Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 22


🔰️ Thép Sáng Chinh cập nhật báo giá hằng ngày 🟢 Phát triển kho hàng rộng trên toàn quốc
🔰️ Nhiều ưu đãi lớn tại website: tonthepsangchinh.vn 🟢 Trực tiếp hoạt động 24/24H: 097 5555 055
🔰️ Mua hàng với ngân sách tối ưu nhất 🟢 Các thủ tục mua bán diễn ra nhanh chóng, xuất hóa đơn mua hàng
🔰️ Qúy khách nhận tư vấn miễn phí 🟢 Sản phẩm được kiểm nghiệm trước khi đưa vào ứng dụng
🔰️ Sắt thép chính hãng – Vận chuyển an toàn 🟢Đội ngũ công – nhân viên chuyên nghiệp, tham gia hỗ trợ cho bạn 24/7

Thép Việt Nhật phi 22 xây dựng là vật liệu xây dựng góp mặt ở hầu hết mọi công trình. Sản xuất/ chế tạo từ hợp kim với thành phần chính đó là : sắt (Fe) và cacbon (C), từ 0,03% đến 2,07% theo trọng lượng, cùng với đó là sự góp mặt các loại nguyên tố hóa học khác. Chúng giúp tăng độ cứng, độ bền, đồng thời hạn chế sự di chuyển của nguyên tử sắt trong cấu trúc tinh thể, dưới ảnh hưởng bởi rất nhiều nguyên nhân khác nhau.

Thuong Xuyen Cap Nhat Bao Gia Thep Xay Dung

Ưu điểm của thép Việt Nhật phi 22

  1. Khả năng chịu lực vô cùng tốt, độ nén cao giúp dễ định hình khung thép thiết kế
  2. Hạn chế tải trọng tác động trực tiếp lên công trình.
  3. Có tính công nghiệp hóa cao, dễ cắt gọt phục vụ nhiều hạng mục khó
  4. Tính linh hoạt trong vận chuyển và lắp ráp

Ứng dụng?

  • Thép Việt Nhật phi 22 là loại sắt được sử dụng cho vô số những hạng mục công trình xây dựng, để làm lưới thép hàn hoặc dùng để trải sàn, đúc bê tông cốt thép.
  • Nguyên liệu chính trong các ngành công nghiệp cơ khí sản xuất.
  • Dễ dàng thấy chúng có mặt trong nhiều công trình dân dụng & những công trình cầu đường, cũng như các hạ tầng quan trọng của đất nước.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất

Bảng báo giá sắt thép xây dựng luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm khác nhau. Công ty Sáng Chinh Steel hôm nay xin giới thiệu đến quý bạn đọc giá mới nhất tính tới thời điểm này

Bảng giá thép Việt Nhật 

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
CB400/CB500
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
P22 33.52          19,100
P25 43.52          19,100
P28 Liên hệ         Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ

DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937

Bảng giá thép Miền Nam

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP MIỀN NAM
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        20,100
P8 1        20,100
CB300/SD295
P10 6.25        19,100
P12 9.77        19,000
P14 13.45        19,000
P16 17.56        19,000
P18 22.23        19,000
P20 27.45        19,000
CB400/CB500
P10 6.93        19,100
P12 9.98        19,000
P14 13.6        19,000
P16 17.76        19,000
P18 22.47        19,000
P20 27.75        19,000
P22 33.54        19,000
P25 43.7        19,000
P28 54.81        19,000
P32 71.62        19,000

DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937

Bảng giá thép Pomina

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP POMINA
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        18,900
P12 9.77        18,800
P14 13.45        18,800
P16 17.56        18,800
P18 22.23        18,800
P20 27.45        18,800
CB400/CB500
P10 6.93        18,900
P12 9.98        18,800
P14 13.6        18,800
P16 17.76        18,800
P18 22.47        18,800
P20 27.75        18,800
P22 33.54        18,800
P25 43.7        18,800
P28 54.81        18,800
P32 71.62        18,800

DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937

Bảng giá thép Hòa Phát

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP HÒA PHÁT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,900
P8 1        19,900
CB300/GR4
P10 6.20        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.21        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
CB400/CB500
P10 6.89        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.80        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
P22 33.47        18,800
P25 43.69        18,800
P28 54.96        18,800
P32 71.74        18,800

DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937

Quyền lợi dành cho người tiêu dùng khi sử dụng dịch vụ của Sáng Chinh Steel

  • Update giá sắt thép hằng ngày trực tiếp từ nhiều nhà máy thép
  • 100% cam kết hàng chính hãng, phân phối tận nơi có tem nhãn theo đúng quy cách của nhà máy.
  • Phụ thuộc khoảng cách xa gần mà phí dịch vụ vận chuyển có thể cao hoặc thấp
  • Chính sách hỗ trợ đổi trả hàng cho quý khách nếu hàng hóa không đúng quy cách

Thep Cuon Sang Chinh 1

Hình thức mua hàng nhanh chóng & tiện lợi nhất

Bước 1: Khách hàng chọn 1 trong 3 hình thức liên hệ sau: gọi đến số điện thoại: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900
hoặc gửi thư đến địa chỉ email:thepsangchinh@gmail.com & tiện lợi nhất là nhắn tin ở khung cửa sổ dưới bên dưới.

Bước 2: Nhân viên tiếp nhận yêu cầu, đồng thời kiểm hàng hóa trong kho, cũng như giá bán tại thời điểm hiện tại. Cuối cùng chốt hợp đồng với khách hàng những thông tin sau: chủng loại, số lượng, báo giá, phí vận chuyển ( nếu công trình ở xa )

Bước 3: Xe tải chuyên dụng của chúng tôi sẽ giao đến địa chỉ theo yêu cầu. Khách nhận & đếm số lượng hàng hóa, thẩm định chất lượng => thanh toán hợp đồng

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN


Ý kiến bình luận