Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 16


🔰️ Bảng báo giá thép chính hãng từ nhà máy🟢Kho thép lớn mạnh, nhập hàng hóa liên tục, mới 100%
🔰️ Giao hàng cho nhiều khu vực trên cả nước🟢 Qúy khách nhận hàng trong ngày
🔰️ Chất lượng hàng hóa an toàn, đóng gói nhanh🟢 Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn trực tuyến hằng ngày🟢 Đa dạng nhiều loại thép, đáp ứng yếu tố thi công
🔰️ Hậu dịch vụ: đánh giá tốt🟢Nhiều voucher lớn cho quý khách hàng lâu năm

Với tính năng chống gỉ cao, độ bền lớn – thép Việt Nhật phi 16 được ứng dụng rộng rãi tại các công trình/ lĩnh vực tiếp xúc nhiều với nước biển, môi trường bên ngoài điển hình như lĩnh vực công nghiệp đóng tàu, công nghiệp hoá học, ngành điện/điện tử, … 

Hệ thống Tôn thép Sáng Chinh update thông tin mỗi ngày từ thị trường, nếu muốn đặt hàng trong ngày thì xin mời bạn gọi đến: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777.

Sat Thep Gia Re 1

Ứng dụng của thép Việt Nhật phi 16 là gì?

Ngày nay, thép Việt Nhật phi 16 có nhiều ứng dụng trong: cơ khí chế tạo, sản xuất công nghiệp, dân dụng, chế tạo máy, chế tạo công cụ, thiết bị máy móc, kết cấu, nhà xưởng & nhiều công dụng khác tuỳ thuộc loại thép. 

Thép cuộn Việt Nhật phi 16 mạ kẽm 

  • Kiến trúc nhà ở, xây dựng dự án nhà nước, đô thị
  • Công nghiệp luyện kim, đóng tàu thuyền, thùng xe container
  • Một số mặt hàng đồ gia dụng, mỹ nghệ
  • Nguyên liệu để chế tạo ống thép, thi công khung thép tiền chế, kho hàng
  • Biển hiệu quảng cáo, các tấm áp phích lớn… 

Thép cuộn Việt Nhật phi 16 cán nguội

Thép cán nguội Việt Nhật phi 16 với ưu điểm nổi trội là độ sắc nét, chịu tải cao, đặc biệt phù hợp đối với các lĩnh vực/ngành nghề đòi hỏi khả năng chịu lực tốt, bề mặt hoàn thiện cao như: 

  • Chế tạo phụ tùng xe ô tô, thiết kế khung máy bay, mô tô, xe máy 
  • Sản xuất đồ nội thất trong gia đình như tủ quần áo, giường ngủ, khung nhôm cửa kính… 
  • Một số bộ phận cơ khi như: máy móc, bu lông, bánh răng…

Thép cuộn Việt Nhật phi 16 cán nóng 

Thép cuộn Việt Nhật phi 16 cán nóng với ưu điểm là giá thành thấp, độ bền cao, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như: 

  • Sản xuất tôn lợp mái số lượng lớn
  • Thanh chắn đường ray
  • Chế tạo thép ống hàn, ống tròn đặc
  • Kiến trúc xây dựng chung cư, căn hộ
  • Lót sàn oto, làm sàn bê tông
  • Đồ dụng gia đình
  • Ngành công nghiệp ô tô, chế tạo máy bay

Bang Gia Thep Cuon Xay Dung 1

So sánh thép cuộn cán nóng & thép cuộn cán nguội Việt Nhật phi 16

Thép cuộn cán nóng Thép cuộn cán nguội 
Giá thànhVừa phảiKhá cao
Độ chính xác Thấp Cao 
Bề mặt/Màu sắc Bề mặt xanh xám, màu tối Bề mặt màu xám bạc 
Mép biênBo tròn, xù xìBiên thẳng – sắc 
Bảo quản Có khả năng chịu được nhiều loại môi trường/ địa hìnhPhải có cách bảo quản phù hợp, che chắn cẩn thận, dễ rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường 

Bảng báo giá thép hiện nay

Bảng báo giá thép Việt Nhật 

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61         20,200
P81         20,200
CB300/SD295
P106.93         19,200
P129.98         19,100
P1413.57         19,100
P1617.74         19,100
P1822.45         19,100
P2027.71         19,100
CB400/CB500
P106.93         19,200
P129.98         19,100
P1413.57         19,100
P1617.74         19,100
P1822.45         19,100
P2027.71         19,100
P2233.52         19,100
P2543.52         19,100
P28Liên hệ        Liên hệ
P32Liên hệ         Liên hệ

BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055

Bảng báo giá thép Miền Nam

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP MIỀN NAM
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       20,100
P81       20,100
CB300/SD295
P106.25       19,100
P129.77       19,000
P1413.45       19,000
P1617.56       19,000
P1822.23       19,000
P2027.45       19,000
CB400/CB500
P106.93       19,100
P129.98       19,000
P1413.6       19,000
P1617.76       19,000
P1822.47       19,000
P2027.75       19,000
P2233.54       19,000
P2543.7       19,000
P2854.81       19,000
P3271.62       19,000

BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055

Bảng báo giá thép Pomina

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP POMINA
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       19,990
P81       19,990
CB300/SD295
P106.25       18,900
P129.77       18,800
P1413.45       18,800
P1617.56       18,800
P1822.23       18,800
P2027.45       18,800
CB400/CB500
P106.93       18,900
P129.98       18,800
P1413.6       18,800
P1617.76       18,800
P1822.47       18,800
P2027.75       18,800
P2233.54       18,800
P2543.7       18,800
P2854.81       18,800
P3271.62       18,800

BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055

Bảng báo giá thép Hòa Phát

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP HÒA PHÁT
Chủng loạikg/câyvnđ/kg
P61       19,900
P81       19,900
CB300/GR4
P106.20       18,900
P129.89       18,800
P1413.59       18,800
P1617.21       18,800
P1822.48       18,800
P2027.77       18,800
CB400/CB500
P106.89       18,900
P129.89       18,800
P1413.59       18,800
P1617.80       18,800
P1822.48       18,800
P2027.77       18,800
P2233.47       18,800
P2543.69       18,800
P2854.96       18,800
P3271.74       18,800

BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055

Nhà cung ứng thép phi Việt Nhật phi 16 uy tín – giá rẻ tại Thị trường Miền Nam

Xin mời quý khách hãy liên hệ trực tiếp cho công ty Sáng Chinh Steel, hình thức & tác phong phục vụ bài bản, chuyên nghiệp

Đặt hàng thép Việt Nhật phi 16 xây dựng chất lượng cao, giá thành bình ổn. Báo giá còn có kèm theo ưu đãi lớn

Công ty chúng tôi cam kết cung ứng nguồn vật tư chính hãng, báo giá một cách chi tiết nhất qua trang website: tonthepsangchinh.vn

Thủ tục mua hàng gọn lẹ tại đây

  • B1 : Dịch vụ được báo giá cụ thể qua số lượng đặt hàng, chủng loại mà quý khách yêu cầu
  • B2 : Hợp đồng liệt kê nhiều hạng mục quan trọng mà hai bên cần thống nhất là : Giá cả ( các đơn hàng lớn có thể thương lượng lại ), khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách nhận hàng & phương thức bốc xếp, chính sách thanh toán => kí hợp đồng cung ứng hàng hóa
  • B3: Sáng Chinh bắt đầu vận chuyển hàng nhanh, trong lúc đó thì quý khách sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ vật liệu xây dựng
  • B4: Qúy khách nhận hàng và thanh toán

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

 


Ý kiến bình luận