Thép Việt Nhật phi 22 xây dựng là vật liệu xây dựng góp mặt ở hầu hết mọi công trình. Sản xuất/ chế tạo từ hợp kim với thành phần chính đó là : sắt (Fe) và cacbon (C), từ 0,03% đến 2,07% theo trọng lượng, cùng với đó là sự góp mặt các loại nguyên tố hóa học khác. Chúng giúp tăng độ cứng, độ bền, đồng thời hạn chế sự di chuyển của nguyên tử sắt trong cấu trúc tinh thể, dưới ảnh hưởng bởi rất nhiều nguyên nhân khác nhau.
Ưu điểm của thép Việt Nhật phi 22
- Khả năng chịu lực vô cùng tốt, độ nén cao giúp dễ định hình khung thép thiết kế
- Hạn chế tải trọng tác động trực tiếp lên công trình.
- Có tính công nghiệp hóa cao, dễ cắt gọt phục vụ nhiều hạng mục khó
- Tính linh hoạt trong vận chuyển và lắp ráp
Ứng dụng?
- Thép Việt Nhật phi 22 là loại sắt được sử dụng cho vô số những hạng mục công trình xây dựng, để làm lưới thép hàn hoặc dùng để trải sàn, đúc bê tông cốt thép.
- Nguyên liệu chính trong các ngành công nghiệp cơ khí sản xuất.
- Dễ dàng thấy chúng có mặt trong nhiều công trình dân dụng & những công trình cầu đường, cũng như các hạ tầng quan trọng của đất nước.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất
Bảng báo giá sắt thép xây dựng luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm khác nhau. Công ty Sáng Chinh Steel hôm nay xin giới thiệu đến quý bạn đọc giá mới nhất tính tới thời điểm này
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937 |
Bảng giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937 |
Bảng giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937 |
Bảng giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937 |
Quyền lợi dành cho người tiêu dùng khi sử dụng dịch vụ của Sáng Chinh Steel
- Update giá sắt thép hằng ngày trực tiếp từ nhiều nhà máy thép
- 100% cam kết hàng chính hãng, phân phối tận nơi có tem nhãn theo đúng quy cách của nhà máy.
- Phụ thuộc khoảng cách xa gần mà phí dịch vụ vận chuyển có thể cao hoặc thấp
- Chính sách hỗ trợ đổi trả hàng cho quý khách nếu hàng hóa không đúng quy cách
Hình thức mua hàng nhanh chóng & tiện lợi nhất
Bước 1: Khách hàng chọn 1 trong 3 hình thức liên hệ sau: gọi đến số điện thoại: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900
hoặc gửi thư đến địa chỉ email:thepsangchinh@gmail.com & tiện lợi nhất là nhắn tin ở khung cửa sổ dưới bên dưới.
Bước 2: Nhân viên tiếp nhận yêu cầu, đồng thời kiểm hàng hóa trong kho, cũng như giá bán tại thời điểm hiện tại. Cuối cùng chốt hợp đồng với khách hàng những thông tin sau: chủng loại, số lượng, báo giá, phí vận chuyển ( nếu công trình ở xa )
Bước 3: Xe tải chuyên dụng của chúng tôi sẽ giao đến địa chỉ theo yêu cầu. Khách nhận & đếm số lượng hàng hóa, thẩm định chất lượng => thanh toán hợp đồng
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN