Đục lỗ xà gồ C40x80x15x1.5mm theo yêu cầu


 

🔰️ Báo giá thép hôm nay🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Đục lỗ xà gồ C40x80x15x1.5mm theo yêu cầu. Sáng Chinh Steel xin gửi lời chân thành cảm ơn đến mọi quý khách hàng vì trong những năm qua đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Xà gồ C40x80x15x1.5mm hiện có sức tiêu thụ cực kì lớn, nên báo giá có thể chuyển biến qua mỗi thời điểm

Thông qua mỗi đặc điểm xây dựng cụ thể mà chọn lựa quy cách sao cho hợp lý nhất. Công ty hỗ trợ báo giá 24/24h, Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Nut Download 1

Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download

Bang Bao Gia Xa Go Thep C40X80X15X1.5Mm

Bảng báo giá xà gồ C40x80x15x1.5mm

Thường xuyên cung cấp bảng báo giá xà gồ C40x80x15x1.5mm để mọi quý khách hàng tại đây dễ theo dõi.  Gọi ngay cho Tôn thép Sáng Chinh qua số: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900, quý vị sẽ nhận hỗ trợ tư vấn kịp thời.

Bang Bao Gia Xa Go Thep C40X80X15X1.5Mm

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

BAREM THÉP XÀ GỒ C
Độ dày
Kích thước
Số lượng
( Cây ,bó)
1.4 mm1.5 mm1.6mm1.8 mm2mm2.2mm2.4mm2.6mm
Thép C40x801.982.202.262.552.833.113.403.70
Thép C50x1002.422.602.833.203.543.894.404.60
Thép C50x1202.652.823.013.403.774.154.524.90
Thép C50x1252.702.903.083.503.854.244.625.00
Thép C50x1502.983.203.393.904.244.705.105.51
Thép C65x1503.303.603.774.244.725.205.706.20
Thép C50X2003.523.804.024.525.105.536.036.54
Thép C65x2003.854.204.405.004.506.106.605.15
Xà gồ C250x504.104.404.705.305.866.457.107.62
Xà gồ C250x654.454.805.105.726.406.707.638.30
Xà gồ C300x504.705.105.406.106.727.508.108.80
Xà gồ C300x655.105.505.906.607.308.108.809.50
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM
Năm 2023
QUY CÁCHSố lượng
( Cây ,bó)
1.4 mm1.5 mm1.6mm1.8 mm2mm2.2mm2.4mm2.6mm
Xà gồ C80x40100 38,610 42,900 44,070 49,725 55,185 60,645 66,300 72,150 - - - -
Xà gồ C100x50100 47,190 50,700 55,107 62,400 69,030 75,855 85,800 89,700 - - - -
Xà gồ C120x50100 51,675 54,990 58,773 66,300 73,515 80,925 88,140 95,550 - - - -
Xà gồ C125x50168 52,650 56,550 60,002 68,250 75,075 82,680 90,090 97,500 - - - -
Xà gồ C150x50168 58,110 62,400 66,125 76,050 82,680 91,650 99,450 107,445 - - - -
Xà gồ C150x65168 64,350 70,200 73,476 82,680 92,040 101,400 111,150 120,900 - - - -
Xà gồ C200x50168 68,640 74,100 78,371 88,140 99,450 107,835 117,585 127,530 - - - -
Xà gồ C200x65113 75,075 81,900 85,722 97,500 87,750 118,950 128,700 100,425 - - - -
Xà gồ C250x50 79,950 85,800 91,650 103,350 114,270 125,775 138,450 148,590 - - - -
Xà gồ C250x65 86,775 93,600 99,450 111,540 124,800 130,650 148,785 161,850 - - - -
Xà gồ C300x50 91,650 99,450 105,300 118,950 131,040 146,250 157,950 171,600 - - - -
Xà gồ C300x65 99,450 107,250 115,050 128,700 142,350 157,950 171,600 185,250 - - - -
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Năm 2023
QUY CÁCHSố lượng
( Cây ,bó)
1.4 mm1.5 mm1.6mm1.8 mm2mm2.2mm2.4mm2.6mm
Xà gồ C80x40100 49,500 55,000 56,500 63,750 70,750 77,750 85,000 92,500 - - - -
Xà gồ C100x50100 60,500 65,000 70,650 80,000 88,500 97,250 110,000 115,000 - - - -
Xà gồ C120x50100 66,250 70,500 75,350 85,000 94,250 103,750 113,000 122,500 - - - -
Xà gồ C125x50168 67,500 72,500 76,925 87,500 96,250 106,000 115,500 125,000 - - - -
Xà gồ C150x50168 74,500 80,000 84,775 97,500 106,000 117,500 127,500 137,750 - - - -
Xà gồ C150x65168 82,500 90,000 94,200 106,000 118,000 130,000 142,500 155,000 - - - -
Xà gồ C200x50168 88,000 95,000 100,475 113,000 127,500 138,250 150,750 163,500 - - - -
Xà gồ C200x65113 96,250 105,000 109,900 125,000 112,500 152,500 165,000 128,750 - - - -
Xà gồ C250x50 102,500 110,000 117,500 132,500 146,500 161,250 177,500 190,500 - - - -
Xà gồ C250x65 111,250 120,000 127,500 143,000 160,000 167,500 190,750 207,500 - - - -
Xà gồ C300x50 117,500 127,500 135,000 152,500 168,000 187,500 202,500 220,000 - - - -
Xà gồ C300x65 127,500 137,500 147,500 165,000 182,500 202,500 220,000 237,500 - - - -
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C ĐEN
Năm 2023
QUY CÁCHSố lượng
( Cây ,bó)
1.4 mm1.5 mm1.6mm1.8 mm2mm2.2mm2.4mm2.6mm
Xà gồ C80x40100 34,650 38,500 39,550 44,625 49,525 54,425 59,500 64,750 - - - -
Xà gồ C100x50100 42,350 45,500 49,455 56,000 61,950 68,075 77,000 80,500 - - - -
Xà gồ C120x50100 46,375 49,350 52,745 59,500 65,975 72,625 79,100 85,750 - - - -
Xà gồ C125x50168 47,250 50,750 53,848 61,250 67,375 74,200 80,850 87,500 - - - -
Xà gồ C150x50168 52,150 56,000 59,343 68,250 74,200 82,250 89,250 96,425 - - - -
Xà gồ C150x65168 57,750 63,000 65,940 74,200 82,600 91,000 99,750 108,500 - - - -
Xà gồ C200x50168 61,600 66,500 70,333 79,100 89,250 96,775 105,525 114,450 - - - -
Xà gồ C200x65113 67,375 73,500 76,930 87,500 78,750 106,750 115,500 90,125 - - - -
Xà gồ C250x50 71,750 77,000 82,250 92,750 102,550 112,875 124,250 133,350 - - - -
Xà gồ C250x65 77,875 84,000 89,250 100,100 112,000 117,250 133,525 145,250 - - - -
Xà gồ C300x50 82,250 89,250 94,500 106,750 117,600 131,250 141,750 154,000 - - - -
Xà gồ C300x65 89,250 96,250 103,250 115,500 127,750 141,750 154,000 166,250 - - - -
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Xà gồ C40x80x15x1.5mm là gì?

Xà gồ C40x80x15x1.5mm hay còn gọi là đòn tay, loại vật liệu được sử dụng để tạo thành một cấu trúc ngang của mái nhà. 

Xà gồ thép C40x80x15x1.5mm áp dụng nguyên liệu là thép mạ kẽm nhúng nóng đạt chuẩn quốc tế. Một trong những ưu điểm vượt trội của dòng vật liệu xây dựng này là nhẹ về trọng lượng, chịu lực rất cao, công đoạn cắt hay định hình điều dễ dàng.

Bang Bao Gia Xa Go Thep C40X80X15X1.5Mm

Đục lỗ xà gồ C40x80x15x1.5mm theo yêu cầu

Công ty Tôn thép Sáng Chinh hiện tại đang đứng đầu trong việc lắp ráp thành công dây chuyền máy cán XÀ GỒ C40x80x15x1.5mm chất lượng đỉnh cao Việt Nam .

–        Chỉ trong vòng thời gian 3 giây có thể thay khuôn tự động.
–        Kích cỡ các cạnh, rìa mép có thể chạy bất kì theo khách hàng yêu cầu
–        Ở mỗi vị trí, có thể đột lỗ đơn, đột lỗ đôi. Khoảng cách giữa tâm lỗ có thể tự điều chỉnh

–       Xả cuộn tự động mà không cần thay dao cắt
–        Có thể thoải mái tùy chỉnh độ rộng của gân
–   Hoàn toàn chạy khô, không sử dụng nước. Do vậy mà không ảnh hưởng đến tuổi thọ của xà gồ

Cách bảo quản xà gồ C40x80x15x1.5mm như thế nào?

– Xà gồ C40x80x15x1.5mm đen : thép xà gồ loại này rất dễ bị gỉ sét nếu đặt ở những khu vực có độ ẩm cao. Tránh nguy cơ lây lan thì nên đặt riêng lẻ với các loại sắt thép khác. Sau khi công trình đã được hoàn thiện các bước thì tốt nhất nên phủ 1 đến 2 lớp sơn chống rỉ sét nhằm giúp công trình tăng độ bền

– Xà gồ C40x80x15x1.5mm mạ kẽm : bề mặt của xà gồ này thường mạ kẽm nên sáng bóng, nên không lo về rỉ sét. Nên phun sơn phủ epoxy lên các mối hàn sau khi hoàn thiện công trình.

Chất lượng xà gồ C40x80x15x1.5mm ở đâu tại TPHCM là tốt nhất?

Quy cách xà gồ C40x80x15x1.5mm trên thị trường phải nói là vô cùng phong phú, có loại chính hãng, tuy nhiên bên cạnh đó cũng có cả hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.

Hiện tại trên địa bàn đang phát triển nhiều đơn vị chuyên kinh doanh xà gồ C40x80x15x1.5mm, làm cho người tiêu dùng khó xác định được đâu là địa chỉ tin cậy. Từ đó, tỷ lệ mua phải hàng nhái sẽ tăng cao

Công ty Tôn thép Sáng Chinh tại Miền Nam sở hữu kinh nghiệm dày dặn, sẽ luôn là địa chỉ tìm kiếm chính xác nhất dành cho bạn. Mọi khách hàng cứ an tâm vì chúng tôi luôn cam kết, sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn tốt nhất. Cung cấp vật liệu xây dựng giá rẻ đến tận nơi.

 


Ý kiến bình luận