🔰 Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Cung cấp thép hình I, V, H, U số lượng lớn tại Sáng Chinh. Công ty chúng tôi nhập sản phẩm tại nhà máy một cách trực tiếp,còn nguyên tem nhãn, thông tin đầy đủ về mác thép.
Sản phẩm thép hình I, V, H, U có chất lượng tốt vì thông qua các khâu kiểm định trước khi xuất kho, xin hãy gọi cho chúng tôi qua địa chỉ hotline bên dưới: 0909 936 937 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055
Sáng Chinh phân phối thép hình V80x8x6m Nhà Bè giá rẻ đến công trình
Một số thông tin về sản phẩm I, V, H, U
Thép hình I, V, H, U tiêu chuẩn A572 Gr.50 xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Úc, Nhật Bản, Anh, Mỹ, Đài loan…
Thép hình I, V, H, U tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.
Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A572-Gr.42 |
0.21 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
190 |
415 |
22 |
ASTM A572-Gr.50 |
0.23 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
345 |
450 |
19 |
ASTM A572-Gr.60 |
0.26 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
415 |
520 |
17 |
ASTM A572-Gr.65 |
0.23 |
0.30 |
1.65 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
450 |
550 |
16 |
Bảng báo giá thép hình I, V, H, U
Hàng chính hãng được Sáng Chinh Steel nhập khẩu nên đảm bảo tốt về mặt chất lượng. Hỗ trợ công tác giao hàng tận nơi trên địa bàn các tỉnh Phía Nam . Thép I, V, H, U đáp ứng nhiều tính năng sử dụng
- Giao hàng đúng quy cách, chưa qua sử dụng, không gỉ sét
-
Nhà sản xuất quy định dung sai theo yêu cầu riêng
-
Cam kết giá tốt nhất thị trường, tiến độ thi công được đẩy nhanh chóng
Bảng giá thép hình U
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng (Kg/m) | Đơn Gía | Thành tiền | |||||
Thép U 160x60x5x7x6m(70-72kg) | 1 | kg | 73 | 15,300 | 1,116,900 | |||||
Thép U 160x62x6x7.3x6m(82kg/c) | 1 | kg | 82 | 15,600 | 1,279,200 | |||||
Thép U 140x57x3.8x6m(52-54kg) | 1 | kg | 54 | 15,400 | 831,600 | |||||
Thép U 140x60x6x6m(65kg) | 1 | kg | 65 | 15,600 | 1,014,000 | |||||
Thép U 120x48x3.5x7x6m(41-42kg) | 1 | kg | 42 | 15,000 | 630,000 | |||||
Thép U 120x50x4.7x6m(52-54kg) | 1 | kg | 54 | 15,000 | 810,000 | |||||
Thép U 80x35x3x6m(21-22,5kg) | 1 | kg | 22.5 | 15,000 | 337,500 | |||||
Thép U 80x35x4x6m(30-31kg) | 1 | kg | 31 | 15,000 | 465,000 | |||||
Thép U 50x25x2,4x3x6m VN | 1 | kg | 14 | 40,000 | 560,000 | |||||
Thép U 100x45x3x6m(31-32 kg) | 1 | m | 32 | 15,000 | 480,000 | |||||
Thép U 100x47x4x5,5x6m(40 kg) | 1 | m | 40 | 15,000 | 600,000 | |||||
Thép U 100x48x4,7x6m(45-47 kg) | 1 | m | 46 | 118,000 | 5,428,000 | |||||
Thép U 100x50x5,5x6m(53-55 kg) | 1 | m | 55 | 145,000 | 7,975,000 | |||||
Thép U 65x35x2,5x3x6m | 1 | m | 6 | 51,000 | 306,000 | |||||
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V | ||||||||||
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | ||||||||||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây | |||||||
V 25x25x3x6000mm | 5.57 | 19,200 | 106,944 | |||||||
V 30x30x3x6000mm | 6.98 | 19,200 | 134,016 | |||||||
V 40x40x3x6000mm | 10.20 | 19,200 | 195,840 | |||||||
V 40x40x4x6000mm | 13.21 | 19,200 | 253,632 | |||||||
V 40x40x5x6000mm | 17.88 | 19,200 | 343,296 | |||||||
V 50x50x3x6000mm | 13.19 | 19,200 | 253,248 | |||||||
V 50x50x4x6000mm | 17.10 | 19,200 | 328,320 | |||||||
V 50x50x5x6000mm đen | 20.87 | 19,200 | 400,704 | |||||||
V 50x50x5x6000mm đỏ | 21.96 | 19,200 | 421,632 | |||||||
V 50x50x6x6000mm | 26.67 | 19,200 | 512,064 | |||||||
V 60x60x5x6000mm | 26.14 | 19,200 | 501,888 | |||||||
V 60x60x6x6000mm | 30.69 | 19,200 | 589,248 | |||||||
V 63x63x4x6000mm | 23.60 | 19,200 | 453,120 | |||||||
V 63x63x5x6000mm | 27.87 | 19,200 | 535,104 | |||||||
V 63x63x6x6000mm | 32.81 | 19,200 | 629,952 | |||||||
V 65x65x5x6000mm | 27.81 | 19,200 | 533,952 | |||||||
V 65x65x6x6000mm | 34.56 | 19,200 | 663,552 | |||||||
V 70x70x6x6000mm | 36.79 | 19,200 | 706,368 | |||||||
V 70x70x7x6000mm | 42.22 | 19,200 | 810,624 | |||||||
V 75x75x6x6000mm | 39.49 | 19,200 | 758,208 | |||||||
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 19,200 | 1,008,000 | |||||||
V 75x75x9x6000mm | 60.19 | 19,200 | 1,155,648 | |||||||
V 100x100x10x6000mm | 90.00 | 19,200 | 1,728,000 | |||||||
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | ||||||||||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | ||||||||
V 30x30x2x6000mm | 5kg | 19,300 | ||||||||
V 30x30x3x6000mm | 5.5-7.5kg | 19,000 | ||||||||
V 40x40x2.5x6000mm | 7.5-7.8kg | 19,000 | ||||||||
V 40x40x3x6000mm | 8 – 9 kg | 19,000 | ||||||||
V 40x40x4x6000mm | 10-13kg | 19,000 | ||||||||
V 50x50x2.5x6000mm | 11-12kg | 19,000 | ||||||||
V 50x50x3x6000mm | 13-15kg | 19,000 | ||||||||
V 50x50x4x6000mm | 15-18kg | 19,000 | ||||||||
V 50x50x5x6000mm | 19-21kg | 19,000 | ||||||||
V 50x50x6x6000mm | 21.2-22kg | 19,000 | ||||||||
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE | ||||||||||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây | |||||||
V 63x63x5x6000mm | 26.12 | 18,700 | 488,444 | |||||||
V 63x63x6x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 | |||||||
V 70x70x6x6000mm | 31.00 | 18,700 | 579,700 | |||||||
V 70x70x6x6000mm | 38.00 | 18,700 | 710,600 | |||||||
V 70x70x7x6000mm | 41.43 | 18,700 | 774,741 | |||||||
V 75x75x5x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 | |||||||
V 75x75x6x6000mm | 35.64 | 18,700 | 666,468 | |||||||
V 75x75x7x6000mm | 47.50 | 18,700 | 888,250 | |||||||
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 18,700 | 981,750 | |||||||
V 80x80x6x6000mm | 41.20 | 18,700 | 770,440 | |||||||
V 80x80x7x6000mm | 48.00 | 18,700 | 897,600 | |||||||
V 80x80x8x6000mm | 57.00 | 18,700 | 1,065,900 | |||||||
V 90x90x6x6000mm | 47.00 | 18,700 | 878,900 | |||||||
V 90x90x7x6000mm | 55.00 | 18,700 | 1,028,500 | |||||||
V 90x90x8x6000mm | 64.00 | 18,700 | 1,196,800 | |||||||
V 90x90x9x6000mm | 70.00 | 18,700 | 1,309,000 | |||||||
V 100x100x7x6000mm | 63.00 | 18,700 | 1,178,100 | |||||||
V 100x100x8x6000mm | 70.50 | 18,700 | 1,318,350 | |||||||
V 100x100x9x6000mm | 80.00 | 18,700 | 1,496,000 | |||||||
V 100x100x10x6000mm | 85.20 | 18,700 | 1,593,240 | |||||||
V 120x120x8x12m | 172.00 | 18,700 | 3,216,400 | |||||||
V 120x120x10x12m | 210.00 | 18,700 | 3,927,000 | |||||||
V 120x120x12x12m | 250.00 | 18,700 | 4,675,000 | |||||||
V 130x130x10x12m | 230.00 | 18,700 | 4,301,000 | |||||||
V 130x130x12x12m | 270.00 | 18,700 | 5,049,000 | |||||||
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU | ||||||||||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây | |||||||
V 150x150x10x12m | 274.80 | CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ | ||||||||
V 150x150x12x12m | 327.60 | |||||||||
V150x150x15x12m | 403.20 | |||||||||
V200x200x8x12m | ||||||||||
V 200x200x10x12m | ||||||||||
V 200x200x12x12m | ||||||||||
V200x200x15x12m | ||||||||||
V250x250x12x12m | ||||||||||
V 250x250x15x12m | ||||||||||
V300x300x15x12m | ||||||||||
LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép hình I
Khối lượng Tên sản phẩm |
Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây | |||
Thép I150x75x5x712m Posco | 12m | 168.0 | 20,000 | 3,360,000 | |||
Thép I 198x99x4,5x7x12 ( Posco) | 12m | 218.0 | 20,000 | 4,360,000 | |||
Thép I 200x100x5,5x8x12m( Posco) | 12m | 255.0 | 20,000 | 5,100,000 | |||
Thép I 248x 124x5x8x12m( Posco) | 12m | 308.4 | 20,000 | 6,168,000 | |||
Thép I 250x125x6x9x12m ( Posco) | 12m | 355.2 | 20,000 | 7,104,000 | |||
Thép I 298x149x5,5x8x12m( Posco) | 12m | 384.0 | 20,000 | 7,680,000 | |||
Thép I300x150x6,5x9x12m( Posco) | 12m | 440.4 | 20,000 | 8,808,000 | |||
Thép I 346x174x6x9x12m( Posco) | 12m | 496.8 | 20,000 | 9,936,000 | |||
Thép I 350x175x7x10x12m( Posco) | 12m | 595.2 | 20,000 | 11,904,000 | |||
Thép I 396x199x7x11x12m( Posco) | 12m | 679.2 | 20,000 | 13,584,000 | |||
Thép I 400x200x8x13x12m( Posco) | 12m | 792.0 | 20,000 | 15,840,000 | |||
Thép I 500x200x10x16x12m (Posco) | 12m | 1075.2 | 20,200 | 21,719,040 | |||
Thép I600x200x11x17x12m (Posco) | 12m | 1272.0 | 20,200 | 25,694,400 | |||
Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây | ||||
Thép H100x100x6x8x12m ( Posco) | 12m | 206.4 | 20,300 | 4,189,920 | |||
Thép H125X125x6.5x9x12m ( Posco) | 12m | 285.6 | 20,300 | 5,797,680 | |||
Thép H150x150x7x10x12m ( Posco) | 12m | 378.0 | 20,300 | 7,673,400 | |||
Thép H194x150x6x9x12m( Posco) | 12m | 367.2 | 20,300 | 7,454,160 | |||
Thép H200x200x8x12x12m( Posco) | 12m | 598.8 | 20,300 | 12,155,640 | |||
Thép H244x175x7x11x12m( Posco) | 12m | 440.4 | 20,300 | 8,940,120 | |||
Thép H250x250x9x14x12m( Posco) | 12m | 868.8 | 20,300 | 17,636,640 | |||
Thép H294x200x8x12x12m( Posco) | 12m | 681.6 | 20,300 | 13,836,480 | |||
Thép H300x300x10x15x12m( Posco) | 12m | 1,128.0 | 20,300 | 22,898,400 | |||
Thép H350x350x12x19x12m ( Chi na) | 12m | 1,644.0 | 20,300 | 33,373,200 | |||
Thép H390x300x10x16x12m posco | 12m | 792.0 | 20,300 | 16,077,600 | |||
Thép H400x400x13x21x12m ( Chi na) | 12m | 2,064.0 | 20,300 | 41,899,200 | |||
Thép H500x200x10x16x12m posco | 12m | 1,075.2 | 20,300 | 21,826,560 | |||
Thép H450x200x9x14x12m posco | 12m | 912.0 | 20,300 | 18,513,600 | |||
Thép H600x200x11x17x12m posco | 12m | 1,272.0 | 20,300 | 25,821,600 | |||
Thép H446x199x9x14x12m posco | 12m | 794.4 | 20,300 | 16,126,320 | |||
Thép H496x199x8x12x12m posco | 12m | 954.0 | 20,300 | 19,366,200 | |||
Thép H588x300x12x20x12m posco | 12m | 1,812.0 | 20,300 | 36,783,600 | |||
Thép H700x300x13x24x12m posco | 12m | 2,220.0 | 20,300 | 45,066,000 | |||
Thép hình I, V, H, U xây dựng trong quá trình sản xuất đạt nhiều tiêu chuẩn khác nhau. Chúng đóng một vai trò chủ đạo trong hầu hết các công trình xây dựng, nhà kết cấu, xây nhà xưởng, nhà tiền chế, thiết kế máy móc,…
Độ bền cao là ưu điểm chung của thép hình I, V, H, U , chịu lực tốt được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải cho các công trình mái, xây dựng. Báo giá tại Tôn thép Sáng Chinh có những ưu điểm nào?
Nhà phân phối Tôn thép Sáng Chinh- Địa chỉ mua thép hình I, V, H, U uy tín nhất tại Miền Nam– Quy mô hoạt động dịch vụ rộng lớn, phân bố vật liệu xây dựng đến với tất cả các quận huyện thuộc tphcm và các tỉnh lân cận: Long An, Tây Ninh, Đồng Nai, Bình Dương,… Nguồn thép I, V, H, U chính hãng đều nhập từ các nhà máy sản xuất sắt thép nổi tiếng tại Việt Nam và thị trường nước ngoài. Người tiêu dùng có thể thương lượng giá cả khi đặt hàng với số lượng lớn – Mang đến mức giá tốt nhất dành cho mọi khách hàng. Phân phối số lượng sỉ lẻ khác nhau đến với mọi đại lý lớn nhỏ – Đội ngũ chuyên viên làm việc năng động và nhiệt tình. Sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn và báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất. Hoạt động dịch vụ 24/24h [section label=”Đánh giá”] [title style=”center” text=”PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG”] [row] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”80010″ image_width=”121″ name=”Đăng Khoa” company=”Rạch Giá”] Công ty báo giá nhanh, số lượng sản phẩm luôn có sẵn trong kho. Tôi cực kì tin tưởng về thực lực của Tôn thép Sáng Chinh [/testimonial] [/col] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”80017″ image_width=”121″ name=”Quốc Khánh” company=”Vĩnh Long”] Từng công đoạn đặt hàng, tôi được công ty hỗ trợ rất nhiều. [/testimonial] [/col] [/row] [row] [col span=”6″ span __sm=”12″] [testimonial image=”79928″ image_width=”121″ name=”Nguyễn Đình Tài” company=”TPHCM”] Độ chuyên nghiệp của Sáng Chinh Steel được tôi đánh giá rất cao [/testimonial] [/col] [/row] [/section] [section label=”Đối tác của công ty Tôn thép Sáng Chinh”] [title style=”center” text=”ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH”] [row] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79912″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79919″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79957″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”779916″] [/col] [/row] [/section] [section label=”Câu hỏi “] [title style=”center” text=”Câu hỏi thường gặp”] [accordion] [accordion-item title=”1. Tôn thép Sáng Chinh giao hàng trong khung giờ nào?”] => Hoạt động 24h nên công ty giao hàng xuyên suốt ngày đem. Qúy khách an tâm [/accordion-item] [accordion-item title=”2.Qúy khách có được hỗ trợ báo giá tại mọi khung giờ không?”] => Vấn đề này xin khách hàng an tâm, dịch vụ của chúng tôi 24/7 nên sẽ giải đáp & cung cấp chính xác báo giá [/accordion-item] [accordion-item title=”3. Công ty có nâng giá sản phẩm theo thị trường?”] => Giúp đỡ quý khách mua hàng với chi phí hợp lý, chúng tôi sẽ điều chỉnh. Nhưng không quá cao so với thị trường [/accordion-item] 2021/10/8Thể loại : Giá thép hình mới nhấtTab : Cung cấp thép hình I, H, U số lượng lớn tại Sáng Chinh, V Bảng báo giá thép hình chữ V90x90 Bảng báo giá thép hình chữ V63x63 Bảng báo giá thép hình chữ V200x200 Bảng báo giá thép hình chữ V100x100 Bảng báo giá thép hình chữ V70x70 Thông tin liên hệTrụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh 71700, Vietnam Trụ sở 2: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận. thepsangchinh@gmail.com PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 Giờ làm việcThứ 2- Thứ 5: 7h30 Sáng to 9 giờ tối Thứ 6 : 7h30 Sáng to 9 giờ tối Thứ 7 : 7h30 Sáng to 9 giờ tối Chủ nhật : 7h30 Sáng to 9 giờ tối BẢN TINTHEO DÕI BẢN TIN CỦA CHÚNG TÔI© Công Ty TNHH Thép Sáng Chinh. All Rights Reserved. Designed by Thép Sáng Chinh 0909 936 937 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777 |