Giá thép hộp 250×250 bao nhiêu?


 

🔰️ Báo giá thép hôm nay🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Giá thép hộp 250×250 bao nhiêu? .Cấu tạo hộp hình vuông giúp cho các công đoạn thiết kế công trình trở nên đơn giản hơn. Bền chắc trong mọi điều kiện, cứng cáp, độ dày phong phú, báo giá phù hợp với kinh tế

Đến với công ty Sáng Chinh, chúng tôi sẽ hỗ trợ để giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc. Độ dài: 6m – 12m, gia công theo yêu cầu về mặt kích thước. Liên hệ đường dây nóng ngay hôm nay: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Sáng Chinh Steel điều chỉnh giá thép hộp đen 150x200x4.5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm mới nhất

Bảng báo giá Thép hộp 250×250 do Tôn thép Sáng Chinh cập nhật mới nhất hôm nay

Bảng báo giá thép hộp 250×250 xây dựng độ dày tự chọn

Cho dù bạn đặt mua với số lượng lớn nhỏ ra sao, Sáng Chinh Steel điều sẽ giao hàng tận nơi. Thép hộp 250×250 có nhiều độ dày cực đa dạng để bạn chọn lựa

Bang Bao Gia Thep Hop Vuong 250X250

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
Hộp 12x120.71.47 26,460Hộp 65x655.056.52 1,017,360
0.81.66 29,8806.066.69 1,200,420
0.91.85 33,300Hộp 70x703.543.85 789,300
1.02.03 36,5404.049.74 895,320
1.12.21 39,7805.061.23 1,102,140
1.22.39 43,0206.072.35 1,302,300
1.42.72 48,960Hộp 75x751.013.82 248,760
Hộp 14x140.71.74 31,3201.115.2 273,600
0.81.97 35,4601.216.58 298,440
0.92.19 39,4201.419.34 348,120
1.02.41 43,3801.520.69 372,420
1.12.63 47,3401.824.7 444,600
1.22.84 51,1202.027.36 492,480
1.43.25 58,5002.331.3 563,400
1.53.45 62,1002.533.91 610,380
Hộp 16x16 0.72 36,0002.837.79 680,220
0.82.27 40,8603.040.36 726,480
0.92.53 45,5403.242.9 772,200
1.02.79 50,2203.546.69 840,420
1.13.04 54,7203.850.43 907,740
1.23.29 59,2204.052.9 952,200
1.43.78 68,0404.559.77 1,075,860
Hộp 20x200.72.53 45,5405.065.94 1,186,920
0.82.87 51,6606.078.00 1,404,000
0.93.21 57,780Hộp 80x804.057.27 1,030,860
1.03.54 63,7205.070.65 1,271,700
1.13.87 69,6606.083.65 1,505,700
1.24.2 75,6008.0108.5 1,953,000
1.44.83 86,940Hộp 90x90 1.016.65 299,700
1.55.14 92,5201.118.31 329,580
1.86.05 108,9001.219.98 359,640
2.06.63 119,3401.423.3 419,400
Hộp 25x250.73.19 57,4201.524.93 448,740
0.83.62 65,1601.829.79 536,220
0.94.06 73,0802.033.01 594,180
1.04.48 80,6402.337.8 680,400
1.14.91 88,3802.540.98 737,640
1.25.33 95,9402.845.7 822,600
1.46.15 110,7003.048.83 878,940
1.56.56 118,0803.251.94 934,920
1.87.75 139,5003.556.58 1,018,440
2.08.52 153,3603.861.17 1,101,060
Hộp 30x300.73.85 69,3004.064.21 1,155,780
0.84.38 78,8405.079.11 1,423,980
0.94.9 88,2005.586.388 1,554,984
1.05.43 97,7406.093.558 1,684,044
1.15.94 106,9206.5100.608 1,810,944
1.26.46 116,2807.0107.55 1,935,900
1.47.47 134,4608.0123.6 2,224,800
1.57.97 143,460Hộp 100x1001.222.09 397,620
1.89.44 169,9201.425.77 463,860
2.010.4 187,2001.527.6 496,800
2.311.8 212,4001.833.11 595,980
2.512.72 228,9602.036.78 662,040
2.814.05 252,9002.342.3 761,400
3.014.92 268,5602.545.69 822,420
Hộp 40x40 0.75.16 92,8802.850.98 917,640
0.85.88 105,8403.054.49 980,820
0.96.6 118,8003.257.97 1,043,460
1.07.31 131,5803.563.17 1,137,060
1.18.02 144,3603.868.33 1,229,940
1.28.72 156,9604.071.74 1,291,320
1.410.11 181,9804.580.2 1,443,600
1.510.8 194,4005.088.536 1,593,648
1.812.83 230,9405.596.762 1,741,716
2.014.17 255,0606.0104.868 1,887,624
2.316.14 290,5206.5112.866 2,031,588
2.517.43 313,7407.0120.744 2,173,392
2.819.33 347,9408.0138.7 2,496,600
3.020.57 370,26010.0169.6 3,052,800
Hộp 50x500.87.36 132,48012.0199 3,582,000
0.98.27 148,860Hộp 120x1204.087.42 1,573,560
1.09.19 165,4205.0108.3 1,949,400
1.110.09 181,6206.0128.9 2,320,200
1.210.98 197,6408.0168.8 3,038,400
1.412.74 229,32010.0207.2 3,729,600
1.513.62 245,16012.0244.2 4,395,600
1.816.22 291,960Hộp 125x1252.557.48 1,034,640
2.017.94 322,9202.864.188 1,155,384
2.320.47 368,4603.068.634 1,235,412
2.522.14 398,5203.273.062 1,315,116
2.824.6 442,8003.579.674 1,434,132
3.026.23 472,1403.886.238 1,552,284
3.227.83 500,9404.090.594 1,630,692
3.530.2 543,6004.5101.406 1,825,308
3.832.49 584,8205.0100.098 1,801,764
4.034.02 612,3605.5122.682 2,208,276
5.042.39 763,0206.0133.146 2,396,628
6.049.74 895,3206.5143.496 2,582,928
Hộp 60x600.88.85 159,3007.0153.738 2,767,284
0.99.96 179,2808.0176.34 3,174,120
1.011.06 199,08010.0216.66 3,899,880
1.112.16 218,880Hộp 140x1404.0102.49 1,844,820
1.213.24 238,3205.0127.17 2,289,060
1.415.38 276,8406.0151.47 2,726,460
1.516.45 296,1008.0198.95 3,581,100
1.819.61 352,980Hộp 150x1502.569.264 1,246,752
2.021.7 390,6002.877.382 1,392,876
2.324.8 446,4003.082.776 1,489,968
2.526.85 483,3003.288.146 1,586,628
2.829.88 537,8403.596.168 1,731,024
3.031.88 573,8403.8104.148 1,874,664
3.233.86 609,4804.0109.446 1,970,028
3.536.79 662,2204.5122.616 2,207,088
3.839.648 713,6645.0135.666 2,441,988
4.041.556 748,0085.5148.602 2,674,836
5.051.81 932,5806.0161.424 2,905,632
6.061.04 1,098,7206.5174.132 3,134,376
Hộp 175x1752.581.048 1,458,8647.0186.726 3,361,068
2.890.582 1,630,4768.0214.02 3,852,360
3.096.912 1,744,41610.0263.76 4,747,680
3.2103.224 1,858,03212.0311.99 5,615,820
3.5112.662 2,027,916Hộp 160x1605.0146.01 2,628,180
3.8122.058 2,197,0446.0174.08 3,133,440
4.0128.298 2,309,3648.0229.09 4,123,620
4.5143.82 2,588,760Hộp 180x1805.0164.85 2,967,300
5.0159.228 2,866,1046.0196.69 3,540,420
5.5174.582 3,142,4768.0259.24 4,666,320
6.0189.702 3,414,63610.0320.28 5,765,040
6.5204.768 3,685,824Hộp 250x2504.0184.78 3,326,040
7.0219.72 3,954,9604.5207.37 3,732,660
Hộp 200x2003.0111.34 2,004,1205.0229.85 4,137,300
4.0147.1 2,647,8005.5252.21 4,539,780
4.5164.98 2,969,6406.0274.46 4,940,280
5.0182.75 3,289,5006.5296.6 5,338,800
5.5200.4 3,607,2007.0318.62 5,735,160
6.0217.94 3,922,9207.5340.53 6,129,540
6.5235.37 4,236,6608.0362.33 6,521,940
7.0252.68 4,548,2408.5384.02 6,912,360
7.5269.88 4,857,8409.0405.59 7,300,620
8.0286.97 5,165,4609.5427.05 7,686,900
8.5303.95 5,471,10010.0448.39 8,071,020
9.0320.81 5,774,58012.0537.07 9,667,260
9.5337.56 6,076,080QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
10.0354.19 6,375,420
Hộp 300x3006.0332.34 5,982,120
8.0440.1 7,921,800
10.0546.36 9,834,480
12.0651.11 11,719,980

Bang Bao Gia Thep Hop Vuong 250X250

 

Sáng Chinh Steel nhập sản phẩm chính hãng

Thép Hộp 250×250 được đóng gói kĩ càng, an toàn, chúng tôi kê khai đầy đủ về kích thước, quy cách, cũng như là số lượng mà từng công trình mong muốn. Vận chuyển trực tiếp chứ không qua trung gian nào khác

Nhanh chóng giải quyết các khó khăn lớn nhỏ mà bạn đang gặp phải

Công tác thanh toán chi phí sau khi bạn kiểm tra xong chất lượng & số lượng vật tư. Nếu sản phẩm sai quy cách kích thước sẽ được đổi trả hàng miễn phí

Tôn thép Sáng Chinh kinh doanh, nhập các loại thép hộp 250×250 với nhiều quy cách:

Sản phẩm thép hộp 250×250 chính hãng từ nhà máy mà chúng tôi đang sở hữu vô cùng phong phú về kích thước để người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa: 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0,… 12 ( đơn vị tính mm )

Được nhập khẩu từ Nga, Đài Loan, Trung Quốc, Canada, Hàn Quốc, EU, Việt Nam…

Theo tiêu Chuẩn:

ASTM, JIS, EN, GOST…

Mác Thép: 

SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

  • Các giấy tờ liên quan được xuất đầy đủ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Thép hộp 250×250 còn mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt sản phẩm nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp 250×250 : 

Được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cơ sở hạ tầng, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe & các đồ gia dụng khác…

Bang Bao Gia Thep Hop Vuong 250X250

Thành phần hóa học của thép hộp 250×250

TIÊU CHUẨN ASTM A36

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %Si %Mn %P %S %Cr %Ni %MO %Cu %N2 %V %
1626451042246 – –

TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

Chính sách về hạng mục bán hàng

Mọi khách hàng sẽ được đảm bảo quyền lợi cho riêng mình:

Những chính sách như của dịch vụ chuyên nghiệp như:

– Giao hàng nhanh đến tận nơi miễn phí

– Bộ phận tư vấn khách hàng hỗ trợ trực tuyến nhanh chóng

Bang Bao Gia Thep Hop Vuong 250X250

Mua hàng trực tiếp xin liên hệ:

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

[section label=”Đánh giá”] [title style=”center” text=”PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG”] [row] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”79932″ image_width=”121″ name=”Pham Vu” company=”Đà Lạt”]

Từng công đoạn đặt hàng, tôi được công ty hỗ trợ rất nhiều

[/testimonial] [/col] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”80012″ image_width=”121″ name=”Dong Minh Tran” company=” Bình Phước”]

Công ty có đầy đủ máy móc để vận chuyển hàng an toàn. Tôi hoàn toàn tin tưởng vào dịch vụ của Sáng Chinh

[/testimonial] [/col] [/row] [row] [col span=”6″ span __sm=”12″] [testimonial image=”80017″ image_width=”121″ name=”Quốc Khánh” company=”Vĩnh Long”]

Cảm ơn Sáng Chinh vì mang lại cho tôi một trải nghiệm tuyệt vời

[/testimonial] [/col] [/row] [/section]

[section label=”Đối tác của công ty Tôn thép Sáng Chinh”] [title style=”center” text=”ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH”] [row] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79893″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79917″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79923″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79919″] [/col] [/row] [/section] 

[section label=”Câu hỏi “] [title style=”center” text=”Câu hỏi thường gặp”] [accordion]

[accordion-item title=”1. Năng lực của nhà cung cấp vật liệu xây dựng Tôn thép Sáng Chinh như thế nào?”]

=> Vai trò là đại lý phân phối vật liệu xây dựng cấp 1 ở Miền Nam, liên kết điều đặn với nhiều nhà máy sắt thép – tôn thép lớn nên tất cả các mặt hàng mà chúng tôi cung cấp luôn bảo đảm về chất lượng, có giấy tờ – hóa đơn đầy đủ

[/accordion-item] [accordion-item title=”2. Tôn thép Sáng Chinh có giới hạn số lượng đặt hàng thép hộp không?”]

=> Chúng tôi luôn cung cấp chính xác số lượng mà bạn đưa ra. Kho thép rộng nên sẽ không giới hạn đơn hàng

[/accordion-item]

[accordion-item title=”3. Làm sao để biết được công ty Tôn thép Sáng Chinh chuyên nghiệp?”]

=> Bạn có thể thấy được sự chuyên nghiệp của chúng tôi qua: tư vấn chi tiết, nhiệt tình – chốt đơn nhanh, hợp đồng đầy đủ, vận chuyển hàng không phát sinh thêm phí,…

[/accordion-item]


Ý kiến bình luận