Bảng giá thép hộp Nam Kim mạ kẽm mới nhất

Bạn đang cần báo giá thép hộp nam kim mạ kẽm mới nhất. Bạn muốn mua thép hộp nam kim nhưng không biết mua ở đâu giá tốt, đảm bảo chất lượng. Bạn đang phân vân có nên mua thép hộp nam kim hay chọn thương hiệu khác…

 Báo Giá Thép Hộp Nam Kim Mạ Kẽm Mới Nhất ( Từ Nhà Máy )

Thép hộp Nam Kim là gì ?

Thép hộp Nam Kim là sản phẩm của Công ty Cổ phần Thép Nam Kim. Đây là một trong những sản phẩm khá được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam trong những năm gần đây, với ưu điểm về chất lượng tốt và giá thành rẻ, thép hộp Nam Kim là một trong những ứng viên nặng kí khi chọn vật liệu xây dựng của các cá nhân, chủ đầu tư công trình

Thep Hop Vuong

 thép hộp nam kim là sản phẩm đa dạng về kích thước, chủng loại, có chất lượng tốt, giá thành rẻ

Nhà Máy Ống Thép Nam Kim 4 được khởi công xây dựng vào tháng 04 năm 2016 với tổng diện tích 32,000 m2 với vốn điều lệ 79 tỷ đồng. Hiện nay, Nhà máy vận hành 9 máy sản xuất thép hộp với tổng công suất 180,000 tấn mỗi năm.

Xem bảng báo giá thép hộp mới nhất

Ưu điểm nổi bật của thép hộp mạ kẽm Nam Kim

Thép hộp Nam Kim mạ kẽm có ưu điểm nổi bật như:

  • Độ bền và khả năng chịu lực cao
  • Khả năng chống ăn mòn tốt
  • Dễ dàng thi công và kiểm tra mối hàn
  • Giá thành rẻ
  • Mua nhanh (có nhiều đại lý và nhà cung cấp rộng khắp)

Thép hộp mạ kẽm Nam Kim thường dùng làm gì

Thép hộp mạ kẽm Nam Kim được ứng dụng khá phổ biến và rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:

  • Ứng dụng để làm nội ngoại thất: bàn ghế, tủ, giường, lan can, cầu thang, hàng rào…
  • Chế tạo cơ khí: khung xe ô tô, xe máy, đóng tàu…
  • Ứng dụng trong các công trình dân dụng
  • Ứng dụng dễ thấy và quan trọng nhất trong xây dựng nhà cửa.

Báo Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Nam Kim

Bảng giá thép hộp vuông Nam Kim

Giá thép hộp vuông Nam Kim mạ kẽm theo quy cách sau: Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6 mét mỗi cây, kích thước từ 10×10 mm đến 100×100 mm, độ dày từ 7 dêm đến 4 ly

Bang Bao Gia Thep Hop Vuong

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
Thép hộp 12x120.71.47 26,460Thép hộp 65x655.056.52 1,017,360

#rowspan
#
0.81.66 29,880
#rowspan
#
6.066.69 1,200,420

#rowspan
#
0.91.85 33,300Thép hộp 70x703.543.85 789,300

#rowspan
#
1.02.03 36,540
#rowspan
#
4.049.74 895,320

#rowspan
#
1.12.21 39,780
#rowspan
#
5.061.23 1,102,140

#rowspan
#
1.22.39 43,020
#rowspan
#
6.072.35 1,302,300

#rowspan
#
1.42.72 48,960Thép hộp 75x751.013.82 248,760
Thép hộp 14x140.71.74 31,320
#rowspan
#
1.115.2 273,600

#rowspan
#
0.81.97 35,460
#rowspan
#
1.216.58 298,440

#rowspan
#
0.92.19 39,420
#rowspan
#
1.419.34 348,120

#rowspan
#
1.02.41 43,380
#rowspan
#
1.520.69 372,420

#rowspan
#
1.12.63 47,340
#rowspan
#
1.824.7 444,600

#rowspan
#
1.22.84 51,120
#rowspan
#
2.027.36 492,480

#rowspan
#
1.43.25 58,500
#rowspan
#
2.331.3 563,400

#rowspan
#
1.53.45 62,100
#rowspan
#
2.533.91 610,380
Thép hộp 16x160.72 36,000
#rowspan
#
2.837.79 680,220

#rowspan
#
0.82.27 40,860
#rowspan
#
3.040.36 726,480

#rowspan
#
0.92.53 45,540
#rowspan
#
3.242.9 772,200

#rowspan
#
1.02.79 50,220
#rowspan
#
3.546.69 840,420

#rowspan
#
1.13.04 54,720
#rowspan
#
3.850.43 907,740

#rowspan
#
1.23.29 59,220
#rowspan
#
4.052.9 952,200

#rowspan
#
1.43.78 68,040
#rowspan
#
4.559.77 1,075,860
Thép hộp 20x200.72.53 45,540
#rowspan
#
5.065.94 1,186,920

#rowspan
#
0.82.87 51,660
#rowspan
#
6.078.00 1,404,000

#rowspan
#
0.93.21 57,780Thép hộp 80x804.057.27 1,030,860

#rowspan
#
1.03.54 63,720
#rowspan
#
5.070.65 1,271,700

#rowspan
#
1.13.87 69,660
#rowspan
#
6.083.65 1,505,700

#rowspan
#
1.24.2 75,600
#rowspan
#
8.0108.5 1,953,000

#rowspan
#
1.44.83 86,940Thép hộp 90x901.016.65 299,700

#rowspan
#
1.55.14 92,520
#rowspan
#
1.118.31 329,580

#rowspan
#
1.86.05 108,900
#rowspan
#
1.219.98 359,640

#rowspan
#
2.06.63 119,340
#rowspan
#
1.423.3 419,400
Thép hộp 25x250.73.19 57,420
#rowspan
#
1.524.93 448,740

#rowspan
#
0.83.62 65,160
#rowspan
#
1.829.79 536,220

#rowspan
#
0.94.06 73,080
#rowspan
#
2.033.01 594,180

#rowspan
#
1.04.48 80,640
#rowspan
#
2.337.8 680,400

#rowspan
#
1.14.91 88,380
#rowspan
#
2.540.98 737,640

#rowspan
#
1.25.33 95,940
#rowspan
#
2.845.7 822,600

#rowspan
#
1.46.15 110,700
#rowspan
#
3.048.83 878,940

#rowspan
#
1.56.56 118,080
#rowspan
#
3.251.94 934,920

#rowspan
#
1.87.75 139,500
#rowspan
#
3.556.58 1,018,440

#rowspan
#
2.08.52 153,360
#rowspan
#
3.861.17 1,101,060
Thép hộp 30x300.73.85 69,300
#rowspan
#
4.064.21 1,155,780

#rowspan
#
0.84.38 78,840
#rowspan
#
5.079.11 1,423,980

#rowspan
#
0.94.9 88,200
#rowspan
#
5.586.388 1,554,984

#rowspan
#
1.05.43 97,740
#rowspan
#
6.093.558 1,684,044

#rowspan
#
1.15.94 106,920
#rowspan
#
6.5100.608 1,810,944

#rowspan
#
1.26.46 116,280
#rowspan
#
7.0107.55 1,935,900

#rowspan
#
1.47.47 134,460
#rowspan
#
8.0123.6 2,224,800

#rowspan
#
1.57.97 143,460Thép hộp 100x1001.222.09 397,620

#rowspan
#
1.89.44 169,920
#rowspan
#
1.425.77 463,860

#rowspan
#
2.010.4 187,200
#rowspan
#
1.527.6 496,800

#rowspan
#
2.311.8 212,400
#rowspan
#
1.833.11 595,980

#rowspan
#
2.512.72 228,960
#rowspan
#
2.036.78 662,040

#rowspan
#
2.814.05 252,900
#rowspan
#
2.342.3 761,400

#rowspan
#
3.014.92 268,560
#rowspan
#
2.545.69 822,420
Thép hộp 40x400.75.16 92,880
#rowspan
#
2.850.98 917,640

#rowspan
#
0.85.88 105,840
#rowspan
#
3.054.49 980,820

#rowspan
#
0.96.6 118,800
#rowspan
#
3.257.97 1,043,460

#rowspan
#
1.07.31 131,580
#rowspan
#
3.563.17 1,137,060

#rowspan
#
1.18.02 144,360
#rowspan
#
3.868.33 1,229,940

#rowspan
#
1.28.72 156,960
#rowspan
#
4.071.74 1,291,320

#rowspan
#
1.410.11 181,980
#rowspan
#
4.580.2 1,443,600

#rowspan
#
1.510.8 194,400
#rowspan
#
5.088.536 1,593,648

#rowspan
#
1.812.83 230,940
#rowspan
#
5.596.762 1,741,716

#rowspan
#
2.014.17 255,060
#rowspan
#
6.0104.868 1,887,624

#rowspan
#
2.316.14 290,520
#rowspan
#
6.5112.866 2,031,588

#rowspan
#
2.517.43 313,740
#rowspan
#
7.0120.744 2,173,392

#rowspan
#
2.819.33 347,940
#rowspan
#
8.0138.7 2,496,600

#rowspan
#
3.020.57 370,260
#rowspan
#
10.0169.6 3,052,800
Thép hộp 50x500.87.36 132,480
#rowspan
#
12.0199 3,582,000

#rowspan
#
0.98.27 148,860Thép hộp 120x1204.087.42 1,573,560

#rowspan
#
1.09.19 165,420
#rowspan
#
5.0108.3 1,949,400

#rowspan
#
1.110.09 181,620
#rowspan
#
6.0128.9 2,320,200

#rowspan
#
1.210.98 197,640
#rowspan
#
8.0168.8 3,038,400

#rowspan
#
1.412.74 229,320
#rowspan
#
10.0207.2 3,729,600

#rowspan
#
1.513.62 245,160
#rowspan
#
12.0244.2 4,395,600

#rowspan
#
1.816.22 291,960Thép hộp 125x1252.557.48 1,034,640

#rowspan
#
2.017.94 322,920
#rowspan
#
2.864.188 1,155,384

#rowspan
#
2.320.47 368,460
#rowspan
#
3.068.634 1,235,412

#rowspan
#
2.522.14 398,520
#rowspan
#
3.273.062 1,315,116

#rowspan
#
2.824.6 442,800
#rowspan
#
3.579.674 1,434,132

#rowspan
#
3.026.23 472,140
#rowspan
#
3.886.238 1,552,284

#rowspan
#
3.227.83 500,940
#rowspan
#
4.090.594 1,630,692

#rowspan
#
3.530.2 543,600
#rowspan
#
4.5101.406 1,825,308

#rowspan
#
3.832.49 584,820
#rowspan
#
5.0100.098 1,801,764

#rowspan
#
4.034.02 612,360
#rowspan
#
5.5122.682 2,208,276

#rowspan
#
5.042.39 763,020
#rowspan
#
6.0133.146 2,396,628

#rowspan
#
6.049.74 895,320
#rowspan
#
6.5143.496 2,582,928
Thép hộp 60x600.88.85 159,300
#rowspan
#
7.0153.738 2,767,284

#rowspan
#
0.99.96 179,280
#rowspan
#
8.0176.34 3,174,120

#rowspan
#
1.011.06 199,080
#rowspan
#
10.0216.66 3,899,880

#rowspan
#
1.112.16 218,880Thép hộp 140x1404.0102.49 1,844,820

#rowspan
#
1.213.24 238,320
#rowspan
#
5.0127.17 2,289,060

#rowspan
#
1.415.38 276,840
#rowspan
#
6.0151.47 2,726,460

#rowspan
#
1.516.45 296,100
#rowspan
#
8.0198.95 3,581,100

#rowspan
#
1.819.61 352,980Thép hộp 150x1502.569.264 1,246,752

#rowspan
#
2.021.7 390,600
#rowspan
#
2.877.382 1,392,876

#rowspan
#
2.324.8 446,400
#rowspan
#
3.082.776 1,489,968

#rowspan
#
2.526.85 483,300
#rowspan
#
3.288.146 1,586,628

#rowspan
#
2.829.88 537,840
#rowspan
#
3.596.168 1,731,024

#rowspan
#
3.031.88 573,840
#rowspan
#
3.8104.148 1,874,664

#rowspan
#
3.233.86 609,480
#rowspan
#
4.0109.446 1,970,028

#rowspan
#
3.536.79 662,220
#rowspan
#
4.5122.616 2,207,088

#rowspan
#
3.839.648 713,664
#rowspan
#
5.0135.666 2,441,988

#rowspan
#
4.041.556 748,008
#rowspan
#
5.5148.602 2,674,836

#rowspan
#
5.051.81 932,580
#rowspan
#
6.0161.424 2,905,632

#rowspan
#
6.061.04 1,098,720
#rowspan
#
6.5174.132 3,134,376
Thép hộp 175x1752.581.048 1,458,864
#rowspan
#
7.0186.726 3,361,068

#rowspan
#
2.890.582 1,630,476
#rowspan
#
8.0214.02 3,852,360

#rowspan
#
3.096.912 1,744,416
#rowspan
#
10.0263.76 4,747,680

#rowspan
#
3.2103.224 1,858,032
#rowspan
#
12.0311.99 5,615,820

#rowspan
#
3.5112.662 2,027,916Thép hộp 160x1605.0146.01 2,628,180

#rowspan
#
3.8122.058 2,197,044
#rowspan
#
6.0174.08 3,133,440

#rowspan
#
4.0128.298 2,309,364
#rowspan
#
8.0229.09 4,123,620

#rowspan
#
4.5143.82 2,588,760Thép hộp 180x1805.0164.85 2,967,300

#rowspan
#
5.0159.228 2,866,104
#rowspan
#
6.0196.69 3,540,420

#rowspan
#
5.5174.582 3,142,476
#rowspan
#
8.0259.24 4,666,320

#rowspan
#
6.0189.702 3,414,636
#rowspan
#
10.0320.28 5,765,040

#rowspan
#
6.5204.768 3,685,824Thép hộp 250x2504.0184.78 3,326,040

#rowspan
#
7.0219.72 3,954,960
#rowspan
#
4.5207.37 3,732,660
Thép hộp 200x2003.0111.34 2,004,120
#rowspan
#
5.0229.85 4,137,300

#rowspan
#
4.0147.1 2,647,800
#rowspan
#
5.5252.21 4,539,780

#rowspan
#
4.5164.98 2,969,640
#rowspan
#
6.0274.46 4,940,280

#rowspan
#
5.0182.75 3,289,500
#rowspan
#
6.5296.6 5,338,800

#rowspan
#
5.5200.4 3,607,200
#rowspan
#
7.0318.62 5,735,160

#rowspan
#
6.0217.94 3,922,920
#rowspan
#
7.5340.53 6,129,540

#rowspan
#
6.5235.37 4,236,660
#rowspan
#
8.0362.33 6,521,940

#rowspan
#
7.0252.68 4,548,240
#rowspan
#
8.5384.02 6,912,360

#rowspan
#
7.5269.88 4,857,840
#rowspan
#
9.0405.59 7,300,620

#rowspan
#
8.0286.97 5,165,460
#rowspan
#
9.5427.05 7,686,900

#rowspan
#
8.5303.95 5,471,100
#rowspan
#
10.0448.39 8,071,020

#rowspan
#
9.0320.81 5,774,580
#rowspan
#
12.0537.07 9,667,260

#rowspan
#
9.5337.56 6,076,080THAM KHẢO THÊM: GIÁ THÉP HỘP SÁNG CHINH. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
#colspan
#

#colspan
#

#colspan
#

#rowspan
#
10.0354.19 6,375,420
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#
Thép hộp 300x3006.0332.34 5,982,120
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

#rowspan
#
8.0440.1 7,921,800
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

#rowspan
#
10.0546.36 9,834,480
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

#rowspan
#
12.0651.11 11,719,980
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

Tất cả thông tin cần biết về thép hộp vuông

Bảng giá thép hộp chữ nhật Nam Kim

Bảng báo giá thép hộp nam kim chữ nhật mạ kẽm theo quy cách: Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6 mét mỗi cây, độ dày: 7 dem đến 4 ly

Bang Bao Gia Thep Hop Chu Nhat 13X26 200X300 1

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYGiáQUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6mvnđ/6m
Hộp 13x26 0.744,280Hộp 50x1001248,760
0.850,2201.1273,600
0.956,1601.2298,440
162,1001.4348,120
1.167,8601.5372,420
1.273,4401.8444,600
1.484,6002492,480
1.590,0002.2563,400
Hộp 20x400.769,3002.5610,380
0.878,8402.8680,220
0.988,2003726,480
197,7403.2772,200
1.1106,9203.5840,420
1.2116,2803.8907,740
1.4134,4604952,200
1.5143,4604.51,062,000
1.8169,92051,170,000
2187,2005.51,275,120
2.2212,40061,404,000
2.5228,960Hộp 50x1502658,260
2.8252,9002.2756,900
3268,5602.5822,600
Hộp 30x60 0.8119,5202.8918,000
0.9134,1003981,000
1148,5003.21,043,712
1.1162,9003.51,137,240
1.2177,3003.81,230,012
1.4205,74041,291,356
1.5219,7804.21,352,484
1.8261,5404.51,443,528
2288,90051,593,648
2.2329,4005.51,741,716
2.5356,04061,887,624
2.8395,4606.52,031,588
3421,20072,173,392
3442,620Hộp 75x12541,302,300
4583,2004.21,352,484
Hộp 30x901.2238,3204.51,443,528
1.4276,84051,593,648
1.5296,1005.51,741,716
1.8352,98061,887,624
2390,6006.52,031,588
Hộp 40x800.8159,30072,173,392
0.9179,280Hộp 75x1502.5928,584
1199,0802.81,036,584
1.1218,88031,108,188
1.2238,3203.21,179,360
1.4276,8403.51,285,632
1.5296,1003.81,391,148
1.8352,98041,461,024
2390,6004.21,530,684
2.2446,4004.51,634,472
2.5483,30051,805,760
2.8537,8405.51,974,996
3573,84062,142,180
3.2609,4806.52,307,204
3.5662,22072,470,284
4786,780Hộp 80x10051,441,260
5975,06061,709,100
Hộp 40x1000.8185,580Hộp 80x12051,610,820
0.9208,80061,912,680
1231,840Hộp 80x16051,949,940
1.1254,88062,319,660
1.2278,28083,038,580
1.4324,360Hộp 100x1502827,460
1.5346,8602.2951,660
1.8414,1802.51,034,280
2458,46031,221,480
2.2524,5203.21,315,116
2.5568,0803.51,434,132
2.8632,7003.81,552,284
3675,54041,630,692
3.2718,0204.21,708,776
3.5781,0204.51,825,308
Hộp 60x120 1299,70052,017,764
1.1329,5805.52,208,276
1.2359,64062,396,628
1.4419,4006.52,582,928
1.5448,74072,767,284
1.8536,22083,174,120
2594,180103,899,880
2.2680,400Hộp 100x2002.51,246,752
2.5737,6402.81,392,876
2.8822,60031,489,968
3878,9403.21,586,628
3.2934,9203.51,731,024
3.51,018,4403.81,874,664
3.81,101,06041,970,028
41,155,7804.22,065,068
4.21,210,0324.52,207,088
4.51,290,81652,441,988
51,423,9805.52,674,836
5.51,554,98462,905,632
61,684,0446.53,134,376
6.51,810,94473,361,068
71,935,90083,852,360
82,224,620104,747,680
Hộp 150x25053,306,420Hộp 100x25042,319,660
63,947,40052,882,520
85,208,84063,438,720
106,443,28084,530,600
Hộp 150x30064,456,080Hộp 100x30053,306,420
85,887,08063,947,400
107,291,08085,208,840
Hộp 150x2002.51,458,864Hộp 200x30043,326,040
2.81,630,4764.53,732,660
31,744,41654,137,300
3.21,858,0325.54,539,780
3.52,027,91664,940,280
3.82,197,0446.55,338,800
42,309,36475,735,160
4.22,421,4687.56,129,540
4.52,588,76086,521,940
52,866,1048.56,912,360
5.53,141,39697,300,620
63,414,6369.57,686,900
6.53,685,824108,071,020
73,954,960QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055
84,530,600
ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Tất cả thông tin bạn cần biết về thép hộp chữ nhật

Lưu ý về bảng giá thép hộp nam kim trên

  • Đã bao gồm 10% VAT
  • Vận chuyển miễn phí nội thành tphcm
  • Hàng mới 100%, không rỉ sét cong vênh
  • Có xuất VAT cho khách có nhu cầu

Công ty tôn Nam Kim

Công Ty Tôn Nam Kim Đạt Nhiều Thành Tích Vượt Bậc Trong Ngành Thép Công ty tôn nam kim đạt nhiều thành tích vượt bậc trong ngành thép

  • Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được chính thức thành lập vào ngày 23/12/2002
  • Trụ sở chính đặt tại Đường N1, Cụm sản xuất An Thạnh, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
  • Tổng diện tích sử dụng hơn 43.000 m2.
  • Trải qua 10 năm hình thành, xây dựng và phát triển, đến nay thương hiệu Tôn Nam Kim đã đến với mọi gia đình, các công trình xây dựng cao tầng, các phân xưởng… trên khắp mọi miền đất nước.

Các loại tôn thép: tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu ( tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn, tôn mạ kẽm phủ sơn. )

Ống thép, thép hộp, thép hình, các sản phẩm từ thép cuộn, thép cán nguội, thép mạ kẽm, băng thép đen, băng thép mạ kẽm.

Các dây chuyền mới được lắp đặt, vận hành và cho ra sản phẩm của Nam Kim:

  • 01 Dây chuyền mạ NOF công suất 150,000 tấn 1 năm.
  • 01 Dây chuyền Mạ NOF công suất 350,000 tấn 1 năm
  • Dây chuyền Mạ màu công suất 120,000 tấn 1 năm.
  • 01 Dây chuyền Cán nguội công suất 200,000 tấn 1 năm

Quy cách kích thước thép hộp Nam Kim ?

Thép hộp Nam Kim có 2 loại chính là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật, bao gồm các kích thước sau:

Kích thước thép hộp vuông Nam Kim, bao gồm các kích thước từ 12×12 mm đến 100×100 mm

Kích thước thép hộp chữ nhật Nam Kim bao gồm các kích thước từ 10×30 mm đến 100×200 mm

Bảng giá thép hộp đen mới nhất từ các nhà máy

Bảng quy cách thép hộp Nam Kim

Bảng Kích Thước, Trọng Lượng Thép Hộp Nam Kim Bảng kích thước, trọng lượng thép hộp vuông nam kim Bảng Kích Thước, Trọng Lượng Thép Hộp Nam Kim Bảng kích thước, trọng lượng thép hộp nam kim Bảng Kích Thước, Trọng Lượng Thép Hộp Tròn Nam Kim Bảng kích thước, trọng lượng thép hộp tròn nam kim

 

Bảng giá thép hộp Nam Kim mạ kẽm mới nhất

Bảng quy cách, kích thước thép hộp các nhà máy khác

Vì hiện tại có rất nhiều nhà máy sản xuất thép hộp với quy cách, kích thước, trọng lượng có khác nhau những không nhiều (tất cả đều theo quy chuẩn của Việt Nam – TCVN và Quốc tế: JIS – Nhật, ASTM – Mỹ, BS-Anh). Nên không thể cập nhật quy cách của toàn bộ các nhà máy trong bài viết này.

 

2020/05/22Thể loại : tin tức sắt thép xây dựngTab :

Bài viết liên quan

Giá Tôn VIỆT ÚC

Giá Thép Hộp Chữ Nhật 30×90

Thép hộp 75×125 Hòa Phát tại Tôn thép Sáng Chinh có báo giá thế nào?

Báo Giá Tôn PHƯƠNG NAM

Bảng báo giá thép hộp An Khánh

Thông tin liên hệ

Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh 71700, Vietnam

Trụ sở 2: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

thepsangchinh@gmail.com

PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

BẢN TIN

THEO DÕI BẢN TIN CỦA CHÚNG TÔI

© Công Ty TNHH Thép Sáng Chinh. All Rights Reserved.

Designed by Thép Sáng Chinh

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777
DMCA
PROTECTED