Các Loại Tôn Đông Á
Giá tôn 5 sóng vuông
Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 5 sóng vuông:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 30 – 34 | mm |
Độ dày | 0.35 – 0.50 | mm |
Chiều rộng | 1070 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 7.85 – 11.20 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 năm | – |
Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.
Giá tôn Đông Á xanh ngọc cán 9 sóng
Sản phẩm tôn Đông Á xanh ngọc cán 9 sóng là một loại tôn lợp chất lượng cao, được cán thành hình sóng với màu sắc xanh ngọc đẹp mắt, được sản xuất bởi công ty Đông Á – một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong ngành tôn lợp. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm tôn Đông Á xanh ngọc cán 9 sóng:
-
Chất liệu: Sản phẩm được làm từ thép mạ kẽm chất lượng cao, có khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm bảo vệ tôn khỏi tác động của thời tiết và tăng độ bền cho sản phẩm.
-
Hình dạng: Tôn Đông Á xanh ngọc cán 9 sóng có bề mặt được cán thành các đường sóng liên tiếp tạo thành 9 sóng song song, tạo nên vẻ đẹp và sự chắc chắn cho tấm tôn.
-
Độ dày: Sản phẩm có độ dày thông thường từ 0.4mm đến 0.6mm, tuy nhiên có thể có những lựa chọn độ dày khác phù hợp với yêu cầu cụ thể.
-
Kích thước: Tôn Đông Á xanh ngọc cán 9 sóng có kích thước tiêu chuẩn, thông thường được cung cấp theo các phi tiêu chuẩn, như 760mm x 2440mm. Tuy nhiên, sản phẩm cũng có thể được cắt thành các kích thước tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
-
Màu sắc: Với màu xanh ngọc tươi sáng và hấp dẫn, tôn Đông Á xanh ngọc cán 9 sóng tạo nên một diện mạo thẩm mỹ độc đáo cho các công trình xây dựng. Màu sắc này cũng giúp tôn Đông Á xanh ngọc cán 9 sóng phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
-
Ứng dụng: Sản phẩm tôn Đông Á xanh ngọc cán 9 sóng thường được sử dụng trong việc lợp mái các công trình như nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại và nhiều công trình thương mại khác. Sản phẩm này cung cấp tính năng chống thấm tốt, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
Đây là một mô tả tổng quan về sản phẩm tôn Đông Á xanh ngọc cán 9 sóng, tuy nhiên, các chi tiết cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào các thông số kỹ thuật và yêu cầu của từng phiên bản cụ thể của sản phẩm.
Tôn 11 sóng
Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 11 sóng:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 18 – 22 | mm |
Độ dày | 0.20 – 1.20 | mm |
Chiều rộng | 1000 – 1200 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 5.4 – 33.6 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 năm | – |
Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.
Tôn 13 sóng
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 13 sóng:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 13 | mm |
Độ dày | 0.20 – 0.60 | mm |
Chiều rộng | 1000 – 1200 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 5.4 – 16.2 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 | năm |
Tôn 6 sóng vuông: Quy cách, tiêu chuẩn và báo giá chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 6 sóng:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 32 | mm |
Độ dày | 0.20 – 1.20 | mm |
Chiều rộng | 1000 – 1200 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 5.4 – 33.6 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 | năm |
Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.
Tôn 7 sóng
Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 7 sóng:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 18 – 22 | mm |
Độ dày | 0.20 – 1.20 | mm |
Chiều rộng | 1000 – 1200 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 5.4 – 33.6 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 | năm |
Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.
Tôn 9 sóng vuông
Thông số kỹ thuật của Tôn 9 sóng vuông được trình bày dưới dạng bảng:
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Chiều cao sóng | 25 – 28 | mm |
Độ dày | 0.30 – 0.50 | mm |
Chiều rộng | 1100 – 1200 | mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu | m |
Khối lượng | 7.80 – 13.50 | kg/m2 |
Lớp mạ | AZ70, AZ150, GL50 | g/m2 |
Sơn | Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester | – |
Độ bền màu | > 10 năm | – |
Lưu ý: Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.