Bảng giá thép hộp Nam Kim mạ kẽm mới nhất
Bạn đang cần báo giá thép hộp nam kim mạ kẽm mới nhất. Bạn muốn mua thép hộp nam kim nhưng không biết mua ở đâu giá tốt, đảm bảo chất lượng. Bạn đang phân vân có nên mua thép hộp nam kim hay chọn thương hiệu khác…
Báo Giá Thép Hộp Nam Kim Mạ Kẽm Mới Nhất ( Từ Nhà Máy )
Thép hộp Nam Kim là gì ?
Thép hộp Nam Kim là sản phẩm của Công ty Cổ phần Thép Nam Kim. Đây là một trong những sản phẩm khá được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam trong những năm gần đây, với ưu điểm về chất lượng tốt và giá thành rẻ, thép hộp Nam Kim là một trong những ứng viên nặng kí khi chọn vật liệu xây dựng của các cá nhân, chủ đầu tư công trình
thép hộp nam kim là sản phẩm đa dạng về kích thước, chủng loại, có chất lượng tốt, giá thành rẻ
Nhà Máy Ống Thép Nam Kim 4 được khởi công xây dựng vào tháng 04 năm 2016 với tổng diện tích 32,000 m2 với vốn điều lệ 79 tỷ đồng. Hiện nay, Nhà máy vận hành 9 máy sản xuất thép hộp với tổng công suất 180,000 tấn mỗi năm.
Xem bảng báo giá thép hộp mới nhất
Ưu điểm nổi bật của thép hộp mạ kẽm Nam Kim
Thép hộp Nam Kim mạ kẽm có ưu điểm nổi bật như:
- Độ bền và khả năng chịu lực cao
- Khả năng chống ăn mòn tốt
- Dễ dàng thi công và kiểm tra mối hàn
- Giá thành rẻ
- Mua nhanh (có nhiều đại lý và nhà cung cấp rộng khắp)
Thép hộp mạ kẽm Nam Kim thường dùng làm gì
Thép hộp mạ kẽm Nam Kim được ứng dụng khá phổ biến và rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:
- Ứng dụng để làm nội ngoại thất: bàn ghế, tủ, giường, lan can, cầu thang, hàng rào…
- Chế tạo cơ khí: khung xe ô tô, xe máy, đóng tàu…
- Ứng dụng trong các công trình dân dụng
- Ứng dụng dễ thấy và quan trọng nhất trong xây dựng nhà cửa.
Báo Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Nam Kim
Bảng giá thép hộp vuông Nam Kim
Giá thép hộp vuông Nam Kim mạ kẽm theo quy cách sau: Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6 mét mỗi cây, kích thước từ 10×10 mm đến 100×100 mm, độ dày từ 7 dêm đến 4 ly
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép hộp 12x12 | 0.7 | 1.47 | 26,460 | Thép hộp 65x65 | 5.0 | 56.52 | 1,017,360 |
#rowspan # | 0.8 | 1.66 | 29,880 | #rowspan # | 6.0 | 66.69 | 1,200,420 |
#rowspan # | 0.9 | 1.85 | 33,300 | Thép hộp 70x70 | 3.5 | 43.85 | 789,300 |
#rowspan # | 1.0 | 2.03 | 36,540 | #rowspan # | 4.0 | 49.74 | 895,320 |
#rowspan # | 1.1 | 2.21 | 39,780 | #rowspan # | 5.0 | 61.23 | 1,102,140 |
#rowspan # | 1.2 | 2.39 | 43,020 | #rowspan # | 6.0 | 72.35 | 1,302,300 |
#rowspan # | 1.4 | 2.72 | 48,960 | Thép hộp 75x75 | 1.0 | 13.82 | 248,760 |
Thép hộp 14x14 | 0.7 | 1.74 | 31,320 | #rowspan # | 1.1 | 15.2 | 273,600 |
#rowspan # | 0.8 | 1.97 | 35,460 | #rowspan # | 1.2 | 16.58 | 298,440 |
#rowspan # | 0.9 | 2.19 | 39,420 | #rowspan # | 1.4 | 19.34 | 348,120 |
#rowspan # | 1.0 | 2.41 | 43,380 | #rowspan # | 1.5 | 20.69 | 372,420 |
#rowspan # | 1.1 | 2.63 | 47,340 | #rowspan # | 1.8 | 24.7 | 444,600 |
#rowspan # | 1.2 | 2.84 | 51,120 | #rowspan # | 2.0 | 27.36 | 492,480 |
#rowspan # | 1.4 | 3.25 | 58,500 | #rowspan # | 2.3 | 31.3 | 563,400 |
#rowspan # | 1.5 | 3.45 | 62,100 | #rowspan # | 2.5 | 33.91 | 610,380 |
Thép hộp 16x16 | 0.7 | 2 | 36,000 | #rowspan # | 2.8 | 37.79 | 680,220 |
#rowspan # | 0.8 | 2.27 | 40,860 | #rowspan # | 3.0 | 40.36 | 726,480 |
#rowspan # | 0.9 | 2.53 | 45,540 | #rowspan # | 3.2 | 42.9 | 772,200 |
#rowspan # | 1.0 | 2.79 | 50,220 | #rowspan # | 3.5 | 46.69 | 840,420 |
#rowspan # | 1.1 | 3.04 | 54,720 | #rowspan # | 3.8 | 50.43 | 907,740 |
#rowspan # | 1.2 | 3.29 | 59,220 | #rowspan # | 4.0 | 52.9 | 952,200 |
#rowspan # | 1.4 | 3.78 | 68,040 | #rowspan # | 4.5 | 59.77 | 1,075,860 |
Thép hộp 20x20 | 0.7 | 2.53 | 45,540 | #rowspan # | 5.0 | 65.94 | 1,186,920 |
#rowspan # | 0.8 | 2.87 | 51,660 | #rowspan # | 6.0 | 78.00 | 1,404,000 |
#rowspan # | 0.9 | 3.21 | 57,780 | Thép hộp 80x80 | 4.0 | 57.27 | 1,030,860 |
#rowspan # | 1.0 | 3.54 | 63,720 | #rowspan # | 5.0 | 70.65 | 1,271,700 |
#rowspan # | 1.1 | 3.87 | 69,660 | #rowspan # | 6.0 | 83.65 | 1,505,700 |
#rowspan # | 1.2 | 4.2 | 75,600 | #rowspan # | 8.0 | 108.5 | 1,953,000 |
#rowspan # | 1.4 | 4.83 | 86,940 | Thép hộp 90x90 | 1.0 | 16.65 | 299,700 |
#rowspan # | 1.5 | 5.14 | 92,520 | #rowspan # | 1.1 | 18.31 | 329,580 |
#rowspan # | 1.8 | 6.05 | 108,900 | #rowspan # | 1.2 | 19.98 | 359,640 |
#rowspan # | 2.0 | 6.63 | 119,340 | #rowspan # | 1.4 | 23.3 | 419,400 |
Thép hộp 25x25 | 0.7 | 3.19 | 57,420 | #rowspan # | 1.5 | 24.93 | 448,740 |
#rowspan # | 0.8 | 3.62 | 65,160 | #rowspan # | 1.8 | 29.79 | 536,220 |
#rowspan # | 0.9 | 4.06 | 73,080 | #rowspan # | 2.0 | 33.01 | 594,180 |
#rowspan # | 1.0 | 4.48 | 80,640 | #rowspan # | 2.3 | 37.8 | 680,400 |
#rowspan # | 1.1 | 4.91 | 88,380 | #rowspan # | 2.5 | 40.98 | 737,640 |
#rowspan # | 1.2 | 5.33 | 95,940 | #rowspan # | 2.8 | 45.7 | 822,600 |
#rowspan # | 1.4 | 6.15 | 110,700 | #rowspan # | 3.0 | 48.83 | 878,940 |
#rowspan # | 1.5 | 6.56 | 118,080 | #rowspan # | 3.2 | 51.94 | 934,920 |
#rowspan # | 1.8 | 7.75 | 139,500 | #rowspan # | 3.5 | 56.58 | 1,018,440 |
#rowspan # | 2.0 | 8.52 | 153,360 | #rowspan # | 3.8 | 61.17 | 1,101,060 |
Thép hộp 30x30 | 0.7 | 3.85 | 69,300 | #rowspan # | 4.0 | 64.21 | 1,155,780 |
#rowspan # | 0.8 | 4.38 | 78,840 | #rowspan # | 5.0 | 79.11 | 1,423,980 |
#rowspan # | 0.9 | 4.9 | 88,200 | #rowspan # | 5.5 | 86.388 | 1,554,984 |
#rowspan # | 1.0 | 5.43 | 97,740 | #rowspan # | 6.0 | 93.558 | 1,684,044 |
#rowspan # | 1.1 | 5.94 | 106,920 | #rowspan # | 6.5 | 100.608 | 1,810,944 |
#rowspan # | 1.2 | 6.46 | 116,280 | #rowspan # | 7.0 | 107.55 | 1,935,900 |
#rowspan # | 1.4 | 7.47 | 134,460 | #rowspan # | 8.0 | 123.6 | 2,224,800 |
#rowspan # | 1.5 | 7.97 | 143,460 | Thép hộp 100x100 | 1.2 | 22.09 | 397,620 |
#rowspan # | 1.8 | 9.44 | 169,920 | #rowspan # | 1.4 | 25.77 | 463,860 |
#rowspan # | 2.0 | 10.4 | 187,200 | #rowspan # | 1.5 | 27.6 | 496,800 |
#rowspan # | 2.3 | 11.8 | 212,400 | #rowspan # | 1.8 | 33.11 | 595,980 |
#rowspan # | 2.5 | 12.72 | 228,960 | #rowspan # | 2.0 | 36.78 | 662,040 |
#rowspan # | 2.8 | 14.05 | 252,900 | #rowspan # | 2.3 | 42.3 | 761,400 |
#rowspan # | 3.0 | 14.92 | 268,560 | #rowspan # | 2.5 | 45.69 | 822,420 |
Thép hộp 40x40 | 0.7 | 5.16 | 92,880 | #rowspan # | 2.8 | 50.98 | 917,640 |
#rowspan # | 0.8 | 5.88 | 105,840 | #rowspan # | 3.0 | 54.49 | 980,820 |
#rowspan # | 0.9 | 6.6 | 118,800 | #rowspan # | 3.2 | 57.97 | 1,043,460 |
#rowspan # | 1.0 | 7.31 | 131,580 | #rowspan # | 3.5 | 63.17 | 1,137,060 |
#rowspan # | 1.1 | 8.02 | 144,360 | #rowspan # | 3.8 | 68.33 | 1,229,940 |
#rowspan # | 1.2 | 8.72 | 156,960 | #rowspan # | 4.0 | 71.74 | 1,291,320 |
#rowspan # | 1.4 | 10.11 | 181,980 | #rowspan # | 4.5 | 80.2 | 1,443,600 |
#rowspan # | 1.5 | 10.8 | 194,400 | #rowspan # | 5.0 | 88.536 | 1,593,648 |
#rowspan # | 1.8 | 12.83 | 230,940 | #rowspan # | 5.5 | 96.762 | 1,741,716 |
#rowspan # | 2.0 | 14.17 | 255,060 | #rowspan # | 6.0 | 104.868 | 1,887,624 |
#rowspan # | 2.3 | 16.14 | 290,520 | #rowspan # | 6.5 | 112.866 | 2,031,588 |
#rowspan # | 2.5 | 17.43 | 313,740 | #rowspan # | 7.0 | 120.744 | 2,173,392 |
#rowspan # | 2.8 | 19.33 | 347,940 | #rowspan # | 8.0 | 138.7 | 2,496,600 |
#rowspan # | 3.0 | 20.57 | 370,260 | #rowspan # | 10.0 | 169.6 | 3,052,800 |
Thép hộp 50x50 | 0.8 | 7.36 | 132,480 | #rowspan # | 12.0 | 199 | 3,582,000 |
#rowspan # | 0.9 | 8.27 | 148,860 | Thép hộp 120x120 | 4.0 | 87.42 | 1,573,560 |
#rowspan # | 1.0 | 9.19 | 165,420 | #rowspan # | 5.0 | 108.3 | 1,949,400 |
#rowspan # | 1.1 | 10.09 | 181,620 | #rowspan # | 6.0 | 128.9 | 2,320,200 |
#rowspan # | 1.2 | 10.98 | 197,640 | #rowspan # | 8.0 | 168.8 | 3,038,400 |
#rowspan # | 1.4 | 12.74 | 229,320 | #rowspan # | 10.0 | 207.2 | 3,729,600 |
#rowspan # | 1.5 | 13.62 | 245,160 | #rowspan # | 12.0 | 244.2 | 4,395,600 |
#rowspan # | 1.8 | 16.22 | 291,960 | Thép hộp 125x125 | 2.5 | 57.48 | 1,034,640 |
#rowspan # | 2.0 | 17.94 | 322,920 | #rowspan # | 2.8 | 64.188 | 1,155,384 |
#rowspan # | 2.3 | 20.47 | 368,460 | #rowspan # | 3.0 | 68.634 | 1,235,412 |
#rowspan # | 2.5 | 22.14 | 398,520 | #rowspan # | 3.2 | 73.062 | 1,315,116 |
#rowspan # | 2.8 | 24.6 | 442,800 | #rowspan # | 3.5 | 79.674 | 1,434,132 |
#rowspan # | 3.0 | 26.23 | 472,140 | #rowspan # | 3.8 | 86.238 | 1,552,284 |
#rowspan # | 3.2 | 27.83 | 500,940 | #rowspan # | 4.0 | 90.594 | 1,630,692 |
#rowspan # | 3.5 | 30.2 | 543,600 | #rowspan # | 4.5 | 101.406 | 1,825,308 |
#rowspan # | 3.8 | 32.49 | 584,820 | #rowspan # | 5.0 | 100.098 | 1,801,764 |
#rowspan # | 4.0 | 34.02 | 612,360 | #rowspan # | 5.5 | 122.682 | 2,208,276 |
#rowspan # | 5.0 | 42.39 | 763,020 | #rowspan # | 6.0 | 133.146 | 2,396,628 |
#rowspan # | 6.0 | 49.74 | 895,320 | #rowspan # | 6.5 | 143.496 | 2,582,928 |
Thép hộp 60x60 | 0.8 | 8.85 | 159,300 | #rowspan # | 7.0 | 153.738 | 2,767,284 |
#rowspan # | 0.9 | 9.96 | 179,280 | #rowspan # | 8.0 | 176.34 | 3,174,120 |
#rowspan # | 1.0 | 11.06 | 199,080 | #rowspan # | 10.0 | 216.66 | 3,899,880 |
#rowspan # | 1.1 | 12.16 | 218,880 | Thép hộp 140x140 | 4.0 | 102.49 | 1,844,820 |
#rowspan # | 1.2 | 13.24 | 238,320 | #rowspan # | 5.0 | 127.17 | 2,289,060 |
#rowspan # | 1.4 | 15.38 | 276,840 | #rowspan # | 6.0 | 151.47 | 2,726,460 |
#rowspan # | 1.5 | 16.45 | 296,100 | #rowspan # | 8.0 | 198.95 | 3,581,100 |
#rowspan # | 1.8 | 19.61 | 352,980 | Thép hộp 150x150 | 2.5 | 69.264 | 1,246,752 |
#rowspan # | 2.0 | 21.7 | 390,600 | #rowspan # | 2.8 | 77.382 | 1,392,876 |
#rowspan # | 2.3 | 24.8 | 446,400 | #rowspan # | 3.0 | 82.776 | 1,489,968 |
#rowspan # | 2.5 | 26.85 | 483,300 | #rowspan # | 3.2 | 88.146 | 1,586,628 |
#rowspan # | 2.8 | 29.88 | 537,840 | #rowspan # | 3.5 | 96.168 | 1,731,024 |
#rowspan # | 3.0 | 31.88 | 573,840 | #rowspan # | 3.8 | 104.148 | 1,874,664 |
#rowspan # | 3.2 | 33.86 | 609,480 | #rowspan # | 4.0 | 109.446 | 1,970,028 |
#rowspan # | 3.5 | 36.79 | 662,220 | #rowspan # | 4.5 | 122.616 | 2,207,088 |
#rowspan # | 3.8 | 39.648 | 713,664 | #rowspan # | 5.0 | 135.666 | 2,441,988 |
#rowspan # | 4.0 | 41.556 | 748,008 | #rowspan # | 5.5 | 148.602 | 2,674,836 |
#rowspan # | 5.0 | 51.81 | 932,580 | #rowspan # | 6.0 | 161.424 | 2,905,632 |
#rowspan # | 6.0 | 61.04 | 1,098,720 | #rowspan # | 6.5 | 174.132 | 3,134,376 |
Thép hộp 175x175 | 2.5 | 81.048 | 1,458,864 | #rowspan # | 7.0 | 186.726 | 3,361,068 |
#rowspan # | 2.8 | 90.582 | 1,630,476 | #rowspan # | 8.0 | 214.02 | 3,852,360 |
#rowspan # | 3.0 | 96.912 | 1,744,416 | #rowspan # | 10.0 | 263.76 | 4,747,680 |
#rowspan # | 3.2 | 103.224 | 1,858,032 | #rowspan # | 12.0 | 311.99 | 5,615,820 |
#rowspan # | 3.5 | 112.662 | 2,027,916 | Thép hộp 160x160 | 5.0 | 146.01 | 2,628,180 |
#rowspan # | 3.8 | 122.058 | 2,197,044 | #rowspan # | 6.0 | 174.08 | 3,133,440 |
#rowspan # | 4.0 | 128.298 | 2,309,364 | #rowspan # | 8.0 | 229.09 | 4,123,620 |
#rowspan # | 4.5 | 143.82 | 2,588,760 | Thép hộp 180x180 | 5.0 | 164.85 | 2,967,300 |
#rowspan # | 5.0 | 159.228 | 2,866,104 | #rowspan # | 6.0 | 196.69 | 3,540,420 |
#rowspan # | 5.5 | 174.582 | 3,142,476 | #rowspan # | 8.0 | 259.24 | 4,666,320 |
#rowspan # | 6.0 | 189.702 | 3,414,636 | #rowspan # | 10.0 | 320.28 | 5,765,040 |
#rowspan # | 6.5 | 204.768 | 3,685,824 | Thép hộp 250x250 | 4.0 | 184.78 | 3,326,040 |
#rowspan # | 7.0 | 219.72 | 3,954,960 | #rowspan # | 4.5 | 207.37 | 3,732,660 |
Thép hộp 200x200 | 3.0 | 111.34 | 2,004,120 | #rowspan # | 5.0 | 229.85 | 4,137,300 |
#rowspan # | 4.0 | 147.1 | 2,647,800 | #rowspan # | 5.5 | 252.21 | 4,539,780 |
#rowspan # | 4.5 | 164.98 | 2,969,640 | #rowspan # | 6.0 | 274.46 | 4,940,280 |
#rowspan # | 5.0 | 182.75 | 3,289,500 | #rowspan # | 6.5 | 296.6 | 5,338,800 |
#rowspan # | 5.5 | 200.4 | 3,607,200 | #rowspan # | 7.0 | 318.62 | 5,735,160 |
#rowspan # | 6.0 | 217.94 | 3,922,920 | #rowspan # | 7.5 | 340.53 | 6,129,540 |
#rowspan # | 6.5 | 235.37 | 4,236,660 | #rowspan # | 8.0 | 362.33 | 6,521,940 |
#rowspan # | 7.0 | 252.68 | 4,548,240 | #rowspan # | 8.5 | 384.02 | 6,912,360 |
#rowspan # | 7.5 | 269.88 | 4,857,840 | #rowspan # | 9.0 | 405.59 | 7,300,620 |
#rowspan # | 8.0 | 286.97 | 5,165,460 | #rowspan # | 9.5 | 427.05 | 7,686,900 |
#rowspan # | 8.5 | 303.95 | 5,471,100 | #rowspan # | 10.0 | 448.39 | 8,071,020 |
#rowspan # | 9.0 | 320.81 | 5,774,580 | #rowspan # | 12.0 | 537.07 | 9,667,260 |
#rowspan # | 9.5 | 337.56 | 6,076,080 | THAM KHẢO THÊM: GIÁ THÉP HỘP SÁNG CHINH. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! | #colspan # | #colspan # | #colspan # |
#rowspan # | 10.0 | 354.19 | 6,375,420 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
Thép hộp 300x300 | 6.0 | 332.34 | 5,982,120 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
#rowspan # | 8.0 | 440.1 | 7,921,800 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
#rowspan # | 10.0 | 546.36 | 9,834,480 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
#rowspan # | 12.0 | 651.11 | 11,719,980 | #rowspan # | #span # | #span # | #span # |
Tất cả thông tin cần biết về thép hộp vuông
Bảng giá thép hộp chữ nhật Nam Kim
Bảng báo giá thép hộp nam kim chữ nhật mạ kẽm theo quy cách: Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6 mét mỗi cây, độ dày: 7 dem đến 4 ly
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá |
---|---|---|---|---|---|
vnđ/6m | vnđ/6m | ||||
Hộp 13x26 | 0.7 | 44,280 | Hộp 50x100 | 1 | 248,760 |
0.8 | 50,220 | 1.1 | 273,600 | ||
0.9 | 56,160 | 1.2 | 298,440 | ||
1 | 62,100 | 1.4 | 348,120 | ||
1.1 | 67,860 | 1.5 | 372,420 | ||
1.2 | 73,440 | 1.8 | 444,600 | ||
1.4 | 84,600 | 2 | 492,480 | ||
1.5 | 90,000 | 2.2 | 563,400 | ||
Hộp 20x40 | 0.7 | 69,300 | 2.5 | 610,380 | |
0.8 | 78,840 | 2.8 | 680,220 | ||
0.9 | 88,200 | 3 | 726,480 | ||
1 | 97,740 | 3.2 | 772,200 | ||
1.1 | 106,920 | 3.5 | 840,420 | ||
1.2 | 116,280 | 3.8 | 907,740 | ||
1.4 | 134,460 | 4 | 952,200 | ||
1.5 | 143,460 | 4.5 | 1,062,000 | ||
1.8 | 169,920 | 5 | 1,170,000 | ||
2 | 187,200 | 5.5 | 1,275,120 | ||
2.2 | 212,400 | 6 | 1,404,000 | ||
2.5 | 228,960 | Hộp 50x150 | 2 | 658,260 | |
2.8 | 252,900 | 2.2 | 756,900 | ||
3 | 268,560 | 2.5 | 822,600 | ||
Hộp 30x60 | 0.8 | 119,520 | 2.8 | 918,000 | |
0.9 | 134,100 | 3 | 981,000 | ||
1 | 148,500 | 3.2 | 1,043,712 | ||
1.1 | 162,900 | 3.5 | 1,137,240 | ||
1.2 | 177,300 | 3.8 | 1,230,012 | ||
1.4 | 205,740 | 4 | 1,291,356 | ||
1.5 | 219,780 | 4.2 | 1,352,484 | ||
1.8 | 261,540 | 4.5 | 1,443,528 | ||
2 | 288,900 | 5 | 1,593,648 | ||
2.2 | 329,400 | 5.5 | 1,741,716 | ||
2.5 | 356,040 | 6 | 1,887,624 | ||
2.8 | 395,460 | 6.5 | 2,031,588 | ||
3 | 421,200 | 7 | 2,173,392 | ||
3 | 442,620 | Hộp 75x125 | 4 | 1,302,300 | |
4 | 583,200 | 4.2 | 1,352,484 | ||
Hộp 30x90 | 1.2 | 238,320 | 4.5 | 1,443,528 | |
1.4 | 276,840 | 5 | 1,593,648 | ||
1.5 | 296,100 | 5.5 | 1,741,716 | ||
1.8 | 352,980 | 6 | 1,887,624 | ||
2 | 390,600 | 6.5 | 2,031,588 | ||
Hộp 40x80 | 0.8 | 159,300 | 7 | 2,173,392 | |
0.9 | 179,280 | Hộp 75x150 | 2.5 | 928,584 | |
1 | 199,080 | 2.8 | 1,036,584 | ||
1.1 | 218,880 | 3 | 1,108,188 | ||
1.2 | 238,320 | 3.2 | 1,179,360 | ||
1.4 | 276,840 | 3.5 | 1,285,632 | ||
1.5 | 296,100 | 3.8 | 1,391,148 | ||
1.8 | 352,980 | 4 | 1,461,024 | ||
2 | 390,600 | 4.2 | 1,530,684 | ||
2.2 | 446,400 | 4.5 | 1,634,472 | ||
2.5 | 483,300 | 5 | 1,805,760 | ||
2.8 | 537,840 | 5.5 | 1,974,996 | ||
3 | 573,840 | 6 | 2,142,180 | ||
3.2 | 609,480 | 6.5 | 2,307,204 | ||
3.5 | 662,220 | 7 | 2,470,284 | ||
4 | 786,780 | Hộp 80x100 | 5 | 1,441,260 | |
5 | 975,060 | 6 | 1,709,100 | ||
Hộp 40x100 | 0.8 | 185,580 | Hộp 80x120 | 5 | 1,610,820 |
0.9 | 208,800 | 6 | 1,912,680 | ||
1 | 231,840 | Hộp 80x160 | 5 | 1,949,940 | |
1.1 | 254,880 | 6 | 2,319,660 | ||
1.2 | 278,280 | 8 | 3,038,580 | ||
1.4 | 324,360 | Hộp 100x150 | 2 | 827,460 | |
1.5 | 346,860 | 2.2 | 951,660 | ||
1.8 | 414,180 | 2.5 | 1,034,280 | ||
2 | 458,460 | 3 | 1,221,480 | ||
2.2 | 524,520 | 3.2 | 1,315,116 | ||
2.5 | 568,080 | 3.5 | 1,434,132 | ||
2.8 | 632,700 | 3.8 | 1,552,284 | ||
3 | 675,540 | 4 | 1,630,692 | ||
3.2 | 718,020 | 4.2 | 1,708,776 | ||
3.5 | 781,020 | 4.5 | 1,825,308 | ||
Hộp 60x120 | 1 | 299,700 | 5 | 2,017,764 | |
1.1 | 329,580 | 5.5 | 2,208,276 | ||
1.2 | 359,640 | 6 | 2,396,628 | ||
1.4 | 419,400 | 6.5 | 2,582,928 | ||
1.5 | 448,740 | 7 | 2,767,284 | ||
1.8 | 536,220 | 8 | 3,174,120 | ||
2 | 594,180 | 10 | 3,899,880 | ||
2.2 | 680,400 | Hộp 100x200 | 2.5 | 1,246,752 | |
2.5 | 737,640 | 2.8 | 1,392,876 | ||
2.8 | 822,600 | 3 | 1,489,968 | ||
3 | 878,940 | 3.2 | 1,586,628 | ||
3.2 | 934,920 | 3.5 | 1,731,024 | ||
3.5 | 1,018,440 | 3.8 | 1,874,664 | ||
3.8 | 1,101,060 | 4 | 1,970,028 | ||
4 | 1,155,780 | 4.2 | 2,065,068 | ||
4.2 | 1,210,032 | 4.5 | 2,207,088 | ||
4.5 | 1,290,816 | 5 | 2,441,988 | ||
5 | 1,423,980 | 5.5 | 2,674,836 | ||
5.5 | 1,554,984 | 6 | 2,905,632 | ||
6 | 1,684,044 | 6.5 | 3,134,376 | ||
6.5 | 1,810,944 | 7 | 3,361,068 | ||
7 | 1,935,900 | 8 | 3,852,360 | ||
8 | 2,224,620 | 10 | 4,747,680 | ||
Hộp 150x250 | 5 | 3,306,420 | Hộp 100x250 | 4 | 2,319,660 |
6 | 3,947,400 | 5 | 2,882,520 | ||
8 | 5,208,840 | 6 | 3,438,720 | ||
10 | 6,443,280 | 8 | 4,530,600 | ||
Hộp 150x300 | 6 | 4,456,080 | Hộp 100x300 | 5 | 3,306,420 |
8 | 5,887,080 | 6 | 3,947,400 | ||
10 | 7,291,080 | 8 | 5,208,840 | ||
Hộp 150x200 | 2.5 | 1,458,864 | Hộp 200x300 | 4 | 3,326,040 |
2.8 | 1,630,476 | 4.5 | 3,732,660 | ||
3 | 1,744,416 | 5 | 4,137,300 | ||
3.2 | 1,858,032 | 5.5 | 4,539,780 | ||
3.5 | 2,027,916 | 6 | 4,940,280 | ||
3.8 | 2,197,044 | 6.5 | 5,338,800 | ||
4 | 2,309,364 | 7 | 5,735,160 | ||
4.2 | 2,421,468 | 7.5 | 6,129,540 | ||
4.5 | 2,588,760 | 8 | 6,521,940 | ||
5 | 2,866,104 | 8.5 | 6,912,360 | ||
5.5 | 3,141,396 | 9 | 7,300,620 | ||
6 | 3,414,636 | 9.5 | 7,686,900 | ||
6.5 | 3,685,824 | 10 | 8,071,020 | ||
7 | 3,954,960 | QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 | |||
8 | 4,530,600 | ||||
ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! | |||||
Tất cả thông tin bạn cần biết về thép hộp chữ nhật
Lưu ý về bảng giá thép hộp nam kim trên
- Đã bao gồm 10% VAT
- Vận chuyển miễn phí nội thành tphcm
- Hàng mới 100%, không rỉ sét cong vênh
- Có xuất VAT cho khách có nhu cầu
Công ty tôn Nam Kim
Công ty tôn nam kim đạt nhiều thành tích vượt bậc trong ngành thép
- Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được chính thức thành lập vào ngày 23/12/2002
- Trụ sở chính đặt tại Đường N1, Cụm sản xuất An Thạnh, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
- Tổng diện tích sử dụng hơn 43.000 m2.
- Trải qua 10 năm hình thành, xây dựng và phát triển, đến nay thương hiệu Tôn Nam Kim đã đến với mọi gia đình, các công trình xây dựng cao tầng, các phân xưởng… trên khắp mọi miền đất nước.
Các loại tôn thép: tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu ( tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn, tôn mạ kẽm phủ sơn. )
Ống thép, thép hộp, thép hình, các sản phẩm từ thép cuộn, thép cán nguội, thép mạ kẽm, băng thép đen, băng thép mạ kẽm.
Các dây chuyền mới được lắp đặt, vận hành và cho ra sản phẩm của Nam Kim:
- 01 Dây chuyền mạ NOF công suất 150,000 tấn 1 năm.
- 01 Dây chuyền Mạ NOF công suất 350,000 tấn 1 năm
- Dây chuyền Mạ màu công suất 120,000 tấn 1 năm.
- 01 Dây chuyền Cán nguội công suất 200,000 tấn 1 năm
Quy cách kích thước thép hộp Nam Kim ?
Thép hộp Nam Kim có 2 loại chính là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật, bao gồm các kích thước sau:
Kích thước thép hộp vuông Nam Kim, bao gồm các kích thước từ 12×12 mm đến 100×100 mm
Kích thước thép hộp chữ nhật Nam Kim bao gồm các kích thước từ 10×30 mm đến 100×200 mm
Bảng giá thép hộp đen mới nhất từ các nhà máy
Bảng quy cách thép hộp Nam Kim
Bảng kích thước, trọng lượng thép hộp vuông nam kim
Bảng kích thước, trọng lượng thép hộp nam kim
Bảng kích thước, trọng lượng thép hộp tròn nam kim
Bảng giá thép hộp Nam Kim mạ kẽm mới nhất
Bảng quy cách, kích thước thép hộp các nhà máy khác
Vì hiện tại có rất nhiều nhà máy sản xuất thép hộp với quy cách, kích thước, trọng lượng có khác nhau những không nhiều (tất cả đều theo quy chuẩn của Việt Nam – TCVN và Quốc tế: JIS – Nhật, ASTM – Mỹ, BS-Anh). Nên không thể cập nhật quy cách của toàn bộ các nhà máy trong bài viết này.
2020/05/22Thể loại : tin tức sắt thép xây dựngTab : Bảng giá thép hộp Nam Kim mạ kẽm mới nhất