Cập nhật nhanh báo giá tôn mạ kẽm màu Đông Á

Tôn mạ kẽm màu Đông Á là một loại sản phẩm tấm tôn có lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt và được phủ một lớp sơn màu Đông Á để tạo ra một diện mạo thẩm mỹ hấp dẫn. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm:

  1. Vật liệu: Tấm tôn mạ kẽm màu Đông Á được làm từ thép carbon chất lượng cao, được mạ một lớp kẽm bảo vệ bề mặt. Lớp mạ kẽm tạo ra một lớp bảo vệ chống lại sự ăn mòn và tác động của môi trường, gia tăng độ bền của tấm tôn. Lớp sơn màu Đông Á được áp dụng lên mặt tôn, tạo nên màu sắc và diện mạo thẩm mỹ của sản phẩm.

  2. Màu sắc: Tôn mạ kẽm màu Đông Á có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau để đáp ứng sự đa dạng và sở thích của khách hàng. Màu sắc Đông Á thường là các gam màu trung tính và tự nhiên như xanh lá, xanh dương, xám, nâu, đen, đỏ, và nhiều màu sắc khác. Những màu sắc này tạo ra sự phối hợp hài hòa và tương phản cho các công trình xây dựng.

  3. Ứng dụng: Tấm tôn mạ kẽm màu Đông Á được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng xây dựng, như mái nhà, tường, nhà xưởng, biệt thự, trang trí nội thất và các công trình công nghiệp khác. Màu sắc Đông Á tạo ra một diện mạo thẩm mỹ đẹp mắt và hiện đại cho các công trình, đồng thời bảo vệ tôn khỏi sự ăn mòn và tác động của môi trường.

  4. Độ bền và tuổi thọ: Tôn mạ kẽm màu Đông Á có độ bền và tuổi thọ cao. Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt tôn giúp ngăn chặn sự ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đồng thời, lớp sơn màu Đông Á có tính chất chống tia cực tím và chống phai màu, giúp tôn duy trì màu sắc và độ bền trong thời gian dài.

Tóm lại, tôn mạ kẽm màu Đông Á là một sản phẩm tấm tôn có lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt và được phủ lớp sơn màu Đông Á. Nó có sẵn trong nhiều màu sắc, có khả năng chống ăn mòn, có độ bền và tuổi thọ cao. Sản phẩm này thích hợp để sử dụng trong các công trình xây dựng đẹp mắt và bền vững.

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Giá tôn 5 sóng vuông

Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 5 sóng vuông:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 30 – 34 mm
Độ dày 0.35 – 0.50 mm
Chiều rộng 1070 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 7.85 – 11.20 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Sáng Chinh – nhà phân phối độc quyền tôn màu mạ kẽm Cliplock Nam Kim

Tôn màu mạ kẽm Cliplock Nam Kim là một loại tấm tôn được mạ kẽm và có lớp màu phủ trên bề mặt. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm này:

  1. Chất liệu: Tôn màu mạ kẽm Cliplock Nam Kim được làm từ thép mạ kẽm chất lượng cao. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn và tăng độ bền của tấm tôn.
  2. Màu sắc: Tôn mạ kẽm Cliplock Nam Kim có nhiều lựa chọn màu sắc phong phú, bao gồm các màu như xanh dương, xanh lá, đỏ, nâu, và nhiều màu sắc khác. Điều này cho phép bạn lựa chọn màu sắc phù hợp với thiết kế và ý thích cá nhân của bạn.
  3. Kích thước: Tấm tôn màu mạ kẽm Cliplock Nam Kim có kích thước chuẩn là 1200mm x 2400mm. Tuy nhiên, bạn có thể yêu cầu cắt tôn theo kích thước mong muốn để phù hợp với dự án cụ thể của bạn.
  4. Cấu trúc: Tôn mạ kẽm Cliplock Nam Kim có cấu trúc đặc biệt, với các móc và rãnh trên các cạnh của tấm tôn. Điều này cho phép tấm tôn được gắn kết chặt chẽ với nhau thông qua việc kẹp móc, không cần sử dụng đinh hay vít, tạo nên một hệ thống lợp chắc chắn và an toàn.
  5. Ứng dụng: Tôn mạ kẽm Cliplock Nam Kim thường được sử dụng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, trường học và các công trình công nghiệp khác. Nó cung cấp tính năng chống ăn mòn, bền bỉ và dễ lắp đặt.

Tôn mạ kẽm Cliplock Nam Kim là một lựa chọn tốt cho việc xây dựng các công trình với yêu cầu cao về tính năng bảo vệ và thẩm mỹ.

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Tôn 11 sóng

Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 11 sóng:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 18 – 22 mm
Độ dày 0.20 – 1.20 mm
Chiều rộng 1000 – 1200 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 5.4 – 33.6 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn 13 sóng

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 13 sóng:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 13 mm
Độ dày 0.20 – 0.60 mm
Chiều rộng 1000 – 1200 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 5.4 – 16.2 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn 6 sóng vuông: Quy cách, tiêu chuẩn và báo giá chi tiết

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 6 sóng:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 32 mm
Độ dày 0.20 – 1.20 mm
Chiều rộng 1000 – 1200 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 5.4 – 33.6 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn 7 sóng

Thông số kỹ thuật chi tiết của Tôn 7 sóng:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 18 – 22 mm
Độ dày 0.20 – 1.20 mm
Chiều rộng 1000 – 1200 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 5.4 – 33.6 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn 9 sóng vuông

Thông số kỹ thuật của Tôn 9 sóng vuông được trình bày dưới dạng bảng:

Thông số Giá trị Đơn vị
Chiều cao sóng 25 – 28 mm
Độ dày 0.30 – 0.50 mm
Chiều rộng 1100 – 1200 mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu m
Khối lượng 7.80 – 13.50 kg/m2
Lớp mạ AZ70, AZ150, GL50 g/m2
Sơn Sơn lót Epoxy, sơn màu Polyester
Độ bền màu > 10 năm

Lưu ý: Bảng thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu tôn.

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn lỗ mạ kẽm

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Tôn sóng hộ lan mạ kẽm nhúng nóng

Thông số kỹ thuật cho tôn sóng hộ lan mạ kẽm nhúng nóng:

  1. Chất liệu:
    • Tôn thép carbon chất lượng cao.
  2. Kích thước:
    • Độ dày: Thông thường từ 0.3mm đến 1.2mm.
    • Chiều rộng: Thường từ 600mm đến 1250mm.
    • Độ dài: Thích hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.
  3. Lớp mạ:
    • Mạ kẽm nhúng nóng: Là quá trình phủ một lớp mạ kẽm lên bề mặt thép, tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn.
  4. Kiểu dáng:
    • Tôn sóng hộ lan: Có các hình dạng sóng khác nhau như sóng C, sóng V, sóng U, vv.
  5. Ứng dụng:
    • Sử dụng rộng rãi trong xây dựng hộ lan, các công trình kiến trúc và ngành công nghiệp khác nhau.
    • Thường được sử dụng làm vật liệu che tường, mái nhà, hệ thống ống dẫn nước, vv.
  6. Tiêu chuẩn chất lượng:
    • Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và trong nước.

Giá từ: 65.000  - 145.000 

Tôn sóng tròn

Giá từ: 75.000  - 195.000 

Tôn sóng vuông

Giá từ: 75.000  - 195.000