Báo giá thép Miền Nam năm 2019 tại TPHCM

Báo giá thép Miền Nam năm 2019 tại TPHCM

Báo giá thép Miền Nam năm 2019 tại TPHCM được công ty Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp và cập nhật 24/24h tại nhà máy sản xuất. Ngoài ra với thông tin báo giá năm 2019, quý khách có thể so sánh giá với năm cũ để xem mức chênh lệnh.

Cập nhật báo giá thường xuyên cũng giúp cho khách hàng tìm được thời điểm mua hàng thích hợp nhất. Bảng báo giá thép Miền Nam – báo giá uy tín và chất lượng nhất

>>> Bảng báo giá sắt thép xây dựng

Thep Miền Nam, Thep Mien Nam

Báo giá thép Miền Nam năm 2019 tại TPHCM

Bảng báo giá thép Miền Nam sẽ là cơ sở dữ liệu tốt nhất để mọi khách hàng nắm được giá cả VLXD hiện nay. Sự biến động tình hình của thị trường và nhà sản xuất làm cho mức giá bán không ổn định và thay đổi từng ngày

Công ty Tôn Thép Sáng Chinh chúng tôi sẵn sàng tư vấn, giao hàng nhanh chóng đến tận công trình cho quý khách:

BẢNG  BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM

Điện thoại liên hệ: Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP MIỀN NAM
Ký hiệu trên cây sắt V
1 Ø 6 1KG 1 10.300
2 Ø 8 1KG 1 10.300
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 63.000
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 101.000
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 147.000
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 197.000
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 256.000
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 322.000
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.91 400.000
19 Ø 25 Cây (11m.7) 45.05 522.000
– Giá trên đã bao gồm 10% VAT và giao đến tận công trình                 
– Phương thức giao hàng: Giao hàng đến tận công trình                          
– Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản

Ngoài báo giá thép Miền Nam ra, chúng tôi còn cung cấp đến quý khách vài báo giá của các hãng sắt thép nổi tiếng khác:

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT

Bảng báo giá thép Hòa Phát cung cấp mức giá ở thời điểm hiện tại. Điện thoại liên hệ: Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP HÒA PHÁT
Ký hiệu trên cây sắt  
1 Ø 6 1KG 1 10.000
2 Ø 8 1KG 1 10.000
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 60.800
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 100.400
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.13 140.600
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.47 180.200
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.38 240.100
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.85 290.800
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.91 384.200
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 498.500

BẢNG  BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT

Bảng báo giá thép Việt Nhật tại công ty Tôn thép Sáng Chinh. Điện thoại liên hệ: Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM VINAKOELTHÉP VIỆT NHẬT
Ký hiệu trên cây sắt Hoa mai 
1 Ø 6 1KG 1 10.200
2 Ø 8 1KG 1 10.200
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 72.000
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 106.000
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 150.000
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 204.000
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 256.000
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 327.000
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 408.000
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.05 530.000

Một vài lưu ý trong bảng báo giá:

  • Đối với các loại thép cuộn sẽ được giao qua cân, thép cây đếm cây ngay tại công trình
  • Trong bảng báo giá đã bao gồm phí vận chuyển hàng và 10% thuế VAT
  • Vận chuyển hàng hóa trong ngày, tùy vào số lượng đặt hàng
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
  • Hàng mới 100%, còn nguyên tem nhãn chưa qua sử dụng.
  • Vận chuyển miễn phí bằng xe có cẩu tự hàng của công ty.

Đơn đặt hàng sẽ thay đổi về giá cả theo số lượng. Giảm giá khi đặt hàng số lượng nhiều, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất.

Ngoài thép Miền Nam ra, chúng tôi còn phân phối các VLXD khác như: Thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Pomina,…

– Hệ thống cung cấp sắt thép trên toàn bộ khu vực : thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, và giao hàng bằng đường thủy cho các tỉnh Miền Trung Và Miền Bắc

→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.

→ Mọi mặt hàng đều có kiểm chứng của hiệp hội sắt thép Việt Nam

→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.

 

2019/03/4Thể loại : tin tức sắt thép xây dựngTab :

banner tôn thép sáng chinh
Bài viết liên quan

Giá Thép Hộp Chữ Nhật 30×90

Thép hộp 75×125 Hòa Phát tại Tôn thép Sáng Chinh có báo giá thế nào?

Bảng báo giá thép hộp An Khánh

Thép hộp 80×120 giá bao nhiêu?

Báo giá thép hộp 300×200, 150×250

Thông tin liên hệ

Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh 71700, Vietnam

Trụ sở 2: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

thepsangchinh@gmail.com

PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

Giờ làm việc

Thứ 2- Thứ 5: 7h30 Sáng to 9 giờ tối

Thứ 6 : 7h30 Sáng to 9 giờ tối

Thứ 7 : 7h30 Sáng to 9 giờ tối

Chủ nhật : 7h30 Sáng to 9 giờ tối

BẢN TIN

THEO DÕI BẢN TIN CỦA CHÚNG TÔI

© Công Ty TNHH Thép Sáng Chinh. All Rights Reserved.

Designed by Thép Sáng Chinh

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777
DMCA
PROTECTED