Giá Thép VIỆT NHẬT Phi 25
Công ty Tôn thép Sáng Chinh là địa chỉ cung ứng & phân phối thép Việt Nhật phi 25 đến tận nơi. Dịch vụ giao hàng trực tiếp + xuất trình các giấy tờ đầy đủ. Một lần nữa, chúng tôi xin cảm ơn đến quý khách trong nhiều năm qua đã hợp tác!!!
Giá thép Việt Nhật phi 25 hôm nay được cập nhật mới nhất. Xem xét những nội dung dưới đây, quý vị dễ dàng tính toán chính xác chi phí mua vật liệu. Để nhận hỗ trợ nhanh, quý khách hãng gọi đến: 097 5555 055 – 0909 936 937
Ưu điểm của thép Việt Nhật phi 25
- Chịu lực rất tốt, tính uốn cao nên phù hợp cho nhiều hạng mục xây dựng khó
- Giảm tải trọng cho nền móng công trình, tuổi thọ lâu dài
- Có tính công nghiệp hóa cao, sản xuất các linh kiện với độ bền cực lớn
- Tạo tính dễ dàng khi vận chuyển – lắp đặt – tháo rời
Đặc tính cơ lý
Mác thép | Giới hạn chảy (Mpa) | Giới hạn bền kéo (Mpa) | Độ giãn dài (%) | Uốn cong | |
Góc uốn (o) | Đường kính gối uốn (mm) | ||||
CB240-T | 240 min | 380 min | 20 min | 180o | 2d |
CB300-T | 300 min | 440 min | 16 min | 180o | 2d |
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | N | |
CB240-T | 0,050 max | 0,050 max | ||||
CB300-T | 0,050 max | 0,050 max |
Thép Việt Nhật phi 25 & tiêu chuẩn về chất lượng
Tiêu chuẩn chất lượng luôn là yếu tố đầu tiên cần quan tâm đến khi mua thép Việt Nhật phi 25
Cỡ loại, thông số kích thước
Đối với thép tròn trơn Việt Nhật, đặc điểm: Tròn, nhẵn, không có họa tiết. Với loại thép thanh vằn thì bề mặt thép có các đường gân giống như hình xương cá
Trọng lượng dạng cuộn thép Việt Nhật phi 25 vào khoảng 200kg đến 450kg/cuộn. Một số trường hợp ngoại lệ có thể cung cấp với trọng lượng 1.300 kg/cuộn.
Các thông số về kích thước thép, đường kính mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài, sai lệch cho phép & các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Yêu cầu kỹ thuật
Thép Việt Nhật phi 25 phải đảm bảo các tính chất cơ lý về: yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài, xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép cũng như phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Công ty cập nhật báo giá sắt thép
Bảng báo giá thép Việt Nhật
#75B4CC”> | THÉP VIỆT NHẬT | ||||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 20,200 | |||||
P8 | 1 | 20,200 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||||
P22 | 33.52 | 19,100 | |||||
P25 | 43.52 | 19,100 | |||||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | |||||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | |||||
#75B4CC”> | THÉP POMINA | ||||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 19,990 | |||||
P8 | 1 | 19,990 | |||||
P10 | 6.25 | 18,900 | |||||
P12 | 9.77 | 18,800 | |||||
P14 | 13.45 | 18,800 | |||||
P16 | 17.56 | 18,800 | |||||
P18 | 22.23 | 18,800 | |||||
P20 | 27.45 | 18,800 | |||||
P10 | 6.93 | 18,900 | |||||
P12 | 9.98 | 18,800 | |||||
P14 | 13.6 | 18,800 | |||||
P16 | 17.76 | 18,800 | |||||
P18 | 22.47 | 18,800 | |||||
P20 | 27.75 | 18,800 | |||||
P22 | 33.54 | 18,800 | |||||
P25 | 43.7 | 18,800 | |||||
P28 | 54.81 | 18,800 | |||||
P32 | 71.62 | 18,800 | |||||
#6ec9db”> | THÉP HÒA PHÁT | ||||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 19,900 | |||||
P8 | 1 | 19,900 | |||||
P10 | 6.20 | 18,900 | |||||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||||
P16 | 17.21 | 18,800 | |||||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||||
P10 | 6.89 | 18,900 | |||||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||||
P16 | 17.80 | 18,800 | |||||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||||
P22 | 33.47 | 18,800 | |||||
P25 | 43.69 | 18,800 | |||||
P28 | 54.96 | 18,800 | |||||
P32 | 71.74 | 18,800 | |||||
#6ec9db”> | THÉP VIỆT MỸ | ||||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 19,500 | |||||
P8 | 1 | 19,500 | |||||
P10 | 6.20 | 18,500 | |||||
P12 | 9.85 | 18,400 | |||||
P14 | 13.55 | 18,400 | |||||
P16 | 17.20 | 18,400 | |||||
P18 | 22.40 | 18,400 | |||||
P20 | 27.70 | 18,400 | |||||
P10 | 6.89 | 18,500 | |||||
P12 | 9.89 | 18,400 | |||||
P14 | 13.59 | 18,400 | |||||
P16 | 17.80 | 18,400 | |||||
P18 | 22.48 | 18,400 | |||||
P20 | 27.77 | 18,400 | |||||
P22 | 33.47 | 18,400 | |||||
P25 | 43.69 | 18,400 | |||||
P28 | 54.96 | 18,400 | |||||
P32 | 71.74 | 18,400 | |||||
thepsangchinh@gmail.com & tiện lợi nhất là nhắn tin ở khung cửa sổ dưới bên dưới. Bước 2: Nhân viên tiếp nhận yêu cầu, đồng thời kiểm hàng hóa trong kho, cũng như giá bán tại thời điểm hiện tại. Cuối cùng chốt hợp đồng với khách hàng những thông tin sau: chủng loại, số lượng, báo giá, phí vận chuyển ( nếu công trình ở xa ) Bước 3: Xe tải chuyên dụng của chúng tôi sẽ giao đến địa chỉ theo yêu cầu. Khách nhận & đếm số lượng hàng hóa, thẩm định chất lượng => thanh toán hợp đồng Đại lý phân phối thép Việt Nhật phi 25 trực tiếp đến công trình– Xây dựng sự uy tín bằng nhiều kinh nghiệm làm việc thực tế, công ty Tôn thép Sáng Chinh cấp phối thép Việt Nhật phi 25 đến với mọi công trình trên cả nước, vận chuyển hàng hóa an toàn, sẽ không có trường hợp phát sinh thêm chi phí nào khác. Chưa hết, chúng tôi còn làm việc & liên kết trực tiếp với nhà máy sắt thép Việt Nhật – Một trong những nhà máy sản xuất vật liệu lớn hiện nay nên quý khách hàng hoàn toàn an tâm khi sử dụng vật tư tại đây – Báo giá sẽ được update tại website: tonthepsangchinh.vn điều đặn hằng ngày, quý khách đón xem dễ dàng hơn – Sự nhiệt tình + năng động của đội ngũ tư vấn => bạn sẽ được giải đáp thắc mắc sớm nhất. Công ty còn cung cấp các mẫu vật nhằm tạo nhiều tiện lợi khi mua hàng – Kho hàng của công ty luôn được đầu tư & mở rộng; nhập hàng thép Việt Nhật phi 25 mỗi ngày nên chúng tôi luôn đáp ứng số lượng và chủng loại thép mà bạn đưa ra Giao hàng trọn gói, đảm bảo chu đáo trên từng phương diện. Thép Việt Nhật phi 25 được cung cấp đầy đủ nội dung : tên thép, mác thép, quy cách ( chiều dài, chiều rộng ), nhà sản xuất, số lô, cách bảo quản,… Đóng gói, bảo quản thép bằng nhiều phương pháp khoa học => sắt thép luôn trong tình trạng còn mới Công Ty Tôn thép Sáng ChinhVPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777 KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937 KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555 KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000 KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055 NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN 2019/02/13Thể loại : Chưa phân loạiTab : Thép hộp 75×125 Hòa Phát tại Tôn thép Sáng Chinh có báo giá thế nào? Thông tin liên hệTrụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh 71700, Vietnam Trụ sở 2: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận. thepsangchinh@gmail.com PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 BẢN TINTHEO DÕI BẢN TIN CỦA CHÚNG TÔI© Công Ty TNHH Thép Sáng Chinh. All Rights Reserved. Designed by Thép Sáng Chinh 0909 936 937 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777 |