🔰 Báo giá thép hôm nay | 🟢Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng giá thép hộp 200 x 200 như thế nào?. Sản phẩm thép hộp 200 x 200 tuân theo nhiều tiêu chuẩn nên bền theo thời gian nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại & tân tiến. Tôn thép Sáng Chinh là địa chỉ chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng chính hãng, trong đó có cả thép hộp 200 x 200
Báo giá sản phẩm chính xác dựa vào số lượng mà quý khách đặt mua, thời gian & địa chỉ giao hàng. Các khâu bảo quản thép an toàn, không gỉ sét. Người tiêu dùng có thể kiểm tra trước khi thanh toán cho chúng tôi
Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download
Thương hiệu thép hộp đen 100×200 Hòa Phát chính hãng chỉ có tại Tôn thép Sáng Chinh
Định nghĩa về thép hộp 200 x 200?
Thép hộp 200 x 200 là sản phẩm với hình dáng hình vuông. Nhà sản xuất cho ra đời nhiều loại để người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa hơn, màu đen bóng hay mạ kẽm đặc trưng bao quanh mặt trong và ngoài của sản phẩm. Có kích thước chiều rộng 200 mm & chiều dài 200 mm
Loại thép hộp 200 x 200 này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề như công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng, lĩnh vực công nghiệp đóng tàu thuyền, cầu đường, kết cấu dầm, khung sườn xe,…làm các thiết bị trang trí nội thất, đồ dùng gia dụng khác.
Nguyên liệu chính để tạo nên thép hộp 200 x 200 là thép và kết hợp với thành phần cacbon theo đúng tỉ lệ nhằm tăng độ bền, tính chịu lực của sản phẩm
Quy cách thép hộp 200 x 200 cực kì đa dạng
Chiều dài thép hộp : 6 mét/cây. Thép hộp 200 x 200 có độ dài tiêu chuẩn 6m -12m & các độ dày thông dụng: 1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0
- Độ dày thép: từ 1.2 đến 6.0 mm
- Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, …
- Mác thép : CT3, SS400, SS450,…
- Quy cách: 200 x 200 mm
Để biết chi tiết tường tận về từng sản phẩm, xin quý khách hãy liên hệ đến chúng tôi qua đường nóng: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900
Doanh nghiệp Tôn thép Sáng Chinh cung cấp thép hộp kích thước 200 x 200 uy tín nhất hiện nay
Công ty Tôn thép Sáng Chinh xin cung cấp báo giá thép hộp 200 x 200 theo từng thời điểm do thị trường mỗi ngày luôn tiêu thụ với số lượng khác nhau => website: tonthepsangchinh.vn
Các tiêu chuẩn chung mà các nhà máy uy tín sử dụng trong khi sản xuất thép hộp 200 x 200 như: theo tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3783 – 83 ứng với các sản phẩm nội địa, tiêu chuẩn Mỹ ATSM A36, Nhật: JIS – 3302,… đối với các sản phẩm thép hộp 200 x 200 nhập khẩu
Chúng tôi phân phối đến tận nơi với số lượng lớn nhỏ thép hộp 200 x 200, có đầy đủ các phương tiện chuyên chở dân dụng. Thời gian bốc xếp hàng xuống kho bãi nhanh chóng. Xin liên hệ để được tư vấn trực tiếp: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900. Sau đây là giá cả của thép hộp với nhiều kích thước:
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép hộp 12x12 | 0.7 | 1.47 | 26,460 | Thép hộp 65x65 | 5.0 | 56.52 | 1,017,360 |
#rowspan # | 0.8 | 1.66 | 29,880 | #rowspan # | 6.0 | 66.69 | 1,200,420 |
#rowspan # | 0.9 | 1.85 | 33,300 | Thép hộp 70x70 | 3.5 | 43.85 | 789,300 |
#rowspan # | 1.0 | 2.03 | 36,540 | #rowspan # | 4.0 | 49.74 | 895,320 |
#rowspan # | 1.1 | 2.21 | 39,780 | #rowspan # | 5.0 | 61.23 | 1,102,140 |
#rowspan # | 1.2 | 2.39 | 43,020 | #rowspan # | 6.0 | 72.35 | 1,302,300 |
#rowspan # | 1.4 | 2.72 | 48,960 | Thép hộp 75x75 | 1.0 | 13.82 | 248,760 |
Thép hộp 14x14 | 0.7 | 1.74 | 31,320 | #rowspan # | 1.1 | 15.2 | 273,600 |
#rowspan # | 0.8 | 1.97 | 35,460 | #rowspan # | 1.2 | 16.58 | 298,440 |
#rowspan # | 0.9 | 2.19 | 39,420 | #rowspan # | 1.4 | 19.34 | 348,120 |
#rowspan # | 1.0 | 2.41 | 43,380 | #rowspan # | 1.5 | 20.69 | 372,420 |
#rowspan # | 1.1 | 2.63 | 47,340 | #rowspan # | 1.8 | 24.7 | 444,600 |
#rowspan # | 1.2 | 2.84 | 51,120 | #rowspan # | 2.0 | 27.36 | 492,480 |
#rowspan # | 1.4 | 3.25 | 58,500 | #rowspan # | 2.3 | 31.3 | 563,400 |
#rowspan # | 1.5 | 3.45 | 62,100 | #rowspan # | 2.5 | 33.91 | 610,380 |
Thép hộp 16x16 | 0.7 | 2 | 36,000 | #rowspan # | 2.8 | 37.79 | 680,220 |
#rowspan # | 0.8 | 2.27 | 40,860 | #rowspan # | 3.0 | 40.36 | 726,480 |
#rowspan # | 0.9 | 2.53 | 45,540 | #rowspan # | 3.2 | 42.9 | 772,200 |
#rowspan # | 1.0 | 2.79 | 50,220 | #rowspan # | 3.5 | 46.69 | 840,420 |
#rowspan # | 1.1 | 3.04 | 54,720 | #rowspan # | 3.8 | 50.43 | 907,740 |
#rowspan # | 1.2 | 3.29 | 59,220 | #rowspan # | 4.0 | 52.9 | 952,200 |
#rowspan # | 1.4 | 3.78 | 68,040 | #rowspan # | 4.5 | 59.77 | 1,075,860 |
Thép hộp 20x20 | 0.7 | 2.53 | 45,540 | #rowspan # | 5.0 | 65.94 | 1,186,920 |
#rowspan # | 0.8 | 2.87 | 51,660 | #rowspan # | 6.0 | 78.00 | 1,404,000 |
#rowspan # | 0.9 | 3.21 | 57,780 | Thép hộp 80x80 | 4.0 | 57.27 | 1,030,860 |
#rowspan # | 1.0 | 3.54 | 63,720 | #rowspan # | 5.0 | 70.65 | 1,271,700 |
#rowspan # | 1.1 | 3.87 | 69,660 | #rowspan # | 6.0 | 83.65 | 1,505,700 |
#rowspan # | 1.2 | 4.2 | 75,600 | #rowspan # | 8.0 | 108.5 | 1,953,000 |
#rowspan # | 1.4 | 4.83 | 86,940 | Thép hộp 90x90 | 1.0 | 16.65 | 299,700 |
#rowspan # | 1.5 | 5.14 | 92,520 | #rowspan # | 1.1 | 18.31 | 329,580 |
#rowspan # | 1.8 | 6.05 | 108,900 | #rowspan # | 1.2 | 19.98 | 359,640 |
#rowspan # | 2.0 | 6.63 | 119,340 | #rowspan # | 1.4 | 23.3 | 419,400 |
Thép hộp 25x25 | 0.7 | 3.19 | 57,420 | #rowspan # | 1.5 | 24.93 | 448,740 |
#rowspan # | 0.8 | 3.62 | 65,160 | #rowspan # | 1.8 | 29.79 | 536,220 |
#rowspan # | 0.9 | 4.06 | 73,080 | #rowspan # | 2.0 | 33.01 | 594,180 |
#rowspan # | 1.0 | 4.48 | 80,640 | #rowspan # | 2.3 | 37.8 | 680,400 |
#rowspan # | 1.1 | 4.91 | 88,380 | #rowspan # | 2.5 | 40.98 | 737,640 |
#rowspan # | 1.2 | 5.33 | 95,940 | #rowspan # | 2.8 | 45.7 | 822,600 |
#rowspan # | 1.4 | 6.15 | 110,700 | #rowspan # | 3.0 | 48.83 | 878,940 |
#rowspan # | 1.5 | 6.56 | 118,080 | #rowspan # | 3.2 | 51.94 | 934,920 |
#rowspan # | 1.8 | 7.75 | 139,500 | #rowspan # | 3.5 | 56.58 | 1,018,440 |
#rowspan # | 2.0 | 8.52 | 153,360 | #rowspan # | 3.8 | 61.17 | 1,101,060 |
Thép hộp 30x30 | 0.7 | 3.85 | 69,300 | #rowspan # | 4.0 | 64.21 | 1,155,780 |
#rowspan # | 0.8 | 4.38 | 78,840 | #rowspan # | 5.0 | 79.11 | 1,423,980 |
#rowspan # | 0.9 | 4.9 | 88,200 | #rowspan # | 5.5 | 86.388 | 1,554,984 |
#rowspan # | 1.0 | 5.43 | 97,740 | #rowspan # | 6.0 | 93.558 | 1,684,044 |
#rowspan # | 1.1 | 5.94 | 106,920 | #rowspan # | 6.5 | 100.608 | 1,810,944 |
#rowspan # | 1.2 | 6.46 | 116,280 | #rowspan # | 7.0 | 107.55 | 1,935,900 |
#rowspan # | 1.4 | 7.47 | 134,460 | #rowspan # | 8.0 | 123.6 | 2,224,800 |
#rowspan # | 1.5 | 7.97 | 143,460 | Thép hộp 100x100 | 1.2 | 22.09 | 397,620 |
#rowspan # | 1.8 | 9.44 | 169,920 | #rowspan # | 1.4 | 25.77 | 463,860 |
#rowspan # | 2.0 | 10.4 | 187,200 | #rowspan # | 1.5 | 27.6 | 496,800 |
#rowspan # | 2.3 | 11.8 | 212,400 | #rowspan # | 1.8 | 33.11 | 595,980 |
#rowspan # | 2.5 | 12.72 | 228,960 | #rowspan # | 2.0 | 36.78 | 662,040 |
#rowspan # | 2.8 | 14.05 | 252,900 | #rowspan # | 2.3 | 42.3 | 761,400 |
#rowspan # | 3.0 | 14.92 | 268,560 | #rowspan # | 2.5 | 45.69 | 822,420 |
Thép hộp 40x40 | 0.7 | 5.16 | 92,880 | #rowspan # | 2.8 | 50.98 | 917,640 |
#rowspan # | 0.8 | 5.88 | 105,840 | #rowspan # | 3.0 | 54.49 | 980,820 |
#rowspan # | 0.9 | 6.6 | 118,800 | #rowspan # | 3.2 | 57.97 | 1,043,460 |
#rowspan # | 1.0 | 7.31 | 131,580 | #rowspan # | 3.5 | 63.17 | 1,137,060 |
#rowspan # | 1.1 | 8.02 | 144,360 | #rowspan # | 3.8 | 68.33 | 1,229,940 |
#rowspan # | 1.2 | 8.72 | 156,960 | #rowspan # | 4.0 | 71.74 | 1,291,320 |
#rowspan # | 1.4 | 10.11 | 181,980 | #rowspan # | 4.5 | 80.2 | 1,443,600 |
#rowspan # | 1.5 | 10.8 | 194,400 | #rowspan # | 5.0 | 88.536 | 1,593,648 |
#rowspan # | 1.8 | 12.83 | 230,940 | #rowspan # | 5.5 | 96.762 | 1,741,716 |
#rowspan # | 2.0 | 14.17 | 255,060 | #rowspan # | 6.0 | 104.868 | 1,887,624 |
#rowspan # | 2.3 | 16.14 | 290,520 | #rowspan # | 6.5 | 112.866 | 2,031,588 |
#rowspan # | 2.5 | 17.43 | 313,740 | #rowspan # | 7.0 | 120.744 | 2,173,392 |
#rowspan # | 2.8 | 19.33 | 347,940 | #rowspan # | 8.0 | 138.7 | 2,496,600 |
#rowspan # | 3.0 | 20.57 | 370,260 | #rowspan # | 10.0 | 169.6 | 3,052,800 |
Thép hộp 50x50 | 0.8 | 7.36 | 132,480 | #rowspan # | 12.0 | 199 | 3,582,000 |
#rowspan # | 0.9 | 8.27 | 148,860 | Thép hộp 120x120 | 4.0 | 87.42 | 1,573,560 |
#rowspan # | 1.0 | 9.19 | 165,420 | #rowspan # | 5.0 | 108.3 | 1,949,400 |
#rowspan # | 1.1 | 10.09 | 181,620 | #rowspan # | 6.0 | 128.9 | 2,320,200 |
#rowspan # | 1.2 | 10.98 | 197,640 | #rowspan # | 8.0 | 168.8 | 3,038,400 |
#rowspan # | 1.4 | 12.74 | 229,320 | #rowspan # | 10.0 | 207.2 | 3,729,600 |
#rowspan # | 1.5 | 13.62 | 245,160 | #rowspan # | 12.0 | 244.2 | 4,395,600 |
#rowspan # | 1.8 | 16.22 | 291,960 | Thép hộp 125x125 | 2.5 | 57.48 | 1,034,640 |
#rowspan # | 2.0 | 17.94 | 322,920 | #rowspan # | 2.8 | 64.188 | 1,155,384 |
#rowspan # | 2.3 | 20.47 | 368,460 | #rowspan # | 3.0 | 68.634 | 1,235,412 |
#rowspan # | 2.5 | 22.14 | 398,520 | #rowspan # | 3.2 | 73.062 | 1,315,116 |
#rowspan # | 2.8 | 24.6 | 442,800 | #rowspan # | 3.5 | 79.674 | 1,434,132 |
#rowspan # | 3.0 | 26.23 | 472,140 | #rowspan # | 3.8 | 86.238 | 1,552,284 |
#rowspan # | 3.2 | 27.83 | 500,940 | #rowspan # | 4.0 | 90.594 | 1,630,692 |
#rowspan # | 3.5 | 30.2 | 543,600 | #rowspan # | 4.5 | 101.406 | 1,825,308 |
#rowspan # | 3.8 | 32.49 | 584,820 | #rowspan # | 5.0 | 100.098 | 1,801,764 |
#rowspan # | 4.0 | 34.02 | 612,360 | #rowspan # | 5.5 | 122.682 | 2,208,276 |
#rowspan # | 5.0 | 42.39 | 763,020 | #rowspan # | 6.0 | 133.146 | 2,396,628 |
#rowspan # | 6.0 | 49.74 | 895,320 | #rowspan # | 6.5 | 143.496 | 2,582,928 |
Thép hộp 60x60 | 0.8 | 8.85 | 159,300 | #rowspan # | 7.0 | 153.738 | 2,767,284 |
#rowspan # | 0.9 | 9.96 | 179,280 | #rowspan # | 8.0 | 176.34 | 3,174,120 |
#rowspan # | 1.0 | 11.06 | 199,080 | #rowspan # | 10.0 | 216.66 | 3,899,880 |
#rowspan # | 1.1 | 12.16 | 218,880 | Thép hộp 140x140 | 4.0 | 102.49 | 1,844,820 |
#rowspan # | 1.2 | 13.24 | 238,320 | #rowspan # | 5.0 | 127.17 | 2,289,060 |
#rowspan # | 1.4 | 15.38 | 276,840 | #rowspan # | 6.0 | 151.47 | 2,726,460 |
#rowspan # | 1.5 | 16.45 | 296,100 | #rowspan # | 8.0 | 198.95 | 3,581,100 |
#rowspan # | 1.8 | 19.61 | 352,980 | Thép hộp 150x150 | 2.5 | 69.264 | 1,246,752 |
#rowspan # | 2.0 | 21.7 | 390,600 | #rowspan # | 2.8 | 77.382 | 1,392,876 |
#rowspan # | 2.3 | 24.8 | 446,400 | #rowspan # | 3.0 | 82.776 | 1,489,968 |
#rowspan # | 2.5 | 26.85 | 483,300 | #rowspan # | 3.2 | 88.146 | 1,586,628 |
#rowspan # | 2.8 | 29.88 | 537,840 | #rowspan # | 3.5 | 96.168 | 1,731,024 |
#rowspan # | 3.0 | 31.88 | 573,840 | #rowspan # | 3.8 | 104.148 | 1,874,664 |
#rowspan # | 3.2 | 33.86 | 609,480 | #rowspan # | 4.0 | 109.446 | 1,970,028 |
#rowspan # | 3.5 | 36.79 | 662,220 | #rowspan # | 4.5 | 122.616 | 2,207,088 |
#rowspan # | 3.8 | 39.648 | 713,664 | #rowspan # | 5.0 | 135.666 | 2,441,988 |
#rowspan # | 4.0 | 41.556 | 748,008 | #rowspan # | 5.5 | 148.602 | 2,674,836 |
#rowspan # | 5.0 | 51.81 | 932,580 | #rowspan # | 6.0 | 161.424 | 2,905,632 |
#rowspan # | 6.0 | 61.04 | 1,098,720 | #rowspan # | 6.5 | 174.132 | 3,134,376 |
Thép hộp 175x175 | 2.5 | 81.048 | 1,458,864 | #rowspan # | 7.0 | 186.726 | 3,361,068 |
#rowspan # | 2.8 | 90.582 | 1,630,476 | #rowspan # | 8.0 | 214.02 | 3,852,360 |
#rowspan # | 3.0 | 96.912 | 1,744,416 | #rowspan # | 10.0 | 263.76 | 4,747,680 |
#rowspan # | 3.2 | 103.224 | 1,858,032 | #rowspan # | 12.0 | 311.99 | 5,615,820 |
#rowspan # | 3.5 | 112.662 | 2,027,916 | Thép hộp 160x160 | 5.0 | 146.01 | 2,628,180 |
#rowspan # | 3.8 | 122.058 | 2,197,044 | #rowspan # | 6.0 | 174.08 | 3,133,440 |
#rowspan # | 4.0 | 128.298 | 2,309,364 | #rowspan # | 8.0 | 229.09 | 4,123,620 |
#rowspan # | 4.5 | 143.82 | 2,588,760 | Thép hộp 180x180 | 5.0 | 164.85 | 2,967,300 |
#rowspan # | 5.0 | 159.228 | 2,866,104 | #rowspan # | 6.0 | 196.69 | 3,540,420 |
#rowspan # | 5.5 | 174.582 | 3,142,476 | #rowspan # | 8.0 | 259.24 | 4,666,320 |
#rowspan # | 6.0 | 189.702 | 3,414,636 | #rowspan # | 10.0 | 320.28 | 5,765,040 |
#rowspan # | 6.5 | 204.768 | 3,685,824 | Thép hộp 250x250 | 4.0 | 184.78 | 3,326,040 |
#rowspan # | 7.0 | 219.72 | 3,954,960 | #rowspan # | 4.5 | 207.37 | 3,732,660 |
Thép hộp 200x200 | 3.0 | 111.34 | 2,004,120 | #rowspan # | 5.0 | 229.85 | 4,137,300 |
#rowspan # | 4.0 | 147.1 | 2,647,800 | #rowspan # | 5.5 | 252.21 | 4,539,780 |
#rowspan # | 4.5 | 164.98 | 2,969,640 | #rowspan # | 6.0 | 274.46 | 4,940,280 |
#rowspan # | 5.0 | 182.75 | 3,289,500 | #rowspan # | 6.5 | 296.6 | 5,338,800 |
#rowspan # | 5.5 | 200.4 | 3,607,200 | #rowspan # | 7.0 | 318.62 | 5,735,160 |
#rowspan # | 6.0 | 217.94 | 3,922,920 | #rowspan # | 7.5 | 340.53 | 6,129,540 |
#rowspan # | 6.5 | 235.37 | 4,236,660 | #rowspan # | 8.0 | 362.33 | 6,521,940 |
#rowspan # | 7.0 | 252.68 | 4,548,240 | #rowspan # | 8.5 | 384.02 | 6,912,360 |
#rowspan # | 7.5 | 269.88 | 4,857,840 | #rowspan # | 9.0 | 405.59 | 7,300,620 |
#rowspan # | 8.0 | 286.97 | 5,165,460 | #rowspan # | 9.5 | 427.05 | 7,686,900 |
#rowspan # | 8.5 | 303.95 | 5,471,100 | #rowspan # | 10.0 | 448.39 | 8,071,020 |
#rowspan # | 9.0 | 320.81 | 5,774,580 | #rowspan # | 12.0 | 537.07 | 9,667,260 |
#rowspan # | 9.5 | 337.56 | 6,076,080 | THAM KHẢO THÊM: GIÁ THÉP HỘP SÁNG CHINH. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! | #colspan # | #colspan # | #colspan # |
#rowspan # | 10.0 | 354.19 | 6,375,420 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
Thép hộp 300x300 | 6.0 | 332.34 | 5,982,120 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
#rowspan # | 8.0 | 440.1 | 7,921,800 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
#rowspan # | 10.0 | 546.36 | 9,834,480 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
#rowspan # | 12.0 | 651.11 | 11,719,980 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
Mua thép hộp 200 x 200 ở đâu tại TPHCM & khu vực Miền Nam với giá tốt, uy tín ?
Bạn cần tìm đơn vị cung cấp thép hộp kích thước 200 x 200 uy tín để mua sẽ đảm bảo được chất lượng công trình, cũng như đúng sản phẩm đúng giá?. Vậy đến với Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi sẽ là sự chọn lựa hợp lý nhất vì:
+ Tôn thép Sáng Chinh là đại lý chính thức của nhà máy thép hộp bạn cần mua
+ Là doanh nghiệp lớn, nhiều năm trong việc phân phối vật tư xây dựng và được nhiều người biết đến
+ Giao hàng luôn có giấy tờ xuất xứ sản phẩm rõ ràng, có CO/CQ từ nhà máy
+ Có xuất hóa đơn đỏ, có kho hàng lớn mạnh, giao hàng nhanh chóng
Bạn có nhu cầu mua hoặc báo giá thép hộp 200 x 200 , hãy liên hệ ngay với Kho thép Miền Nam: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900 . Chúng tôi tư vấn 24/24h cực kì chuyên nghiệp, báo giá nhanh miễn phí cho khách hàng chỉ trong vòng 5 phút.
Thép hộp 200 x 200 là loại thép có kết cấu chính là rỗng bên trong, được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng cũng như các ngành chế tạo cơ khí ở Việt Nam & những quốc gia có ngành công nghiệp phát triển đi đầu như Anh, Pháp, Mỹ, Nhật…
[section label=”Đánh giá”] [title style=”center” text=”PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG”] [row] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”80520″ image_width=”121″ name=”Trần Thị Thu Anh” company=”Đà Lạt”]
Thế mạnh của Tôn thép Sáng Chinh càng làm tôi đánh giá cao đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng này
[/testimonial] [/col] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”80521″ image_width=”121″ name=”Võ Quốc Bình” company=”Rạch Giá”]
Qúa trình đặt hàng nhanh, tôi được hỗ trợ trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ. Cảm ơn Sáng Chinh
[/testimonial] [/col] [/row] [row] [col span=”6″ span __sm=”12″] [testimonial image=”80010″ image_width=”121″ name=”Đăng Khoa” company=”Rạch Giá”]
Tác phong làm việc nhanh nhẹn, nhân viên công ty có thái độ làm việc nhiệt tình
[/testimonial] [/col] [/row] [/section]
[section label=”Đối tác của công ty Tôn thép Sáng Chinh”] [title style=”center” text=”ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH”] [row] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79912″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79913″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79916″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79917″] [/col] [/row] [/section]
[section label=”Câu hỏi “] [title style=”center” text=”Câu hỏi thường gặp”] [accordion]
[accordion-item title=”1. Tại sao nên sử dụng thép hộp xây dựng?”]
=> Sản phẩm này làm giảm tải trọng cho công trình, độ bền lớn, chắc chắn
[/accordion-item] [accordion-item title=”2. Nhận báo giá thép hộp trực tiếp bằng cách nào?”]
=> Hotline của công ty là: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937, bạn có thể yêu cầu số lượng để nhân viên báo giá cụ thể
[/accordion-item]
[accordion-item title=”3. Tôn thép Sáng Chinh vận chuyển thép hộp có thông qua trung gian không?”]
=> Công ty cam kết là vận chuyển an toàn & trực tiếp nguồn hàng đến tận nơi. Không thông qua bất cứ đơn vị trung gian nào
[/accordion-item]