Bảng báo giá xà gồ c

Bảng báo giá xà gồ C cung cấp thông tin chi tiết về giá cả của các loại xà gồ C với các kích thước và độ dày khác nhau. Bảng giá này giúp khách hàng dễ dàng so sánh, lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu xây dựng, đảm bảo hiệu quả về chi phí và chất lượng.

Hình ảnh xà gồ c

I. Bảng báo giá xà gồ C mới nhất năm 2024

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả xà gồ C đen, mạ kẽmcó thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng xà gồ C, đen, mạ kẽm, vui lòng liên hệ Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Phân tích chi tiết về thép xà gồ C năm 2024

1. Barem thép xà gồ C:

Trong năm 2024, các loại thép xà gồ C được sản xuất và cung cấp trên thị trường với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, mang đến sự linh hoạt cho các nhu cầu xây dựng. Dưới đây là các thông số chuẩn không lệch so với thực tế:

  • Đối với thép xà gồ C có kích thước 40×80, độ dày từ 1,4mm đến 3,0mm, trọng lượng sẽ dao động từ 1,98 kg/cây cho độ dày 1,4mm đến 4,20 kg/cây cho độ dày 3,0mm.
  • Với thép xà gồ C kích thước 50×100, độ dày từ 1,4mm đến 3,0mm, trọng lượng sẽ từ 2,42 kg/cây đến 5,40 kg/cây.
  • Đối với thép xà gồ C kích thước 50×120 và 50×125, độ dày tương ứng từ 1,4mm đến 3,0mm, trọng lượng sẽ dao động từ 2,65 kg/cây đến 5,80 kg/cây và từ 2,70 kg/cây đến 6,00 kg/cây.
  • Các kích thước lớn hơn như C50x150, C65x150, C50x200, và C65x200 có trọng lượng tương ứng từ 2,98 kg/cây đến 8,40 kg/cây tùy thuộc vào độ dày từ 1,4mm đến 3,0mm.
  • Cuối cùng, thép xà gồ C với kích thước C250x50 và C250x65 có trọng lượng từ 4,10 kg/cây đến 9,60 kg/cây; trong khi C300x50 và C300x65 sẽ nặng từ 4,70 kg/cây đến 11,00 kg/cây tùy theo độ dày.

2. Bảng báo giá thép xà gồ C mạ kẽm năm 2024:

Giá thành của thép xà gồ C mạ kẽm cũng biến động theo từng kích thước và độ dày:

  • Thép xà gồ C80x40 có giá từ 40.590 đồng/cây với độ dày 1,4mm, tăng dần lên 86.100 đồng/cây với độ dày 3,0mm.
  • Kích thước C100x50 có giá từ 49.610 đồng/cây với độ dày 1,4mm, và lên đến 110.700 đồng/cây với độ dày 3,0mm.
  • Tương tự, thép xà gồ C120x50, C125x50 có giá khởi điểm từ 54.325 đồng/cây và tăng đến 118.900 đồng/cây cho độ dày 3,0mm.
  • Các kích thước lớn hơn như C150x50, C150x65, C200x50, C200x65 có giá thành từ 61.090 đồng/cây đến 172.200 đồng/cây tùy theo độ dày từ 1,4mm đến 3,0mm.
  • Cuối cùng, các kích thước lớn nhất như C250x50, C250x65, C300x50 và C300x65 có giá từ 84.050 đồng/cây đến 225.500 đồng/cây tùy theo độ dày.

3. Bảng báo giá thép xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng năm 2024:

Thép xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng có giá cao hơn do quy trình sản xuất đặc biệt:

  • Thép xà gồ C80x40 với độ dày 1,4mm có giá từ 57.420 đồng/cây, trong khi với độ dày 3,0mm có giá 121.800 đồng/cây.
  • Kích thước C100x50 có giá từ 70.180 đồng/cây cho độ dày 1,4mm và lên đến 156.600 đồng/cây cho độ dày 3,0mm.
  • Thép xà gồ C120x50, C125x50 có giá dao động từ 76.850 đồng/cây đến 174.000 đồng/cây tùy theo độ dày.
  • Các kích thước lớn hơn như C150x50, C150x65, C200x50, C200x65 có giá từ 86.420 đồng/cây đến 243.600 đồng/cây tùy theo độ dày.
  • Cuối cùng, các kích thước lớn nhất như C250x50, C250x65, C300x50 và C300x65 có giá từ 118.900 đồng/cây đến 319.000 đồng/cây.

4. Bảng báo giá thép xà gồ C đen năm 2024:

Thép xà gồ C đen có giá thành thấp hơn do không qua quy trình mạ kẽm:

  • Thép xà gồ C80x40 với độ dày 1,4mm có giá từ 35.640 đồng/cây, tăng dần lên 75.600 đồng/cây với độ dày 3,0mm.
  • Kích thước C100x50 có giá từ 43.560 đồng/cây với độ dày 1,4mm, và lên đến 97.200 đồng/cây với độ dày 3,0mm.
  • Tương tự, thép xà gồ C120x50, C125x50 có giá khởi điểm từ 47.700 đồng/cây và tăng đến 108.000 đồng/cây cho độ dày 3,0mm.
  • Các kích thước lớn hơn như C150x50, C150x65, C200x50, C200x65 có giá thành từ 53.640 đồng/cây đến 243.600 đồng/cây tùy theo độ dày từ 1,4mm đến 3,0mm.
  • Cuối cùng, các kích thước lớn nhất như C250x50, C250x65, C300x50 và C300x65 có giá từ 84.050 đồng/cây đến 319.000 đồng/cây tùy theo độ dày.

Các khách hàng quan tâm xin vui lòng liên hệ qua hotline để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về giá thành và chương trình chiết khấu.

Tổng Quan:

  • Giá cả: Có sự chênh lệch giữa các loại xà gồ mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng và xà gồ đen, phản ánh chất lượng và độ bền của sản phẩm.
  • Chất lượng: Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng có giá cao nhất, nhưng cũng đảm bảo chất lượng tốt nhất, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Sự lựa chọn: Tùy theo nhu cầu cụ thể của công trình, khách hàng có thể lựa chọn loại xà gồ phù hợp về cả giá cả và chất lượng.

Liên hệ: Quý khách có thể liên hệ các số hotline được cung cấp để biết thêm chi tiết và nhận tư vấn cụ thể về sản phẩm.

Bảng báo giá xà gồ c

II. Ưu điểm nổi bật của xà gồ C

  1. Khả năng chịu lực
    Xà gồ C được thiết kế với hình dạng chữ C, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực. Điều này làm cho xà gồ C trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu cần độ bền và ổn định cao.

  2. Trọng lượng nhẹ
    Với trọng lượng nhẹ, xà gồ C dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này cũng giúp giảm tải trọng lên các cấu kiện khác trong công trình.

  3. Tính thẩm mỹ
    Xà gồ C có thể kết hợp với nhiều loại vật liệu khác như tấm lợp, vách ngăn để tạo nên không gian kiến trúc đẹp mắt và hiện đại.

  4. Dễ thi công
    So với các loại vật liệu khác, xà gồ C dễ cắt, hàn và lắp ráp, giúp tối ưu hóa quá trình thi công. Điều này đặc biệt hữu ích trong các công trình có yêu cầu tiến độ nhanh.

  5. Chi phí hợp lý
    Xà gồ C có giá thành phải chăng, mang lại hiệu quả kinh tế cao khi sử dụng. Với chi phí đầu tư thấp, xà gồ C vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.

III. Thông số kỹ thuật của xà gồ C

  1. Kích thước
    Xà gồ C có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến bao gồm các chiều cao từ 40mm đến 300mm, độ dày từ 1.2mm đến 3.5mm, và chiều dài tùy chỉnh theo yêu cầu.

  2. Chất liệu
    Xà gồ C thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép đen. Thép mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, trong khi thép đen có độ bền cao và giá thành rẻ hơn.

  3. Tiêu chuẩn chất lượng
    Xà gồ C cần đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM, JIS, hoặc TCVN để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ cao.

IV. Các loại xà gồ C phổ biến hiện nay

  1. Xà gồ C mạ kẽm

    • Ưu điểm: Khả năng chống gỉ sét tốt, bền vững với thời gian.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với thép đen.
    • Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình ngoài trời, nơi có môi trường ẩm ướt hoặc chịu tác động của thời tiết.
  2. Xà gồ C đen

    • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công.
    • Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ bề mặt.
    • Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình trong nhà hoặc những nơi ít tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
  3. Phân loại theo hình dạng
    Xà gồ C có thể được phân loại theo hình dạng bề mặt như xà gồ C trơn, xà gồ C có gân hoặc các biến thể khác để phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình.

V. Giới thiệu về xà gồ C

  1. Xà gồ C là gì?
    Xà gồ C là một loại cấu kiện thép có hình dạng giống chữ “C” khi nhìn từ mặt cắt ngang. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là làm khung đỡ cho các hệ thống mái, tường và sàn. Xà gồ C có các đặc tính nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và dễ dàng lắp đặt.

  2. Lịch sử và quá trình phát triển
    Xà gồ C xuất hiện từ rất lâu trong ngành xây dựng, ban đầu được sản xuất từ thép đen và thép mạ kẽm. Qua nhiều thập kỷ, quá trình sản xuất đã được cải tiến, sử dụng các công nghệ mới để tạo ra xà gồ có chất lượng cao hơn và khả năng chịu lực tốt hơn. Các cột mốc quan trọng bao gồm việc áp dụng công nghệ mạ kẽm và việc sử dụng thép hợp kim để tăng cường độ bền.

  3. Vai trò của xà gồ C trong xây dựng
    Xà gồ C được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế, và các công trình công nghiệp. Nhờ vào hình dạng đặc trưng, xà gồ C có khả năng hỗ trợ và chịu lực cho hệ thống mái và tường, giúp công trình ổn định và an toàn.

Ứng dung xà gồ c vào cuộc sống
 

VI. Bảng quy cách trọng lượng xà gồ C

Bảng quy cách trọng lượng xà gồ C là tài liệu quan trọng trong việc lựa chọn và sử dụng xà gồ C trong các công trình xây dựng. Nó cung cấp các thông số kỹ thuật cần thiết giúp bạn xác định loại xà gồ C phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là một bảng quy cách mẫu:

Chiều cao (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng/m (kg) Khối lượng mạ kẽm (g/m²)
100 1.5 5.4 80
120 2.0 7.8 100
150 2.5 10.5 120
180 2.8 13.4 140
200 3.0 16.2 160
250 3.5 20.4 180

Chú thích về các thông số:

  • Chiều cao (mm): Chiều cao của xà gồ C, tính từ điểm thấp nhất đến điểm cao nhất của mặt cắt.
  • Độ dày (mm): Độ dày của thép làm xà gồ, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm.
  • Trọng lượng/m (kg): Trọng lượng của một mét dài xà gồ, quan trọng trong việc tính toán tải trọng của công trình.
  • Khối lượng mạ kẽm (g/m²): Khối lượng lớp mạ kẽm trên bề mặt thép, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ sản phẩm trước các tác động của môi trường.

Bảng quy cách này giúp bạn chọn đúng loại xà gồ C phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình, đảm bảo độ bền và an toàn cho kết cấu.

Mặt cắt xà gồ c

VII. Địa chỉ cung cấp xà gồ C uy tín, chất lượng

  1. Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp
    Khi lựa chọn nhà cung cấp xà gồ C, cần xem xét chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ hỗ trợ tốt. Ngoài ra, khả năng cung ứng và thời gian giao hàng cũng là yếu tố quan trọng.

  2. Gợi ý địa chỉ uy tín

    • Thông tin liên hệ

      CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH

        • Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

       

        • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

       

        • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

       

        • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

       

        • Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

       

       

  3. Lưu ý khi mua hàng
    Khi nhận hàng, cần kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật, chất lượng bề mặt, và số lượng để đảm bảo sản phẩm đúng yêu cầu và không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.