Giá thép hộp 150x150x4mm

🔰 Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰 Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰 Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰 Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Giá thép hộp 150x150x4mm?. Tôn thép Sáng Chinh cung ứng trực tiếp sản phẩm tận nơi, đặt hàng số lượng không giới hạn .  Tuy mỗi hạng mục xây dựng sẽ có những yêu cầu kĩ thuật khác nhau, nhưng nhìn chung là cần nguồn nguyên liệu sắt thép có độ bền tốt,  mạ kẽm, chịu được tải trọng lớn, chắc chắn, tuổi thọ lâu dài,.. Vì thế, thép hộp 150x150x4mm được xem là sản phẩm phù hợp nhất

Ngoài ra, thép hộp 150x150x4mm rất dễ gia công vì có độ dẻo nhất định, cấu trúc rỗng nên dễ thiết kế. Qúy vị muốn nhận báo giá vật tư trực tiếp & chính xác nhất trong ngày hôm nay, xin hãy trực tiếp liên hệ qua đường dây nóng sau: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm 100×100 Hòa Phát đang tăng cao

Nut Download

Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download

Hop Thep Vuong Xay Dung

Lưu Kho Thép Hộp

Phổ biến sử dụng thép hộp 150x150x4mm vào các hạng mục xây dựng nào?

Trong đời sống hiện tại, thép hộp 150x150x4mm được ứng dụng vô cùng rộng rãi. Trong lĩnh vực công nghiệp xây dựng là chủ yếu nhất. Dễ thấy chúng có mặt tại các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, chung cư, nhà ở,… Ngoài ra, thép hộp 150x150x4mm còn được dùng để làm khung mái nhà, làm hàng rào bao quanh, làm tháp ăng ten, cầu thang, thang máy.. và một số các ứng dụng ý nghĩa khác

Thép hộp 150x150x4mm mua ở đâu vừa rẻ, lại chất lượng?

Có rất nhiều đơn vị trên thị trường đang kinh doanh thép hộp 150x150x4mm, nhưng giá cả mỗi nơi lại khác nhau. Bởi thế, người tiêu dùng cần phải tìm hiểu kĩ nơi cung ứng để mua được thép hộp 150x150x4mm với giá rẻ, mà lại chất lượng

Bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi đến với Công ty Tôn thép Sáng Chinh của chúng tôi. Chúng tôi tại TPHCM chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép hộp 150x150x4mm đa dạng mẫu mã và kích thước, giá bán sẽ được kê khai rõ ràng. Đặc biệt hơn hết, công ty còn mở rộng nhiều chính sách ưu đãi cực lớn với những bạn hàng lâu năm

Bảng báo giá Thép hộp 150x150x4mm do Tôn thép Sáng Chinh cập nhật mới nhất hôm nay

Bảng báo giá thép hộp 150x150x4mm sẽ theo từng thời điểm cụ thể, do thị trường tại TPHCM và các tỉnh thành phía Nam luôn có sự tiêu thụ thay đổi mỗi ngày, Nhân viên kinh doanh sẽ trực 24/24h: Hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 làm rõ thắc mắc của khách hàng

Cho dù bạn đặt mua với số lượng lớn nhỏ ra sao, chúng tôi điều sẽ giao hàng tận nơi. Thép hộp 150x150x4mm có nhiều độ dày cực đa dạng để bạn chọn lựa

Trải qua nhiều công đoạn sản xuất nghiêm ngặc nên thép hộp 150x150x4mm mà chúng tôi cung cấp luôn có chất lượng tốt nhất, bình ổn về mặt giá thành. Sản phẩm sẽ đáp ứng được nhiều yếu tố về kĩ thuật trong quá trình thi công

Bang Bao Gia Thep Hop Vuong 3

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh chuyên kinh doanh, nhập thép hộp 150×150:

Sản phẩm thép hộp 150×150 mà chúng tôi đang sở hữu vô cùng phong phú về kích thước để người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa: 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 ( đơn vị tính mm )

Được nhập khẩu từ Nga, Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Việt Nam…

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

  • Các giấy tờ liên quan được xuất đầy đủ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Thép hộp 150x150x4mm còn mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt sản phẩm nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Thep Hop Vuong Sang Chinh Steel Gia Re

Vận Chuyển Thép Hộp Bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Ứng dụng của thép hộp 150x150x4mm: 

Được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cơ sở hạ tầng, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe & các đồ gia dụng khác…

Tin tổng hợp mới nhất

Thép hộp 75×75

Thép hộp 60×60

Thép hộp 50×50

Thép hộp 25×25

Thép hộp 20×20

Thép hộp 30×30

Thép hộp 40×40

Thép hộp 30×60

Thép hộp 20×40

Thép hộp 40×80

Thép hộp 50×100

Thép hộp 75×150

Thép hộp 60×120

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
Thép hộp 12x120.7 1.47 26,460 Thép hộp 65x655.0 56.52 1,017,360

#rowspan
#
0.8 1.66 29,880
#rowspan
#
6.0 66.69 1,200,420

#rowspan
#
0.9 1.85 33,300 Thép hộp 70x703.5 43.85 789,300

#rowspan
#
1.0 2.03 36,540
#rowspan
#
4.0 49.74 895,320

#rowspan
#
1.1 2.21 39,780
#rowspan
#
5.0 61.23 1,102,140

#rowspan
#
1.2 2.39 43,020
#rowspan
#
6.0 72.35 1,302,300

#rowspan
#
1.4 2.72 48,960 Thép hộp 75x751.0 13.82 248,760
Thép hộp 14x140.7 1.74 31,320
#rowspan
#
1.1 15.2 273,600

#rowspan
#
0.8 1.97 35,460
#rowspan
#
1.2 16.58 298,440

#rowspan
#
0.9 2.19 39,420
#rowspan
#
1.4 19.34 348,120

#rowspan
#
1.0 2.41 43,380
#rowspan
#
1.5 20.69 372,420

#rowspan
#
1.1 2.63 47,340
#rowspan
#
1.8 24.7 444,600

#rowspan
#
1.2 2.84 51,120
#rowspan
#
2.0 27.36 492,480

#rowspan
#
1.4 3.25 58,500
#rowspan
#
2.3 31.3 563,400

#rowspan
#
1.5 3.45 62,100
#rowspan
#
2.5 33.91 610,380
Thép hộp 16x160.7 2 36,000
#rowspan
#
2.8 37.79 680,220

#rowspan
#
0.8 2.27 40,860
#rowspan
#
3.0 40.36 726,480

#rowspan
#
0.9 2.53 45,540
#rowspan
#
3.2 42.9 772,200

#rowspan
#
1.0 2.79 50,220
#rowspan
#
3.5 46.69 840,420

#rowspan
#
1.1 3.04 54,720
#rowspan
#
3.8 50.43 907,740

#rowspan
#
1.2 3.29 59,220
#rowspan
#
4.0 52.9 952,200

#rowspan
#
1.4 3.78 68,040
#rowspan
#
4.5 59.77 1,075,860
Thép hộp 20x200.7 2.53 45,540
#rowspan
#
5.0 65.94 1,186,920

#rowspan
#
0.8 2.87 51,660
#rowspan
#
6.0 78.00 1,404,000

#rowspan
#
0.9 3.21 57,780 Thép hộp 80x804.0 57.27 1,030,860

#rowspan
#
1.0 3.54 63,720
#rowspan
#
5.0 70.65 1,271,700

#rowspan
#
1.1 3.87 69,660
#rowspan
#
6.0 83.65 1,505,700

#rowspan
#
1.2 4.2 75,600
#rowspan
#
8.0 108.5 1,953,000

#rowspan
#
1.4 4.83 86,940 Thép hộp 90x901.0 16.65 299,700

#rowspan
#
1.5 5.14 92,520
#rowspan
#
1.1 18.31 329,580

#rowspan
#
1.8 6.05 108,900
#rowspan
#
1.2 19.98 359,640

#rowspan
#
2.0 6.63 119,340
#rowspan
#
1.4 23.3 419,400
Thép hộp 25x250.7 3.19 57,420
#rowspan
#
1.5 24.93 448,740

#rowspan
#
0.8 3.62 65,160
#rowspan
#
1.8 29.79 536,220

#rowspan
#
0.9 4.06 73,080
#rowspan
#
2.0 33.01 594,180

#rowspan
#
1.0 4.48 80,640
#rowspan
#
2.3 37.8 680,400

#rowspan
#
1.1 4.91 88,380
#rowspan
#
2.5 40.98 737,640

#rowspan
#
1.2 5.33 95,940
#rowspan
#
2.8 45.7 822,600

#rowspan
#
1.4 6.15 110,700
#rowspan
#
3.0 48.83 878,940

#rowspan
#
1.5 6.56 118,080
#rowspan
#
3.2 51.94 934,920

#rowspan
#
1.8 7.75 139,500
#rowspan
#
3.5 56.58 1,018,440

#rowspan
#
2.0 8.52 153,360
#rowspan
#
3.8 61.17 1,101,060
Thép hộp 30x300.7 3.85 69,300
#rowspan
#
4.0 64.21 1,155,780

#rowspan
#
0.8 4.38 78,840
#rowspan
#
5.0 79.11 1,423,980

#rowspan
#
0.9 4.9 88,200
#rowspan
#
5.5 86.388 1,554,984

#rowspan
#
1.0 5.43 97,740
#rowspan
#
6.0 93.558 1,684,044

#rowspan
#
1.1 5.94 106,920
#rowspan
#
6.5 100.608 1,810,944

#rowspan
#
1.2 6.46 116,280
#rowspan
#
7.0 107.55 1,935,900

#rowspan
#
1.4 7.47 134,460
#rowspan
#
8.0 123.6 2,224,800

#rowspan
#
1.5 7.97 143,460 Thép hộp 100x1001.2 22.09 397,620

#rowspan
#
1.8 9.44 169,920
#rowspan
#
1.4 25.77 463,860

#rowspan
#
2.0 10.4 187,200
#rowspan
#
1.5 27.6 496,800

#rowspan
#
2.3 11.8 212,400
#rowspan
#
1.8 33.11 595,980

#rowspan
#
2.5 12.72 228,960
#rowspan
#
2.0 36.78 662,040

#rowspan
#
2.8 14.05 252,900
#rowspan
#
2.3 42.3 761,400

#rowspan
#
3.0 14.92 268,560
#rowspan
#
2.5 45.69 822,420
Thép hộp 40x400.7 5.16 92,880
#rowspan
#
2.8 50.98 917,640

#rowspan
#
0.8 5.88 105,840
#rowspan
#
3.0 54.49 980,820

#rowspan
#
0.9 6.6 118,800
#rowspan
#
3.2 57.97 1,043,460

#rowspan
#
1.0 7.31 131,580
#rowspan
#
3.5 63.17 1,137,060

#rowspan
#
1.1 8.02 144,360
#rowspan
#
3.8 68.33 1,229,940

#rowspan
#
1.2 8.72 156,960
#rowspan
#
4.0 71.74 1,291,320

#rowspan
#
1.4 10.11 181,980
#rowspan
#
4.5 80.2 1,443,600

#rowspan
#
1.5 10.8 194,400
#rowspan
#
5.0 88.536 1,593,648

#rowspan
#
1.8 12.83 230,940
#rowspan
#
5.5 96.762 1,741,716

#rowspan
#
2.0 14.17 255,060
#rowspan
#
6.0 104.868 1,887,624

#rowspan
#
2.3 16.14 290,520
#rowspan
#
6.5 112.866 2,031,588

#rowspan
#
2.5 17.43 313,740
#rowspan
#
7.0 120.744 2,173,392

#rowspan
#
2.8 19.33 347,940
#rowspan
#
8.0 138.7 2,496,600

#rowspan
#
3.0 20.57 370,260
#rowspan
#
10.0 169.6 3,052,800
Thép hộp 50x500.8 7.36 132,480
#rowspan
#
12.0 199 3,582,000

#rowspan
#
0.9 8.27 148,860 Thép hộp 120x1204.0 87.42 1,573,560

#rowspan
#
1.0 9.19 165,420
#rowspan
#
5.0 108.3 1,949,400

#rowspan
#
1.1 10.09 181,620
#rowspan
#
6.0 128.9 2,320,200

#rowspan
#
1.2 10.98 197,640
#rowspan
#
8.0 168.8 3,038,400

#rowspan
#
1.4 12.74 229,320
#rowspan
#
10.0 207.2 3,729,600

#rowspan
#
1.5 13.62 245,160
#rowspan
#
12.0 244.2 4,395,600

#rowspan
#
1.8 16.22 291,960 Thép hộp 125x1252.5 57.48 1,034,640

#rowspan
#
2.0 17.94 322,920
#rowspan
#
2.8 64.188 1,155,384

#rowspan
#
2.3 20.47 368,460
#rowspan
#
3.0 68.634 1,235,412

#rowspan
#
2.5 22.14 398,520
#rowspan
#
3.2 73.062 1,315,116

#rowspan
#
2.8 24.6 442,800
#rowspan
#
3.5 79.674 1,434,132

#rowspan
#
3.0 26.23 472,140
#rowspan
#
3.8 86.238 1,552,284

#rowspan
#
3.2 27.83 500,940
#rowspan
#
4.0 90.594 1,630,692

#rowspan
#
3.5 30.2 543,600
#rowspan
#
4.5 101.406 1,825,308

#rowspan
#
3.8 32.49 584,820
#rowspan
#
5.0 100.098 1,801,764

#rowspan
#
4.0 34.02 612,360
#rowspan
#
5.5 122.682 2,208,276

#rowspan
#
5.0 42.39 763,020
#rowspan
#
6.0 133.146 2,396,628

#rowspan
#
6.0 49.74 895,320
#rowspan
#
6.5 143.496 2,582,928
Thép hộp 60x600.8 8.85 159,300
#rowspan
#
7.0 153.738 2,767,284

#rowspan
#
0.9 9.96 179,280
#rowspan
#
8.0 176.34 3,174,120

#rowspan
#
1.0 11.06 199,080
#rowspan
#
10.0 216.66 3,899,880

#rowspan
#
1.1 12.16 218,880 Thép hộp 140x1404.0 102.49 1,844,820

#rowspan
#
1.2 13.24 238,320
#rowspan
#
5.0 127.17 2,289,060

#rowspan
#
1.4 15.38 276,840
#rowspan
#
6.0 151.47 2,726,460

#rowspan
#
1.5 16.45 296,100
#rowspan
#
8.0 198.95 3,581,100

#rowspan
#
1.8 19.61 352,980 Thép hộp 150x1502.5 69.264 1,246,752

#rowspan
#
2.0 21.7 390,600
#rowspan
#
2.8 77.382 1,392,876

#rowspan
#
2.3 24.8 446,400
#rowspan
#
3.0 82.776 1,489,968

#rowspan
#
2.5 26.85 483,300
#rowspan
#
3.2 88.146 1,586,628

#rowspan
#
2.8 29.88 537,840
#rowspan
#
3.5 96.168 1,731,024

#rowspan
#
3.0 31.88 573,840
#rowspan
#
3.8 104.148 1,874,664

#rowspan
#
3.2 33.86 609,480
#rowspan
#
4.0 109.446 1,970,028

#rowspan
#
3.5 36.79 662,220
#rowspan
#
4.5 122.616 2,207,088

#rowspan
#
3.8 39.648 713,664
#rowspan
#
5.0 135.666 2,441,988

#rowspan
#
4.0 41.556 748,008
#rowspan
#
5.5 148.602 2,674,836

#rowspan
#
5.0 51.81 932,580
#rowspan
#
6.0 161.424 2,905,632

#rowspan
#
6.0 61.04 1,098,720
#rowspan
#
6.5 174.132 3,134,376
Thép hộp 175x1752.5 81.048 1,458,864
#rowspan
#
7.0 186.726 3,361,068

#rowspan
#
2.8 90.582 1,630,476
#rowspan
#
8.0 214.02 3,852,360

#rowspan
#
3.0 96.912 1,744,416
#rowspan
#
10.0 263.76 4,747,680

#rowspan
#
3.2 103.224 1,858,032
#rowspan
#
12.0 311.99 5,615,820

#rowspan
#
3.5 112.662 2,027,916 Thép hộp 160x1605.0 146.01 2,628,180

#rowspan
#
3.8 122.058 2,197,044
#rowspan
#
6.0 174.08 3,133,440

#rowspan
#
4.0 128.298 2,309,364
#rowspan
#
8.0 229.09 4,123,620

#rowspan
#
4.5 143.82 2,588,760 Thép hộp 180x1805.0 164.85 2,967,300

#rowspan
#
5.0 159.228 2,866,104
#rowspan
#
6.0 196.69 3,540,420

#rowspan
#
5.5 174.582 3,142,476
#rowspan
#
8.0 259.24 4,666,320

#rowspan
#
6.0 189.702 3,414,636
#rowspan
#
10.0 320.28 5,765,040

#rowspan
#
6.5 204.768 3,685,824 Thép hộp 250x2504.0 184.78 3,326,040

#rowspan
#
7.0 219.72 3,954,960
#rowspan
#
4.5 207.37 3,732,660
Thép hộp 200x2003.0 111.34 2,004,120
#rowspan
#
5.0 229.85 4,137,300

#rowspan
#
4.0 147.1 2,647,800
#rowspan
#
5.5 252.21 4,539,780

#rowspan
#
4.5 164.98 2,969,640
#rowspan
#
6.0 274.46 4,940,280

#rowspan
#
5.0 182.75 3,289,500
#rowspan
#
6.5 296.6 5,338,800

#rowspan
#
5.5 200.4 3,607,200
#rowspan
#
7.0 318.62 5,735,160

#rowspan
#
6.0 217.94 3,922,920
#rowspan
#
7.5 340.53 6,129,540

#rowspan
#
6.5 235.37 4,236,660
#rowspan
#
8.0 362.33 6,521,940

#rowspan
#
7.0 252.68 4,548,240
#rowspan
#
8.5 384.02 6,912,360

#rowspan
#
7.5 269.88 4,857,840
#rowspan
#
9.0 405.59 7,300,620

#rowspan
#
8.0 286.97 5,165,460
#rowspan
#
9.5 427.05 7,686,900

#rowspan
#
8.5 303.95 5,471,100
#rowspan
#
10.0 448.39 8,071,020

#rowspan
#
9.0 320.81 5,774,580
#rowspan
#
12.0 537.07 9,667,260

#rowspan
#
9.5 337.56 6,076,080 THAM KHẢO THÊM: GIÁ THÉP HỘP SÁNG CHINH. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
#colspan
#

#colspan
#

#colspan
#

#rowspan
#
10.0 354.19 6,375,420
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#
Thép hộp 300x3006.0 332.34 5,982,120
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

#rowspan
#
8.0 440.1 7,921,800
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

#rowspan
#
10.0 546.36 9,834,480
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

#rowspan
#
12.0 651.11 11,719,980
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

Thành phần hóa học của thép hộp 150x150x4mm

TIÊU CHUẨN ASTM A36

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6  –  –

TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

Thep Vuong Den

Thép Hộp Do Sáng Chinh Giao Hàng Trực Tiếp

Qúy khách hàng sẽ sở hữu những quyền lợi gì khi sử dụng dịch vụ của Tôn thép Sáng Chinh?

  • Ở mỗi khung giờ, Tôn thép Sáng Chinh luôn báo giá thép hộp 150x150x4mm chính xác & đầy đủ dựa vào khối lượng thép. (Giá sẽ có chiết khấu hấp dẫn với những đơn hàng lớn)
  • Công ty sắt thép xây dựng Tôn thép Sáng Chinh tại khu vực Miền Nam là đại lý cấp 1 của nhiều nhà máy thép nổi tiếng. Nên giá cả được chúng tôi cung cấp là mức giá tốt nhất
  • Sản phẩm cam kết chính hãng, phân phối tận nơi có tem nhãn theo đúng quy cách của nhà máy.
  • Giao hàng miễn phí tùy thuộc vào khoảng cách xa gần, hỗ trợ bốc xếp ngay tại công trình : Xe tải nhỏ luồn lách ngách nhỏ, xe tải to tới công trình lớn.
  • Nếu sản phẩm gặp lỗi, chúng tôi sẽ mau chóng đổi hàng

Những bước tiến hành để hoàn tất thủ tục đặt hàng tại Công ty chúng tôi?

  • B1 : Chúng tôi báo giá qua khối lượng sản phẩm của khách hàng qua điện thoại hoặc email
  • B2 : Qúy khách có thể trực tiếp đến công ty để tiện cho việc tư vấn và kê khai giá cụ thể
  • B3 : Hai bên thống nhất về các nội dung chính: Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
  • B4: Vận chuyển hàng hóa, sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ VLXD
  • B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi

Mạng xã hội:

Twitter Tôn thép Sáng Chinh

Medium Tôn thép Sáng Chinh

Pinterest Tôn thép Sáng Chinh

Tumblr Tôn thép Sáng Chinh

Hashtag:

#thephopmakem

#giathephopxaydung

#banggiathephop

#thephopmakemxaydung

#thephopdenxaydung

#thephop

#thephopvuong

#thephopden

#thephopmakemnhungnong

#baogiathephopmakem

#banggiathephopden

#giathephopden

#baogiathephopchunhat

#thephopchunhatmakem

#banggiathephopchunhat

#banggiathephopvuong

#thephopvuongden

#thephopvuongmakem

#bangbaogiathephopvuongmakem

#bangbaogiathephopvuongden

[section label=”Đánh giá”] [title style=”center” text=”PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG”] [row] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”80010″ image_width=”121″ name=”Đăng Khoa” company=”Rạch Giá”]

Sáng Chinh Steel được tôi đánh giá là đơn vị cung cấp vật tư xây dựng chất lượng nhất hiện nay

[/testimonial] [/col] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”80017″ image_width=”121″ name=”Quốc Khánh” company=”Vĩnh Long”]

Sản phẩm tốt, chất lượng chính hãng. Tôi luôn tin tưởng vào dịch vụ của Tôn thép Sáng Chinh

[/testimonial] [/col] [/row] [row] [col span=”6″ span __sm=”12″] [testimonial image=”79928″ image_width=”121″ name=”Nguyễn Đình Tài” company=”TPHCM”]

Hàng hóa được giao đúng giờ, đầy đủ mọi giấy tờ pháp lý

[/testimonial] [/col] [/row] [/section]

[section label=”Đối tác của công ty Tôn thép Sáng Chinh”] [title style=”center” text=”ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH”] [row] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79912″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79919″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79957″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”779916″] [/col] [/row] [/section] 

[section label=”Câu hỏi “] [title style=”center” text=”Câu hỏi thường gặp”] [accordion]

[accordion-item title=”1. Thép hộp có thể giao hàng theo số lượng yêu cầu không?”]

=> Tất nhiên là có ạ, điều này giúp chủ đầu tư tiết kiệm nguồn chi phí tốt nhất

[/accordion-item] [accordion-item title=”2. Cập nhật báo giá thép hộp tại Sáng Chinh như thế nào?”]

=>  Mỗi ngày, công ty luôn cung cấp báo giá mới nhất từ thị trường tại địa chỉ website: tonthepsangchinh.vn

[/accordion-item]

[accordion-item title=”3. Khách hàng ở xa khu vực TPHCM thì nhận báo giá thế nào?”]

=> Qúy khách hãy liên hệ qua đường dây nóng: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để nhận tư vấn báo giá chính xác vật liệu theo số lượng

[/accordion-item]

2022/06/6Thể loại : Giá thép hộp mới nhấtTab :

Bài viết liên quan

Giá Thép Hộp Chữ Nhật 30×90

Thép hộp 75×125 Hòa Phát tại Tôn thép Sáng Chinh có báo giá thế nào?

Bảng báo giá thép hộp An Khánh

Thép hộp 80×120 giá bao nhiêu?

Báo giá thép hộp 300×200, 150×250

Thông tin liên hệ

Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh 71700, Vietnam

Trụ sở 2: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

thepsangchinh@gmail.com

PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

BẢN TIN

THEO DÕI BẢN TIN CỦA CHÚNG TÔI

© Công Ty TNHH Thép Sáng Chinh. All Rights Reserved.

Designed by Thép Sáng Chinh

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777
DMCA
PROTECTED