Chính sách hỗ trợ vận chuyển thép hình H125X125x6.5x9x12m ( Posco) đến công trình
🔰 Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Chính sách hỗ trợ vận chuyển thép hình H125X125x6.5x9x12m ( Posco) đến công trình. Hotline hỗ trợ tư vấn sản phẩm cho người tiêu dùng: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937. Thép chữ H125X125x6.5x9x12m ( Posco) mà chúng tôi phân phối đáp ứng đầy đủ mọi tiêu chí trong thi công
Các thông số kỹ thuật cơ bản của thép hình H125X125x6.5x9x12m ( Posco)
+ Sản phẩm thép hình H125X125x6.5x9x12m ( Posco) có công dụng gì?: Hầu hết được dùng trong xây dựng nhà ở, chung cư cao cấp, thiết kế nhà tiền chế, công trình đòi hỏi độ chịu lực lớn, thùng xe, khung sườn xe,…
+ Mác thép của Nga: CT0, CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
+ Mác thép của Nhật:….. theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3
SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.
+ Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/A
ASTM A283/285 hạng A / B / C / D, ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70. ASTM A387 Gr.2/12/22. ASTM A203.
+ Châu âu (EN): Thép tiêu chuẩn: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3
Cung cấp báo giá thép hình H125X125x6.5x9x12m ( Posco) hôm nay
Bảng báo giá thép hình H125X125x6.5x9x12m ( Posco) liệt kê chi tiết về sản phẩm có chiều dài 12m, mở rộng mục đích sử dụng. Giá kê bên dưới mang tính chất tham khảo chung, Tôn thép Sáng Chinh có hỗ trợ giao hàng tận nơi 24/7, công tác bốc xếp an toàn
Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây | ||||
Thép H100x100x6x8x12m ( Posco) | 12m | 206.4 | 20,300 | 4,189,920 | |||
Thép H125X125x6.5x9x12m ( Posco) | 12m | 285.6 | 20,300 | 5,797,680 | |||
Thép H150x150x7x10x12m ( Posco) | 12m | 378.0 | 20,300 | 7,673,400 | |||
Thép H194x150x6x9x12m( Posco) | 12m | 367.2 | 20,300 | 7,454,160 | |||
Thép H200x200x8x12x12m( Posco) | 12m | 598.8 | 20,300 | 12,155,640 | |||
Thép H244x175x7x11x12m( Posco) | 12m | 440.4 | 20,300 | 8,940,120 | |||
Thép H250x250x9x14x12m( Posco) | 12m | 868.8 | 20,300 | 17,636,640 | |||
Thép H294x200x8x12x12m( Posco) | 12m | 681.6 | 20,300 | 13,836,480 | |||
Thép H300x300x10x15x12m( Posco) | 12m | 1,128.0 | 20,300 | 22,898,400 | |||
Thép H350x350x12x19x12m ( Chi na) | 12m | 1,644.0 | 20,300 | 33,373,200 | |||
Thép H390x300x10x16x12m posco | 12m | 792.0 | 20,300 | 16,077,600 | |||
Thép H400x400x13x21x12m ( Chi na) | 12m | 2,064.0 | 20,300 | 41,899,200 | |||
Thép H500x200x10x16x12m posco | 12m | 1,075.2 | 20,300 | 21,826,560 | |||
Thép H450x200x9x14x12m posco | 12m | 912.0 | 20,300 | 18,513,600 | |||
Thép H600x200x11x17x12m posco | 12m | 1,272.0 | 20,300 | 25,821,600 | |||
Thép H446x199x9x14x12m posco | 12m | 794.4 | 20,300 | 16,126,320 | |||
Thép H496x199x8x12x12m posco | 12m | 954.0 | 20,300 | 19,366,200 | |||
Thép H588x300x12x20x12m posco | 12m | 1,812.0 | 20,300 | 36,783,600 | |||
Thép H700x300x13x24x12m posco | 12m | 2,220.0 | 20,300 | 45,066,000 | |||
2022/01/6Thể loại : Giá thép hình mới nhấtTab : Chính sách hỗ trợ vận chuyển thép hình H125X125x6.5x9x12m ( Posco) đến công trình
Bảng báo giá thép hình chữ V90x90 Bảng báo giá thép hình chữ V63x63 Bảng báo giá thép hình chữ V200x200 Bảng báo giá thép hình chữ V100x100 Bảng báo giá thép hình chữ V70x70 Thông tin liên hệTrụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh 71700, Vietnam Trụ sở 2: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận. thepsangchinh@gmail.com PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 BẢN TINTHEO DÕI BẢN TIN CỦA CHÚNG TÔI© Công Ty TNHH Thép Sáng Chinh. All Rights Reserved. Designed by Thép Sáng Chinh 0909 936 937 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777 |