Giá thép hộp vuông mạ kẽm 25×25 thường không quá cao so với thị trường. Tôn thép Sáng Chinh phục vụ công tác cung ứng vật tư trọn gói nhanh chóng. Trong mọi dự án thi công, người ta vẫn ưu tiên thép hộp vuông mạ kẽm 25×25, do chúng có tính bền cao, tạo ra nhiều hiệu ứng tích cực lâu dài về sau.
Chúng tôi sẽ thông báo giá cả dịch vụ chi tiết mới nhất mỗi ngày, bạn hãy gọi đến : 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 đội nhân viên chuyên nghiệp sẽ luôn hỗ trợ hết mình.
Giới thiệu cụ thể về thép hộp vuông mạ kẽm 25×25
Tên sản phẩm | Thép hộp vuông mạ kẽm |
OD | 25×25 |
Vật liệu thép | Q195 → SS330,ST37,ST42 Q235 → SS400,S235JR Q345 → S355JR,SS500,ST52 SKTR400, SKTR490 |
Tiêu chuẩn | GB/T628 – JIS G 3101 – JIS G 3131 – EN10255, BS1387,ASTM A53 GB/T 6479 – GB/T3091 – JIS G3444 – EN 10210 – EN 10219 – KS D 3568 |
Công dụng | Thép hộp mạ kẽm 25×25 để làm sườn nhà, kệ, giường ngủ, thành phần chính để hỗ trợ các tòa nhà, cầu. Xây dựng đường cao tốc, băng tải sản xuất hàng hóa, đường ray an toàn, cần trục, cần cẩu, thiết bị thể thao, công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, dầu khí,… |
Đầu cuối của ống | Bằng Cắt vát Khớp nối hoặc nắp Vát cạnh Xoáy rãnh Ren |
Bảo vệ đầu ống | Nắp nhựa Nắp sắt |
Bề mặt hoàn thiện | Mạ kẽm Dầu PE, 3PE, FBE, lớp phủ chống ăn mòn, sơn chống ăn mòn . |
Thành phần hóa học
Mác thép |
C |
Si |
MN |
P |
S |
V CU |
NB Ni |
Mo Cr |
Ti Al |
N C0 |
A500 GR.B |
0.26 |
|
|
0.035 |
0.035 |
0.200 |
|
|||
A500 GR.C |
0.23 |
|
1.35 |
0.035 |
0.035 |
0.200 |
0.012 | |||
STKR 400 |
0.25 |
|
|
0.040 |
0.040 |
|
0.012 | |||
Q235B |
0.12-0.20 |
0.30 |
0.30-0.70 |
0.045 |
0.045 |
|
Tính chất cơ lý
Mác thép |
Giới hạn chảy |
Độ Bền Kéo |
Độ dãn dài |
A500 GR.B |
320 |
400 | 23 |
A500 GR.C |
345 |
430 | 21 |
A500 GR.C |
245 |
400 |
23 |
A500 GR.C` |
215 |
335 – 410 |
31 |
Chất lượng thép hộp vuông mạ kẽm 25×25 của đại lý nào chính hãng & giá rẻ?
Hiện tại đang có rất nhiều công ty/ doanh nghiệp chuyên kinh doanh mặt hàng thép hộp vuông mạ kẽm 25×25. Bạn nên tìm hiểu kĩ, rõ ràng về nơi cung cấp để mua được thép hộp mạ kẽm 25×25 xây dựng với giá rẻ, mà lại chất lượng
Sáng Chinh Steel kinh doanh thep hop mạ kẽm 25×25 chính hãng, giao hàng ở mọi khung giờ, mọi khu vực. Không giới hạn số lượng đơn hàng trong ngày. Đặc biệt hơn, công ty cung cấp nhiều voucher hấp dẫn cho mọi khách hàng
Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm 25×25
Công đoạn giao hàng được bàn giao nhanh gọn.
Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm 25×25 dưới đây sẽ giúp nhà thầu xây dựng chọn lựa quy cách kích thước tùy theo kiến trúc xây dựng. Chúng tôi luôn luôn đồng hành và sát cánh với quý khách 24/24h.
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá vnđ/6m |
---|---|---|
Hộp 12x12 | 0.7 | 33810 |
Hộp 12x12 | 0.8 | 38180 |
Hộp 12x12 | 0.9 | 42550 |
Hộp 12x12 | 1 | 46690 |
Hộp 12x12 | 1.1 | 50830 |
Hộp 12x12 | 1.2 | 54970 |
Hộp 12x12 | 1.4 | 62560 |
Hộp 14x14 | 0.7 | 40020 |
Hộp 14x14 | 0.8 | 45310 |
Hộp 14x14 | 0.9 | 50370 |
Hộp 14x14 | 1 | 55430 |
Hộp 14x14 | 1.1 | 60490 |
Hộp 14x14 | 1.2 | 65320 |
Hộp 14x14 | 1.4 | 74750 |
Hộp 14x14 | 1.5 | 79350 |
Hộp 16x16 | 0.7 | 46000 |
Hộp 16x16 | 0.8 | 52210 |
Hộp 16x16 | 0.9 | 58190 |
Hộp 16x16 | 1 | 64170 |
Hộp 16x16 | 1.1 | 69920 |
Hộp 16x16 | 1.2 | 75670 |
Hộp 16x16 | 1.4 | 86940 |
Hộp 20x20 | 0.7 | 58190 |
Hộp 20x20 | 0.8 | 66010 |
Hộp 20x20 | 0.9 | 73830 |
Hộp 20x20 | 1 | 81420 |
Hộp 20x20 | 1.1 | 89010 |
Hộp 20x20 | 1.2 | 96600 |
Hộp 20x20 | 1.4 | 111090 |
Hộp 20x20 | 1.5 | 118220 |
Hộp 20x20 | 1.8 | 139150 |
Hộp 20x20 | 2 | 152490 |
Hộp 25x25 | 0.7 | 73370 |
Hộp 25x25 | 0.8 | 83260 |
Hộp 25x25 | 0.9 | 93380 |
Hộp 25x25 | 1 | 103040 |
Hộp 25x25 | 1.1 | 112930 |
Hộp 25x25 | 1.2 | 122590 |
Hộp 25x25 | 1.4 | 141450 |
Hộp 25x25 | 1.5 | 150880 |
Hộp 25x25 | 1.8 | 178250 |
Hộp 25x25 | 2 | 195960 |
Hộp 30x30 | 0.7 | 88550 |
Hộp 30x30 | 0.8 | 100740 |
Hộp 30x30 | 0.9 | 112700 |
Hộp 30x30 | 1 | 124890 |
Hộp 30x30 | 1.1 | 136620 |
Hộp 30x30 | 1.2 | 148580 |
Hộp 30x30 | 1.4 | 171810 |
Hộp 30x30 | 1.5 | 183310 |
Hộp 30x30 | 1.8 | 217120 |
Hộp 30x30 | 2 | 239200 |
Hộp 30x30 | 2.3 | 271400 |
Hộp 30x30 | 2.5 | 292560 |
Hộp 30x30 | 2.8 | 323150 |
Hộp 30x30 | 3 | 343160 |
Hộp 40x40 | 0.7 | 118680 |
Hộp 40x40 | 0.8 | 135240 |
Hộp 40x40 | 0.9 | 151800 |
Hộp 40x40 | 1 | 168130 |
Hộp 40x40 | 1.1 | 184460 |
Hộp 40x40 | 1.2 | 200560 |
Hộp 40x40 | 1.4 | 232530 |
Hộp 40x40 | 1.5 | 248400 |
Hộp 40x40 | 1.8 | 295090 |
Hộp 40x40 | 2 | 325910 |
Hộp 40x40 | 2.3 | 371220 |
Hộp 40x40 | 2.5 | 400890 |
Hộp 40x40 | 2.8 | 444590 |
Hộp 40x40 | 3 | 473110 |
Hộp 50x50 | 0.8 | 169280 |
Hộp 50x50 | 0.9 | 190210 |
Hộp 50x50 | 1 | 211370 |
Hộp 50x50 | 1.1 | 232070 |
Hộp 50x50 | 1.2 | 252540 |
Hộp 50x50 | 1.4 | 293020 |
Hộp 50x50 | 1.5 | 313260 |
Hộp 50x50 | 1.8 | 373060 |
Hộp 50x50 | 2 | 412620 |
Hộp 50x50 | 2.3 | 470810 |
Hộp 50x50 | 2.5 | 509220 |
Hộp 50x50 | 2.8 | 565800 |
Hộp 50x50 | 3 | 603290 |
Hộp 50x50 | 3.2 | 640090 |
Hộp 50x50 | 3.5 | 694600 |
Hộp 50x50 | 3.8 | 747270 |
Hộp 50x50 | 4 | 782460 |
Hộp 50x50 | 5 | 974970 |
Hộp 50x50 | 6 | 1144020 |
Hộp 60x60 | 0.8 | 203550 |
Hộp 60x60 | 0.9 | 229080 |
Hộp 60x60 | 1 | 254380 |
Hộp 60x60 | 1.1 | 279680 |
Hộp 60x60 | 1.2 | 304520 |
Hộp 60x60 | 1.4 | 353740 |
Hộp 60x60 | 1.5 | 378350 |
Hộp 60x60 | 1.8 | 451030 |
Hộp 60x60 | 2 | 499100 |
Hộp 60x60 | 2.3 | 570400 |
Hộp 60x60 | 2.5 | 617550 |
Hộp 60x60 | 2.8 | 687240 |
Hộp 60x60 | 3 | 733240 |
Hộp 60x60 | 3.2 | 778780 |
Hộp 60x60 | 3.5 | 846170 |
Hộp 60x60 | 3.8 | 911904 |
Hộp 60x60 | 4 | 955788 |
Hộp 60x60 | 5 | 1191630 |
Hộp 60x60 | 6 | 1403920 |
Hộp 175x175 | 2.5 | 1864104 |
Hộp 175x175 | 2.8 | 2083386 |
Hộp 175x175 | 3 | 2228976 |
Hộp 175x175 | 3.2 | 2374152 |
Hộp 175x175 | 3.5 | 2591226 |
Hộp 175x175 | 3.8 | 2807334 |
Hộp 175x175 | 4 | 2950854 |
Hộp 175x175 | 4.5 | 3307860 |
Hộp 175x175 | 5 | 3662244 |
Hộp 175x175 | 5.5 | 4015386 |
Hộp 175x175 | 6 | 4363146 |
Hộp 175x175 | 6.5 | 4709664 |
Hộp 175x175 | 7 | 5053560 |
Hộp 200x200 | 3 | 2560820 |
Hộp 200x200 | 4 | 3383300 |
Hộp 200x200 | 4.5 | 3794540 |
Hộp 200x200 | 5 | 4203250 |
Hộp 200x200 | 5.5 | 4609200 |
Hộp 200x200 | 6 | 5012620 |
Hộp 200x200 | 6.5 | 5413510 |
Hộp 200x200 | 7 | 5811640 |
Hộp 200x200 | 7.5 | 6207240 |
Hộp 200x200 | 8 | 6600310 |
Hộp 200x200 | 8.5 | 6990850 |
Hộp 200x200 | 9 | 7378630 |
Hộp 200x200 | 9.5 | 7763880 |
Hộp 200x200 | 10 | 8146370 |
Hộp 300x300 | 6 | 7643820 |
Hộp 300x300 | 8 | 10122300 |
Hộp 300x300 | 10 | 12566280 |
Hộp 300x300 | 12 | 14975530 |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Giá vnđ/6m |
Hộp 65x65 | 5 | 1299960 |
Hộp 65x65 | 6 | 1533870 |
Hộp 70x70 | 3.5 | 1008550 |
Hộp 70x70 | 4 | 1144020 |
Hộp 70x70 | 5 | 1408290 |
Hộp 70x70 | 6 | 1664050 |
Hộp 75x75 | 1 | 317860 |
Hộp 75x75 | 1.1 | 349600 |
Hộp 75x75 | 1.2 | 381340 |
Hộp 75x75 | 1.4 | 444820 |
Hộp 75x75 | 1.5 | 475870 |
Hộp 75x75 | 1.8 | 568100 |
Hộp 75x75 | 2 | 629280 |
Hộp 75x75 | 2.3 | 719900 |
Hộp 75x75 | 2.5 | 779930 |
Hộp 75x75 | 2.8 | 869170 |
Hộp 75x75 | 3 | 928280 |
Hộp 75x75 | 3.2 | 986700 |
Hộp 75x75 | 3.5 | 1073870 |
Hộp 75x75 | 3.8 | 1159890 |
Hộp 75x75 | 4 | 1216700 |
Hộp 75x75 | 4.5 | 1374710 |
Hộp 75x75 | 5 | 1516620 |
Hộp 75x75 | 6 | 1794000 |
Hộp 80x80 | 4 | 1317210 |
Hộp 80x80 | 5 | 1624950 |
Hộp 80x80 | 6 | 1923950 |
Hộp 80x80 | 8 | 2495500 |
Hộp 90x90 | 1 | 382950 |
Hộp 90x90 | 1.1 | 421130 |
Hộp 90x90 | 1.2 | 459540 |
Hộp 90x90 | 1.4 | 535900 |
Hộp 90x90 | 1.5 | 573390 |
Hộp 90x90 | 1.8 | 685170 |
Hộp 90x90 | 2 | 759230 |
Hộp 90x90 | 2.3 | 869400 |
Hộp 90x90 | 2.5 | 942540 |
Hộp 90x90 | 2.8 | 1051100 |
Hộp 90x90 | 3 | 1123090 |
Hộp 90x90 | 3.2 | 1194620 |
Hộp 90x90 | 3.5 | 1301340 |
Hộp 90x90 | 3.8 | 1406910 |
Hộp 90x90 | 4 | 1476830 |
Hộp 90x90 | 5 | 1819530 |
Hộp 90x90 | 5.5 | 1986924 |
Hộp 90x90 | 6 | 2151834 |
Hộp 90x90 | 6.5 | 2313984 |
Hộp 90x90 | 7 | 2473650 |
Hộp 90x90 | 8 | 2842800 |
Hộp 100x100 | 1.2 | 508070 |
Hộp 100x100 | 1.4 | 592710 |
Hộp 100x100 | 1.5 | 634800 |
Hộp 100x100 | 1.8 | 761530 |
Hộp 100x100 | 2 | 845940 |
Hộp 100x100 | 2.3 | 972900 |
Hộp 100x100 | 2.5 | 1050870 |
Hộp 100x100 | 2.8 | 1172540 |
Hộp 100x100 | 3 | 1253270 |
Hộp 100x100 | 3.2 | 1333310 |
Hộp 100x100 | 3.5 | 1452910 |
Hộp 100x100 | 3.8 | 1571590 |
Hộp 100x100 | 4 | 1650020 |
Hộp 100x100 | 4.5 | 1844600 |
Hộp 100x100 | 5 | 2036328 |
Hộp 100x100 | 5.5 | 2225526 |
Hộp 100x100 | 6 | 2411964 |
Hộp 100x100 | 6.5 | 2595918 |
Hộp 100x100 | 7 | 2777112 |
Hộp 100x100 | 8 | 3190100 |
Hộp 100x100 | 10 | 3900800 |
Hộp 100x100 | 12 | 4577000 |
Hộp 120x120 | 4 | 2010660 |
Hộp 120x120 | 5 | 2490900 |
Hộp 120x120 | 6 | 2964700 |
Hộp 120x120 | 8 | 3882400 |
Hộp 120x120 | 10 | 4765600 |
Hộp 120x120 | 12 | 5616600 |
Hộp 125x125 | 2.5 | 1322040 |
Hộp 125x125 | 2.8 | 1476324 |
Hộp 125x125 | 3 | 1578582 |
Hộp 125x125 | 3.2 | 1680426 |
Hộp 125x125 | 3.5 | 1832502 |
Hộp 125x125 | 3.8 | 1983474 |
Hộp 125x125 | 4 | 2083662 |
Hộp 125x125 | 4.5 | 2332338 |
Hộp 125x125 | 5 | 2302254 |
Hộp 125x125 | 5.5 | 2821686 |
Hộp 125x125 | 6 | 3062358 |
Hộp 125x125 | 6.5 | 3300408 |
Hộp 125x125 | 7 | 3535974 |
Hộp 125x125 | 8 | 4055820 |
Hộp 125x125 | 10 | 4983180 |
Hộp 140x140 | 4 | 2357270 |
Hộp 140x140 | 5 | 2924910 |
Hộp 140x140 | 6 | 3483810 |
Hộp 140x140 | 8 | 4575850 |
Hộp 150x150 | 2.5 | 1593072 |
Hộp 150x150 | 2.8 | 1779786 |
Hộp 150x150 | 3 | 1903848 |
Hộp 150x150 | 3.2 | 2027358 |
Hộp 150x150 | 3.5 | 2211864 |
Hộp 150x150 | 3.8 | 2395404 |
Hộp 150x150 | 4 | 2517258 |
Hộp 150x150 | 4.5 | 2820168 |
Hộp 150x150 | 5 | 3120318 |
Hộp 150x150 | 5.5 | 3417846 |
Hộp 150x150 | 6 | 3712752 |
Hộp 150x150 | 6.5 | 4005036 |
Hộp 150x150 | 7 | 4294698 |
Hộp 150x150 | 8 | 4922460 |
Hộp 150x150 | 10 | 6066480 |
Hộp 150x150 | 12 | 7175770 |
Hộp 160x160 | 5 | 3358230 |
Hộp 160x160 | 6 | 4003840 |
Hộp 160x160 | 8 | 5269070 |
Hộp 180x180 | 5 | 3791550 |
Hộp 180x180 | 6 | 4523870 |
Hộp 180x180 | 8 | 5962520 |
Hộp 180x180 | 10 | 7366440 |
Hộp 250x250 | 4 | 4249940 |
Hộp 250x250 | 4.5 | 4769510 |
Hộp 250x250 | 5 | 5286550 |
Hộp 250x250 | 5.5 | 5800830 |
Hộp 250x250 | 6 | 6312580 |
Hộp 250x250 | 6.5 | 6821800 |
Hộp 250x250 | 7 | 7328260 |
Hộp 250x250 | 7.5 | 7832190 |
Hộp 250x250 | 8 | 8333590 |
Hộp 250x250 | 8.5 | 8832460 |
Hộp 250x250 | 9 | 9328570 |
Hộp 250x250 | 9.5 | 9822150 |
Hộp 250x250 | 10 | 10312970 |
Hộp 250x250 | 12 | 12352610 |
Ứng dụng của thép hộp vuông mạ kẽm 25×25
Ở mọi công trình, chúng ta dễ bắt gặp thấy hộp thép này, với khả năng ứng dụng cùng với chất lượng tuyệt vời ( hộp vuông mạ kẽm ), chúng có thể được sử dụng để xây dựng nhà ở, nhà kho, nhà xưởng …
Cụ thể có thể dùng hộp thép vuông mạ kẽm 25×25 để:
Làm mái nhà
Trụ chống đỡ lực
Làm cầu thang, thang máy, thanh chắn bảo vệ,..
Làm khung nhà tiền chế …
Kết cấu thép hộp vuông mạ kẽm 25×25
Thành phần chính, quan trọng để cấu tạo nên thép hộp vuông mạ kẽm 25×25, đó chính là sắt & một số hàm lượng carbon để tăng cường độ, cũng như độ bền của sản phẩm. Thông thường, hộp thép sẽ trải qua công đoạn nhúng kẽm để chống mòn cho sản phẩm, đồng thời tăng khả năng chịu lực của thép.
Đối với thép hộp vuông mạ kẽm 25×25 thường sẽ có chiều dài 6m đối với sản xuất trong nước. Đối với thép nhập khẩu thì có chiều dài là trên 12m.
Thép hộp vuông 25×25 nói chung được chia ra thành 2 loại chính : hộp thép vuông mạ kẽm và thép hộp vuông đen. Đặc biệt, giá cả của thép hộp vuông mạ kẽm 25×25 thường cao hơn so với loại còn lại vì chúng mang đến độ thẩm mỹ tốt hơn, chống gỉ sét, chống tác hại từ môi trường,…
Quy trình mua sắt hộp ( thép hộp ) tại Công ty Tôn thép Sáng Chinh
Qúy khách hàng dựa vào một số thao tác cơ bản dưới đây để thực hiện quy trình đặt mua hàng với chất lượng tốt & giá chuẩn nhất:
Bước 1: Khách hàng trực tiếp liên hệ đến Tôn thép Sáng Chinh qua 3 hình thức: gọi số điện thoại hotline: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
hoặc gửi thư đến địa chỉ email:thepsangchinh@gmail.com & tiện lợi nhất là nhắn tin ở khung cửa sổ dưới bên dưới ( Zalo )
Bước 2: Nhân viên tư vấn & báo giá sản phẩm ( chi phí mua hàng sẽ dựa vào: chủng loại, số lượng, giá trị thương hiệu,.. ) . Tiến hành chốt đơn hàng
Bước 3: Sắp xếp hàng lên xe tải & sẽ giao đến địa chỉ theo yêu cầu của quý khách.
Bước 4: Tiếp theo, quý khách tiếp nhận hàng và đếm số lượng, thẩm định chất lượng. Cuối cùng là khâu thực hiện thanh toán theo thỏa thuận ban đầu.
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN