Ống thép mạ kẽm là loại ống thép được phủ một lớp kẽm ở bề mặt bên ngoài, giúp bảo vệ ống khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường. Đặc điểm của ống thép mạ kẽm bao gồm độ bền cao, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, là lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau.Bảng báo giá thép ống mạ kẽm là tài liệu tổng hợp giá cả của các loại ống thép mạ kẽm khác nhau. Thông tin này được cập nhật liên tục theo biến động của giá thị trường và các yếu tố khác như quy cách, loại ống, thương hiệu, ...

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép ống mạ kẽm bao gồm:

  1. Quy cách: Giá của thép ống mạ kẽm phụ thuộc vào kích thước đường kính và độ dày của ống. Ống có đường kính lớn và độ dày cao thường có giá cao hơn.
  2. Chủng loại: Giá của thép ống mạ kẽm có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng loại, như ống mạ kẽm nhúng nóng, ống mạ kẽm điện phân, ống mạ kẽm epoxy,...
  3. Thương hiệu: Giá của thép ống mạ kẽm cũng thường biến đổi theo thương hiệu, với các thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn.
  4. Địa điểm mua: Giá của thép ống mạ kẽm có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm mua. Các cửa hàng nằm gần trung tâm thường có giá cao hơn.
Thép Ống Mạ Kẽm
Thép Ống Mạ Kẽm
Thép ống mạ kẽm là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được ứng dụng trong nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp. Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thép ống mạ kẽm đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng xây dựng.

Sản Phẩm Thép Ống Mạ Kẽm

Bảng giá thép ống mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 19/04/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
 Quy cách Độ dày Kg/Cây Cây/Bó Đơn giá đã VAT(Đ/Kg)Thành tiền đã VAT(Đ/Cây)  Download
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 1.6 ly 4,642 169 28.800 157.939download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 1.9 ly 5,484 169 29.400 136.475download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 2.1 ly 5,938 169 27.300 162.107download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 2.3 ly 6,435 169 27.300 175.676download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 2.3 ly 7,26 169 27.300 198.198download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 1.6 ly 5,933 113 29.400 174.430download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 1.9 ly 6,961 113 28.800 200.477download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 2.1 ly 7,704 113 27.300 210.319download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 2.3 ly 8,286 113 27.300 226.208download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 2.6 ly 9,36 113 27.300 255.528download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 1.6 ly 7,556 80 29.400 222.146download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 1.9 ly 8,888 80 28.800 255.974download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.1 ly 9,762 80 27.300 266.503download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.3 ly 10,722 80 27.300 292.711download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.5 ly 11,46 80 27.300 312.858download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.6 ly 11,886 80 27.300 324.488download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.9 ly 13,128 80 27.300 358.394download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 3.2 ly 14,4 80 27.300 393.120download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 1.6 ly 9,617 61 29.400 282.740download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 1.9 ly 11,335 61 28.800 326.448download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.1 ly 12,467 61 27.300 340.349download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.3 ly 13,56 61 27.300 370.188download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.6 ly 15,24 61 27.300 416.052download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.9 ly 16,87 61 27.300 460.551download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 3.2 ly 18,6 61 27.300 507.780download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 1.6 ly 11 52 29.400 323.400download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 1.9 ly 12,995 52 28.800 374.256download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.1 ly 14,3 52 27.300 390.390download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.3 ly 15,59 52 27.300 425.607download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.5 ly 16,98 52 27.300 463.554download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.6 ly 17,5 52 27.300 477.750download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.7 ly 18,14 52 27.300 495.222download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.9 ly 19,38 52 27.300 529.074download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 3.2 ly 21,42 52 27.300 584.766download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 3.6 ly 23,71 52 27.300 647.283download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 1.9 ly 16,3 37 28.800 469.440download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.1 ly 17,97 37 27.300 490.581download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.3 ly 19,612 37 27.300 535.408download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.6 ly 22,158 37 27.300 604.913download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.7 ly 22,85 37 27.300 623.805download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.9 ly 24,48 37 27.300 668.304download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 3.2 ly 26,861 37 27.300 733.305download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 3.6 ly 30,18 37 27.300 823.914download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 4.0 ly 33,1 37 27.300 903.630download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.1 ly 22,85 27 27.300 623.805download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.3 ly 24,96 27  27.300 681.408download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.5 ly 27,04 27 27.300 738.192download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.6 ly 28,08 27 27.300 766.584download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.7 ly 29,14 27 27.300 795.522download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.9 ly 31,37 27 27.300 856.401download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 3.2 ly 34,26 27 27.300 935.298download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 3.6 ly 38,58 27 27.300 1.053.234download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 4.0 ly 42,4 27 27.300 1.157.520download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.1 ly 26,8 27 27.300 731.640download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.3 ly 29,28 27 27.300 799.344download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.5 ly 31,74 27 27.300 866.502download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.6 ly 32,97 27 27.300 900.081download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.7 ly 34,22 27 27.300 934.206download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.9 ly 36,83 27 27.300 1.005.459download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 3.2 ly 40,32 27 27.300 1.100.736download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 3.6 ly 45,14 27 27.300 1.232.322download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 4.0 ly 50,22 27 27.300 1.371.006download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 4.5 ly 55,8 27 27.300 1.523.340download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 2.5 ly 41,06 16 27.300 1.120.938download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 2.7 ly 44,29 16 27.300 1.209.117download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 2.9 ly 47,48 16 27.300 1.296.204download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 3.0 ly 49,07 16 27.300 1.339.611download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 3.2 ly 52,58 16 27.300 1.435.434download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 3.6 ly 58,5 16 27.300 1.597.050download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 4.0 ly 64,84 16 27.300 1.770.132download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 4.5 ly 73,2 16 27.300 1.998.360download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 5.0 ly 80,64 16 27.300 2.201.472download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 3.96 ly 80,46 10 27.500 2.212.650download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 4.78 ly 96,54 10 27.500 2.654.850download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 5.16 ly 103,95 10 27.500 2.858.625download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 5.56 ly 111,66 10 27.500 3.070.650download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 6.35 ly 126,8 10 27.500 3.487.000download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 3.96 ly 96,24 10 27.500 2.646.600download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 4.78 ly 115,62 10 27.500 3.179.550download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 5.16 ly 124,56 10 27.500 3.425.400download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 5.56 ly 133,86 10 27.500 3.681.150download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 6.35 ly 152,16 10 27.500 4.184.400download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 3.96 ly 126,06 7 28.200 3.554.892download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 4.78 ly 151,56 7 28.200 4.273.992download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 5.16 ly 163,32 7 28.200 4.605.624download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 5.56 ly 175,68 7 28.200 4.954.176download bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 6.35 ly 199,86 7 28.200 5.636.052
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 19/04/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
 Quy cách Độ dày(mm) Kg/Cây Cây/Bó Đơn giá đã VAT(Đ/Kg) Thành tiền đã VAT(Đ/Cây) Download
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 1,05 3,1 169 21.700 67.270download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 1,35 3,8 169 21.700 82.460download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 1,65 4,6 169 21.700 99.820download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,05 3,8 127 21.700 82.460download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,15 4,3 127 21.700 93.310download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,35 4,8 127 21.700 104.160download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,65 5,8 127 21.700 125.860download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 1,05 3,8 127 21.500 81.700download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 1,35 4,8 127 21.500 103.200download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 1,65 6,2 127 21.500 133.300download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,05 5,04 102 21.500 108.360download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,35 6,24 102 21.500 134.160download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,65 7,92 102 21.500 170.280download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,95 9,16 102 21.500 196.940download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽ  Phi 42 1,05 6,3 61 21.500 135.450download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 1,35 7,89 61 21.500 169.635download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 1,65 9,64 61 21.500 207.260download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 1,95 11,4 61 21.500 245.100download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,05 7,34 61 21.500 157.810download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,35 9,18 61 21.500 197.370download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,65 11,3 61 21.500 242.950download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,95 13,5 61 21.500 290.250download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,05 9 37 21.500 193.500download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,35 11,27 37 21.500 242.305download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,65 14,2 37 21.500 305.300download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,95 16,6 37 21.500 356.900download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,05 11,2 37 21.500 240.800download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,35 14,2 37 21.500 305.300download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,65 18 37 21.500 387.000download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,95 21 37 21.500 451.500download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 1,35 17 37 21.500 365.500download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 1,65 22 37 21.500 473.000download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 1,95 25,3 37 21.500 543.950download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 1,35 21,5 19 21.500 462.250download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 1,65 27,5 19 21.500 591.250download bảng báo giá thép ống mạ kẽm
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 1,95 32,5 19 21.500 698.750
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 ngày 19/04/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT

Kích thước Trong lòng (mm)

Trọng lượng (kg/m)

Giá (VNĐ)

 Download
121.2x21x65.9417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
221.2x23x66.4417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
321.2x26x67.2617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
426.65x21x67.717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
526.65x23x68.2917,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
626.65x26x69.3617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
733.5x21x69.7617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
833.5x23x610.7217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
933.5x26x611.8917,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1033.5x29x613.1417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1133.5x32x614.417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1242.2x24.1x612.4717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1342.2x23x613.5617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1442.2x26.5x615.2417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1542.2x29.6x616.8717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1642.2x32.6x618.617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1742.2x36x620.5617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1848.1x24.1x614.317,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
1948.1x23x615.5917,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2048.1x25x616.9817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2148.1x26.6x617.517,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2248.1x27x618.1417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2348.1x29x619.3817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2448.1x32x621.4217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2548.1x36x623.7117,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2648.1x40x626.117,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2759.9x21x617.9717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2859.9x23x619.6117,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
2959.9x26x622.4617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3059.9x29x624.4817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3159.9x32.6x626.8617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3259.9x36x630.1817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3359.9x40x633.417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3459.9x45x637.1417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3559.9x50x640.6217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3675.6x21x622.8517,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3775.6x23x624.9617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3875.6x25x627.0417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
3975.6x26x628.0817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4075.6x27x629.1417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4175.6x29x631.3717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4275.6x32x634.2617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4375.6x36x638.5817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4475.6x40x642.417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4575.6x45x647.3417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4675.6x50x652.2317,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4788.3x21x626.817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4888.3x23x629.2817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
4988.3x25x631.7417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5088.3x26x632.9717,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5188.3x27.6x634.2217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5288.3x29x636.8317,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5388.9x32x640.3217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5488.9x36x645.1417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5588.9x40x650.2217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5688.9x45x655.817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
5788.9x50x662.0117,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
58113.5x25.6x641.0617,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
59113.5x27x644.2917,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
60113.5x29.9x647.4817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
61113.5x32x652.5817,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
62113.5x36x658.517,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
63113.5x40x664.8417,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
64113.5x45x673.217,500 ~ 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387
65113.5x50x680.6417,500 ~ 23,500
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 ngày 19/04/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
TTKích thước Trong lòng (mm)Trọng lượng (kg/m)Giá (VNĐ) Download
121.3x2.77x67.62(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
226.7x2.87x610.14(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
333.4x3.38x615.01(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
442.2x3.39x620.34(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
542.2x4.85x626.82(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
648.3x3.68x624.3(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
748.3x5.08x632.46(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
860.3x3.91x632.64(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
960.3x5.54x644.88(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
1073.0x5.16x651.78(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
1188.9x5.49x667.74(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
12101.6x5.74x681.42(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
13114.3x6.02x696.42(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
14141.3x3.96x680.4624,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
15141.3x4.78x696.5424,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
16141.3x5.16x6103.9524,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
17141.3x5.56x6111.6624,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
18141.3x6.35x6126.8024,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
19141.3x6.55x6130.62(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
20168.3x3.96x696.2424,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
21168.3x4.78x6115.6224,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
22168.3x5.56x6133.8624,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
23168.3x6.35x6152.1624,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
24168.3x7.11x6169.56(Liên hệ)download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
25219.1x4.78x6151.5624,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
26219.1x5.16x6163.3224,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
27219.1x5.56x6175.6824,600 - 29,600download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
28219.1x6.35x6199.8617,500 - 23,500download bảng báo giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

BẰNG GIÁ ỐNG KẼM HÒA PHÁT KÍCH THƯỚC LỚN CẬP NHẬT MỚI ngày 19/04/2024

Tôn Thép Sáng Chinh - www.tonthepsangchinh.vn - 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩmKích thước (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/m)Giá tham khảo (ĐVT: 1000 đồng) Download
1Ống kẽm Hòa Phát chính hãng141.3 x 3.96680.4626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
2Ống kẽm Hòa Phát chính hãng141.3 x 4.78696.5426-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
3Ống kẽm Hòa Phát chính hãng141.3 x 5.566111.6626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
4Ống kẽm Hòa Phát chính hãng141.3 x 6.356130.6226-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
5Ống kẽm Hòa Phát chính hãng168.3 x 3.96L96.2426-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
6Ống kẽm Hòa Phát chính hãng168.3 x 4.786115.6226-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
7Ống kẽm Hòa Phát chính hãng168.3 x 5.566133.8626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
8Ống kẽm Hòa Phát chính hãng168.3 x 6.356152.1626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
9Ống kẽm Hòa Phát chính hãng219.1 x 4.786151.5626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
10Ống kẽm Hòa Phát chính hãng219.1 x 5.166163.3226-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
11Ống kẽm Hòa Phát chính hãng219.1 x 5.566175.6826-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
12Ống kẽm Hòa Phát chính hãng219.1 x 6.356199.8626-28download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
13Ống kẽm Hòa Phát chính hãng273.1 x 6.356250.529-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
14Ống kẽm Hòa Phát chính hãng273.1 x 7.86306.0629-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
15Ống kẽm Hòa Phát chính hãng273.1 x 9.276361.6829-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
16Ống kẽm Hòa Phát chính hãng323.9 x 4.576215.8229-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
17Ống kẽm Hòa Phát chính hãng323.9 x 6.356298.229-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
18Ống kẽm Hòa Phát chính hãng323.9 x 8.386391.0229-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
19Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 4.786247.7429-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
20Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 6.356328.0229-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
21Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 7.926407.5229-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
22Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 9.5368487529-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
23Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 11.16565.5629-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
24Ống kẽm Hòa Phát chính hãng355.6 x 12.76644.0429-31download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
25Ống kẽm Hòa Phát chính hãng406 x 6.356375.7229-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
26Ống kẽm Hòa Phát chính hãng406 x 7.936467.3429-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
27Ống kẽm Hòa Phát chính hãng406 x 9.536559.3829-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
28Ống kẽm Hòa Phát chính hãng406 x 12.76739.4429-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
29Ống kẽm Hòa Phát chính hãng457.2 x 6.356526.2629-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
30Ống kẽm Hòa Phát chính hãng4572 x 7.936526.2629-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
31Ống kẽm Hòa Phát chính hãng457.2 x 9.536630.9629-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
32Ống kẽm Hòa Phát chính hãng457.2 x 11.16732329-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
34Ống kẽm Hòa Phát chính hãng508 x 9.536702.5429-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
35Ống kẽm Hòa Phát chính hãng508 x 12.76930.329-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
37Ống kẽm Hòa Phát chính hãng609.6 x 9.536846.329-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
38Ống kẽm Hòa Phát chính hãng609.6 x 12.761121.8829-32download bảng báo giá thép ống thép Hòa Phát chính hãng
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất.

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát ngày 19/04/2024

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STTTên sản phẩmKích thước (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/m)Giá tham khảo (VNĐ/kg) Download
1Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.0629918-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
2Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.1632718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
3Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.2635518-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
4Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.464118-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
5Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.564.37Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
6Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 1.8651718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
7Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 2.065.6818-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
8Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 2.366.43Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
9Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ21.2 x 2.566.92Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
10Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.063818-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
11Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.164.1618-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
12Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.2645218-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
13Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.4652318-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
14Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.565.58Pang cép nhatdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
15Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 1.866.6218-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
16Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 2.067.2918-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
17Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 2.36829Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
18Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ26.65 x 2.568.93Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
19Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.0648118-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
20Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.1652718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
21Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.265.7418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
22Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.466.6518-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
23Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.567.1Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
24Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 1.868.4418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
25Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 2.069.3218-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
26Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 2.3610.62Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
27Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 2.5611.47Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
28Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 2.8612.72Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
29Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 3.0613.54Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
30Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ33.5 x 3.5615.54Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
31Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 1.166.6918-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
32Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 1.267.2818-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
33Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 1.468.4518-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
34Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 1.569.03Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
35Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 1.8610.7618-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
36Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 2.0611.918-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
37Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 2.3613.58Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
38Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 2.5614.69Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
39Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 2.8616.32Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
40Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 3.0617.4Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
41Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ42.2 x 3.2618.47Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
42Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 1.268.3318-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
43Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 1.469.6718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
44Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 1.5610.34Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
45Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 1.8612.3318-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
46Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 2.0613.6418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
47Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 2.3615.59Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
48Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 2.5616.87Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
49Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 3.0620.02Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
50Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ48.1 x 3.5623.1Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
51Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 1.4612.1218-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
52Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 1.5612.96Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
53Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ50.9 x 1.8615.4718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
54Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 2.0617.1318-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
55Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 2.3619.6Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
56Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 2.5621.23Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
57Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 3.0625.26Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
58Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ59.9 x 3.5629.21Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
59Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 1.4615.3718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
60Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 1.5616.45Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
61Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 1.8619.6618-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
62Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 2.0621.7818-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
63Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 2.3624.95Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
64Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 2.5627.04Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
65Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 2.8630.16Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
66Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 3.0632.23Bang cap nhatdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
67Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ75.6 x 3.5637.34Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
68Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 1.461818-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
69Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 1.5619.27Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
70Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 1.8623.0418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
71Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 2.0625.5418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
72Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 2.3620.2718-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
73Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 2.5631.74Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
74Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 3.0637.87Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
75Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ88.3 x 3.5643.92Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
76Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 1.8629.7518-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
77Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 2.063318-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
78Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 2.3637.8418-24download bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
79Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 2.5641.06Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
80Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 3.0649.05Đang cập nhậtdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
81Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ113.5 x 3.5656.97Bang cap nhatdownload bảng báo giá thép ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin cập nhật có thể thay đổi theo thời gian.
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Ưu điểm của Thép Ống Mạ Kẽm:

Thép ống mạ kẽm có nhiều ưu điểm đáng chú ý:
  1. Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt: Sản phẩm này thích hợp cho các ứng dụng xây dựng với yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực.
  2. Chống ăn mòn và chống gỉ sét: Thép ống mạ kẽm được gia công để chống ăn mòn và gỉ sét, bảo đảm tuổi thọ và thẩm mỹ của công trình.
  3. Tuổi thọ cao: Thép ống mạ kẽm có tuổi thọ lâu dài, làm tăng độ bền của công trình.
  4. Dễ dàng thi công và lắp đặt: Việc thi công và lắp đặt sản phẩm này dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.

Ứng Dụng của Thép Ống Mạ Kẽm:

Thép ống mạ kẽm có rất nhiều ứng dụng, bao gồm:
  • Xây dựng dân dụng: Sử dụng cho khung kèo, cột, và dầm.
  • Xây dựng công nghiệp: Làm khung nhà xưởng, kho bãi.
  • Nội thất: Sử dụng cho khung tủ, kệ.

Mua Thép Ống Mạ Kẽm Ở Đâu Uy Tín:

Để mua thép ống mạ kẽm uy tín, quý khách hàng nên lựa chọn các đơn vị cung cấp uy tín, có thương hiệu và kinh nghiệm lâu năm. Ngoài ra, quý khách cũng nên tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để đảm bảo mức giá tốt nhất cho dự án của mình.

Những đặc điểm nổi bật của Sáng Chinh

✅ Bảng báo giá thép ống mạ kẽm hôm nay⭐ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển tận chân công trình⭐ Cam kết miễn phí vận chuyển tận nơi uy tín, chính xác
✅ Đảm bảo chất lượng⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn lắp đặt miễn phí⭐Tư vấn thi công lắp đặt với chi phí tối ưu nhất

Hình ảnh thực tế thép ống mạ kẽm Sáng Chinh:

Thép ống mạ kẽm Sáng ChinhHình 1: Thép ống mạ kẽm Sáng ChinhThép ống mạ kẽm Sáng ChinhHình 2: Thép ống mạ kẽm Sáng ChinhThép ống mạ kẽm Sáng ChinhHình 3: Thép ống mạ kẽm Sáng ChinhThép ống mạ kẽm Sáng ChinhHình 4: Thép ống mạ kẽm Sáng ChinhThép ống mạ kẽm Sáng ChinhHình 5: Thép ống mạ kẽm Sáng ChinhThép ống mạ kẽm Sáng ChinhHình 6: Thép ống mạ kẽm Sáng ChinhThép ống mạ kẽm Sáng ChinhHình 7: Thép ống mạ kẽm Sáng ChinhThép ống mạ kẽm Sáng ChinhHình 8: Thép ống mạ kẽm Sáng Chinh

✅✅✅Câu hỏi về thép ống mạ kẽm

  1. Thép ống mạ kẽm là gì và quá trình mạ kẽm được thực hiện như thế nào?
    • Trả lời: Thép ống mạ kẽm là loại thép ống đã được phủ một lớp kẽm để chống gỉ sét. Quá trình mạ kẽm thường bao gồm ngâm ống thép vào dung dịch kẽm nóng.
  2. Ưu điểm chính của thép ống mạ kẽm là gì so với các loại thép ống khác?
    • Trả lời: Thép ống mạ kẽm có khả năng chống gỉ sét cao, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của ống.
  3. Ứng dụng chủ yếu của thép ống mạ kẽm là gì trong xây dựng và công nghiệp?
    • Trả lời: Thép ống mạ kẽm thường được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, xây dựng cấu trúc và các ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi khả năng chống ăn mòn.
  4. Các kích thước thông dụng của thép ống mạ kẽm là gì?
    • Trả lời: Thép ống mạ kẽm có nhiều kích thước khác nhau về đường kính và độ dày để phục vụ nhu cầu sử dụng đa dạng.
  5. Quy trình sản xuất thép ống mạ kẽm như thế nào?
    • Trả lời: Bao gồm gia công ống từ cuộn thép, sau đó ngâm nó vào dung dịch kẽm nóng để tạo lớp mạ kẽm chống ăn mòn.
  6. Thép ống mạ kẽm có nhược điểm gì cần lưu ý không?
    • Trả lời: Có thể có chi phí sản xuất cao hơn so với các loại thép ống khác.
  7. Làm thế nào để chọn loại thép ống mạ kẽm phù hợp cho một dự án xây dựng cụ thể?
    • Trả lời: Dựa trên yêu cầu kỹ thuật, trọng lượng tải trọng, và môi trường sử dụng.
  8. Các tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho thép ống mạ kẽm là gì?
    • Trả lời: Thép ống mạ kẽm thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM, JIS, hoặc các tiêu chuẩn quốc gia khác.
  9. Làm thế nào để bảo dưỡng thép ống mạ kẽm để kéo dài tuổi thọ?
    • Trả lời: Bảo dưỡng thường xuyên, kiểm tra và sửa chữa các vết nứt, ăn mòn, hoặc xâm thực.
  10. Thép ống mạ kẽm có thể chịu được áp lực và nhiệt độ cao không?
    • Trả lời: Thép ống mạ kẽm thường có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao tốt, phụ thuộc vào loại thép cụ thể và quy cách chế tạo.
  11. Các dự án nổi tiếng đã sử dụng thép ống mạ kẽm là gì?
    • Trả lời: Các dự án xây dựng công trình lớn, như cầu, nhà máy, và hệ thống cấp nước.
  12. Làm thế nào để xác định chất lượng của thép ống mạ kẽm khi mua?
    • Trả lời: Kiểm tra chứng chỉ, kiểm tra định kỳ và chọn những nhà sản xuất uy tín.
  13. Thị trường xuất khẩu và nhập khẩu thép ống mạ kẽm ở Việt Nam hiện tại thế nào?
    • Trả lời: Thị trường có thể phụ thuộc vào nhu cầu xây dựng và công nghiệp trong và ngoài nước.
  14. Ưu và nhược điểm của việc sử dụng thép ống mạ kẽm so với thép ống đúc là gì?
    • Trả lời: Ưu điểm là khả năng chống ăn mòn cao hơn, nhược điểm có thể là chi phí sản xuất cao hơn.
  15. Thép ống mạ kẽm có ứng dụng trong ngành năng lượng tái tạo không?
    • Trả lời: Có thể, trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng cho các dự án năng lượng tái tạo.
  16. Làm thế nào để bảo vệ thép ống mạ kẽm khỏi ảnh hưởng của môi trường bên ngoài?
    • Trả lời: Sử dụng sơn chống rỉ hoặc các phương pháp chống ăn mòn để bảo vệ bề mặt thép.
  17. Cách lựa chọn giữa thép ống mạ kẽm và thép ống hàn cho một dự án cụ thể là gì?
    • Trả lời: Quyết định dựa trên yêu cầu kỹ thuật, môi trường sử dụng, và ngân sách dự án.
  18. Thép ống mạ kẽm có ứng dụng trong sản xuất ô tô không?
    • Trả lời: Thép ống mạ kẽm có thể được sử dụng trong một số ứng dụng sản xuất ô tô, đặc biệt là trong cơ sở hạ tầng.
  19. Các xu hướng phát triển của thị trường thép ống mạ kẽm trong tương lai là gì?
    • Trả lời: Thị trường có thể phát triển với xu hướng tích hợp công nghệ mới, tăng cường khả năng chịu lực và đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn cao hơn.
  20. Làm thế nào để duy trì hiệu suất và độ bền của hệ thống sử dụng thép ống mạ kẽm?
    • Trả lời: Bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra kỹ thuật và thực hiện các biện pháp bảo vệ chống ăn mòn để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055PK2:0907 137 555PK3:0937 200 900PK4:0949 286 777PK5:0907 137 555Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Website : https://tonthepsangchinh.vn/

Rate this product
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777