Giá sắt thép xây dựng năm 2019 tại Tôn thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép mới nhất năm 2019. Quý khách vui lòng xem chi tiết để nắm rõ hơn. Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách hàng.
Giá sắt thép xây dựng năm 2019
GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN, VIỆT NHẬT Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666 |
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 80 | 2.40 | 65.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 20 | 2.80 | 73.500 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 30 | 3.05 | 77.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 70 | 3.35 | 83.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 40 | 3.90 | 93.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 60 | 4.20 | 98.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 80 | 4.40 | 102.000 |
GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, VIỆT NHẬT, HOA SEN Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666 |
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 00 | 1.80 | 60.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 | 2.35 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 | 2.80 | 76.500 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 | 3.35 | 86.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 89.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 | 3.85 | 94.000 |
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 92.000 |
Tôn Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 95.000 |
Tôn Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 104.000 |
Tôn Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 113.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 98.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 108.000 |
Tôn Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 118.500 |
Vít tôn 4 phân | | 100.000/bịch 200c |
Vít tôn 5 phân | | 100.000/bịch 200c |
Vít tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 100.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 25.000 |
Chấn máng | 6.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 3.000/m | |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 49.000 |
tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666
Diễn Giải | ĐVT | Giá/m | Sáng Chinh |
P1 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.200.000/cuộn 62m2 |
P2 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.580.000/cuộn 62m2 |
A1 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.360.000/cuộn 62m2 |
A2 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.886.000/cuộn 62m2 |
Băng keo hai mặt | Cuộn | 46.000 | |
Nẹp tôn cách nhiệt | m | 8.500 | |
GIÁ SẮT HỘP VUÔNG 2019
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
Sắt hộp (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 36.000 |
Sắt hộp (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 36.000 |
| 1.2 | 2kg55 | 49.000 |
Sắt hộp (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 42.000 |
| 1.2 | 3kg10 | 58.000 |
Sắt hộp (20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
| 1.2 | 3kg40 | 66.000 |
| 1.4 | 4kg60 | 84.000 |
Sắt hộp (25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 62.000 |
| 1.2 | 4kg70 | 87.000 |
| 1.4 | 5kg90 | 110.000 |
Sắt hộp (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 77.000 |
| 1.2 | 5kg50 | 105.000 |
| 1.4 | 7kg00 | 131.000 |
| 1.8 | 9kg20 | 165.000 |
Sắt hộp (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 116.000 |
| 1.2 | 7kg40 | 144.000 |
| 1.4 | 9kg40 | 178.000 |
| 1.8 | 12kg00 | 224.000 |
| 2.0 | 14kg20 | 287.000 |
Sắt hộp (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 180.000 |
| 1.4 | 12kg00 | 223.000 |
| 1.8 | 15kg00 | 276.000 |
| 2.0 | 18kg00 | 345.000 |
Sắt hộp (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 336.000 |
| 1.8 | 22kg00 | 410.000 |
| 2.0 | 27kg00 | 521.000 |
Sắt hộp (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 409.000 |
| 1.8 | 27kg00 | 506.000 |
| 2.0 | 31kg | 633.000 |
GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM 2019
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777- 0932 117 666
Sắt hộp mạ kẽm (13 × 26) | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
| 1.1 1.2 | 3kg10 3kg40 | 58.000 66.000 |
Sắt hộp mạ kẽm (20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 77.500 |
| 1.2 | 5kg50 | 105.000 |
| 1.4 | 7kg00 | 131.000 |
Sắt hộp mạ kẽm (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 100.000 |
| 1.2 | 7kg20 | 136.000 |
| 1.4 | 9kg10 | 165.000 |
| | | |
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 60) | 0.9 | 6kg30 | 116.000 |
| 1.2 | 8kg50 | 162.000 |
| 1.4 | 10kg80 | 199.000 |
| 1.8 | 13kg20 | 246.000 |
| 2.0 | 16kg80 | 340.000 |
| | | |
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 90) | 1.2 | 11kg50 | 220.000 |
| 1.4 | 14kg50 | 275.000 |
| | | |
Sắt hộp mạ kẽm (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 216.000 |
| 1.4 | 14kg40 | 267.000 |
| 1.8 | 18kg00 | 333.000 |
| 2.0 | 21kg50 | 415.000 |
| | | |
Sắt hộp mạ kẽm (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 276.000 |
| 1.4 | 18kg20 | 339.000 |
| 1.8 | 22kg00 | 411.000 |
| 2.0 | 27kg00 | 514.000 |
| | | |
Sắt hộp mạ kẽm (60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 414.000 |
| 1.8 | 27kg00 | 507.000 |
| 2.0 | 32kg50 | 628.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
GIÁ XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN
(Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4ly Cạnh đủ |
Xà gồ C (80 x 40) | 44.500 | 50.500 | 54.500 | |
Xà gồ C (100 x 50) | 53.000 | 60.500 | 66.000 | 83.500 |
Xà gồ C (125 x 50) | 57.000 | 66.000 | 72.000 | 90.000 |
Xà gồ C (150 x 50) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Xà gồ C (150 x 65) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 113.000 |
Xà gồ C (180 x 50) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Xà gồ C (180 x 65) | 81.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Xà gồ C (200 x 50) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Xà gồ C (200 x 65) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Xà gồ C (250 x 50) | | 105.000 | 115.500 | 136.000 |
Xà gồ C (250 x 65) | | | 124.000 | 146.500 |
| | | | |
Xà gồ C (400 x 150) | | | Điện thoại | Điện thoại |
| | | | |
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU |
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly |
– Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly |
Xà gồ Z (125 x 52 x 58) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Z (125 x 55 x 55) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Z (150 x 52 x 58) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Z (150 x 55 x 55) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Z (150 x 62 x 68) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Z (150 x 65 x 65) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Z (180 x 62 x 68) | 81.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Z (180 x 65 x 65) | 87.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Z (180 x 72 x 78) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (180 x 75 x 75) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 62 x 68) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 65 x 65) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 72 x 78) | | 105.000 | 115.500 | 136.000 |
Z (200 x 75 x 75) | | 105.000 | 115.500 | 136.000 |
Z (250 x 62 x 68) | | | 124.000 | 146.500 |
Z (400x 150 x 150) | | | | |
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly |
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau. NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU` |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
GIÁ THÉP ỐNG 2019 MỚI NHẤT
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Thép ống phi 21 | 0.9 | 2Kg20 | 54.000 |
| 1.2 | 3Kg30 | 64.000 |
| 1.4 | 4Kg00 | 79.000 |
Thép ống phi 27 | 1.0 | 2Kg80 | 66.500 |
| 1.2 | 4Kg10 | 79.000 |
| 1.4 | 5Kg20 | 99.000 |
| 1.8 | 6Kg20 | 121.000 |
Thép ống phi 34 | 1.2 | 5Kg20 | 98.000 |
| 1.4 | 6Kg55 | 125.000 |
| 1.8 | 7Kg90 | 153.500 |
Thép ống phi 42 | 1.2 | 6Kg50 | 119.500 |
| 1.4 | 8Kg20 | 155.500 |
| 1.8 | 9Kg80 | 190.000 |
| 2.0 | 11Kg80 | 225.000 |
Thép ống phi 49 | 1.2 | 7Kg50 | 143.500 |
| 1.4 | 9Kg50 | 182.000 |
| 1.8 | 11Kg50 | 223.000 |
| 2.0 | 13Kg80 | 267.000 |
Thép ống phi 60 | 1.2 | 9Kg30 | 173.000 |
| 1.4 | 11kg50 | 218.000 |
| 1.8 | 14kg30 | 267.000 |
| 2.0 | 17Kg20 | 325.000 |
Thép ống phi 76 | 1.2 | 11Kg50 | 220.000 |
| 1.4 | 14Kg50 | 277.000 |
| 1.8 | 18Kg00 | 340.000 |
| 2.0 | 22Kg00 | 414.000 |
Thép ống phi 90 | 1.4 | 17Kg00 | 324.000 |
| 1.8 | 22Kg00 | 414.000 |
| 2.0 | 27Kg00 | 516.000 |
Thép ống phi 114 | 1.4 | 22Kg00 | 415.000 |
| 1.8 | 27Kg00 | 515.000 |
| 2.0 | 32Kg50 | 628.000 |
| | | |
Thép ống phi 34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 90.000 |
GIÁ THÉP V + I Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666 |
Qui cách | kg/cây6m | giá/cây 6m |
thép V30 | 5,4kg | 84.000 |
6,0kg | 90.000 |
thép V40 | 6,5kg | 102.000 |
8,4kg | 119.000 |
10,4kg | 148.000 |
thép V50 | 10,4kg | 148.000 |
12,5kg | 185.000 |
14,5kg | 208.000 |
17,0 kg | 242.000 |
20,5 kg | 290.000 |
| | |
V63 | 23,0 kg | 310.000 |
THÉP I |
I 100 | 6m | 873.000 |
I 120 | 6m | 1.079.000 |
I 150 | 6m | 1.465.000 |
I 198 | 6m | 1.905.000 |
THÉP U | | |
U80 | 6m | 510.000 |
U100 | 6m | 695.000 |
U120 | 6m | 844.000 |
GIÁ LƯỚI B40 2019 MỚI NHẤT
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666
KHỔ LƯỚI | LOẠI DÂY(LY) | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/MÉT |
Lưới b40 khổ 1,M | 3.0 | 1.60 | 35,400 |
3.5 | 2.20 | 46,800 |
Lưới b40 khổ 1,2M | 2.7 | 1.60 | 35,400 |
3.0 | 1.80 | 39,200 |
3.5 | 2.60 | 54,400 |
Lưới b40 khổ 1,5 M | 2.7 | 2.00 | 43,000 |
3.0 | 2.35 | 45,650 |
3.3 | 3.20 | 65,800 |
3.5 | 3.40 | 69,600 |
Lưới b40 khổ 1,8 M | 2.7 | 2.45 | 51,550 |
3.0 | 2.85 | 59,150 |
3.3 | 3.80 | 77,200 |
3.5 | 4.10 | 82,900 |
Lưới b40 khổ 2,0M | 3.0 | 3.20 | 65,800 |
3.3 | 4.40 | 88,600 |
3.5 | 4.60 | 92,400 |
Lưới b40 khổ 2,4M | 3.3 | 4.00 | 81,000 |
| 3.3 | 5.40 | 107,600 |
| 3.5 | 5.6 | 111,400 |
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG 2019
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666
Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng mới nhất ở thời điểm hiện tại. Bảng giá được cập nhật từ nhà máy. Sáng Chinh cam kết bán hàng chính hãng 100%, giá gốc trực tiếp từ nhà máy
STT | LOẠI SẮT | ĐVT | BAREAM KG | ĐƠN GIÁ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666 Thép Pomina ngày càng được ưa chuộng bởi chất lượng, giá cả và các chế độ ưu đãi hấp dẫn. Sáng Chinh xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép Pomina mới nhất, chi tiết dưới đây: |
1 | Thép 6 Cuộn | KG | | 15.100 |
2 | Thép 8 Cuộn | KG | | 15.100 |
3 | Thép phi 10 SD295 | KG | 6.93 | 14.200 |
4 | Thép phi 12 CB300 | KG | 9.98 | 14.600 |
5 | Thép phi 14 CB300 | KG | 13.60 |
6 | Thép phi 16 CB300 | KG | 17.76 |
7 | Thép phi 18 CB300 | KG | 22.47 |
8 | Thép phi 20 CB300 | KG | 27.75 |
9 | Thép phi 10 SD390 | KG | 7.21 | 14.900 |
10 | Thép phi 12 SD390 | KG | 10.39 | 14.700 |
11 | Thép phi 14 SD390 | KG | 14.13 |
12 | Thép phi 16 SD390 | KG | 18.47 |
13 | Thép phi 18 SD390 | KG | 23.38 |
14 | Thép phi 20 SD390 | KG | 28.85 |
15 | Thép phi 22 SD390 | KG | 34.91 |
16 | Thép phi 25 SD390 | KG | 45.05 |
Bảng giá thép việt nhật Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666 Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoel được cập nhật mới nhất tại đây |
17 | Thép 6 Cuộn | KG | | 15.500 |
18 | Thép 8 Cuộn | KG | | 15.500 |
19 | Thép phi 10 | KG | 7.21 | 15.100 |
20 | Thép phi 12 | KG | 10.39 | 15.000 |
21 | Thép phi 14 | KG | 14.13 |
22 | Thép phi 16 | KG | 18.47 |
23 | Thép phi 18 | KG | 23.38 |
24 | Thép phi 20 | KG | 28.85 |
25 | Thép phi 22 | KG | 34.91 |
26 | Thép phi 25 | KG | 45.05 |
27 | Tade | KG | | 17.500 |
28 | Kẽm buộc 1 ly | KG | | 18.000 |
29 | Đinh 5 phân | KG | | 19.000 |
Quý khách có nhu cầu tư vấn báo giá thép miền nam cho công trình của mình, quý khách có thể xem link phía dưới hoặc liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi
Xem thêm: Giá thép miền nam
* Hình thức thanh toán tiền mặt 100%
GHI CHÚ
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT
*Riêng sắt doanh nghiệp tư nhân giá trên chưa bao gồm thuế 10%
* Bảng giá trên có giá trị kể từ ngày 07/4/2018 cho đến khi có bảng giá mới
* Rất hân hạnh được phục vụ quý khách