Với tính năng chống gỉ cao, độ bền lớn – thép Việt Nhật phi 16 được ứng dụng rộng rãi tại các công trình/ lĩnh vực tiếp xúc nhiều với nước biển, môi trường bên ngoài điển hình như lĩnh vực công nghiệp đóng tàu, công nghiệp hoá học, ngành điện/điện tử, …
Hệ thống Tôn thép Sáng Chinh update thông tin mỗi ngày từ thị trường, nếu muốn đặt hàng trong ngày thì xin mời bạn gọi đến: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777.
Ứng dụng của thép Việt Nhật phi 16 là gì?
Ngày nay, thép Việt Nhật phi 16 có nhiều ứng dụng trong: cơ khí chế tạo, sản xuất công nghiệp, dân dụng, chế tạo máy, chế tạo công cụ, thiết bị máy móc, kết cấu, nhà xưởng & nhiều công dụng khác tuỳ thuộc loại thép.
Thép cuộn Việt Nhật phi 16 mạ kẽm
- Kiến trúc nhà ở, xây dựng dự án nhà nước, đô thị
- Công nghiệp luyện kim, đóng tàu thuyền, thùng xe container
- Một số mặt hàng đồ gia dụng, mỹ nghệ
- Nguyên liệu để chế tạo ống thép, thi công khung thép tiền chế, kho hàng
- Biển hiệu quảng cáo, các tấm áp phích lớn…
Thép cuộn Việt Nhật phi 16 cán nguội
Thép cán nguội Việt Nhật phi 16 với ưu điểm nổi trội là độ sắc nét, chịu tải cao, đặc biệt phù hợp đối với các lĩnh vực/ngành nghề đòi hỏi khả năng chịu lực tốt, bề mặt hoàn thiện cao như:
- Chế tạo phụ tùng xe ô tô, thiết kế khung máy bay, mô tô, xe máy
- Sản xuất đồ nội thất trong gia đình như tủ quần áo, giường ngủ, khung nhôm cửa kính…
- Một số bộ phận cơ khi như: máy móc, bu lông, bánh răng…
Thép cuộn Việt Nhật phi 16 cán nóng
Thép cuộn Việt Nhật phi 16 cán nóng với ưu điểm là giá thành thấp, độ bền cao, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như:
- Sản xuất tôn lợp mái số lượng lớn
- Thanh chắn đường ray
- Chế tạo thép ống hàn, ống tròn đặc
- Kiến trúc xây dựng chung cư, căn hộ
- Lót sàn oto, làm sàn bê tông
- Đồ dụng gia đình
- Ngành công nghiệp ô tô, chế tạo máy bay
- …
So sánh thép cuộn cán nóng & thép cuộn cán nguội Việt Nhật phi 16
Thép cuộn cán nóng | Thép cuộn cán nguội | |
Giá thành | Vừa phải | Khá cao |
Độ chính xác | Thấp | Cao |
Bề mặt/Màu sắc | Bề mặt xanh xám, màu tối | Bề mặt màu xám bạc |
Mép biên | Bo tròn, xù xì | Biên thẳng – sắc |
Bảo quản | Có khả năng chịu được nhiều loại môi trường/ địa hình | Phải có cách bảo quản phù hợp, che chắn cẩn thận, dễ rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường |
Bảng báo giá thép hiện nay
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055 |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055 |
Nhà cung ứng thép phi Việt Nhật phi 16 uy tín – giá rẻ tại Thị trường Miền Nam
Xin mời quý khách hãy liên hệ trực tiếp cho công ty Sáng Chinh Steel, hình thức & tác phong phục vụ bài bản, chuyên nghiệp
Đặt hàng thép Việt Nhật phi 16 xây dựng chất lượng cao, giá thành bình ổn. Báo giá còn có kèm theo ưu đãi lớn
Công ty chúng tôi cam kết cung ứng nguồn vật tư chính hãng, báo giá một cách chi tiết nhất qua trang website: tonthepsangchinh.vn
Thủ tục mua hàng gọn lẹ tại đây
- B1 : Dịch vụ được báo giá cụ thể qua số lượng đặt hàng, chủng loại mà quý khách yêu cầu
- B2 : Hợp đồng liệt kê nhiều hạng mục quan trọng mà hai bên cần thống nhất là : Giá cả ( các đơn hàng lớn có thể thương lượng lại ), khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách nhận hàng & phương thức bốc xếp, chính sách thanh toán => kí hợp đồng cung ứng hàng hóa
- B3: Sáng Chinh bắt đầu vận chuyển hàng nhanh, trong lúc đó thì quý khách sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ vật liệu xây dựng
- B4: Qúy khách nhận hàng và thanh toán
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN