61 21.500 157.810download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,35 9,18 61 21.500 197.370download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,65 11,3 61 21.500 242.950download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,95 13,5 61 21.500 290.250download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,05 9 37 21.500 193.500download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,35 11,27 37 21.500 242.305download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,65 14,2 37 21.500 305.300download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,95 16,6 37 21.500 356.900download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,05 11,2 37 21.500 240.800download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,35 14,2 37 21.500 305.300download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,65 18 37 21.500 387.000download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,95 21 37 21.500 451.500download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 1,35 17 37 21.500 365.500download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 1,65 22 37 21.500 473.000download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 1,95 25,3 37 21.500 543.950download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 1,35 21,5 19 21.500 462.250download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 1,65 27,5 19 21.500 591.250download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 1,95 32,5 19 21.500 698.750
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT

Kích thước Trong lòng (mm)

Trọng lượng (kg/m)

Giá (VNĐ)

 Download
121.2x21x65.9417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
221.2x23x66.4417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
321.2x26x67.2617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
426.65x21x67.717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
526.65x23x68.2917,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
626.65x26x69.3617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
733.5x21x69.7617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
833.5x23x610.7217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
933.5x26x611.8917,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1033.5x29x613.1417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1133.5x32x614.417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1242.2x24.1x612.4717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1342.2x23x613.5617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1442.2x26.5x615.2417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1542.2x29.6x616.8717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1642.2x32.6x618.617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1742.2x36x620.5617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1848.1x24.1x614.317,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1948.1x23x615.5917,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2048.1x25x616.9817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2148.1x26.6x617.517,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2248.1x27x618.1417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2348.1x29x619.3817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2448.1x32x621.4217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2548.1x36x623.7117,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2648.1x40x626.117,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2759.9x21x617.9717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2859.9x23x619.6117,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2959.9x26x622.4617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3059.9x29x624.4817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3159.9x32.6x626.8617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3259.9x36x630.1817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3359.9x40x633.417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3459.9x45x637.1417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3559.9x50x640.6217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3675.6x21x622.8517,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3775.6x23x624.9617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3875.6x25x627.0417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3975.6x26x628.0817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4075.6x27x629.1417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4175.6x29x631.3717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4275.6x32x634.2617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4375.6x36x638.5817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4475.6x40x642.417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4575.6x45x647.3417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4675.6x50x652.2317,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4788.3x21x626.817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4888.3x23x629.2817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4988.3x25x631.7417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5088.3x26x632.9717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5188.3x27.6x634.2217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5288.3x29x636.8317,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5388.9x32x640.3217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5488.9x36x645.1417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5588.9x40x650.2217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5688.9x45x655.817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5788.9x50x662.0117,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
58113.5x25.6x641.0617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
59113.5x27x644.2917,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
60113.5x29.9x647.4817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
61113.5x32x652.5817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
62113.5x36x658.517,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
63113.5x40x664.8417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
64113.5x45x673.217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
65113.5x50x680.6417,500 ~ 23,500
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
TTKích thước Trong lòng (mm)Trọng lượng (kg/m)Giá (VNĐ) Download
121.3x2.77x67.62(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
226.7x2.87x610.14(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
333.4x3.38x615.01(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
442.2x3.39x620.34(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
542.2x4.85x626.82(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
648.3x3.68x624.3(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
748.3x5.08x632.46(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
860.3x3.91x632.64(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
960.3x5.54x644.88(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
1073.0x5.16x651.78(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
1188.9x5.49x667.74(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
12101.6x5.74x681.42(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
13114.3x6.02x696.42(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
14141.3x3.96x680.4624,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
15141.3x4.78x696.5424,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
16141.3x5.16x6103.9524,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
17141.3x5.56x6111.6624,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
18141.3x6.35x6126.8024,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
19141.3x6.55x6130.62(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
20168.3x3.96x696.2424,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
21168.3x4.78x6115.6224,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
22168.3x5.56x6133.8624,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
23168.3x6.35x6152.1624,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
24168.3x7.11x6169.56(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
25219.1x4.78x6151.5624,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
26219.1x5.16x6163.3224,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
27219.1x5.56x6175.6824,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
28219.1x6.35x6199.8617,500 - 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

BẰNG GIÁ ỐNG KẼM HÒA PHÁT KÍCH THƯỚC LỚN CẬP NHẬT MỚI ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh - www.tonthepsangchinh.vn - 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩmKích thước (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/m)Giá tham khảo (ĐVT: 1000 đồng) Download
1Ống kẽm Hòa Phát chính hãng141.3 x 3.96680.4626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
2Ống kẽm Hòa Phát chính hãng141.3 x 4.78696.5426-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
3Ống kẽm Hòa Phát chính hãng141.3 x 5.566111.6626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
4Ống kẽm Hòa Phát chính hãng141.3 x 6.356130.6226-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
5Ống kẽm Hòa Phát chính hãng168.3 x 3.96L96.2426-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
6Ống kẽm Hòa Phát chính hãng168.3 x 4.786115.6226-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
7Ống kẽm Hòa Phát chính hãng168.3 x 5.566133.8626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
8Ống kẽm Hòa Phát chính hãng168.3 x 6.356152.1626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
9Ống kẽm Hòa Phát chính hãng219.1 x 4.786151.5626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
10Ống kẽm Hòa Phát chính hãng219.1 x 5.166163.3226-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
11Ống kẽm Hòa Phát chính hãng219.1 x 5.566175.6826-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
12Ống kẽm Hòa Phát chính hãng219.1 x 6.356199.8626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
13Ống kẽm Hòa Phát chính hãng273.1 x 6.356250.529-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
14Ống kẽm Hòa Phát chính hãng273.1 x 7.86306.0629-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
15Ống kẽm Hòa Phát chính hãng273.1 x 9.276361.6829-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
16Ống kẽm Hòa Phát chính hãng323.9 x 4.576215.8229-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
17Ống kẽm Hòa Phát chính hãng323.9 x 6.356298.229-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
18Ống kẽm Hòa Phát chính hãng323.9 x 8.386391.0229-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
19Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 4.786247.7429-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
20Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 6.356328.0229-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
21Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 7.926407.5229-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
22Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 9.5368487529-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
23Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 11.16565.5629-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
24Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 12.76644.0429-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
25Ống kẽm Hòa Phát chính hãng406 x 6.356375.7229-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
26Ống kẽm Hòa Phát chính hãng406 x 7.936467.3429-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
27Ống kẽm Hòa Phát chính hãng406 x 9.536559.3829-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
28Ống kẽm Hòa Phát chính hãng406 x 12.76739.4429-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
29Ống kẽm Hòa Phát chính hãng457.2 x 6.356526.2629-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
30Ống kẽm Hòa Phát chính hãng4572 x 7.936526.2629-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
31Ống kẽm Hòa Phát chính hãng457.2 x 9.536630.9629-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
32Ống kẽm Hòa Phát chính hãng457.2 x 11.16732329-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
34Ống kẽm Hòa Phát chính hãng508 x 9.536702.5429-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
35Ống kẽm Hòa Phát chính hãng508 x 12.76930.329-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
37Ống kẽm Hòa Phát chính hãng609.6 x 9.536846.329-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
38Ống kẽm Hòa Phát chính hãng609.6 x 12.761121.8829-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất.

Bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩmKích thước (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/m)Giá tham khảo (VNĐ/kg) Download
1Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422x40422 x 40622.6126-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
2Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422x42422 x 42623.6226-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
3Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422x45422 x 45625.126-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
4Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1x4.048.1 x 4.0626.126-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
5Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1x4248.1 x 42627.2826-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
6Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1x4548.1 x 45629.0326-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
7Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1x43848.1 x 438630.7526-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
8Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1x5048.1 x 50631.8926-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
9Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9x4.059.9 x 4.0633.0926-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
10Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9x4.259.9 x 4.2634.6226-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
11Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9x4.559.9 x 4.5636.8926-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
12Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9x4.859.9 x 4.8639.1326-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
13Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9x5.059.9 x 5.0640.6226-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
14Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6 x 4.075.6 x 4.0642.3826-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
15Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6x4.275.6 x 4.2644.3726-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
16Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6x4575.6 x 45647.3426-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
17Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6x4.875.6 x 4.8650.2926-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
18Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6x5.075.6 x 5.0652.2326-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
19Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6x5275.6 x 52654.1726-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
20Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6x5.575.6 x 5.5657.0526-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
21Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6.075.6 x 6.0661.7926-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
22Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3x4.088.3 x 4.0649.926-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
23Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3x4.288.3 x 4.2652.2726-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
24Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3x4.588.3 x 4.5655.826-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
25Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3x4.888.3 x 4.8659.3126-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
26Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3x5.088.3 x 5.0661.6326-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
27Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3x5.288.3 x 5.2663.9426-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
28Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3x5588.3 x 55667.3926-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
29Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3x6.088.3 x 6.0673.0726-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
30Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135x4.01135 x 4.0664.8126-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
31Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135x421135 x 42667.9326-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
32Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135x451135 x 45672.5826-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
33Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135x4.81135 x 4.8677.226-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
34Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135x5.01135 x 5.0680.2726-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
35Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135521135 x 52683.3326-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
36Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135x551135 x 55687.8926-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
37Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135x6.01135 x 6.0695.4426-28download bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin kích thước có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm cụ thể.Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước và giá tham khảo của các sản phẩm ống thép Hòa Phát:

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩmKích thước (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/m)Giá tham khảo (VNĐ/kg) Download
1Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.0629918-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
2Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.1632718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
3Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.2635518-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
4Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.464118-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
5Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.564.37Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
6Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.8651718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
7Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 2.065.6818-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
8Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 2.366.43Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
9Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 2.566.92Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
10Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.063818-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
11Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.164.1618-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
12Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.2645218-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
13Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.4652318-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
14Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.565.58Pang cép nhatdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
15Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.866.6218-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
16Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 2.067.2918-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
17Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 2.36829Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
18Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 2.568.93Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
19Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.0648118-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
20Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.1652718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
21Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.265.7418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
22Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.466.6518-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
23Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.567.1Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
24Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.868.4418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
25Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 2.069.3218-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
26Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 2.3610.62Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
27Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 2.5611.47Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
28Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 2.8612.72Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
29Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 3.0613.54Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
30Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 3.5615.54Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
31Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 1.166.6918-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
32Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 1.267.2818-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
33Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 1.468.4518-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
34Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 1.569.03Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
35Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 1.8610.7618-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
36Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 2.0611.918-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
37Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 2.3613.58Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
38Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 2.5614.69Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
39Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 2.8616.32Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
40Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 3.0617.4Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
41Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 3.2618.47Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
42Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 1.268.3318-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
43Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 1.469.6718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
44Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 1.5610.34Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
45Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 1.8612.3318-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
46Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 2.0613.6418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
47Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 2.3615.59Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
48Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 2.5616.87Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
49Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 3.0620.02Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
50Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 3.5623.1Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
51Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 1.4612.1218-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
52Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 1.5612.96Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
53Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ50.9 x 1.8615.4718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
54Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 2.0617.1318-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
55Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 2.3619.6Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
56Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 2.5621.23Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
57Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 3.0625.26Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
58Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 3.5629.21Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
59Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 1.4615.3718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
60Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 1.5616.45Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
61Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 1.8619.6618-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
62Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 2.0621.7818-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
63Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 2.3624.95Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
64Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 2.5627.04Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
65Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 2.8630.16Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
66Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 3.0632.23Bang cap nhatdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
67Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 3.5637.34Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
68Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 1.461818-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
69Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 1.5619.27Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
70Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 1.8623.0418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
71Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 2.0625.5418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
72Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 2.3620.2718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
73Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 2.5631.74Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
74Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 3.0637.87Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
75Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 3.5643.92Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
76Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 1.8629.7518-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
77Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 2.063318-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
78Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 2.3637.8418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
79Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 2.5641.06Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
80Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 3.0649.05Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
81Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 3.5656.97Bang cap nhatdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin cập nhật có thể thay đổi theo thời gian.Thép Vina One là một trong những thương hiệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sắt thép và vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Không những thế Vina One còn được khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn.

Bảng báo giá ống thép VinaOne chính hãng, chi tiết từng quy cách ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Quy cách kích thướcĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/ cây)Giá (vnd/ kg) Download
Phi 211.002.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 211.203.30Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 211.404.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 271.003.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 271.204.10Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 271.405.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 271.806.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 341.004.30Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 341.205.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 341.406.55Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 341.807.90Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 342.006.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 421.208.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 421.409.80Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 421.8011.80Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 422.0014.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 422.3014.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 491.207.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 491.408.60Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 491.8011.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 492.0013.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 492.3016.30Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 601.209.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 601.4011.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 601.8013.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 602.0017.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 761.2011.30Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 761.4013.70Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 761.8017.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 762.0021.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 901.4017.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 901.8021.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 902.0027.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 1141.4021.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 1141.8026.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Phi 1142.0032.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Giá sắt hộp vinaone vuôngdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 12×121.001.70Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 14×140.901.80Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 14×141.202.55Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 16×160.902.55Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 16×161.203.10Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 20×200.902.60Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 20×201.203.40Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 20×201.404.60Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 25×250.903.30Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 25×251.204.70Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 25×251.405.90Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×300.904.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×301.205.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×301.407.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×301.809.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 40×401.006.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 40×401.207.40Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 40×401.409.40Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 40×401.8012.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 40×402.0014.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 50×501.209.60Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 50×501.4012.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 50×501.8015.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 50×502.0018.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 75×751.4018.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 75×751.8022.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 75×752.0027.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 90×901.4022.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 90×901.8027.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 90×902.0031.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Giá sắt hộp VinaOne chữ nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 13×260.902.60Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 13×261.103.10Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 13×261.203.40Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 20×400.904.30Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 20×401.205.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 20×401.407.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 25×500.905.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 25×501.207.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 25×501.409.10Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×600.906.30Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×601.208.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×601.4010.80Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×601.8013.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×602.0016.80Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×901.2011.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 30×901.4014.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 40×801.2011.40Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 40×801.4014.40Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 40×801.8018.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 40×802.0021.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 50×1001.2014.40Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 50×1001.4018.20Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 50×1001.8022.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 50×1002.0027.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 60×1201.4022.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 60×1201.8027.00Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
 60×1202.0032.50Đang cập nhậtdownload bảng báo giá ống thép VinaOne
Giá tham khảo và thông tin kích thước có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm cụ thể.Giá thép ống VinaOne chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống VinaOne chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống VinaOne chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53 ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTKích thước Phi (Ø) x Dày (mm) x DàiTrọng lượngThép SeAH (Giá tham khảo, vnđ) Download
Ống mạ kẽmỐng đen
121.3 x 2.77 x 6 (m)7.62 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
226.7 x 2.87 x 6 (m)10.14 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
333.4 x 3.38 x 6 (m)15.01 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
442.2 x 3.39 x 6 (m)20.34 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
542.2 x 4.85 x 6 (m)26.82 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
648.3 x 3.68 x 6 (m)24.3 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
748.3 x 5.08 x 6 (m)32.46 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
860.3 x 3.91 x 6 (m)32.64 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
960.3 x 5.54 x 6 (m)44.88 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
1073.0 x 5.16 x 6 (m)51.78 (kg)26.000 – 31.00018.200 – 24.700download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
1188.9 x 5.49 x 6 (m)67.74 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
12101.6 x 5.74 x 6 (m)81.42 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
13114.3 x 6.02 x 6 (m)96.42 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
14141.3 x 3.96 x 6 (m)80.46 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
15141.3 x 4.78 x 6 (m)96.54 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
16141.3 x 5.16 x 6 (m)103.95 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
17141.3 x 5.56 x 6 (m)111.66 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
18141.3 x 6.35 x 6 (m)126.80 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
19141.3 x 6.55 x 6 (m)130.62 (kg)26.4 – 31.618.400 – 25.000download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
20168.3 x 3.96 x 6 (m)96.24 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
21168.3 x 4.78 x 6 (m)115.62 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
22168.3 x 5.56 x 6 (m)133.86 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
23168.3 x 6.35 x 6 (m)152.16 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
24168.3 x 7.11 x 6 (m)169.56 (kg)26.600 – 31.60018.400 – 25.000download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
25219.1 x 4.78 x 6 (m)151.56 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
26219.1 x 5.16 x 6 (m)163.32 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
27219.1 x 5.56 x 6 (m)175.68 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
28219.1 x 6.35 x 6 (m)199.86 (kg)26.200 – 31.40018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
29219.1 x 8.18 x 6 (m)255.30 (kg)26.600 – 31.60018.400 – 25.000download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
30273.1 x 5.16 x 6 (m)240.48 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
31273.1 x 5.56 x 6 (m)220.02 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
32273.1 x 6.35 x 6 (m)250.5 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
33273.1 x 7.80 x 6 (m)306.06 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
34273.1 x 9.27 x 6 (m)361.68 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
35323.8 x 5.16 x 6 (m)243.3 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
36323.8 x 5.56 x 6 (m)261.78 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
37323.8 x 6.35 x 6 (m)298.26 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
38323.9 x 8.38 x 6 (m)391.02 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
39355.6 x 4.78 x 6 (m)247.74 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
40355.6 x 6.35 x 6 (m)328.02 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
41355.6 x 7.92 x 6 (m)407.52 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
42355.6 x 9.53 x 6 (m)487.5 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
43355.6 x 11.1 x 6 (m)565.56 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
44355.6 x 12.7 x 6 (m)644.04 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
45406.4 x 6.35 x 6 (m)375.72 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
46406.4 x 7.93 x 6 (m)467.34 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
47406.4 x 9.53 x 6 (m)559.38 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
48406.4 x 12.7 x 6 (m)739.44 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
49457.2 x 6.35 x 6 (m)526.26 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
50457.2 x 7.93 x 6 (m)526.26 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
51457.2 x 9.53 x 6 (m)630.96 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
52457.2 x 11.1 x 6 (m)732.3 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
53508.1 x 9.53 x 6 (m)702.54 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
54508.1 x 12.7 x 6 (m)930.3 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
55609.6 x 9.53 x 6 (m)846.3 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
56609.6 x 12.7 x 6 (m)1121.88 (kg)xxdownload BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387 ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTKích thước Phi (Ø) x Dày (mm) x DàiTrọng lượngThép SeAH (Giá tham khảo, vnđ) Download
Ống mạ kẽmỐng đen
121.2 x 2.1 x 6 (m)5.94 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
221.2 x 2.3 x 6 (m)6.44 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
321.2 x 2.6 x 6 (m)7.26 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
426.65 x 2.1 x 6 (m)7.7 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
526.65 x 2.3 x 6 (m)8.29 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
626.65 x 2.6 x 6 (m)9.36 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
733.5 x 2.1 x 6 (m)9.76 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
833.5 x 2.3 x 6 (m)10.72 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
933.5 x 2.6 x 6 (m)11.89 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
1033.5 x 2.9 x 6 (m)13.14 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
1133.5 x 3.2 x 6 (m)14.4 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
1242.2 x 2.1 x 6 (m)12.47 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
1342.2 x 2.3 x 6 (m)13.56 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
1442.2 x 2.6 x 6 (m)15.24 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
1542.2 x 2.9 x 6 (m)16.87 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
1642.2 x 3.2 x 6 (m)18.6 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
1742.2 x 3.6 x 6 (m)20.56 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
1848.1 x 2.1 x 6 (m)14.3 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
1948.1 x 2.3 x 6 (m)15.59 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
2048.1 x 2.5 x 6 (m)16.98 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
2148.1 x 2.6 x 6 (m)17.5 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
2248.1 x 2.7 x 6 (m)18.14 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
2348.1 x 2.9 x 6 (m)19.38 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
2448.1 x 3.2 x 6 (m)21.42 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
2548.1 x 3.6 x 6 (m)23.71 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
2648.1 x 4.0 x 6 (m)26.1 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
2759.9 x 2.1 x 6 (m)17.97 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
2859.9 x 2.3 x 6 (m)19.61 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
2959.9 x 2.6 x 6 (m)22.16 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
3059.9 x 2.9 x 6 (m)24.48 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
3159.9 x 3.2 x 6 (m)26.86 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
3259.9 x 3.6 x 6 (m)30.18 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
3359.9 x 4.0 x 6 (m)33.1 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
3459.9 x 4.5 x 6 (m)37.14 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
3559.9 x 5.0 x 6 (m)40.62 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
3675.6 x 2.1 x 6 (m)22.85 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
3775.6 x 2.3 x 6 (m)24.96 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
3875.6 x 2.5 x 6 (m)27.04 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
3975.6 x 2.6 x 6 (m)28.08 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
4075.6 x 2.7 x 6 (m)29.14 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
4175.6 x 2.9 x 6 (m)31.37 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
4275.6 x 3.2 x 6 (m)34.26 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
4375.6 x 3.6 x 6 (m)38.58 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
4475.6 x 4.0 x 6 (m)42.4 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
4575.6 x 4.5 x 6 (m)47.34 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
4675.6 x 5.0 x 6 (m)52.23 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
4788.3 x 2.1 x 6 (m)26.8 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
4888.3 x 2.3 x 6 (m)29.28 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
4988.3 x 2.5 x 6 (m)31.74 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
5088.3 x 2.6 x 6 (m)32.97 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
5188.3 x 2.7 x 6 (m)34.22 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
5288.3 x 2.9 x 6 (m)36.83 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
5388.9 x 3.2 x 6 (m)40.32 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
5488.9 x 3.6 x 6 (m)45.14 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
5588.9 x 4.0 x 6 (m)50.22 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
5688.9 x 4.5 x 6 (m)55.8 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
5788.9 x 5.0 x 6 (m)62.01 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
58113.5 x 2.5 x 6 (m)41.06 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
59113.5 x 2.7 x 6 (m)44.29 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
60113.5 x 2.9 x 6 (m)47.48 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
61113.5 x 3.2 x 6 (m)52.58 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
62113.5 x 3.6 x 6 (m)58.5 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
63113.5 x 4.0 x 6 (m)64.84 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
64113.5 x 4.5 x 6 (m)73.2 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
65113.5 x 5.0 x 6 (m)80.64 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY ngày 29/03/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTKích thước Phi (Ø) x Dày (mm) x DàiTrọng lượngThép SeAH (Giá tham khảo, ĐVT: 1000đ) Download
Ống mạ kẽmỐng đen
142.2 x 4.0 x 6 (m)22.61 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
242.2 x 4.2 x 6 (m)23.62 (kg)x18.200 – 24.700download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
342.2 x 4.5 x 6 (m)25.1 (kg)x18.200 – 24.700download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
448.1 x 4.0 x 6 (m)26.1 (kg)27.000 – 32.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
548.1 x 4.2 x 6 (m)27.28 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
648.1 x 4.5 x 6 (m)29.03 (kg)27.200 – 32.20018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
748.1 x 4.8 x 6 (m)30.75 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
848.1 x 5.0 x 6 (m)31.89 (kg)27.200 – 32.20018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
959.9 x 4.0 x 6 (m)33.09 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
1059.9 x 4.2 x 6 (m)34.62 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
1159.9 x 4.5 x 6 (m)36.89 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
1259.9 x 4.8 x 6 (m)39.13 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
1359.9 x 5.0 x 6 (m)40.62 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
1475.6 x 4.0 x 6 (m)42.38 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
1575.6 x 4.2 x 6 (m)44.37 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
1675.6 x 4.5 x 6 (m)47.34 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
1775.6 x 4.8 x 6 (m)50.29 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
1875.6 x 5.0 x 6 (m)52.23 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
1975.6 x 5.2 x 6 (m)54.17 (kg)x18.200 – 24.700download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
2075.6 x 5.5 x 6 (m)57.05 (kg)x18.200 – 24.700download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
2175.6 x 6.0 x 6 (m)61.79 (kg)x18.200 – 24.700download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
2288.3 x 4.0 x 6 (m)49.9 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
2388.3 x 4.2 x 6 (m)52.27 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
2488.3 x 4.5 x 6 (m)55.8 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
2588.3 x 4.8 x 6 (m)59.31 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
2688.3 x 5.0 x 6 (m)61.63 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
2788.3 x 5.2 x 6 (m)63.94 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
2888.3 x 5.5 x 6 (m)67.39 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
2988.3 x 6.0 x 6 (m)73.07 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
30113.5 x 4.0 x 6 (m)64.81 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
31113.5 x 4.2 x 6 (m)67.93 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
32113.5 x 4.5 x 6 (m)72.58 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
33113.5 x 4.8 x 6 (m)77.2 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
34113.5 x 5.0 x 6 (m)80.27 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
35113.5 x 5.2 x 6 (m)83.33 (kg)x18.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
36113.5 x 5.5 x 6 (m)87.89 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
37113.5 x 6.0 x 6 (m)95.44 (kg)26.000 – 31.00018.000 – 24.500download BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép ống đúc

Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Thông số kỹ thuật thép ống

1. Loại Thép ống:
  • Thép ống đen
  • Thép ống mạ kẽm
  • Thép ống đúc
2. Kích Thước:
  • Đường Kính Ngoài (OD): Đường kính bên ngoài của ống.
  • Đường Kính Trong (ID): Đường kính bên trong của ống.
  • Độ Dày Thành Ống (WT): Độ dày của thành ống.
3. Chiều Dài:
  • Chiều dài thông thường của thép ống là 6m, nhưng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.
4. Tiêu Chuẩn:
  • Thép ống được sản xuất theo các tiêu chuẩn quan trọng như:
    • ASTM A53
    • ASTM A106
    • A179, A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, EN
Qua đó, việc hiểu rõ và cân nhắc các yếu tố trên giúp đưa ra quyết định chọn lựa chính xác và đáp ứng nhu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng sử dụng thép ống.

Bảng thông Số Kỹ Thuật Thép Ống

Thông SốKý Hiệu
Kích ThướcOD (mm) x ID (mm)
Độ Dày Thành Ốngt (mm)
Chiều Dài ỐngL (m)
Chất LiệuQ235, SS400, API,...
Xuất XứViệt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc,...

Bảng thông Số Kỹ Thuật Thép Ống Tiêu Chuẩn

Thông SốĐặc Điểm
Thép Ống Tròn TrơnBề Mặt Nhẵn, Sử Dụng Phổ Biến Trong Các Ứng Dụng Dân Dụng Và Công Nghiệp.
Thép Ống Tròn Có RenCó Ren Ở Một Hoặc Hai Đầu, Sử Dụng Để Kết Nối Với Các Phụ Kiện Khác.
Thép Ống Tròn Có GânCó Gân Ở Mặt Ngoài, Giúp Tăng Cường Khả Năng Chịu Lực.

Bảng thông Số Kỹ Thuật Thép Ống Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Thông SốTiêu Chuẩn
Thép Ống ASTM A53ASTM A53
Thép Ống API 5LAPI 5L
Thép Ống DIN 2440DIN 2440

Quy cách thép ống

Quy cách thép ống là các thông số kỹ thuật của thép ống, bao gồm:
Thông sốMô tả
Kích thướcThép ống có nhiều kích thước khác nhau, được quy định bằng đường kính ngoài (OD) và đường kính trong (ID).
Độ dày thành ốngĐộ dày của phần thép bao quanh phần rỗng của ống.
Chiều dài ốngChiều dài tiêu chuẩn là 6 m, có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
Chất liệuCó thể làm từ nhiều loại thép khác nhau như thép CT3, thép SS400, thép API,...
Xuất xứCó thể sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác.

Kích thước thép ống

Kích thước thép ống được quy định bằng đường kính ngoài (OD) và đường kính trong (ID), tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà sản xuất.
Kích thướcOD (mm)ID (mm)
Thép ống tròn trơn10 - 5008 - 450
Thép ống tròn có ren10 - 5008 - 450
Thép ống tròn có gân10 - 5008 - 450

Độ dày thành ống

Độ dày thành ống thay đổi tùy theo kích thước và mục đích sử dụng.
Kích thướcĐộ dày
Thép ống tròn trơn1.2 - 10
Thép ống tròn có ren1.2 - 10
Thép ống tròn có gân1.2 - 10

Chiều dài ống

Chiều dài ống có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, nhưng chiều dài tiêu chuẩn là 6 m.

Chất liệu thép ống

Thép ống có thể làm từ các loại thép khác nhau như:
  • Thép CT3: Loại thép carbon thấp, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Thép SS400: Loại thép carbon trung bình, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thép API: Loại thép được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí.

Xuất xứ thép ống

Thép ống có thể được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước khác, với giá thành thường rẻ hơn cho thép sản xuất trong nước.

Lựa chọn thép ống

Thép ống có nhiều ưu điểm vượt trội như sau:
  • Chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
  • Độ bền cao, chịu tải tốt.
  • Đa dạng về quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Với những ưu điểm trên, thép ống là lựa chọn phù hợp cho các công trình xây dựng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.

Lời khuyên khi mua thép ống

Để mua thép ống chính hãng và chất lượng cao, khách hàng nên lưu ý những điều sau:
  • Mua thép tại các đại lý hoặc nhà phân phối chính thức của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra tem mác và thông tin sản phẩm trên thép.
  • Yêu cầu xuất hóa đơn VAT.
Hy vọng bảng báo giá trên sẽ giúp bạn cập nhật thông tin về giá thép ống mới nhất và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án xây dựng của bạn.

Tôn Thép Sáng Chinh - Nơi Tin Cậy Cung Cấp Thép Ống

Tôn Thép Sáng Chinh đứng trong số những nhà phân phối thép xây dựng lớn nhất tại miền Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép ống từ các thương hiệu nổi tiếng như thép Hòa Phát, thép Pomina, thép Việt Nhật, v.v.

Thép ống tại Tôn Thép Sáng Chinh

Chúng tôi là đại diện chính thức trong việc phân phối các sản phẩm thép ống từ những thương hiệu danh tiếng. Tại Tôn Thép Sáng Chinh, bạn sẽ tìm thấy đa dạng các loại thép ống với giá cả cạnh tranh và cam kết về chất lượng.

Dưới đây là một số loại thép ống mà chúng tôi cung cấp:

Ưu điểm của việc mua thép ống tại Tôn Thép Sáng Chinh

Khi bạn chọn mua thép ống tại Tôn Thép Sáng Chinh, bạn sẽ được hưởng những ưu điểm sau:
  • Sản phẩm chính hãng với chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh.
  • Giao hàng nhanh chóng và tận nơi.
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật.
Tôn Thép Sáng Chinh là địa chỉ uy tín để mua thép ống. Chúng tôi cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của bạn trong lĩnh vực thép ống.

Tham khảo thêm thép ống các loại

✅✅✅ Một số câu hỏi về thép ống:

  1. Thép ống đen, mạ kẽm là gì và sự khác biệt giữa chúng là gì?
    • Trả lời: Thép ống đen là ống thép không được mạ kẽm, trong khi thép ống mạ kẽm là thép ống được phủ một lớp kẽm để chống gỉ sét.
  2. Ứng dụng chủ yếu của thép ống đen, mạ kẽm trong xây dựng và công nghiệp là gì?
    • Trả lời: Thép ống đen, mạ kẽm thường được sử dụng trong hệ thống ống dẫn nước, xây dựng cấu trúc và các ứng dụng công nghiệp khác.
  3. Ưu điểm của thép ống đen, mạ kẽm so với các loại thép khác là gì?
    • Trả lời: Ưu điểm bao gồm khả năng chống gỉ sét và tính chất chịu lực tốt.
  4. Các kích thước thông dụng của thép ống đen, mạ kẽm là gì?
    • Trả lời: Có nhiều kích thước khác nhau về đường kính và độ dày để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  5. Quy trình sản xuất thép ống đen, mạ kẽm như thế nào?
    • Trả lời: Bao gồm gia công ống từ cuộn thép, hàn, tạo hình, sau đó mạ kẽm bằng cách ngâm vào dung dịch kẽm nóng.
  6. Làm thế nào để chọn loại thép ống đen, mạ kẽm phù hợp cho một dự án xây dựng cụ thể?
    • Trả lời: Dựa trên yêu cầu kỹ thuật, môi trường sử dụng, và chi phí.
  7. Thép ống đen, mạ kẽm có nhược điểm nào cần lưu ý không?
    • Trả lời: Có thể có nhược điểm là giá thành cao hơn so với thép không mạ kẽm và yêu cầu bảo dưỡng định kỳ để duy trì lớp mạ.
  8. Làm thế nào để bảo dưỡng thép ống đen, mạ kẽm để kéo dài tuổi thọ?
    • Trả lời: Bảo dưỡng thường xuyên, kiểm tra và sửa chữa các vết trầy xước hoặc lớp mạ kẽm bong tróc.
  9. Các tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho thép ống đen, mạ kẽm là gì?
    • Trả lời: Thép ống đen, mạ kẽm thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, hoặc các tiêu chuẩn quốc gia khác.
  10. Thép ống đen, mạ kẽm có thể chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như biển khơi hay không?
    • Trả lời: Có thể, tùy thuộc vào loại thép và cấu trúc bảo dưỡng.
  11. Các dự án xây dựng nổi bật đã sử dụng thép ống đen, mạ kẽm là gì?
    • Trả lời: Các dự án hệ thống ống dẫn nước, nhà máy và công trình cấu trúc yêu cầu chống gỉ sét thường sử dụng thép ống đen, mạ kẽm.
  12. Làm thế nào để xác định chất lượng của thép ống đen, mạ kẽm khi mua?
    • Trả lời: Kiểm tra chứng chỉ, kiểm tra định kỳ và chọn những nhà sản xuất uy tín là cách đảm bảo chất lượng.
  13. Thị trường xuất khẩu và nhập khẩu thép ống đen, mạ kẽm ở Việt Nam hiện tại thế nào?
    • Trả lời: Thị trường có thể phụ thuộc vào nhu cầu xây dựng và công nghiệp trong khu vực và quốc tế.
  14. Ưu và nhược điểm của thép ống đen, mạ kẽm so với các vật liệu xây dựng khác là gì?
    • Trả lời: Ưu điểm là khả năng chống gỉ sét, nhược điểm có thể là chi phí sản xuất cao.
  15. Tình trạng nghiên cứu và phát triển mới trong lĩnh vực thép ống đen, mạ kẽm là gì?
    • Trả lời: Nghiên cứu có thể tập trung vào cách làm tăng khả năng chống gỉ sét và giảm chi phí sản xuất.
  16. Làm thế nào để chọn giữa thép ống đen, mạ kẽm và thép ống không mạ kẽm cho một dự án cụ thể?
    • Trả lời: Quyết định dựa trên yêu cầu kỹ thuật, môi trường sử dụng, và ngân sách dự án.
  17. Các công nghệ mới đã ảnh hưởng đến sản xuất thép ống đen, mạ kẽm như thế nào?
    • Trả lời: Công nghệ hiện đại có thể cung cấp phương pháp sản xuất hiệu quả và giảm tác động môi trường.
  18. Làm thế nào để giảm thiểu tác động của thép ống đen, mạ kẽm đối với môi trường?
    • Trả lời: Sử dụng thép tái chế, áp dụng quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và bảo dưỡng để kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  19. Các xu hướng phát triển của thị trường thép ống đen, mạ kẽm trong tương lai là gì?
    • Trả lời: Thị trường có thể phát triển với xu hướng tích hợp công nghệ thông minh, giảm thiểu tác động môi trường và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu xây dựng hiện đại.
  20. Làm thế nào để duy trì hiệu suất và độ bền của hệ thống sử dụng thép ống đen, mạ kẽm?
    • Trả lời: Bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra kỹ thuật và thực hiện các biện pháp bảo vệ chống ăn mòn để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống.
5/5 - (1 bình chọn)
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777