BÁO GIÁ THÉP HỘP 40X80, giá thép hộp 40×80 mạ kẽm, giá thép hộp 40×80 đen được chúng tôi nêu chi tiết sẽ giúp cho bạn ấn định giá mua vật tư một cách mau chóng & thuận lợi
Gọi ngay để được tư vấn và đặt hàng, sở hữu nguồn thép hộp 40×80 tốt nhất: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Thế nào là thép hộp 40×80?
Thép hộp 40×80 là dạng thép xây dựng có hình chữ nhật, được sản xuất với kích thước 40×80, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao hiện nay. Độ dày: 0.7mm – 4.0mm
Dòng thép hộp 40×80 mạ kẽm nhúng nóng nhằm giúp tăng cường độ chắc chắn, cũng như chống oxy hóa, chống ăn mòn bề mặt thép.
Thép hộp 40×80 được nhiều nhà thầu sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp cũng như xây dựng. generique levitra 10mg Sản phẩm ngày càng được người dân, các kỹ sư, chủ công trình ưa chuộng và tiêu thụ với số lượng cực kì lớn
Thép hộp 40×80 nổi bật với ưu điểm gì?
- + Thép hộp 40×80 chữ nhật bền, nhẹ, đẹp theo thời gian
- + Ra đời trên thị trường với nhiều mẫu mã, kích thước cụ thể để khách hàng lựa chọn. Rất thích hợp với từng đặc tính xây dựng
- + Sản phẩm này bạn có thể tìm mua trực tiếp tại công ty Tôn thép Sáng Chinh
- + Vận chuyển trực tiếp nhanh chóng – an toàn khi bốc xếp, lưu kho một cách dễ dàng.
- + Vững chắc, tính chịu nhiệt, chịu ăn mòn khá cao, giúp công trình bền bỉ, tuổi thọ cao
Thành phần hóa học
Mác thép | C | Si | MN | P | S | V CU | NB Ni | Mo Cr | Ti Al | N C0 |
A500 GR.B | 0.26 |
|
| 0.035 | 0.035 | 0.200 |
| |||
A500 GR.C | 0.23 |
| 1.35 | 0.035 | 0.035 | 0.200 | 0.012 | |||
STKR 400 | 0.25 |
|
| 0.040 | 0.040 |
| 0.012 | |||
Q235B | 0.12-0.20 | 0.30 | 0.30-0.70 | 0.045 | 0.045 |
|
Tính chất cơ lý
Mác thép | Giới hạn chảy | Độ Bền Kéo | Độ dãn dài |
A500 GR.B | 320 | 400 | 23 |
A500 GR.C | 345 | 430 | 21 |
A500 GR.C | 245 | 400 | 23 |
A500 GR.C` | 215 | 335 – 410 | 31 |
Bảng báo giá thép hộp 40×80 chữ nhật mới nhất tại Tôn thép Sáng Chinh
Báo giá thép hộp 40×80 đen/ mạ kẽm tại mỗi thời điểm khác nhau luôn có sự chuyển biến không ngừng về mặt giá cả, hầu hết chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố chính như: số lượng, quy cách thép, khoảng cách vận chuyển, khu vực thi công,…
Bảng báo giá thép hộp đen
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN | ||||||||||
Số lượng | 105 | 72 | 72 | 50 | 32 | 24 | 18 | 18 | ||
| 13×26 | 20×40 | 25×50 | 30×60 | 40×80 | 40×100 | 50×100 | 60×120 | ||
0.7 | 59,040 | 92,400 | 115,920 | |||||||
0.8 | 66,960 | 105,120 | 132,240 | 159,360 | ||||||
0.9 | 74,880 | 117,600 | 146,832 | 178,800 | ||||||
1.0 | 82,800 | 130,320 | 164,160 | 198,000 | ||||||
1.1 | 89,726 | 141,372 | 178,500 | 215,390 | 289,408 | |||||
1.2 | 97,104 | 153,748 | 3,570 | 234,430 | 315,112 | |||||
1.4 | 111,860 | 177,786 | 224,910 | 272,034 | 366,044 | 428,876 | 460,292 | 554,540 | ||
1.5 | 119,000 | 189,686 | 240,142 | 290,598 | 391,510 | 458,626 | 492,422 | 593,334 | ||
1.8 | 224,672 | 285,124 | 345,814 | 466,718 | 547,638 | 587,860 | 709,002 | |||
2.0 | 249,600 | 314,874 | 385,200 | 520,800 | 611,280 | 656,640 | 792,240 | |||
2.3 | 283,200 | 361,200 | 439,200 | 595,200 | 699,360 | 751,200 | 907,200 | |||
2.5 | 305,280 | 390,000 | 474,720 | 644,400 | 757,440 | 813,840 | 983,520 | |||
2.8 | 337,200 | 432,240 | 527,280 | 717,120 | 843,600 | 906,960 | 1,096,800 | |||
3.0 | 358,080 | 459,840 | 561,600 | 765,120 | 900,720 | 968,640 | 1,171,920 | |||
3.2 | 486,960 | 812,640 | 957,360 | 1,029,600 | 1,246,560 | |||||
3.5 | 882,960 | 1,041,360 | 1,120,560 | 1,357,920 | ||||||
3.8 | 1,124,400 | 1,210,320 | 1,468,080 | |||||||
4.0 | 1,179,120 | 1,269,600 | 1,541,040 | |||||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | ||||||
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1 | 1.1 |
Thép 13×26 | 105 | 62,730 | 71,145 | 79,560 | 87,975 | 96,135 |
Thép 20×40 | 72 | 98,175 | 111,690 | 124,950 | 138,465 | 151,470 |
Thép 25×50 | 72 | 123,165 | 140,505 | 156,009 | 174,420 | 174,420 |
Thép 30×60 | 50 | 169,320 | 189,975 | 210,375 | 230,775 | |
Thép 40×80 | 32 | 310,080 | ||||
Thép 50×100 | 18 | |||||
Thép 60×120 | 18 | |||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | ||||||
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.8 | 2 |
Thép 13×26 | 105 | 104,040 | 119,850 | 127,500 | ||
Thép 20×40 | 72 | 164,730 | 190,485 | 203,235 | 240,720 | 265,200 |
Thép 25×50 | 72 | 191,250 | 3,825 | 240,975 | 257,295 | 305,490 |
Thép 30×60 | 50 | 251,175 | 291,465 | 311,355 | 370,515 | 409,275 |
Thép 40×80 | 32 | 337,620 | 392,190 | 419,475 | 500,055 | 553,350 |
Thép 50×100 | 18 | 493,170 | 527,595 | 629,850 | 697,680 | |
Thép 60×120 | 18 | 594,150 | 635,715 | 759,645 | 841,755 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | ||||||
Kích thước | Số lượng ( Cây ,bó) | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3 | |
Thép 13×26 | 105 | |||||
Thép 20×40 | 72 | 300,900 | 324,360 | 358,275 | 385,460 | |
Thép 25×50 | 72 | 383,775 | 414,375 | 459,255 | 488,580 | |
Thép 30×60 | 50 | 466,650 | 504,390 | 560,235 | 596,700 | |
Thép 40×80 | 32 | 632,400 | 684,675 | 761,904 | 812,940 | |
Thép 50×100 | 18 | 798,150 | 864,705 | 963,645 | 1,029,180 | |
Thép 60×120 | 18 | 963,900 | 1,044,990 | 1,165,350 | 1,245,156 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Vì sao bạn nên mua sản phẩm thép hộp 40×80 chữ nhật đen/ mạ kẽm tại Tôn thép Sáng Chinh ?
Tôn thép Sáng Chinh cam kết chỉ kinh doanh sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, nhập thép hộp 40×80 đen/ mạ kẽm tại nhiều nhà máy nổi tiếng
Hàng mới 100% , nguyên tem, thông tin không tẩy xóa
Bán sản phẩm không giới hạn số lượng – đúng quy cách, kích thước, số lượng
Điều chỉnh giá bán hợp lý mỗi ngày, giá trực tiếp cập nhật ở nhà máy, cạnh tranh nhất thị trường
Có hệ thống xe cẩu, xe tải đầy đủ để phục vụ 24/7 sẵn sàng đưa vật liệu của bạn đến công trình một cách an toàn & nhanh chóng
Tư vấn báo giá chi tiết nhanh, chỉ 5 phút là có báo giá