Category Archives: Giá xà gồ mới nhất

Giá xà gồ mới nhất

Xà gồ C100x2.0mm, C120x2.0mm, C125x2.0mm, C150x2.0mm mạ kẽm

Bảng giá xà gồ C100x2.0mm, C120x2.0mm, C125x2.0mm, C150x2.0mm mạ kẽm cung cấp thông tin về giá của các loại xà gồ có kích thước và độ dày cụ thể, được tráng mạ kẽm. Đây là những lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí và công nghiệp.

Xà gồ C300x50, C300x65

  1. Xà gồ C300x50: Đây là phiên bản của xà gồ có kích thước dạng thanh với chiều cao 300mm và độ rộng cánh xà gồ là 50mm. Xà gồ này có kích thước lớn, cho phép nó chịu tải trọng lớn và được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng công trình lớn như cầu, nhà xưởng, hay các hệ thống kệ hàng trong kho hàng.

  2. Xà gồ C300x65: Đây là phiên bản khác của xà gồ có chiều cao 300mm và độ rộng cánh xà gồ là 65mm. Phiên bản này cũng có khả năng chịu tải cao và được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng công trình, hệ thống kệ hàng, hay trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Cả hai phiên bản của xà gồ này đều có khả năng chịu tải cao và thích hợp cho các dự án xây dựng và công nghiệp đòi hỏi tính bền vững và độ tin cậy.

Xà gồ C190x1.8mm mạ kẽm

Bảng giá xà gồ C190x1.8mm mạ kẽm cung cấp thông tin về giá cả và chi tiết kỹ thuật của xà gồ có kích thước C190x1.8mm và được mạ kẽm để bảo vệ khỏi sự oxy hóa và gỉ sét. Mạ kẽm cung cấp tính năng bền vững và chống ăn mòn, làm tăng tuổi thọ và độ bền của xà gồ. Bảng giá này cho biết giá thành của xà gồ C190x1.8mm mạ kẽm và có thể bao gồm các thông tin khác như số lượng tối thiểu, điều kiện vận chuyển và thanh toán. Bạn có thể sử dụng bảng giá này để xem và so sánh giá cả khi mua xà gồ C190x1.8mm mạ kẽm từ các nhà cung cấp khác nhau.

Xà gồ Z200x72x78

bao-gia-xa-go-z-xay-dung

Xà gồ Z200x72x78 là một loại sản phẩm thép có kích thước và thông số cụ thể. Thông tin giá mới nhất hôm nay cho xà gồ Z200x72x78 có thể được cập nhật và cung cấp bởi Tôn thép Sáng Chinh hoặc các nhà cung cấp khác. Để biết thông tin giá chính xác và mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Tôn thép Sáng Chinh hoặc tham khảo các nguồn thông tin tài chính và thị trường để có được thông tin chi tiết và đáng tin cậy về giá xà gồ Z200x72x78 mới nhất hôm nay.

Xà gồ C120

  1. Loại xà gồ: Xà gồ C120 là một loại xà gồ có đặc điểm và thông số kỹ thuật cụ thể. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với đường kính cánh 120mm. Đây là thông số quan trọng để xác định kích thước và khả năng chịu tải của xà gồ.

  2. Bảng giá: Tiêu đề cho thấy rằng có sẵn một bảng giá cho xà gồ C120. Bảng giá này chứa thông tin về giá cả của xà gồ C120 trong ngày hôm nay.

  3. Hôm nay: Từ “hôm nay” trong tiêu đề cho biết rằng giá cả được cung cấp là giá cả hiện tại và có thể thay đổi theo thời gian. Điều này có nghĩa là thông tin bảng giá chỉ áp dụng trong ngày mà tiêu đề đề cập.

Để biết thông tin chi tiết về bảng giá xà gồ C120 trong ngày hôm nay, bạn có thể xem trực tiếp bảng giá hoặc liên hệ với nhà cung cấp để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Xà gồ C125x50x20x1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm

  1. Loại xà gồ: Xà gồ C125x50x20 là một loại xà gồ có kích thước và hình dạng cụ thể. Có thể là một dạng thanh xà gồ hình chữ U với chiều cao 125mm, bề ngang 50mm và đường kính cánh 20mm.

  2. Độ dày: Bảng giá bao gồm các độ dày khác nhau của xà gồ C125x50x20, bao gồm 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm và 3.0mm. Đây là các độ dày tiêu chuẩn mà xà gồ C125x50x20 có thể được cung cấp.

  3. Cung cấp báo giá: Tiêu đề cho thấy rằng có sẵn thông tin báo giá cho các biến thể của xà gồ C125x50x20 với các độ dày đã được đề cập. Điều này cho biết người cung cấp có thể cung cấp thông tin về giá cả cho khách hàng hoặc những người quan tâm.

Để biết thông tin chi tiết về báo giá xà gồ C125x50x20 với các độ dày cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp vật liệu xây dựng để được cung cấp thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Xà gồ Z300x1.6mm, Z300x1.8mm, Z300x2.0mm mạ kẽm

bang-gia-xa-go-thep-z-sang-chinh-steel-tphcm

Báo giá xà gồ Z300x1.6mm, Z300x1.8mm và Z300x2.0mm mạ kẽm là thông tin về giá cả của các loại xà gồ có kích thước và độ dày khác nhau, được mạ kẽm để bảo vệ khỏi sự oxi hóa và gỉ sét.

Xà gồ Z300x1.6mm, Z300x1.8mm và Z300x2.0mm đều thuộc dòng sản phẩm Z300, có chiều dài, chiều rộng và chiều cao cố định. Độ dày của chúng lần lượt là 1.6mm, 1.8mm và 2.0mm. Các loại xà gồ này thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp như gia công cơ khí, lắp đặt hệ thống kết cấu, hoặc trong các dự án xây dựng công trình.

Báo giá cung cấp thông tin về giá thành của các loại xà gồ Z300x1.6mm, Z300x1.8mm và Z300x2.0mm mạ kẽm. Để biết thông tin chi tiết về giá cả và các điều khoản mua hàng, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp hoặc tham khảo bảng giá của Tôn thép Sáng Chinh để nhận được thông tin chính xác và cập nhật.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 1: Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 2: Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
Nhà máy 3: Số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM, Huyện Hóc Môn, Bà Điểm, VN, 700000, PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937
TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777