Bảng báo giá thép tổ hợp năm 2020, đa dạng các loại sắt thép hiện nay được Tôn thép Sáng Chinh cung cấp đến thị trường. Dựa vào các dữ liệu mà chúng tôi cung cấp, quý khách có thể so sánh giá. Từ đó, dễ dàng chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá cả tốt nhất. Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép tổ hợp năm 2020
Bảng báo giá sắt thép xây dựng sẽ cập nhật thường xuyên và đều đặn về giá cả. Việc liên tục cập nhật các thông tin về giá cũng là cách giúp cho khách hàng tìm ra thời điểm mua hàng thích hợp nhất
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
Bảng báo giá thép Việt Mỹ thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP VIỆT MỸ SD 295/CB 300 | THÉP VIỆT MỸ SD 390/CB 400 |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | VAS STEEL | VAS STEEL | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | 10.500 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | 10.500 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 5.5 | 57.000 | 60.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 6,5 | 87.000 | 90.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 9.5 | 129.000 | 130.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 13.5 | 177.000 | 180.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 18 | 247.000 | 250.000 |
9 | Đinh + kẽm buộc = 15.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Miền Nam:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Miền Nam thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Bảng báo giá thép Pomina
Bảng báo giá thép Pomina cung cấp đầy đủ về giá cả. Báo giá thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
GIÁ THÉP POMINA SD390 ( LD VIỆT Ý) |
||
LOẠI SẮT | ĐVT | GIÁ |
Thép Pomina phi 6 cuộn | KG | 13,460 |
Thép Pomina phi 8 cuộn | KG | 13,460 |
Thép Pomina phi 10 cuộn | KG | 14,560 |
Thép Pomina phi 10 Gân 11,7m | Cây | 96,500 |
Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m | Cây | 139,000 |
Thép Pomina phi 14 Gân 11,7m | Cây | 190,000 |
Thép Pomina phi 16 Gân 11,7m | Cây | 249,000 |
Thép Pomina phi 18 Gân 11,7m | Cây | 309,000 |
Thép Pomina phi 20 Gân 11,7m | Cây | 385,000 |
Thép Pomina phi 22 Gân 11,7m | Cây | 468,000 |
Thép Pomina phi 25 Gân 11,7m | Cây | 621,000 |
Tham khảo thêm: Bảng báo giá tôn sóng ngói
Một vài lưu ý về bảng báo giá
Ghi chú về đơn hàng:
+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn
+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất
+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )
+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất
Với bãi kho rộng rãi, đơn đặt hàng không giới hạn về số lượng. Nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục nhất, thu thập các hãng sắt thép lớn hiện nay. Ngoài ra, quý khách có thể lấy báo giá của từng hãng thép so sánh với nhau về quy cách và số lượng
Cách thức thực hiện mua VLXD tại công ty Tôn thép Sáng Chinh
- B1 : Qúy khách có thể biết được giá VLXD khi thông báo số lượng đặt hàng cho chúng tôi qua email
- B2 : Quý khách còn có thể qua trực tiếp công ty của chúng tôi để được báo giá và tư vấn tại chỗ
- B3 : Hai bên sẽ thống nhất hợp đồng về: Giá thành vật liệu, khối lượng hàng hóa , thời gian giao hàng. Cách thức nhận hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B5: Sau khi đã hài lòng về dịch vụ. Khách hàng thanh toán số dư cho chúng tôi
Công ty Tôn thép Sáng Chinh – Đại lý phân phối sắt thép xây dựng giá rẻ và chất lượng
Công ty Tôn Thép Sáng Chinh chúng tôi nhập các loại thép hình tại các nhà máy của nhiều thương hiệu nổi tiếng hiện nay: Thép Miền Nam, thép Việt Ý, thép Hòa Phát, thép Posco,…
Sự đa dạng về quy cách sản phẩm, kích thước phong phú. Vì vậy chúng tôi tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà thép. Các ống hơi nước công nghiệp có yêu cầu cao về kỹ thuật.
Ứng dụng dây chuyền sản xuất dây chuyền về sản xuất sắt thép hàng đầu tại Việt Nam. Ngoài thép hình ra, chúng tôi còn nhập thêm các loại thép như: ống thép tròn, ống thép vuông mạ kẽm, ống thép hình chữ nhật, ống thép oval. Ống thép đen hàn, thép ống đúc,….
Cập nhật: Bảng báo giá thép nội năm 2020
- Phân phối mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 21/07/2022
- Phân phối mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 21/07/2022
- Phân phối mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 21/07/2022