Cung ứng tôn Cliplock với độ dài tùy ý, cán tôn tại công trình cho khách hàng với mọi kích thước yêu cầu

🔰 Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰 Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰 Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰 Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Cung ứng tôn Cliplock với độ dài tùy ý, cán tôn tại công trình cho khách hàng với mọi kích thước yêu cầu, mức giá đã được Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi điều chỉnh sao cho hợp lý nhất. Bạn cần sử dụng nguồn tôn Cliplock: Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen,.. số lượng lớn để phục vụ cho việc thi công, cam kết: chúng tôi sẽ mau chóng giao hàng tận nơi, đầy đủ về mặt số lượng.

Tôn Cliplock – Sản phẩm tôn được nhiều công trình sử dụng

Tôn Cliplock hiện tại đang có tốc độ phát triển & chiếm lĩnh cao trên thị trường hiện nay

Chất lượng tôn Cliplock: Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen,.. tốt vì đã được kiểm định cụ thể, đẹp về kiểu dáng, chống hao mòn, tạo được sự an toàn khi sử dụng. Bảng màu phong phú, sắc nét

Chống bào mòn cực tốt. Sản phẩm tôn Cliplock: Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen,.. mang cất thành phần là nhôm, đây là một kim loại mạnh, chịu được ảnh hưởng trong khoảng môi trường như acid, muối biển,… 

Khi sử dụng, chắc chắn công trình của bạn sẽ nâng cao giá trị.

Thành phần kẽm bên trong tôn Cliplock sẽ giúp bảo vệ  phần kim loại nền bên trong, tạo ra hợp chất kiểm soát an ninh tại những vết cắt hay trầy xước trên bề mặt tôn. làm tăng khả năng tái sử dụng cho sản phẩm.

Kháng nhiệt tốt, đây là khả năng tiên phong của sản phẩm này. Phản xạ lại các tia nắng mặt trời tốt hơn nên lượng nhiệt truyền qua mái cũng rẻ hơn.

Bảng tiêu chuẩn chất lượng

  TÔN CLIPLOCK LẠNH MÀU TÔN CLIPLOCK MẠ KẼM
Công nghệ Sản xuất trên dây chuyền khoa học hiện đại của Nhật Bản
Tiêu chuẩn A755/A755M – AS 2728; JIS G3322 JIS G3312
Độ dày thép nền 0.1 ÷ 1.2mm 0.1 ÷ một.2mm
Bề rộng 750 ÷ 1250mm 750 ÷ 1250mm
Đường kính trong 508, 610mm 508, 610mm
Độ uốn 0T ÷ 3T 0T ÷ 3T
Độ bóng 32 ÷ 85% 32 ÷ 85%
Độ cứng bút chì ≥ 2H ≥ 2H
Độ bám dính Không bong tróc
Lớp sơn phủ mặt trên 15 ÷ 25 (± 1µm) 15 ÷ 25 (± 1µm)
Lớp sơn phủ mặt dưới 5 ÷ 25 (± 1µm) 5 ÷ 25 (± 1µm)
Đọ bền dung môi MEK ≥ 100 DR MEK ≥ 100 DR
Độ bền va đập 1800gx200mm (min) – không bong tróc 1800gx200mm (min) – ko bong tróc
Khối lượng mạ AZ30 ÷ AZ200 Z6 ÷ Z8 ÷ Z45
Phun sương muối Sơn chính: Min 500 giờ

Sơn lưng: Min 200 giờ

Sơn chính: Min 500 giờ

Sơn lưng: Min 200 giờ

Màu sắc Có thể đáp ứng theo buộc phải của người mua.

Các dòng sản phẩm tôn Cliplock: Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen,..

Các dòng sản phẩm tôn Cliplock: Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen,.. rất đa dạng và  phong phú chúng ta cần biết như:

1/ Tôn cuộn mạ kẽm

2/ Tôn cuộn mạ nhôm kẽm

3/ Tôn cuộn mạ kẽm phủ màu

4/ Tôn cuộn mạ nhôm kẽm phủ màu

5/ Tôn cuộn tẩy gỉ và phủ dầu

6/ Tôn cuộn cán nguội

Cung ứng tôn Cliplock với độ dài tùy ý, cán tôn tại công trình cho khách hàng với mọi kích thước yêu cầu

Chiết khấu cao cho quý khách hàng khi đặt mua tôn xây dựng Cliplock: Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen,.. mang số lượng lớn tại Sáng Chinh Steel

TÔN LẠNH MÀU HOA SENTÔN LẠNH MÀU VIỆT PHÁPBẢNG GIÁ GIA CÔNG TÔN VÀ PHỤ KIỆN
#75B4CC”>

TÔN LẠNH MÀU TÔN LẠNH MÀU
(5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) (5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn)
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
0.25 mm 1.75 69000 0.40 mm  3.20 97000
0.30 mm 2.30 77000 0.45 mm  3.50 106000
0.35 mm  2.00 86000 0.45 mm  3.70 109000
0.40 mm  3.00 93000 0.50 mm 4.10 114000
TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
0.35 mm  2.90         105,500 0.35 mm  2.90              99,000
0.40 mm  3.30         114,500 0.40 mm  3.30            108,000
0.45 mm 3.90         129,000 0.45 mm 3.90            121,000
0.50 mm 4.35         142,500 0.50 mm 4.30            133,000
TÔN LẠNH MÀU NAM KIM
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
0.35 mm  2.90           95,000 0.35 mm  2.90              97,000
0.40 mm  3.30         104,000 0.40 mm  3.30            106,000
0.45 mm 3.90         117,000 0.45 mm 3.90            119,000
0.50 mm 4.35         129,000 0.50 mm 4.30            131,000
Tôn 5SV đổ PU -giấy bạc ~18mm 72.000đ/m Đai Skiplock 945              10,500
Tôn 9SV đổ PU- giấy bạc ~18mm 72.000đ/m Đai Skiplock 975              11,000
Gia công cán Skiplok 945 4.000đ/m Dán cách nhiệt PE 5mm                9,000
Gia công cán Skiplok 975  4.000đ/m Dán cách nhiệt PE 10mm              17,000
Gia công cán Seamlok 6.000đ/m Dán cách nhiệt PE 15mm              25,000
Gia công chán máng xối + diềm 4.000đ/m Gia công chấn úp nóc 1 nhấn + xẻ                1,500
Gia công chấn vòm 3.000đ/m Gia công chấn tôn úp nóc có sóng                1,500
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp           65,000 Tôn nhựa lấy sáng 3 lớp              95,000
Vít bắn tôn 2.5cm bịch 200 con           50,000 Vít bắn tôn 4cm bịch 200 con              65,000
Vít bắn tôn 5cm bịch 200 con           75,000 Vít bắn tôn 6cm bịch 200 con              95,000