Giá tôn 5 sóng vuông

Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 5 sóng vuông:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 30 – 34 mm
Độ dày 0.35 – 0.50 mm
Chiều rộng 1070 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 7.85 – 11.20 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn 11 sóng

Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 11 sóng:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 18 – 22 mm
Độ dày 0.20 – 1.20 mm
Chiều rộng 1000 – 1200 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 5.4 – 33.6 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn 13 sóng

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 13 sóng:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 13 mm
Độ dày 0.20 – 0.60 mm
Chiều rộng 1000 – 1200 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 5.4 – 16.2 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn 5 sóng Hoa Sen

Thông số kỹ thuật cơ bản của tôn 5 sóng Hoa Sen:

  1. Kích thước:
    • Chiều rộng: Thường khoảng 1100mm hoặc 1220mm.
    • Chiều dài: Tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng hoặc có thể được cung cấp theo độ dài tiêu chuẩn (ví dụ: 2440mm, 3050mm, 3660mm, và 4880mm).
  2. Độ dày:
    • Thông thường từ 0.18mm đến 0.50mm.
  3. Chất liệu:
    • Thép mạ kẽm mạ vàng, mạ kẽm kết hợp với nhôm và kẽm (galvalume).
  4. Hình dạng:
    • 5 sóng liên tiếp với các gờ cong nổi, tạo ra tính cơ động và độ bền cao cho tấm tôn.
  5. Màu sắc:
    • Thường có sẵn trong các màu như xanh, đỏ, trắng, xám, và các biến thể khác.
  6. Ứng dụng:
    • Thường được sử dụng cho nhiều mục đích như làm mái nhà, tường rào, nhà xưởng, nhà kho, v.v.
  7. Tiêu chuẩn chất lượng:
    • Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tính ổn định và độ bền của sản phẩm.
  8. Các tính năng khác:
    • Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.
    • Khả năng chịu lực và chịu va đập tốt.
    • Dễ cắt và lắp đặt.
    • Tuổi thọ cao và ít đòi hỏi bảo dưỡng.

Tuy nhiên, các thông số cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và yêu cầu của khách hàng, do đó, nếu cần thông tin chi tiết, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Tôn 6 sóng vuông: Quy cách, tiêu chuẩn và báo giá chi tiết

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 6 sóng:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 32 mm
Độ dày 0.20 – 1.20 mm
Chiều rộng 1000 – 1200 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 5.4 – 33.6 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn 7 sóng

Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 7 sóng:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 18 – 22 mm
Độ dày 0.20 – 1.20 mm
Chiều rộng 1000 – 1200 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 5.4 – 33.6 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn 9 sóng vuông

Thông số kỹ thuật của Tôn 9 sóng vuông được trình bày dưới dạng bảng:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 25 – 28 mm
Độ dày 0.30 – 0.50 mm
Chiều rộng 1100 – 1200 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 7.80 – 13.50 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Lưu ý: Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn sóng tròn

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn sóng vuông

Giá từ: 75.000  - 195.000