Thép Việt Nhật phi 18 phân phối bởi Tôn thép Sáng Chinh. Qúy khách muốn biết thêm thông tin tư vấn & báo giá, vậy thì hãy truy cập vào website: tonthepsangchinh.vn. Tại đây, sự nhiệt tình tư vấn của đội ngũ nhân viên sẽ làm bạn cực kì hài lòng
Thép Việt Nhật phi 18 trong kho hàng của công ty đáp ứng mọi yêu cầu đặt hàng của bạn. Qúy khách kết nối ngay hôm nay để nhận được ưu đãi: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Một số thương hiệu nổi tiếng chuyên sản xuất & phân phối thép phi 18
– Nhà máy thép Pomina
– Nhà máy thép Miền Nam
– Nhà máy thép Việt Nhật
– Nhà máy thép Hòa Phát
– Nhà máy thép Việt Đức
– Nhà máy thép Việt Úc
– ..vv..
Khái niệm & tiêu chuẩn chất lượng của thép Việt Nhật phi 18
Định nghĩa về thép Việt Nhật phi 18
Thép Việt Nhật phi 18 là một loại vật liệu xây dựng, đường kính thép: 18mm. Được sản xuất với nhiều chủng loại khác nhau; điển hình là thép tròn trơn ( bề mặt trơn nhẵn ) hoặc có gân đối với dạng dây thép cuộn tròn/ thép vằn
Trong công nghiệp xây dựng hiện nay, nhiều công trình sử dụng thép Việt Nhật phi 18 như một vật tư xây dựng không thể thiếu. Đóng góp vị trí & vai trò quan trọng trong công nghiệp dân dụng, cơ khí chế tạo máy, công cụ, dụng cụ, kết cấu nhà xưởng và nhiều công dụng khác…
Thép cuộn trong tiếng Anh là gì?
Thép cuộn trong Tiếng Anh nghĩa là Roll steel, đường kính biểu thị phong phú: 6mm, 8mm, 12mm, 14mm…
Thép cuộn sản xuất phải đạt các tiêu chuẩn về các giới hạn khác nhau: Giới hạn chảy, giới hạn độ bền, độ giãn dài…
Phân loại thép cuộn Việt Nhật phi 18:
– Thép cuộn Việt Nhật phi 18 mạ kẽm
– Thép cuộn Việt Nhật phi 18 cán nóng
– Thép cuộn Việt Nhật phi 18 cán nguội
– Thép cuộn Việt Nhật phi 18 không gỉ
Cỡ loại, thông số kích thước
Thép Việt Nhật phi 18 được cung cấp/ đóng gói ở dạng cuộn , trọng lượng khoảng 200kg đến 450kg/cuộn. Một số công trình đặc thù và có tiêu chuẩn riêng thì sản phẩm có thể cung cấp với trọng lượng 1.300 kg/cuộn.
Kích thước các thông số, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài. Sai lệch cho phép & những đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Yêu cầu kỹ thuật
Thép Việt Nhật phi 18 đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Sử dụng phương pháp thử kéo để xác định, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
– Chủng Loại: Thép cuộn: Ø18
– Quy Cách : Cuộn.
Thông số kỹ thuật
Thép Cuộn Việt Nhật | Thông số |
Kích cỡ (đường kính) | 18mm |
Tiêu chuẩn | JIS (Nhật Bản), ASTM ( Hoa Kỳ), BS (Anh), TCVN (Việt Nam),… |
Mác Thép | CB 240 T, CB 300 T,….. |
Bề mặt | Có dập nổi logo nhà sản xuất Việt Nhật |
Trọng lượng cuộn | 1000kg – 2100kg |
Đường kính ngoài cuộn | Φ1,2m |
Bảng báo giá thép xây dựng các loại hiện nay
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055 |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055 |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ SẮT THÉP + ƯU ĐÃI HẤP DẪN: 0907 137 555 – 097 5555 055 |
Đơn hàng sẽ được ghi chú:
+ Giao hàng trực tiếp với đơn tối thiểu là 5 tấn
+ Nhân viên bốc xếp tận nơi; kèm theo giấy tờ + hóa đơn rõ ràng
+ Báo giá chưa kê khai thuế VAT, phí vận chuyển
+ Mỗi báo giá điều mang tính thời điểm
Người tiêu dùng ưu tiên chọn lựa thép Việt Nhật phi 18
Vì từng dạng công trình có những yêu cầu riêng biệt về mặt kĩ thuật nên số lượng và chủng loại thép Việt Nhật phi 18 sử dụng cũng có sự khác nhau. Tôn thép Sáng Chinh luôn điều chỉnh giá cả mua hàng hợp lý
Thép Việt Nhật phi 18 kết hợp với xi măng, cát đá để tạo nên tổng thể khối bê tông cốt thép chắc chắn => nâng cao tuổi thọ cho từng hạng mục
Công ty Sáng Chinh chuyên cấp phối thép Việt Nhật phi 18 giá rẻ, hàng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật
– Không chỉ tại TPHCM, Công ty chúng tôi mở rộng dịch vụ giao hàng đi khắp mọi tỉnh thành cả nước. Có sự liên kết trực tiếp đến nhà máy thép Việt Nhật, nên chất lượng sản phẩm luôn phải đúng với cam kết. Qúy khách cũng có thể đến trực tiếp công ty để tham khảo mẫu sản phẩm thực tế
– Ưu đãi luôn có trong mỗi đơn hàng.
– Trực tiếp giải đáp mọi thắc mắc lớn nhỏ của bạn từ hotline: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
– Hãy liên hệ cho Sáng Chinh Steel ngay lập tức, chúng tôi có mặt nhanh để hỗ trợ bạn.
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN