Giá tôn lợp mái
Tôn 11 sóng
Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 11 sóng:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 18 – 22 | mm |
Độ dày | 0.20 – 1.20 | mm |
Chiều rộng | 1000 – 1200 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 5.4 – 33.6 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 năm | – |
Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.
Tôn 13 sóng
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 13 sóng:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 13 | mm |
Độ dày | 0.20 – 0.60 | mm |
Chiều rộng | 1000 – 1200 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 5.4 – 16.2 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 | năm |
Tôn 6 sóng vuông: Quy cách, tiêu chuẩn và báo giá chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 6 sóng:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 32 | mm |
Độ dày | 0.20 – 1.20 | mm |
Chiều rộng | 1000 – 1200 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 5.4 – 33.6 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 | năm |
Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.
Tôn 7 sóng
Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 7 sóng:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 18 – 22 | mm |
Độ dày | 0.20 – 1.20 | mm |
Chiều rộng | 1000 – 1200 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 5.4 – 33.6 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 | năm |
Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.
Tôn 9 sóng vuông
Thông số kỹ thuật của Tôn 9 sóng vuông được trình bày dưới dạng bảng:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 25 – 28 | mm |
Độ dày | 0.30 – 0.50 | mm |
Chiều rộng | 1100 – 1200 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 7.80 – 13.50 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 năm | – |
Lưu ý: Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.
Tôn lạnh màu Đông Á
Sản phẩm tôn lạnh màu Đông Á là một loại vật liệu xây dựng được Đông Á sản xuất và phân phối. Đây là một sản phẩm tấm thép mạ kẽm chống gỉ được phủ lớp sơn màu chất lượng cao trên bề mặt.
Tôn lạnh màu Đông Á có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Đầu tiên, với sự phối hợp màu sắc tinh tế và đa dạng, nó mang lại vẻ đẹp và sự tươi sáng cho các công trình xây dựng. Có sẵn trong nhiều lựa chọn màu sắc khác nhau, bạn có thể lựa chọn màu phù hợp với phong cách kiến trúc và sở thích cá nhân.
Sản phẩm cũng có khả năng chống ăn mòn và chịu tác động của môi trường. Với lớp mạ kẽm chống gỉ, tôn lạnh màu Đông Á có khả năng chống lại tác động của mưa, nắng, gió và các yếu tố khác. Điều này đảm bảo tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
Tôn lạnh màu Đông Á cũng có tính năng cách nhiệt tốt, giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí.
Sản phẩm được thiết kế và sản xuất với công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Tôn lạnh màu Đông Á cũng dễ dàng lắp đặt và có khả năng chống cháy, đáp ứng các yêu cầu an toàn cho công trình xây dựng.
Tôn lạnh màu Nam Kim 3.5 zem
Thông số kỹ thuật tôn cán sóng
Độ dày: 3.5 zem (3.5 mm)
Khổ rộng: 1050 mm (sau khi cán sóng)
Chiều dài: Theo yêu cầu của khách hàng
Trọng lượng: Tùy thuộc vào độ dày và kích thước của tấm tôn
Tiêu chuẩn: JIS G3321, ASTM A792, AS 1397 và BS EN 10346