Giá thép hộp 200x200x5mm

🔰 Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰 Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰 Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰 Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Giá thép hộp 200x200x5mm bao nhiêu?. Thị trường xoay chuyển làm báo giá vật tư không mang tính cố định. Đến với Tôn thép Sáng Chinh, quý khách sẽ nhận được sự hướng dẫn và tư vấn tận tình: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937.

Sản xuất thép hộp vuông 200x200x5mm có chất lượng là dựa vào dây chuyền công nghệ cực kì hiện đại của những tập đoàn sắt thép lớn trên cả nước, quen thuộc nhất vẫn là: nhà máy Hòa Phát, Đông Á, Thái Nguyên, Pomina, Việt Nhật, Việt Đức,… hoặc được nhập khẩu trực tiếp ở thị trường nước ngoài như Canada, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,….

Nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm 100×100 Hòa Phát đang tăng cao

Nut Download

Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download

Bang Bao Gia Thep Hop Vuong Xay Dung Sang Chinh Gia Re

Thép Hộp Xây Dựng – Giao Hàng Mọi Khung Giờ

Thông số kỹ thuật của thép hộp vuông 200x200x5mm

  • Tiêu chuẩn : ASTM, JIS, GOST,…
  • Mác thép : SS400, A36, AH36, DH36, EH36, A572 (Grade 50, Grade.70), A500 (Grade B, Grade C), STKR400, STKR490, S235 (JR, JO), S275 (JO, JR), S355 (JO, JR, J2H), Q345 (A, B, C, D), Q235 (A, B, C, D),…
  • Quy cách : vuông 200x200mm
  • Độ dày thành ống :  5( đơn vị tính mm )
  • Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m, 9m, 12m

Bảng báo giá thép hộp vuông 200x200x5mm cập nhật hôm nay bởi Tôn thép Sáng Chinh

Dịch vụ của Tôn thép Sáng Chinh là cung cấp chính xác & đầy đủ các thông tin liên quan đến bảng báo giá thép hộp vuông 200x200x5mm qua từng thời điểm. Vì tính chất tiêu thụ ở mỗi khu vực TPHCM, cũng như các tỉnh phía Nam là khác nhau. Do đó, giá bán sẽ có sự thay đổi phụ thuộc vào: số lượng thép, quy cách, khoảng cách vận chuyển, thời gian giao hàng,..

Chúng tôi nhận cung ứng thép hộp vuông 200x200x5mm theo số lượng lớn nhỏ. Để biết thêm được chi tiết, xin gọi đến số hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Bang Bao Gia Thep Hop Vuong 3

Lưu ý :

Bảng báo giá thép hộp vuông 200x200x5mm sẽ tính phí vận chuyển dựa vào khoảng cách địa lý. Nếu quý khách có xe vận chuyển vật liệu xây dựng riêng, chúng tôi sẽ báo giá dịch vụ lại

Giá thép hộp vuông 200x200x5mm sẽ chịu sự ảnh hưởng của thị trường sắt thép xây dựng thế giới. Chúng tôi sẽ điều chỉnh chi phí mua hàng sao cho phù hợp với ngân sách của người tiêu dùng

Thep Vuong Sang Chinh Steel

Giao Thép Hộp Tận Nơi

Thành phần hóa học thép hộp vuông 200x200x5mm

Theo tiêu chuẩn ASTM A36 : Cacbon (C) : 0.16%, Silic (Si) : 0.22%, Mangan (Mn) : 0.49%, Photpho (P) : 0.16%, Lưu huỳnh (S) : 0.08%, Đồng (Cu) : 0.01%.

Theo tiêu chuẩn CT3 : Cacbon (C) : 0.16%, Silic (Si) : 0.26%, Mangan (Mn) : 0.45%, Photpho (P) : 0.10%, Lưu huỳnh (S) : 0.04%, Crom (Cr) : 0.02%, Niken (Ni) : 0.02%, Molypden (Mo) : 0.04%, Đồng (Cu) : 0.06%.

Theo tiêu chuẩn JIS G3466 : Cacbon (C) : ≤ 0.25%, Photpho (P) : 0.04%, Lưu huỳnh (S) : 0.04%.

Theo tiêu chuẩn STKR400 : Cacbon (C) : 0.15%, Photpho (P) : 0.013%, Lưu huỳnh (S) : 0.004%, Silic (Si) : 0.01%, Mangan (Mn) : 0.73%

Theo tiêu chuẩn S235 : Cacbon (C) : 0.22%, Mangan (Mn) : 1.60%, Photpho (P) : 0.05%, Lưu huỳnh (S) : 0.05%, Silic (Si) : 0.05%.

Theo tiêu chuẩn S275 : Cacbon (C) : 0.25%, Mangan (Mn) : 1.60%, Photpho (P) : 0.04%, Lưu huỳnh (S) : 0.05%, Silic (Si) : 0.05%.

Theo tiêu chuẩn S355 : Cacbon (C) : 0.23%, Mangan (Mn) : 1.60%, Photpho (P) : 0.04%, Lưu huỳnh (S) : 0.05%, Silic (Si) : 0.05%.

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
Thép hộp 12x120.7 1.47 26,460 Thép hộp 65x655.0 56.52 1,017,360

#rowspan
#
0.8 1.66 29,880
#rowspan
#
6.0 66.69 1,200,420

#rowspan
#
0.9 1.85 33,300 Thép hộp 70x703.5 43.85 789,300

#rowspan
#
1.0 2.03 36,540
#rowspan
#
4.0 49.74 895,320

#rowspan
#
1.1 2.21 39,780
#rowspan
#
5.0 61.23 1,102,140

#rowspan
#
1.2 2.39 43,020
#rowspan
#
6.0 72.35 1,302,300

#rowspan
#
1.4 2.72 48,960 Thép hộp 75x751.0 13.82 248,760
Thép hộp 14x140.7 1.74 31,320
#rowspan
#
1.1 15.2 273,600

#rowspan
#
0.8 1.97 35,460
#rowspan
#
1.2 16.58 298,440

#rowspan
#
0.9 2.19 39,420
#rowspan
#
1.4 19.34 348,120

#rowspan
#
1.0 2.41 43,380
#rowspan
#
1.5 20.69 372,420

#rowspan
#
1.1 2.63 47,340
#rowspan
#
1.8 24.7 444,600

#rowspan
#
1.2 2.84 51,120
#rowspan
#
2.0 27.36 492,480

#rowspan
#
1.4 3.25 58,500
#rowspan
#
2.3 31.3 563,400

#rowspan
#
1.5 3.45 62,100
#rowspan
#
2.5 33.91 610,380
Thép hộp 16x160.7 2 36,000
#rowspan
#
2.8 37.79 680,220

#rowspan
#
0.8 2.27 40,860
#rowspan
#
3.0 40.36 726,480

#rowspan
#
0.9 2.53 45,540
#rowspan
#
3.2 42.9 772,200

#rowspan
#
1.0 2.79 50,220
#rowspan
#
3.5 46.69 840,420

#rowspan
#
1.1 3.04 54,720
#rowspan
#
3.8 50.43 907,740

#rowspan
#
1.2 3.29 59,220
#rowspan
#
4.0 52.9 952,200

#rowspan
#
1.4 3.78 68,040
#rowspan
#
4.5 59.77 1,075,860
Thép hộp 20x200.7 2.53 45,540
#rowspan
#
5.0 65.94 1,186,920

#rowspan
#
0.8 2.87 51,660
#rowspan
#
6.0 78.00 1,404,000

#rowspan
#
0.9 3.21 57,780 Thép hộp 80x804.0 57.27 1,030,860

#rowspan
#
1.0 3.54 63,720
#rowspan
#
5.0 70.65 1,271,700

#rowspan
#
1.1 3.87 69,660
#rowspan
#
6.0 83.65 1,505,700

#rowspan
#
1.2 4.2 75,600
#rowspan
#
8.0 108.5 1,953,000

#rowspan
#
1.4 4.83 86,940 Thép hộp 90x901.0 16.65 299,700

#rowspan
#
1.5 5.14 92,520
#rowspan
#
1.1 18.31 329,580

#rowspan
#
1.8 6.05 108,900
#rowspan
#
1.2 19.98 359,640

#rowspan
#
2.0 6.63 119,340
#rowspan
#
1.4 23.3 419,400
Thép hộp 25x250.7 3.19 57,420
#rowspan
#
1.5 24.93 448,740

#rowspan
#
0.8 3.62 65,160
#rowspan
#
1.8 29.79 536,220

#rowspan
#
0.9 4.06 73,080
#rowspan
#
2.0 33.01 594,180

#rowspan
#
1.0 4.48 80,640
#rowspan
#
2.3 37.8 680,400

#rowspan
#
1.1 4.91 88,380
#rowspan
#
2.5 40.98 737,640

#rowspan
#
1.2 5.33 95,940
#rowspan
#
2.8 45.7 822,600

#rowspan
#
1.4 6.15 110,700
#rowspan
#
3.0 48.83 878,940

#rowspan
#
1.5 6.56 118,080
#rowspan
#
3.2 51.94 934,920

#rowspan
#
1.8 7.75 139,500
#rowspan
#
3.5 56.58 1,018,440

#rowspan
#
2.0 8.52 153,360
#rowspan
#
3.8 61.17 1,101,060
Thép hộp 30x300.7 3.85 69,300
#rowspan
#
4.0 64.21 1,155,780

#rowspan
#
0.8 4.38 78,840
#rowspan
#
5.0 79.11 1,423,980

#rowspan
#
0.9 4.9 88,200
#rowspan
#
5.5 86.388 1,554,984

#rowspan
#
1.0 5.43 97,740
#rowspan
#
6.0 93.558 1,684,044

#rowspan
#
1.1 5.94 106,920
#rowspan
#
6.5 100.608 1,810,944

#rowspan
#
1.2 6.46 116,280
#rowspan
#
7.0 107.55 1,935,900

#rowspan
#
1.4 7.47 134,460
#rowspan
#
8.0 123.6 2,224,800

#rowspan
#
1.5 7.97 143,460 Thép hộp 100x1001.2 22.09 397,620

#rowspan
#
1.8 9.44 169,920
#rowspan
#
1.4 25.77 463,860

#rowspan
#
2.0 10.4 187,200
#rowspan
#
1.5 27.6 496,800

#rowspan
#
2.3 11.8 212,400
#rowspan
#
1.8 33.11 595,980

#rowspan
#
2.5 12.72 228,960
#rowspan
#
2.0 36.78 662,040

#rowspan
#
2.8 14.05 252,900
#rowspan
#
2.3 42.3 761,400

#rowspan
#
3.0 14.92 268,560
#rowspan
#
2.5 45.69 822,420
Thép hộp 40x400.7 5.16 92,880
#rowspan
#
2.8 50.98 917,640

#rowspan
#
0.8 5.88 105,840
#rowspan
#
3.0 54.49 980,820

#rowspan
#
0.9 6.6 118,800
#rowspan
#
3.2 57.97 1,043,460

#rowspan
#
1.0 7.31 131,580
#rowspan
#
3.5 63.17 1,137,060

#rowspan
#
1.1 8.02 144,360
#rowspan
#
3.8 68.33 1,229,940

#rowspan
#
1.2 8.72 156,960
#rowspan
#
4.0 71.74 1,291,320

#rowspan
#
1.4 10.11 181,980
#rowspan
#
4.5 80.2 1,443,600

#rowspan
#
1.5 10.8 194,400
#rowspan
#
5.0 88.536 1,593,648

#rowspan
#
1.8 12.83 230,940
#rowspan
#
5.5 96.762 1,741,716

#rowspan
#
2.0 14.17 255,060
#rowspan
#
6.0 104.868 1,887,624

#rowspan
#
2.3 16.14 290,520
#rowspan
#
6.5 112.866 2,031,588

#rowspan
#
2.5 17.43 313,740
#rowspan
#
7.0 120.744 2,173,392

#rowspan
#
2.8 19.33 347,940
#rowspan
#
8.0 138.7 2,496,600

#rowspan
#
3.0 20.57 370,260
#rowspan
#
10.0 169.6 3,052,800
Thép hộp 50x500.8 7.36 132,480
#rowspan
#
12.0 199 3,582,000

#rowspan
#
0.9 8.27 148,860 Thép hộp 120x1204.0 87.42 1,573,560

#rowspan
#
1.0 9.19 165,420
#rowspan
#
5.0 108.3 1,949,400

#rowspan
#
1.1 10.09 181,620
#rowspan
#
6.0 128.9 2,320,200

#rowspan
#
1.2 10.98 197,640
#rowspan
#
8.0 168.8 3,038,400

#rowspan
#
1.4 12.74 229,320
#rowspan
#
10.0 207.2 3,729,600

#rowspan
#
1.5 13.62 245,160
#rowspan
#
12.0 244.2 4,395,600

#rowspan
#
1.8 16.22 291,960 Thép hộp 125x1252.5 57.48 1,034,640

#rowspan
#
2.0 17.94 322,920
#rowspan
#
2.8 64.188 1,155,384

#rowspan
#
2.3 20.47 368,460
#rowspan
#
3.0 68.634 1,235,412

#rowspan
#
2.5 22.14 398,520
#rowspan
#
3.2 73.062 1,315,116

#rowspan
#
2.8 24.6 442,800
#rowspan
#
3.5 79.674 1,434,132

#rowspan
#
3.0 26.23 472,140
#rowspan
#
3.8 86.238 1,552,284

#rowspan
#
3.2 27.83 500,940
#rowspan
#
4.0 90.594 1,630,692

#rowspan
#
3.5 30.2 543,600
#rowspan
#
4.5 101.406 1,825,308

#rowspan
#
3.8 32.49 584,820
#rowspan
#
5.0 100.098 1,801,764

#rowspan
#
4.0 34.02 612,360
#rowspan
#
5.5 122.682 2,208,276

#rowspan
#
5.0 42.39 763,020
#rowspan
#
6.0 133.146 2,396,628

#rowspan
#
6.0 49.74 895,320
#rowspan
#
6.5 143.496 2,582,928
Thép hộp 60x600.8 8.85 159,300
#rowspan
#
7.0 153.738 2,767,284

#rowspan
#
0.9 9.96 179,280
#rowspan
#
8.0 176.34 3,174,120

#rowspan
#
1.0 11.06 199,080
#rowspan
#
10.0 216.66 3,899,880

#rowspan
#
1.1 12.16 218,880 Thép hộp 140x1404.0 102.49 1,844,820

#rowspan
#
1.2 13.24 238,320
#rowspan
#
5.0 127.17 2,289,060

#rowspan
#
1.4 15.38 276,840
#rowspan
#
6.0 151.47 2,726,460

#rowspan
#
1.5 16.45 296,100
#rowspan
#
8.0 198.95 3,581,100

#rowspan
#
1.8 19.61 352,980 Thép hộp 150x1502.5 69.264 1,246,752

#rowspan
#
2.0 21.7 390,600
#rowspan
#
2.8 77.382 1,392,876

#rowspan
#
2.3 24.8 446,400
#rowspan
#
3.0 82.776 1,489,968

#rowspan
#
2.5 26.85 483,300
#rowspan
#
3.2 88.146 1,586,628

#rowspan
#
2.8 29.88 537,840
#rowspan
#
3.5 96.168 1,731,024

#rowspan
#
3.0 31.88 573,840
#rowspan
#
3.8 104.148 1,874,664

#rowspan
#
3.2 33.86 609,480
#rowspan
#
4.0 109.446 1,970,028

#rowspan
#
3.5 36.79 662,220
#rowspan
#
4.5 122.616 2,207,088

#rowspan
#
3.8 39.648 713,664
#rowspan
#
5.0 135.666 2,441,988

#rowspan
#
4.0 41.556 748,008
#rowspan
#
5.5 148.602 2,674,836

#rowspan
#
5.0 51.81 932,580
#rowspan
#
6.0 161.424 2,905,632

#rowspan
#
6.0 61.04 1,098,720
#rowspan
#
6.5 174.132 3,134,376
Thép hộp 175x1752.5 81.048 1,458,864
#rowspan
#
7.0 186.726 3,361,068

#rowspan
#
2.8 90.582 1,630,476
#rowspan
#
8.0 214.02 3,852,360

#rowspan
#
3.0 96.912 1,744,416
#rowspan
#
10.0 263.76 4,747,680

#rowspan
#
3.2 103.224 1,858,032
#rowspan
#
12.0 311.99 5,615,820

#rowspan
#
3.5 112.662 2,027,916 Thép hộp 160x1605.0 146.01 2,628,180

#rowspan
#
3.8 122.058 2,197,044
#rowspan
#
6.0 174.08 3,133,440

#rowspan
#
4.0 128.298 2,309,364
#rowspan
#
8.0 229.09 4,123,620

#rowspan
#
4.5 143.82 2,588,760 Thép hộp 180x1805.0 164.85 2,967,300

#rowspan
#
5.0 159.228 2,866,104
#rowspan
#
6.0 196.69 3,540,420

#rowspan
#
5.5 174.582 3,142,476
#rowspan
#
8.0 259.24 4,666,320

#rowspan
#
6.0 189.702 3,414,636
#rowspan
#
10.0 320.28 5,765,040

#rowspan
#
6.5 204.768 3,685,824 Thép hộp 250x2504.0 184.78 3,326,040

#rowspan
#
7.0 219.72 3,954,960
#rowspan
#
4.5 207.37 3,732,660
Thép hộp 200x2003.0 111.34 2,004,120
#rowspan
#
5.0 229.85 4,137,300

#rowspan
#
4.0 147.1 2,647,800
#rowspan
#
5.5 252.21 4,539,780

#rowspan
#
4.5 164.98 2,969,640
#rowspan
#
6.0 274.46 4,940,280

#rowspan
#
5.0 182.75 3,289,500
#rowspan
#
6.5 296.6 5,338,800

#rowspan
#
5.5 200.4 3,607,200
#rowspan
#
7.0 318.62 5,735,160

#rowspan
#
6.0 217.94 3,922,920
#rowspan
#
7.5 340.53 6,129,540

#rowspan
#
6.5 235.37 4,236,660
#rowspan
#
8.0 362.33 6,521,940

#rowspan
#
7.0 252.68 4,548,240
#rowspan
#
8.5 384.02 6,912,360

#rowspan
#
7.5 269.88 4,857,840
#rowspan
#
9.0 405.59 7,300,620

#rowspan
#
8.0 286.97 5,165,460
#rowspan
#
9.5 427.05 7,686,900

#rowspan
#
8.5 303.95 5,471,100
#rowspan
#
10.0 448.39 8,071,020

#rowspan
#
9.0 320.81 5,774,580
#rowspan
#
12.0 537.07 9,667,260

#rowspan
#
9.5 337.56 6,076,080 THAM KHẢO THÊM: GIÁ THÉP HỘP SÁNG CHINH. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
#colspan
#

#colspan
#

#colspan
#

#rowspan
#
10.0 354.19 6,375,420
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#
Thép hộp 300x3006.0 332.34 5,982,120
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

#rowspan
#
8.0 440.1 7,921,800
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

#rowspan
#
10.0 546.36 9,834,480
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

#rowspan
#
12.0 651.11 11,719,980
#rowspan
#

#span
#

#span
#

#span
#

Cơ tính thép hộp vuông 200x200x5mm

Theo tiêu chuẩn ASTM A36 :

  • Giới hạn chảy tối thiểu : 44 N/mm²
  • Giới hạn bền kéo tối thiểu : 65 N/mm²
  • Độ giãn dài tối thiểu : 30%

Tin tổng hợp mới nhất

Thép hộp 75×75

Thép hộp 60×60

Thép hộp 50×50

Thép hộp 25×25

Thép hộp 20×20

Thép hộp 30×30

Thép hộp 40×40

Thép hộp 30×60

Thép hộp 20×40

Thép hộp 40×80

Thép hộp 50×100

Thép hộp 75×150

Thép hộp 60×120

Thị trường phân loại những dạng thép hộp vuông 200x200x5mm cơ bản hiện nay

1. Thép hộp vuông đen 200x200x5mm

– Bề mặt trong và ngoài của sản phẩm sở hữu màu đen bóng . Đây cũng là điểm nhận dạng dễ dàng nhất khi nói đến thép hộp vuông 200x200x5mm

– Chúng thường được dùng tại những công trình không thường xuyên tiếp xúc với nước biển, axit,… như là những công trình xây dựng dân dụng, chung cư, nội – ngoại thất. Nguyên liệu chính trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo máy móc

2. Thép hộp mạ kẽm vuông 200x200x5mm

Để tránh bị ăn mòn bởi không khí & sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác, nên thép hộp mạ kẽm vuông 200x200x5mm thường mạ một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài. So với thép hộp đen vuông 200x200x5mm thì khả năng chống mài mòn của chúng sẽ tốt hơn, tránh bị han gỉ sét, tuổi thọ có khi lên đến 50-60 năm.

– Sản phẩm xây dựng này áp dụng phần lớn ở những nơi có độ ăn mòn cao như các công trình ven sông, suối, công trình thủy lợi.,,,

Những lợi ích to lớn mà khách hàng được nhận khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi:

  • Báo giá vật tư chính xác đến với khách hàng theo khối lượng đặt hàng sau 24h. (Giá bán sẽ có sự ưu đãi với những đơn hàng lớn )
  • Công ty sắt thép xây dựng lâu năm Sáng Chinh Steel là đại lý cấp 1 của nhiều nhà máy thép nổi tiếng. Nên giá cả được chúng tôi cung cấp là mức giá tốt nhất
  • Sản phẩm mà công ty cung ứng cho quý khách là sản phẩm chính hãng có tem nhãn theo đúng quy cách của nhà máy.
  • Giao hàng đến tận nơi miễn phí, hỗ trợ bốc xếp ngay tại công trình : Xe nhỏ luồn lách ngách nhỏ, xe to tới công trình lớn. Đảm bảo xe đổ hàng tới chân công trình.
  • Chúng tôi sẽ đền bù nếu quý khách hàng phát hiện có lỗi giao hàng không đúng sản phẩm

Mạng xã hội:

Twitter Tôn thép Sáng Chinh

Medium Tôn thép Sáng Chinh

Pinterest Tôn thép Sáng Chinh

Tumblr Tôn thép Sáng Chinh

Hashtag:

#thephopmakem

#giathephopxaydung

#banggiathephop

#thephopmakemxaydung

#thephopdenxaydung

#thephop

#thephopvuong

#thephopden

#thephopmakemnhungnong

#baogiathephopmakem

#banggiathephopden

#giathephopden

#baogiathephopchunhat

#thephopchunhatmakem

#banggiathephopchunhat

#banggiathephopvuong

#thephopvuongden

#thephopvuongmakem

#bangbaogiathephopvuongmakem

#bangbaogiathephopvuongden

[section label=”Đánh giá”] [title style=”center” text=”PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG”] [row] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”80010″ image_width=”121″ name=”Đăng Khoa” company=”Rạch Giá”]

Sáng Chinh Steel được tôi đánh giá là đơn vị cung cấp vật tư xây dựng chất lượng nhất hiện nay

[/testimonial] [/col] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”80017″ image_width=”121″ name=”Quốc Khánh” company=”Vĩnh Long”]

Sản phẩm tốt, chất lượng chính hãng. Tôi luôn tin tưởng vào dịch vụ của Tôn thép Sáng Chinh

[/testimonial] [/col] [/row] [row] [col span=”6″ span __sm=”12″] [testimonial image=”79928″ image_width=”121″ name=”Nguyễn Đình Tài” company=”TPHCM”]

Hàng hóa được giao đúng giờ, đầy đủ mọi giấy tờ pháp lý

[/testimonial] [/col] [/row] [/section]

[section label=”Đối tác của công ty Tôn thép Sáng Chinh”] [title style=”center” text=”ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH”] [row] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79912″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79919″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79957″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”779916″] [/col] [/row] [/section] 

[section label=”Câu hỏi “] [title style=”center” text=”Câu hỏi thường gặp”] [accordion]

[accordion-item title=”1. Thép hộp xây dựng có thể giao hàng theo số lượng yêu cầu không?”]

=> Tất nhiên là có ạ, điều này sẽ  giúp chủ đầu tư tiết kiệm nguồn chi phí tốt nhất

[/accordion-item] [accordion-item title=”2. Cập nhật báo giá thép hộp tại Sáng Chinh như thế nào?”]

=>  Mỗi ngày, công ty luôn cung cấp báo giá mới nhất từ thị trường tại địa chỉ website: tonthepsangchinh.vn

[/accordion-item]

[accordion-item title=”3. Khách hàng ở xa khu vực TPHCM thì nhận báo giá thế nào?”]

=> Qúy khách hãy liên hệ qua đường dây nóng: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 để nhận tư vấn báo giá chính xác vật liệu theo số lượng

[/accordion-item]

2022/06/6Thể loại : Giá thép hộp mới nhấtTab :

Bài viết liên quan

Giá Thép Hộp Chữ Nhật 30×90

Thép hộp 75×125 Hòa Phát tại Tôn thép Sáng Chinh có báo giá thế nào?

Bảng báo giá thép hộp An Khánh

Thép hộp 80×120 giá bao nhiêu?

Báo giá thép hộp 300×200, 150×250

Thông tin liên hệ

Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh 71700, Vietnam

Trụ sở 2: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

thepsangchinh@gmail.com

PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

BẢN TIN

THEO DÕI BẢN TIN CỦA CHÚNG TÔI

© Công Ty TNHH Thép Sáng Chinh. All Rights Reserved.

Designed by Thép Sáng Chinh

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777
DMCA
PROTECTED