Khác với các loại sắt thép thông thường, sản phẩm thép Việt Nhật phi 10 có độ bền rất cao, dễ uốn để thi công các hạng mục khó. Đánh giá: chất lượng rất tốt; đa dạng về kích thước,..
Công ty Sáng Chinh Steel chuyên phân phối không giới hạn số lượng thép thanh vằn/ thép tròn trơn/ thép cuộn Việt Nhật phi 10. Có thể vận chuyển hàng trong ngày. Nhân viên nhiệt tình sẽ hỗ trợ bạn: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937, trực hotline 24/7
Làm sao nhận diện được đại lý phân phối thép xây dựng uy tín?
– Đầu tiên, đại lý/ cơ sở/ công ty đó phải sở hữu được nguồn sắt thép có chất lượng thực sự tốt, có giấy tờ chứng nhận được nhà máy thép cung cấp. Khi thỏa được điều này sẽ giúp thu hút sự quan tâm & cái nhìn thiện cảm của nhiều khách hàng
– Yếu tố thứ hai, đại lý sắt thép xây dựng phải có kinh nghiệm thực tế trong việc vận chuyển sắt thép; độ uy tín trong dịch vụ chăm sóc khách hàng. Luôn luôn có mặt ở mọi khung giờ để hỗ trợ khách hàng
– Đặc điểm thứ ba là đại lý cần có sự hiểu biết chuyên sâu & thông thạo từng loại thép, ứng dụng vào từng hạng mục công trình cần thiết.
Đại lý cung ứng thép Việt Nhật phi 10 xây dựng – Tôn thép Sáng Chinh
Một trong các đại lý sắt thép xây dựng uy tín lâu năm nhất tại khu vực Phía Nam phải nói đến công ty Tôn thép Sáng Chinh
– Chất lượng thép Việt Nhật phi 10 mà chúng tôi cung cấp luôn mang đến sự hài lòng cho khách hàng bởi chất lượng vượt trội, đồng thời hàng hóa luôn chính hãng, được cung cấp tận nơi mà không qua bất cứ một đơn vị trung gian
– Khách hàng được tư vấn viên tận tâm, hướng dẫn nhiệt tình. Tạo nhiều điều kiện thuận lợi trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp cho từng mục hạng và mục đích sử dụng
– Báo giá thép Việt Nhật phi 10 mà chúng tôi cung cấp luôn đạt tiêu chuẩn giá cạnh tranh trên thị trường, nhằm giúp quý khách có được sản phẩm tốt với giá thành phải chăng nhất.
Thép Việt Nhật phi 10 được bảo quản như thế nào?
Một số lưu ý quan trọng dưới đây giúp bạn bảo quản thép Việt Nhật phi 10 hiệu quả, tránh sỉ sét:
- Trước khi lưu trữ thì nên phân loại trước để đảm bảo chất lượng thép nguyên vẹn, tránh lây lan sự gỉ sét
- Tránh đặt thép Việt Nhật phi 10 tại các khu vực gần sông, biển; những nơi chứa hóa chất
- Để thép ở trong kho cần có mái che, đà gỗ cao hơn mặt sàn ít nhất là khoảng cách 25cm
- Sử dụng bạt hay vải che bao phủ lên sản phẩm nếu để chúng ở ngoài công trường
- Tránh để ở những khu vực ẩm ướt
Báo giá sắt thép xây dựng
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 |
Bảng báo giá thép Hoà Phát
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP POMINA | ||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 |
Thủ tục mua hàng gọn lẹ tại đây
- B1 : Dịch vụ được báo giá cụ thể qua số lượng đặt hàng, chủng loại mà quý khách yêu cầu
- B2 : Hợp đồng liệt kê nhiều hạng mục quan trọng mà hai bên cần thống nhất là : Giá cả ( các đơn hàng lớn có thể thương lượng lại ), khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách nhận hàng & phương thức bốc xếp, chính sách thanh toán => kí hợp đồng cung ứng hàng hóa
- B3: Sáng Chinh bắt đầu vận chuyển hàng nhanh, trong lúc đó thì quý khách sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ vật liệu xây dựng
- B4: Qúy khách nhận hàng và thanh toán
Dịch vụ của Sáng Chinh đem lại cho khách hàng những gì?
- Báo giá đầy đủ mỗi ngày, trang website: tonthepsangchinh.vn hoạt động 24/24h
- Công ty đầu tư và liên kết với nhiều nhà máy sản xuất sắt thép nổi tiếng: Miền Nam, Pomina, Việt Nhật,…. Nên giá cả được chúng tôi thống kê là mức giá tốt nhất
- Sản phẩm sắt thép luôn là chính hãng, đầy đủ số lượng như yêu cầu. Ngoài ra, chúng tôi còn có dịch vụ gia công thép để phục vụ các hạng mục thiết kế khó
- Giao hàng không giới hạn phạm vi
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN