Cập nhật bảng giá thép cuộn Pomina P22, P32 năm 2022. Tìm kiếm một vật liệu xây dựng dễ dàng thi công, mà lại chịu tác động lực từ môi trường thì sản phẩm thép cuộn Pomina P22, P32 đang được rất nhiều khách hàng quan tâm. Số lượng sử dụng còn tùy thuộc vào diện tích thi công, nhu cầu ứng dụng, địa hình,…
Nhà phân phối Sáng Chinh Steel sẽ mau chóng làm rõ những thắc mắc 24/7. Gọi ngay: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Tôn thép Sáng Chinh cung ứng thép cuộn Pomina P25, P28, P32 đa dạng số lượng
Ứng dụng của thép cuộn Pomina P22, P32 xây dựng chính hãng
Thép cuộn Pomina P22, P32 hiện nay đang có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực cơ khí, công nghiệp, thi công dân dụng, chế tạo máy
- Kiến trúc, thiết kế lớn nhỏ các hạng mục xây dựng
- Công nghiệp chế tạo máy móc, đóng tàu thuyền
- Sản xuất các mặt hàng gia công, đồ dân dụng, thủ công mỹ nghệ
- Cán sóng tôn lợp
- Khung sườn ô tô, xe máy, moto
- Khung biển quảng cáo
- Cùng với những ứng dụng khác như (như linh kiện tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy nước nóng, máy vi tính, điều hoà không khí…)
Phân loại thép Pomina P22, P32 như thế nào?
Thông qua nhu cầu sử dụng và thích nghi của công trình mà người ta phân loại thép Pomina P22, P32 như sau:
– Thép cuộn mạ kẽm Pomina P22, P32
– Thép cây Pomina P22, P32
– Thép cán nguội Pomina P22, P32
– Thép không gỉ Pomina P22, P32
Cập nhật bảng giá thép cuộn Pomina P22, P32 năm 2022
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
GỌI NGAY ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GỌI NGAY ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GỌI NGAY ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép Hoà Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
GỌI NGAY ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT: 0909 936 937 – 0975 555 055 |
Ưu đãi lớn dành cho các đơn đặt hàng thép cuộn Pomina P22, P32 xây dựng tại Sáng Chinh Steel
Tôn thép Sáng Chinh mở rộng các chi nhánh cung ứng thép cuộn Pomina P22, P32. Đồng thời thì doanh nghiệp Sáng Chinh Steel tại TPHCM còn nhập nguồn sắt thép xây dựng trực tiếp từ các nước: Nhật Bản, Úc, Pháp, Hàn Quốc, Trung Quốc,… với mục đích chính là để đáp ứng tất cả nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay
Trên mỗi cuộn thép Pomina P22, P32, chúng tôi điều cung cấp đủ chi tiết các thông tin như: tên thép, mác thép, quy cách ( chiều dài, chiều rộng ), nhà sản xuất, số lô, cách bảo quản,…
Dịch vụ giao hàng đảm bảo sự an toàn tố nhất, số lượng sắt thép Pomina đầy đủ như đã kê khai trong hợp đồng. Khi quý khách gặp trục trặc gì, có thể đổi hàng ( lưu ý khi đổi trả: hàng phải còn mới, còn nguyên tem nhãn,…)
Chúng tôi điều cung cấp các mức giá cả thường xuyên nhất để quý khách tiện thể theo dõi
[section label=”Đánh giá”] [title style=”center” text=”PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG”] [row] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”80016″ image_width=”121″ name=”Phạm Phong” company=”TPHCM”]
Sự hiện diện của công ty đã giúp tôi giải quyết nhiều vấn đề về việc tìm kiếm nguồn sắt thép xây dựng chính hãng
[/testimonial] [/col] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”79938″ image_width=”121″ name=”Trúc Đào Bùi ” company=”TPHCM”]
Tôi cực kì hài lòng về tác phong làm việc của Tôn thép Sáng Chinh
[/testimonial] [/col] [/row] [row] [col span=”6″ span __sm=”12″] [testimonial image=”80011″ image_width=”121″ name=”Đình Bảo ” company=”Sun Life Việt Nam”]
Sản phẩm đạt chuẩn, báo giá hợp lý. Tôi sẽ hợp tác lâu dài với Tôn thép Sáng Chinh
[/testimonial] [/col] [/row] [/section]
[section label=”Đối tác của công ty Tôn thép Sáng Chinh”] [title style=”center” text=”ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH”] [row] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79954″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79920″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79913″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79894″] [/col] [/row] [/section]
[section label=”Câu hỏi “] [title style=”center” text=”Câu hỏi thường gặp”] [accordion]
[accordion-item title=”1. Khách hàng ở xa khu vực TPHCM thì nhận báo giá thế nào?”]
=> Qúy khách hàng ở tỉnh thì hãy gọi điện qua hotline để nhận sự hỗ trợ trực tiếp: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
[/accordion-item] [accordion-item title=”2. Cập nhật báo giá thép cuộn Pomina tại Sáng Chinh như thế nào?”]
=> Mỗi ngày, công ty luôn cung cấp báo giá mới nhất từ thị trường tại địa chỉ website: tonthepsangchinh.vn
[/accordion-item]
[accordion-item title=”3. Thép cuộn Pomina có thể giao hàng theo số lượng yêu cầu không?”]
=> Tất nhiên là có ạ, điều này sẽ chủ đầu tư tiết kiệm nguồn chi phí tốt nhất
[/accordion-item]