Thép Hòa Phát P14, P16, P18, P20, P22, P25

Cập nhật bảng báo giá thép Hòa Phát P14, P16, P18, P20, P22, P25 mới nhất

Cập nhật bảng báo giá thép Hòa Phát P14, P16, P18, P20, P22, P25 mới nhất năm 2022 tại website: tonthepsangchinh.vn. Vì sự tác động lớn của thị trường mà bảng giá thép Hòa Phát nói riêng, các loại sắt thép khác nói chung sẽ thay đổi

Tuy nhiên, chúng tôi luôn mang lại an tâm cho khách hàng bằng cách điều chỉnh chi phí một cách hợp lý nhất. Giao hàng với đầy đủ hóa đơn đỏ, giấy xác nhận sắt thép chính hãng từ nhà máy

Thép xây dựng Hòa Phát P14, P16, P18, P20, P22, P25

TCVN 1651-2: 2008 thay thế cho TCVN 6285: 1997 .

TCVN 1651-2: 2008 được biên soạn trên cơ sở

ISO 6935-2: 2007; JIS 3112: 2004 và GB 1499:1998.

TCVN 1651-2: 2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 17 Thép biên soạn,

Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

TCVN 1651: 2008 thay thế cho TCVN 1651: 1985 ; TCVN 6285: 1997 ; TCVN 6286: 1997 .

TCVN 1651: 2008 gồm có ba phần:

– Phần 1: Thép thanh tròn trơn;

– Phần 2: Thép thanh vằn;

– Phần 3 (ISO 6935-3: 1992-Technical corrigendum 1- 2000): Lưới thép hàn.

Thép xây dựng Hòa Phát là chủng loại thép cường độ cao, được dùng cho các công trình xây dựng lớn, các hạng mục có độ chịu lực cao, nên thép Hòa Phát còn được gọi là thép cường độ cao.

Thép Hòa Phát của nước nào?

Nhấn mạnh, hãng thép Hòa Phát có xuất xứ từ thị trường tại Việt Nam. Sản phẩm được trải qua quy trình tôi luyện tiêu chuẩn nhằm bảo đảm cho khách hàng những sản phẩm chất lượng. Đây đang là thương hiệu thép Việt rất được người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng.

Cập nhật bảng báo giá thép Hòa Phát P14, P16, P18, P20, P22, P25 mới nhất

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP HÒA PHÁT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,900
P8 1        19,900
CB300/GR4
P10 6.20        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.21        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
CB400/CB500
P10 6.89        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.80        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
P22 33.47        18,800
P25 43.69        18,800
P28 54.96        18,800
P32 71.74        18,800

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Công ty Sáng Chinh cung cấp báo giá vật liệu xây dựng khác chính hãng

Giá thép xây dựng Pomina

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP POMINA
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        18,900
P12 9.77        18,800
P14 13.45        18,800
P16 17.56        18,800
P18 22.23        18,800
P20 27.45        18,800
CB400/CB500
P10 6.93        18,900
P12 9.98        18,800
P14 13.6        18,800
P16 17.76        18,800
P18 22.47        18,800
P20 27.75        18,800
P22 33.54        18,800
P25 43.7        18,800
P28 54.81        18,800
P32 71.62        18,800

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Việt Đức

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT ĐỨC
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,300
P12 9.98          19,200
P14 13.57          19,200
P16 17.74          19,200
P18 22.45          19,200
P20 27.71          19,200
CB400/CB500
P10 6.93          19,300
P12 9.98          19,200
P14 13.57          19,200
P16 17.74          19,200
P18 22.45          19,200
P20 27.71          19,200
P22 33.52          19,200
P25 43.52          19,200
P28 Liên hệ          Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Miền Nam

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP MIỀN NAM
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        20,100
P8 1        20,100
CB300/SD295
P10 6.25        19,100
P12 9.77        19,000
P14 13.45        19,000
P16 17.56        19,000
P18 22.23        19,000
P20 27.45        19,000
CB400/CB500
P10 6.93        19,100
P12 9.98        19,000
P14 13.6        19,000
P16 17.76        19,000
P18 22.47        19,000
P20 27.75        19,000
P22 33.54        19,000
P25 43.7        19,000
P28 54.81        19,000
P32 71.62        19,000

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Việt Nhật

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
CB400/CB500
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
P22 33.52          19,100
P25 43.52          19,100
P28 Liên hệ         Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Phân phối thép cuộn/ thép cây thương hiệu Hòa Phát giá rẻ tại khu vực Miền Nam

Tôn thép Sáng Chinh mở rộng các chi nhánh cung ứng thép cuộn/ thép cây Hòa Phát và các loại sắt thép xây dựng khác như: Việt Nhật, Việt Đức, Việt Ý, Miền Nam. Bên cạnh đó, chúng tôi còn nhập nguồn sắt thép xây dựng từ các nước: Nhật Bản, Úc, Pháp, Hàn Quốc, Trung Quốc,… để đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Nhân viên tư vấn luôn sẵn sàng tư vấn để giúp bạn tìm ra được loại thép cuộn phù hợp với công năng sử dụng

Trên mỗi sản phẩm thép cuộn/ thép cây Việt Nhật, Hòa Phát, Miền Nam, chúng tôi điều cung cấp đủ chi tiết các thông tin như: tên thép, mác thép, quy cách ( chiều dài, chiều rộng ), nhà sản xuất, số lô, cách bảo quản,…

Sáng Chinh Steel đảm bảo công tác giao hang an toàn, số lượng sắt thép đầy đủ như đã kê khai trong hợp đồng. Khi quý khách gặp trục trặc gì, có thể đổi hàng ( lưu ý khi đổi trả: hàng phải còn mới, còn nguyên tem nhãn,…)