Đang chiếm lĩnh trên thị trường, chất lượng thép Việt Nhật phi 28 luôn đáp ứng được mọi thông số kĩ thuật đưa ra trong công tác xây dựng, tính ứng dụng cực kì lớn. Khách hàng sẽ sở hữu được sản phẩm chính hãng đúng chủng loại khi đến với Tôn thép Sáng Chinh!!
Vì hoạt động 24/7 nên công ty nhận tư vấn + làm rõ thắc mắc và cung cấp báo giá tại hotline: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Điểm nhận biết thép Việt Nhật chính hãng?
Thông qua chất lượng thép để đánh giá: làm các cuộc thí nghiệm với độ chính xác cao
Tùy vào quá trình o xy hóa mà phân loại ra thép mạ kẽm và thép đen
Bảng thành phần các tiêu chuẩn của mỗi loại thép Việt Nhật là khác nhau.
Tính chất về cấu trúc xây dựng ở mỗi địa hình là không giống nhau. Do vậy mà chọn lựa thép Việt Nhật theo kích thước & độ dài thực tế. Bạn nên tính toán hợp lý thì sẽ tiết kiệm được nhiều chi phí
Bảng báo giá thép Việt Nhật & các loại sắt thép khác
Bảng báo giá thép xây dựng hiện tại luôn thu hút nhiều chú ý của khách hàng. Mời quý khách cùng theo dõi:
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937 |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
DỊCH VỤ UPDATE BÁO GIÁ SẮT THÉP MỖI NGÀY TẠI HOTLINE: 0909 936 937 |
Giá trên bảng :
- Phí vận chuyển cao hay thấp sẽ phụ thuộc vào địa hình/ khoảng cách công trình
- Sáng Chinh luôn đẩy nhanh tiến độ giao hàng bằng nhiều dạng xe tải lớn
- Công ty xác nhận đơn hàng nhanh cho bạn
- Đúng chủng loại, hàng hóa được gắn tem nhãn rõ ràng
- Khách hàng chỉ thanh toán sau khi đã nhận thép đầy đủ
Doanh nghiệp chuyên cấp phối thép Việt Nhật phi 28 tốt nhất
– Tôn thép Sáng Chinh kết nối gần gũi với khách hàng bằng cách dịch vụ tư vấn miễn phí trực tiếp qua đường dây nóng. Bên cạnh đó, dịch vụ nhập hàng hóa từ nhà máy Việt Nhật, nên thép có đầy đủ mọi thông tin cần thiết. Ứng dụng thi công đảm bảo hiệu quả tuyệt đối.
– Nhân viên báo giá nhanh, tối ưu chi phí mua hàng giúp bạn
– Công ty sở hữu hệ thống kho hàng lớn mạnh, đáp ứng tất cả mọi yêu cầu của khách hàng
Công ty còn đảm bảo 100% nguồn sắt thép Việt Nhật phi 28 luôn là hàng chính hãng, có đầy đủ tem chống hàng giả của Bộ Công An. Dịch vụ gia công thép theo kết cấu xây dựng giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian, cũng như chi phí để thuê mướn nhân công.
Nội dung tin đăng mỗi ngày bổ ích. Website: tonthepsangchinh.vn
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN