Giá thép hộp 250×250 bao nhiêu? .Cấu tạo hộp hình vuông giúp cho các công đoạn thiết kế công trình trở nên đơn giản hơn. Bền chắc trong mọi điều kiện, cứng cáp, độ dày phong phú, báo giá phù hợp với kinh tế
Đến với công ty Sáng Chinh, chúng tôi sẽ hỗ trợ để giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc. Độ dài: 6m – 12m, gia công theo yêu cầu về mặt kích thước. Liên hệ đường dây nóng ngay hôm nay: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Sáng Chinh Steel điều chỉnh giá thép hộp đen 150x200x4.5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm mới nhất
Bảng báo giá Thép hộp 250×250 do Tôn thép Sáng Chinh cập nhật mới nhất hôm nay
Bảng báo giá thép hộp 250×250 xây dựng độ dày tự chọn
Cho dù bạn đặt mua với số lượng lớn nhỏ ra sao, Sáng Chinh Steel điều sẽ giao hàng tận nơi. Thép hộp 250×250 có nhiều độ dày cực đa dạng để bạn chọn lựa
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giávnđ/6m |
---|---|---|
Hộp 20x20 | 0.7 | 58190 |
Hộp 20x20 | 0.8 | 66010 |
Hộp 20x20 | 0.9 | 73830 |
Hộp 20x20 | 1 | 81420 |
Hộp 20x20 | 1.1 | 89010 |
Hộp 20x20 | 1.2 | 96600 |
Hộp 20x20 | 1.4 | 111090 |
Hộp 20x20 | 1.5 | 118220 |
Hộp 20x20 | 1.8 | 139150 |
Hộp 20x20 | 2 | 152490 |
Hộp 25x25 | 0.7 | 73370 |
Hộp 25x25 | 0.8 | 83260 |
Hộp 25x25 | 0.9 | 93380 |
Hộp 25x25 | 1 | 103040 |
Hộp 25x25 | 1.1 | 112930 |
Hộp 25x25 | 1.2 | 122590 |
Hộp 25x25 | 1.4 | 141450 |
Hộp 25x25 | 1.5 | 150880 |
Hộp 25x25 | 1.8 | 178250 |
Hộp 25x25 | 2 | 195960 |
Hộp 30x30 | 0.7 | 88550 |
Hộp 30x30 | 0.8 | 100740 |
Hộp 30x30 | 0.9 | 112700 |
Hộp 30x30 | 1 | 124890 |
Hộp 30x30 | 1.1 | 136620 |
Hộp 30x30 | 1.2 | 148580 |
Hộp 30x30 | 1.4 | 171810 |
Hộp 30x30 | 1.5 | 183310 |
Hộp 30x30 | 1.8 | 217120 |
Hộp 30x30 | 2 | 239200 |
Hộp 30x30 | 2.3 | 271400 |
Hộp 30x30 | 2.5 | 292560 |
Hộp 30x30 | 2.8 | 323150 |
Hộp 30x30 | 3 | 343160 |
Hộp 60x60 | 0.8 | 203550 |
Hộp 60x60 | 0.9 | 229080 |
Hộp 60x60 | 1 | 254380 |
Hộp 60x60 | 1.1 | 279680 |
Hộp 60x60 | 1.2 | 304520 |
Hộp 60x60 | 1.4 | 353740 |
Hộp 60x60 | 1.5 | 378350 |
Hộp 60x60 | 1.8 | 451030 |
Hộp 60x60 | 2 | 499100 |
Hộp 60x60 | 2.3 | 570400 |
Hộp 60x60 | 2.5 | 617550 |
Hộp 60x60 | 2.8 | 687240 |
Hộp 60x60 | 3 | 733240 |
Hộp 60x60 | 3.2 | 778780 |
Hộp 60x60 | 3.5 | 846170 |
Hộp 75x75 | 1 | 317860 |
Hộp 75x75 | 1.1 | 349600 |
Hộp 75x75 | 1.2 | 381340 |
Hộp 75x75 | 1.4 | 444820 |
Hộp 75x75 | 1.5 | 475870 |
Hộp 75x75 | 1.8 | 568100 |
Hộp 75x75 | 2 | 629280 |
Hộp 75x75 | 2.3 | 719900 |
Hộp 75x75 | 2.5 | 779930 |
Hộp 75x75 | 2.8 | 869170 |
Hộp 75x75 | 3 | 928280 |
Hộp 75x75 | 3.2 | 986700 |
Hộp 75x75 | 3.5 | 1073870 |
Hộp 75x75 | 3.8 | 1159890 |
Hộp 75x75 | 4 | 1216700 |
Hộp 40x40 | 0.7 | 118680 |
Hộp 40x40 | 0.8 | 135240 |
Hộp 40x40 | 0.9 | 151800 |
Hộp 40x40 | 1 | 168130 |
Hộp 40x40 | 1.1 | 184460 |
Hộp 40x40 | 1.2 | 200560 |
Hộp 40x40 | 1.4 | 232530 |
Hộp 40x40 | 1.5 | 248400 |
Hộp 40x40 | 1.8 | 295090 |
Hộp 40x40 | 2 | 325910 |
Hộp 40x40 | 2.3 | 371220 |
Hộp 40x40 | 2.5 | 400890 |
Hộp 40x40 | 2.8 | 444590 |
Hộp 40x40 | 3 | 473110 |
Hộp 50x50 | 0.8 | 169280 |
Hộp 50x50 | 0.9 | 190210 |
Hộp 50x50 | 1 | 211370 |
Hộp 50x50 | 1.1 | 232070 |
Hộp 50x50 | 1.2 | 252540 |
Hộp 50x50 | 1.4 | 293020 |
Hộp 50x50 | 1.5 | 313260 |
Hộp 50x50 | 1.8 | 373060 |
Hộp 50x50 | 2 | 412620 |
Hộp 50x50 | 2.3 | 470810 |
Hộp 50x50 | 2.5 | 509220 |
Hộp 50x50 | 2.8 | 565800 |
Hộp 50x50 | 3 | 603290 |
Hộp 50x50 | 3.2 | 640090 |
Hộp 50x50 | 3.5 | 694600 |
Hộp 90x90 | 1 | 382950 |
Hộp 90x90 | 1.1 | 421130 |
Hộp 90x90 | 1.2 | 459540 |
Hộp 90x90 | 1.4 | 535900 |
Hộp 90x90 | 1.5 | 573390 |
Hộp 90x90 | 1.8 | 685170 |
Hộp 90x90 | 2 | 759230 |
Hộp 90x90 | 2.3 | 869400 |
Hộp 90x90 | 2.5 | 942540 |
Hộp 90x90 | 2.8 | 1051100 |
Hộp 90x90 | 3 | 1123090 |
Hộp 90x90 | 3.2 | 1194620 |
Hộp 90x90 | 3.5 | 1301340 |
Hộp 90x90 | 3.8 | 1406910 |
Hộp 90x90 | 4 | 1476830 |
Hộp 100x100 | 1.2 | 508070 |
Hộp 100x100 | 1.4 | 592710 |
Hộp 100x100 | 1.5 | 634800 |
Hộp 100x100 | 1.8 | 761530 |
Hộp 100x100 | 2 | 845940 |
Hộp 100x100 | 2.3 | 972900 |
Hộp 100x100 | 2.5 | 1050870 |
Hộp 100x100 | 2.8 | 1172540 |
Hộp 100x100 | 3 | 1253270 |
Hộp 100x100 | 3.2 | 1333310 |
Hộp 100x100 | 3.5 | 1452910 |
Hộp 100x100 | 3.8 | 1571590 |
Hộp 100x100 | 4 | 1650020 |
Hộp 16x16 | 0.7 | 46000 |
Hộp 16x16 | 0.8 | 52210 |
Hộp 16x16 | 0.9 | 58190 |
Hộp 16x16 | 1 | 64170 |
Hộp 16x16 | 1.1 | 69920 |
Hộp 16x16 | 1.2 | 75670 |
Hộp 16x16 | 1.4 | 86940 |
Sáng Chinh Steel nhập sản phẩm chính hãng
Thép Hộp 250×250 được đóng gói kĩ càng, an toàn, chúng tôi kê khai đầy đủ về kích thước, quy cách, cũng như là số lượng mà từng công trình mong muốn. Vận chuyển trực tiếp chứ không qua trung gian nào khác
Nhanh chóng giải quyết các khó khăn lớn nhỏ mà bạn đang gặp phải
Công tác thanh toán chi phí sau khi bạn kiểm tra xong chất lượng & số lượng vật tư. Nếu sản phẩm sai quy cách kích thước sẽ được đổi trả hàng miễn phí
Tôn thép Sáng Chinh kinh doanh, nhập các loại thép hộp 250×250 với nhiều quy cách:
Sản phẩm thép hộp 250×250 chính hãng từ nhà máy mà chúng tôi đang sở hữu vô cùng phong phú về kích thước để người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa: 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0,… 12 ( đơn vị tính mm )
Được nhập khẩu từ Nga, Đài Loan, Trung Quốc, Canada, Hàn Quốc, EU, Việt Nam…
Theo tiêu Chuẩn:
ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác Thép:
SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Các giấy tờ liên quan được xuất đầy đủ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Thép hộp 250×250 còn mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt sản phẩm nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp 250×250 :
Được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cơ sở hạ tầng, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe & các đồ gia dụng khác…
Thành phần hóa học của thép hộp 250×250
TIÊU CHUẨN ASTM A36
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Chính sách về hạng mục bán hàng
Mọi khách hàng sẽ được đảm bảo quyền lợi cho riêng mình:
Những chính sách như của dịch vụ chuyên nghiệp như:
– Giao hàng nhanh đến tận nơi miễn phí
– Bộ phận tư vấn khách hàng hỗ trợ trực tuyến nhanh chóng
Mua hàng trực tiếp xin liên hệ:
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN
PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG

Từng công đoạn đặt hàng, tôi được công ty hỗ trợ rất nhiều

Công ty có đầy đủ máy móc để vận chuyển hàng an toàn. Tôi hoàn toàn tin tưởng vào dịch vụ của Sáng Chinh

Cảm ơn Sáng Chinh vì mang lại cho tôi một trải nghiệm tuyệt vời
ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH




Câu hỏi thường gặp
=> Vai trò là đại lý phân phối vật liệu xây dựng cấp 1 ở Miền Nam, liên kết điều đặn với nhiều nhà máy sắt thép – tôn thép lớn nên tất cả các mặt hàng mà chúng tôi cung cấp luôn bảo đảm về chất lượng, có giấy tờ – hóa đơn đầy đủ
=> Chúng tôi luôn cung cấp chính xác số lượng mà bạn đưa ra. Kho thép rộng nên sẽ không giới hạn đơn hàng
=> Bạn có thể thấy được sự chuyên nghiệp của chúng tôi qua: tư vấn chi tiết, nhiệt tình – chốt đơn nhanh, hợp đồng đầy đủ, vận chuyển hàng không phát sinh thêm phí,…
- Hộp mạ kẽm 75×150 giá bao nhiêu? - 17/08/2022
- Hộp mạ kẽm 150×300 giá bao nhiêu? - 17/08/2022
- Hộp mạ kẽm 100×150 giá bao nhiêu? - 17/08/2022