Thép hộp 150×250, 80×100 – Báo giá thép hộp 150×250, 80×100


🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm/ đen 150×250, 80×100 đang tăng cao. Nhìn chung thì độ chịu lực của sản phẩm này rất lớn, cho nên nó dễ dàng áp dụng cho nhiều mục đích xây dựng khác nhau. Là sự ưu tiên hàng đầu khi nhà thầu chọn lựa vật liệu xây dựng. Qúy vị hãy gọi ngay đến đường dây nóng để nhận báo giá mới nhất của Tôn thép Sáng Chinh : 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

San Pham Thep Hop Chinh Hang

Thế nào là thép hộp 150×250, 80×100?

Thép hộp 150×250, 80×100 là gì?

Hiểu một cách đơn giản nhất, thép hộp 150×250, 80×100 là loại thép xây dựng có cấu tạo dạng hộp chữ nhật và được làm từ thép tấm cán nóng, mạ kẽm nhằm tăng tính ứng dụng cho sản phẩm.

Ứng dụng?

Thép hộp 150×250, 80×100 ( mạ kẽm ) có bề mặt mang màu trắng bóng/ xám bóng. Hầu hết những công trình lớn nhỏ hiện nay sử dụng loại thép này là nhiều: nhà xưởng, xây dựng dân dụng, nội- ngoại thất,…

Sản xuất thép hộp 150×250, 80×100 như thế nào?

Từ nguyên liệu là thép tấm được chọn lựa kĩ càng, để hàn dễ dàng thì người ta sẽ thay đổi thành hình dạng tròn & các cạnh. Các cạnh sẽ được hàn lại hay gấp mép với nhau để tạo thành ống thép mẹ.

Ống thép mẹ trong tiến trình sản xuất lại được đi qua hàng loạt những khuôn mẫu tạo hình có sẵn. Hình tròn của ống thép mẹ dần dần định hình để trở thành hình chữ nhật.

Van Chuyen Thep Hop An Toan

Thép hộp 150×250, 80×100 – Báo giá thép hộp 150×250, 80×100

Bảng báo giá thép hộp 150×250, 80×100 & các loại vật liệu khác theo từng thời điểm cụ thể nhất sẽ đem lại cho quý khách hàng cái nhìn khái quát mỗi ngày. Tương thích & ứng dụng cho nhiều hạng mục lớn nhỏ khác nhau

Bang Bao Gia Thep Hop Chu Nhat Scaled

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6m
Hộp 13x26 0.7 44,280 Hộp 50x1001.0 248,760
0.8 50,220 1.1 273,600
0.9 56,160 1.2 298,440
1.0 62,100 1.4 348,120
1.1 67,860 1.5 372,420
1.2 73,440 1.8 444,600
1.4 84,600 2.0 492,480
1.5 90,000 2.3 563,400
Hộp 20x400.7 69,300 2.5 610,380
0.8 78,840 2.8 680,220
0.9 88,200 3.0 726,480
1.0 97,740 3.2 772,200
1.1 106,920 3.5 840,420
1.2 116,280 3.8 907,740
1.4 134,460 4.0 952,200
1.5 143,460 4.5 1,062,000
1.8 169,920 5.0 1,170,000
2.0 187,200 5.5 1,275,120
2.3 212,400 6.0 1,404,000
2.5 228,960 Hộp 50x1502.0 658,260
2.8 252,900 2.3 756,900
3.0 268,560 2.5 822,600
Hộp 30x60 0.8 119,520 2.8 918,000
0.9 134,100 3.0 981,000
1.0 148,500 3.2 1,043,712
1.1 162,900 3.5 1,137,240
1.2 177,300 3.8 1,230,012
1.4 205,740 4.0 1,291,356
1.5 219,780 4.2 1,352,484
1.8 261,540 4.5 1,443,528
2.0 288,900 5.0 1,593,648
2.3 329,400 5.5 1,741,716
2.5 356,040 6.0 1,887,624
2.8 395,460 6.5 2,031,588
3.0 421,200 7.0 2,173,392
3.0 442,620 Hộp 75x1254.0 1,302,300
4.0 583,200 4.2 1,352,484
Hộp 30x901.2 238,320 4.5 1,443,528
1.4 276,840 5.0 1,593,648
1.5 296,100 5.5 1,741,716
1.8 352,980 6.0 1,887,624
2.0 390,600 6.5 2,031,588
Hộp 40x800.8 159,300 7.0 2,173,392
0.9 179,280 Hộp 75x1502.5 928,584
1.0 199,080 2.8 1,036,584
1.1 218,880 3.0 1,108,188
1.2 238,320 3.2 1,179,360
1.4 276,840 3.5 1,285,632
1.5 296,100 3.8 1,391,148
1.8 352,980 4.0 1,461,024
2.0 390,600 4.2 1,530,684
2.3 446,400 4.5 1,634,472
2.5 483,300 5.0 1,805,760
2.8 537,840 5.5 1,974,996
3.0 573,840 6.0 2,142,180
3.2 609,480 6.5 2,307,204
3.5 662,220 7.0 2,470,284
4.0 786,780 Hộp 80x1005.0 1,441,260
5.0 975,060 6.0 1,709,100
Hộp 40x1000.8 185,580 Hộp 80x1205.0 1,610,820
0.9 208,800 6.0 1,912,680
1.0 231,840 Hộp 80x1605.0 1,949,940
1.1 254,880 6.0 2,319,660
1.2 278,280 8.0 3,038,580
1.4 324,360 Hộp 100x1502.0 827,460
1.5 346,860 2.3 951,660
1.8 414,180 2.5 1,034,280
2.0 458,460 3.0 1,221,480
2.3 524,520 3.2 1,315,116
2.5 568,080 3.5 1,434,132
2.8 632,700 3.8 1,552,284
3.0 675,540 4.0 1,630,692
3.2 718,020 4.2 1,708,776
3.5 781,020 4.5 1,825,308
Hộp 60x120 1.0 299,700 5.0 2,017,764
1.1 329,580 5.5 2,208,276
1.2 359,640 6.0 2,396,628
1.4 419,400 6.5 2,582,928
1.5 448,740 7.0 2,767,284
1.8 536,220 8.0 3,174,120
2.0 594,180 10.0 3,899,880
2.3 680,400 Hộp 100x2002.5 1,246,752
2.5 737,640 2.8 1,392,876
2.8 822,600 3.0 1,489,968
3.0 878,940 3.2 1,586,628
3.2 934,920 3.5 1,731,024
3.5 1,018,440 3.8 1,874,664
3.8 1,101,060 4.0 1,970,028
4.0 1,155,780 4.2 2,065,068
4.2 1,210,032 4.5 2,207,088
4.5 1,290,816 5.0 2,441,988
5.0 1,423,980 5.5 2,674,836
5.5 1,554,984 6.0 2,905,632
6.0 1,684,044 6.5 3,134,376
6.5 1,810,944 7.0 3,361,068
7.0 1,935,900 8.0 3,852,360
8.0 2,224,620 10.0 4,747,680
Hộp 150x2505.0 3,306,420 Hộp 100x2504.0 2,319,660
6.0 3,947,400 5.0 2,882,520
8.0 5,208,840 6.0 3,438,720
10.0 6,443,280 8.0 4,530,600
Hộp 150x3006.0 4,456,080 Hộp 100x3005.0 3,306,420
8.0 5,887,080 6.0 3,947,400
10.0 7,291,080 8.0 5,208,840
Hộp 150x2002.5 1,458,864 Hộp 200x3004.0 3,326,040
2.8 1,630,476 4.5 3,732,660
3.0 1,744,416 5.0 4,137,300
3.2 1,858,032 5.5 4,539,780
3.5 2,027,916 6.0 4,940,280
3.8 2,197,044 6.5 5,338,800
4.0 2,309,364 7.0 5,735,160
4.2 2,421,468 7.5 6,129,540
4.5 2,588,760 8.0 6,521,940
5.0 2,866,104 8.5 6,912,360
5.5 3,141,396 9.0 7,300,620
6.0 3,414,636 9.5 7,686,900
6.5 3,685,824 10.0 8,071,020
7.0 3,954,960 QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055
8.0 4,530,600
ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Bảng báo giá xây dựng bao gồm những thông tin sau

Khách hàng sẽ nhận nhiều chính sách hấp dẫn chỉ có tại Sáng Chinh Steel

  • Báo giá vật liệu xây dựng cho quý khách thông qua số lượng, trọng lượng thép
  • Giá tốt gửi đến khách hàng gần xa, cũng như là đại lý lớn nhỏ tại TPHCM và các tỉnh lân cận
  • Dịch vụ vận chuyển an toàn, không giới hạn khung giờ
  • Hỗ trợ phí vận chuyển thấp nhất

Tóm tắt quy trình đặt mua sắt thép tại Tôn thép Sáng Chinh

Doanh nghiệp Sáng Chinh đánh giá & khai thác thông tin từ thị trường mỗi ngày, update chính xác báo giá theo thời điểm.

– Bước 1: Đội ngũ nhân viên kê khai những nội dung mà bạn cần cung cấp như ( như: tên, số điện thoại, địa chỉ giao hàng, số lượng thép, thời gian nhận hàng,..) & dịch vụ cần tư vấn. Báo giá thông qua hotline dựa vào số lượng đặt hàng

– Bước 2: Qúy khách xem xét những điều khoản trong hợp đồng => Hai bên kí hợp đồng nếu không còn thắc mắc

– Bước 3: Công ty bố trí nhân sự vận chuyển đúng & đầy đủ số lượng/ chủng loại thép đã định đến tận nơi, đồng thời xuất trình những giấy tờ liên quan như hóa đơn, chứng từ, tem chống hàng giả,..trực tiếp cho khách hàng

– Bước 4: Qúy khách nhận hàng & thanh toán. Sau cùng là đánh giá dịch vụ

Cung ứng thép hộp 150×250, 80×100 chất lượng cao tại Tôn thép Sáng Chinh

Công ty Tôn thép Sáng Chinh được nhiều chủ thầu đánh giá là địa chỉ chuyên phân phối thép hộp mạ kẽm/ đen 150×250, 80×100 xây dựng có chất lượng cao đến tận công trình các tỉnh Miền Trung và Miền Nam

Chúng tôi nổ lực từng ngày để nâng cao dịch vụ. Đầu tư dây chuyền máy móc vận chuyển sắt thép hiện đại nhất

Người tiêu dùng sẽ được hỗ trợ khi gọi về hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937. Thông qua đó, những mong muốn của bạn sẽ được chúng tôi đáp ứng nhanh

Ngoài ra, công ty cũng thường xuyên thực hiện nhiều chương trình khuyến mãi. Với nhiều quà tặng giá trị lớn cho các khách hàng đã, đang hợp tác với công ty thời gian qua để tri ân mọi khách hàng

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

 


Ý kiến bình luận