Báo giá thép hộp 125×125


🔰️ Update báo giá sắt thép 24/7🟢Tổng kho cung cấp sắt thép toàn quốc
🔰️ Vận chuyển hàng trực tiếp – không trung gian🟢 Định vị GPs khu vực giao hàng nhanh
🔰️ Chất lượng sắt thép chính hãng tốt nhất từ nhà máy🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng mua bán sắt thép, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Miễn phí tư vấn & giải đáp thắc mắc🟢 Nhân viên triển khai phương án mua hàng tiết kiệm chi phí
🔰️ Hỗ trợ bốc hàng trọn gói🟢Tặng voucher, và nhiều mã khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng

Báo giá thép hộp 125×125 với đầy đủ mác thép đạt mọi tiêu chuẩn trong thi công xây dựng. Với sự hiểu biết chuyên sâu, Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi mang đến số lượng sắt thép chính hãng đúng yêu cầu, chất lượng cao, chứng nhận bởi hiệp hội thép Quốc Tế

Nếu quý khách đang quan tâm đến sản phẩm ( tự do chọn lựa độ dày ), chúng tôi sẽ mau chóng báo giá & tư vấn lập tức, hỗ trợ xin gọi điện về số: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Thep Hop Giao Nhanh Den Cong Trinh 1

Thép hộp vuông 125×125 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc:

*Thành phần hóa học thép hộp vuông 125×125 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :

C

Si

Mn

P

S

0.22

0.25

0.52

0.022

0.018

*Tính năng cơ lý thép hộp vuông 125×125 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc:

Yield strength

Tensile strength

Mpa

Mpa

240

425

Thép hộp vuông 125×125 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400:

*Thành phần hóa học Thép hộp vuông 125×125:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

*Tính năng cơ lý Thép hộp vuông 125×125 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

Thép hộp vuông 125×125 tiêu chuẩn CT3 – Nga:

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

x100

x100

x100

x1000

x1000

x100

x100

x100

x100

x1000

x1000

16

26

45

10

4

2

2

4

6

Thép hộp vuông 125×125 tiêu chuẩn S355J2H – Nga:

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

AL %

N2 %

V %

CEV

x100

x100

x100

x1000

x1000

x100

x100

x100

x100

x100

x1000

x1000

14

20

126

12

5

3

3

2

5

3

 

 

0.36

Báo giá thép hộp 125×125

Thép hộp vuông 125×125 có chất lượng cao vì trải qua các dây chuyền sản xuất nghiêm ngặc, đã hoàn thành được nhiều thông số yêu cầu. Nhiều công trình ngày nay trên địa bàn Miền Nam đang ưu tiên ứng dụng thép hộp vuông 125×125

Bang Bao Gia Thep Hop Vuong

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
Hộp 12x120.71.47 26,460Hộp 65x655.056.52 1,017,360
0.81.66 29,8806.066.69 1,200,420
0.91.85 33,300Hộp 70x703.543.85 789,300
1.02.03 36,5404.049.74 895,320
1.12.21 39,7805.061.23 1,102,140
1.22.39 43,0206.072.35 1,302,300
1.42.72 48,960Hộp 75x751.013.82 248,760
Hộp 14x140.71.74 31,3201.115.2 273,600
0.81.97 35,4601.216.58 298,440
0.92.19 39,4201.419.34 348,120
1.02.41 43,3801.520.69 372,420
1.12.63 47,3401.824.7 444,600
1.22.84 51,1202.027.36 492,480
1.43.25 58,5002.331.3 563,400
1.53.45 62,1002.533.91 610,380
Hộp 16x16 0.72 36,0002.837.79 680,220
0.82.27 40,8603.040.36 726,480
0.92.53 45,5403.242.9 772,200
1.02.79 50,2203.546.69 840,420
1.13.04 54,7203.850.43 907,740
1.23.29 59,2204.052.9 952,200
1.43.78 68,0404.559.77 1,075,860
Hộp 20x200.72.53 45,5405.065.94 1,186,920
0.82.87 51,6606.078.00 1,404,000
0.93.21 57,780Hộp 80x804.057.27 1,030,860
1.03.54 63,7205.070.65 1,271,700
1.13.87 69,6606.083.65 1,505,700
1.24.2 75,6008.0108.5 1,953,000
1.44.83 86,940Hộp 90x90 1.016.65 299,700
1.55.14 92,5201.118.31 329,580
1.86.05 108,9001.219.98 359,640
2.06.63 119,3401.423.3 419,400
Hộp 25x250.73.19 57,4201.524.93 448,740
0.83.62 65,1601.829.79 536,220
0.94.06 73,0802.033.01 594,180
1.04.48 80,6402.337.8 680,400
1.14.91 88,3802.540.98 737,640
1.25.33 95,9402.845.7 822,600
1.46.15 110,7003.048.83 878,940
1.56.56 118,0803.251.94 934,920
1.87.75 139,5003.556.58 1,018,440
2.08.52 153,3603.861.17 1,101,060
Hộp 30x300.73.85 69,3004.064.21 1,155,780
0.84.38 78,8405.079.11 1,423,980
0.94.9 88,2005.586.388 1,554,984
1.05.43 97,7406.093.558 1,684,044
1.15.94 106,9206.5100.608 1,810,944
1.26.46 116,2807.0107.55 1,935,900
1.47.47 134,4608.0123.6 2,224,800
1.57.97 143,460Hộp 100x1001.222.09 397,620
1.89.44 169,9201.425.77 463,860
2.010.4 187,2001.527.6 496,800
2.311.8 212,4001.833.11 595,980
2.512.72 228,9602.036.78 662,040
2.814.05 252,9002.342.3 761,400
3.014.92 268,5602.545.69 822,420
Hộp 40x40 0.75.16 92,8802.850.98 917,640
0.85.88 105,8403.054.49 980,820
0.96.6 118,8003.257.97 1,043,460
1.07.31 131,5803.563.17 1,137,060
1.18.02 144,3603.868.33 1,229,940
1.28.72 156,9604.071.74 1,291,320
1.410.11 181,9804.580.2 1,443,600
1.510.8 194,4005.088.536 1,593,648
1.812.83 230,9405.596.762 1,741,716
2.014.17 255,0606.0104.868 1,887,624
2.316.14 290,5206.5112.866 2,031,588
2.517.43 313,7407.0120.744 2,173,392
2.819.33 347,9408.0138.7 2,496,600
3.020.57 370,26010.0169.6 3,052,800
Hộp 50x500.87.36 132,48012.0199 3,582,000
0.98.27 148,860Hộp 120x1204.087.42 1,573,560
1.09.19 165,4205.0108.3 1,949,400
1.110.09 181,6206.0128.9 2,320,200
1.210.98 197,6408.0168.8 3,038,400
1.412.74 229,32010.0207.2 3,729,600
1.513.62 245,16012.0244.2 4,395,600
1.816.22 291,960Hộp 125x1252.557.48 1,034,640
2.017.94 322,9202.864.188 1,155,384
2.320.47 368,4603.068.634 1,235,412
2.522.14 398,5203.273.062 1,315,116
2.824.6 442,8003.579.674 1,434,132
3.026.23 472,1403.886.238 1,552,284
3.227.83 500,9404.090.594 1,630,692
3.530.2 543,6004.5101.406 1,825,308
3.832.49 584,8205.0100.098 1,801,764
4.034.02 612,3605.5122.682 2,208,276
5.042.39 763,0206.0133.146 2,396,628
6.049.74 895,3206.5143.496 2,582,928
Hộp 60x600.88.85 159,3007.0153.738 2,767,284
0.99.96 179,2808.0176.34 3,174,120
1.011.06 199,08010.0216.66 3,899,880
1.112.16 218,880Hộp 140x1404.0102.49 1,844,820
1.213.24 238,3205.0127.17 2,289,060
1.415.38 276,8406.0151.47 2,726,460
1.516.45 296,1008.0198.95 3,581,100
1.819.61 352,980Hộp 150x1502.569.264 1,246,752
2.021.7 390,6002.877.382 1,392,876
2.324.8 446,4003.082.776 1,489,968
2.526.85 483,3003.288.146 1,586,628
2.829.88 537,8403.596.168 1,731,024
3.031.88 573,8403.8104.148 1,874,664
3.233.86 609,4804.0109.446 1,970,028
3.536.79 662,2204.5122.616 2,207,088
3.839.648 713,6645.0135.666 2,441,988
4.041.556 748,0085.5148.602 2,674,836
5.051.81 932,5806.0161.424 2,905,632
6.061.04 1,098,7206.5174.132 3,134,376
Hộp 175x1752.581.048 1,458,8647.0186.726 3,361,068
2.890.582 1,630,4768.0214.02 3,852,360
3.096.912 1,744,41610.0263.76 4,747,680
3.2103.224 1,858,03212.0311.99 5,615,820
3.5112.662 2,027,916Hộp 160x1605.0146.01 2,628,180
3.8122.058 2,197,0446.0174.08 3,133,440
4.0128.298 2,309,3648.0229.09 4,123,620
4.5143.82 2,588,760Hộp 180x1805.0164.85 2,967,300
5.0159.228 2,866,1046.0196.69 3,540,420
5.5174.582 3,142,4768.0259.24 4,666,320
6.0189.702 3,414,63610.0320.28 5,765,040
6.5204.768 3,685,824Hộp 250x2504.0184.78 3,326,040
7.0219.72 3,954,9604.5207.37 3,732,660
Hộp 200x2003.0111.34 2,004,1205.0229.85 4,137,300
4.0147.1 2,647,8005.5252.21 4,539,780
4.5164.98 2,969,6406.0274.46 4,940,280
5.0182.75 3,289,5006.5296.6 5,338,800
5.5200.4 3,607,2007.0318.62 5,735,160
6.0217.94 3,922,9207.5340.53 6,129,540
6.5235.37 4,236,6608.0362.33 6,521,940
7.0252.68 4,548,2408.5384.02 6,912,360
7.5269.88 4,857,8409.0405.59 7,300,620
8.0286.97 5,165,4609.5427.05 7,686,900
8.5303.95 5,471,10010.0448.39 8,071,020
9.0320.81 5,774,58012.0537.07 9,667,260
9.5337.56 6,076,080QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
10.0354.19 6,375,420
Hộp 300x3006.0332.34 5,982,120
8.0440.1 7,921,800
10.0546.36 9,834,480
12.0651.11 11,719,980

Ưu điểm thép hộp vuông 125×125 là gì?

  • Dễ dàng kiểm tra phân loại: 

Bằng mắt thường, người dùng có thể dễ dàng quan sát mẫu mã kích thước của vật tư. Đối với hộp thép đen, tuy có những ưu điểm vượt trội những vẫn tồn tại vài khuyết điểm nhỏ như là độ nhám thấp và tính thẩm mỹ không cao

  • Ít phải mất chi phí bảo trì: 

Sản phẩm thép hộp 125×125 được Sáng Chinh Steel nhập tận nơi từ nhà máy thép Hòa Phát, Hoa Sen hay Việt Nhật. Tuổi thọ trung bình > 40 năm. Nói riêng, ở những nơi phải chịu những tác động trực tiếp từ thời tiết như ven biển, ngâm trong môi trường a xít, thì tuổi thọ trung bình của thép hộp này chỉ đến khoảng 30 năm.

  • Tuổi thọ dài: 

Vì được mạ kẽm nên sản phẩm giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động của thời tiết và địa hình như nước mưa, hóa chất hay những tác hại của môi trường.

  • Giá thành thấp: 

Sản xuất thép hộp vuông 125×125 từ nguyên liệu dễ kiếm, giá thành rẻ, rất phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng khách hàng & từng công trình khác nhau.

Ứng dụng của thép hộp vuông 125×125

  • Dùng để củng cố nền móng cho các dự án xây dựng công trình lớn.
  • Khung sườn cứng cáp cho các tòa nhà cao tầng.
  • Được dùng lắp đặt lan can cầu thang, rào bảo vệ
  • Chế tạo cơ khí, chi tiết máy móc

Những công trình / dự án xây dựng sở hữu nguồn thép hộp vuông 125×125 chất lượng chính hãng

Tôn thép Sáng Chinh tư vấn nhiệt tình nếu khách hàng đang muốn sở hữu vật liệu xây dựng chính hãng:

1/ Báo giá trong thời gian ngắn & chốt đơn hàng kịp thời

Vì dịch vụ luôn hoạt động 24/24h nên công ty sẵn sàng giải đáp những thông tin mà bạn đang thắc mắc

Mỗi ngày, Sáng Chinh Steel sẽ cung cấp báo giá điều đặn để quý khách tham khảo ở website: tonthepsangchinh.vn. Số điện thoại: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Thép hộp 125×125 được nêu nguồn gốc rõ ràng, các bước kiểm tra chất lượng cụ thể.

Hiểu rõ tâm lý lo lắng của khách hàng. Nên Sáng Chinh đã nỗ lực lên đơn hàng để công trình bắt kịp thời gian tiến độ xây dựng như đã đề ra.

2/ Hỗ trợ vận chuyển vật tư đến tận chân công trình

Phân loại thép hộp 125×125 đúng kích thước, phân phối trực tiếp đến tận nơi

Sáng Chinh Steel luôn là doanh nghiệp hàng đầu tại khu vực Miền Nam về lĩnh vực sắt thép. Hiện đại hơn với việc bố trí nhiều phương tiện chở sắt thép có nhiều tải trọng, từ xe nâng đến xe cẩu hàng.

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN


Ý kiến bình luận