Mua sắt thép ở đâu uy tín?

Mua sắt thép ở đâu uy tín? Bạn muốn tìm một đại lý sắt thép chuyên phân phối hàng đạt chuẩn chất cao ? Các tiêu chí đánh giá Sắt thép xây dựng chuẩn chất lượng ?

Địa chỉ đại lý bán lẻ sắt thép xây dựng, sắt thép hộp, sắt thép v,chuẩn chất lượng cao nhưng giá rẻ phù hợp? Sau đây chúng tôi xin giới thiệu 

Đại lý sắt thép Sáng Chinh là công ty chuyên mua bán sắt thép uy tín, chuyên nghiệp số 1 địa bàn TP Hồ Chí Minh với mẫu mã đa dạng phân phối chính hãng các loại sắt thép xây dựng, vật liệu xây dựng với giá thép xây dựng sát với giá của nhà sản xuất đưa ra nhất.

Với đội ngũ nhân viên nhanh nhẹn giàu kinh nghiệm trong công ty, chúng tôi đã cung cấp vật liệu xây dựng và sắt thép xây dựng cho nhiều dự án lớn nhỏ trong tại thị trường miền Nam và các tỉnh thành lân cận.

Giá sắt thép xây dựng năm 2019 tại Tôn thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép mới nhất năm 2019. Quý khách vui lòng xem chi tiết để nắm rõ hơn. Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách hàng. Giá sắt thép xây dựng năm 2019

Tại sao nên chọn đại lý sắt thép Sáng Chinh

Khi cần thi công công trình người ta quan tâm nhất chính là giá các loại vật liệu xây dựng. Và họ sẽ tìm hiểu về đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng uy tín, có giá tốt tại khu vực mình sinh sống.

Tại Tphcm lại có rất nhiều đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng cho nên bạn cần phải tìm hiểu tốt các yếu tố sau để biết được đơn vị nào uy tín giá tốt.

  • Là đại lý sắt thép cấp 1
  • Trở thành công ty cung cấp vật liệu xây dựng
  • Có đầy đủ cơ sở vật chất như xe vận tải, đủ nhân viên
  • Có hệ thống chi nhánh rộng khắp để bảo đảm cung cấp hàng hóa nhanh nhất
  • Báo giá thường xuyên, chính xác và uy tín
  • Có thâm niên lâu dài chứng tỏ công ty chuyên nghiệp uy tín

Trên là một số yếu tố chọn đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng tốt.

Và công ty Sáng Chinh là một trong số những đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng hàng đầu tại Tphcm.

Vậy bạn có thể trả lời câu hỏi mua sắt thép ở đâu uy tín?

Công ty Sáng chinh cũng cung cấp sắt thép tại Bình Dương, Đồng Nai

Xem thêm: Mua sắt thép tại bình dương

Sáng Chinh cập nhật bảng giá các loại vật liệu xây dựng

GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN, VIỆT NHẬT

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666

Độ dày

(Đo thực tế)

Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 80 2.40 65.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 20 2.80 73.500
Tôn Việt Nhật 3 dem 30 3.05 77.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 70 3.35 83.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 40 3.90 93.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 60 4.20 98.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 80 4.40 102.000

–> Xem thêm: Tôn lợp là gì? nên mua tôn lợp ở Sáng Chinh vì sao?

GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, VIỆT NHẬT, HOA SEN

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666

Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 00 1.80 60.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 2.35 69.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 2.80 76.500
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 3.35 86.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 3.50 89.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 3.85 94.000
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 4.30 92.000
Tôn Đông Á 4,0 dem 3,35 95.000
Tôn Đông Á 4,5 dem 3,90 104.000
Tôn Đông Á 5,0 dem 4,30 113.000
Tôn Hoa sen 4 dem 00 3.50 98.000
Tôn Hoa sen 4 dem 50 4.00 108.000
Tôn Hoa sen 5 dem 00 4.50 118.500
Vít tôn 4 phân   100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân   100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân kẽm Không rỉ sét 100.000/bịch 100c
Dán PE 5 sóng 3 ly dán máy 25.000
Dán PE 5 sóng 4 ly dán máy 25.000
Chấn máng 6.000/m  
Chấn vòm + diềm 4.000/m  
Ốp nóc 3.000/m  
Tôn nhựa 1 lớp m 49.000
tôn nhựa 2 lớp 68.000

 

NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666

Diễn Giải ĐVT Giá/m Sáng Chinh
P1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 16.130 1.200.000/cuộn 62m2
P2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 21.260 1.580.000/cuộn 62m2
A1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 18.710 1.360.000/cuộn 62m2
A2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 27.200 1.886.000/cuộn 62m2
Băng keo hai mặt Cuộn 46.000  
Nẹp tôn cách nhiệt m 8.500  

GIÁ SẮT HỘP VUÔNG 2019

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666

Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
Sắt hộp (12 × 12) 1.0 1kg70 36.000
Sắt hộp (14 × 14) 0.9 1kg80 36.000
  1.2 2kg55 49.000
Sắt hộp (16 × 16) 0.9 2kg25 42.000
  1.2 3kg10 58.000
Sắt hộp (20 × 20) 0.9 2kg60 50.000
  1.2 3kg40 66.000
  1.4 4kg60 84.000
Sắt hộp (25 × 25) 0.9 3kg30 62.000
  1.2 4kg70 87.000
  1.4 5kg90 110.000
Sắt hộp (30 × 30) 0.9 4kg20 77.000
  1.2 5kg50 105.000
  1.4 7kg00 131.000
  1.8 9kg20 165.000
Sắt hộp (40 × 40) 1.0 6kg20 116.000
  1.2 7kg40 144.000
  1.4 9kg40 178.000
  1.8 12kg00 224.000
  2.0 14kg20 287.000
Sắt hộp (50 × 50) 1.2 9kg60 180.000
  1.4 12kg00 223.000
  1.8 15kg00 276.000
  2.0 18kg00 345.000
Sắt hộp (75 × 75) 1.4 18kg20 336.000
  1.8 22kg00 410.000
  2.0 27kg00 521.000
Sắt hộp (90 × 90) 1.4 22kg00 409.000
  1.8 27kg00 506.000
  2.0 31kg 633.000

–> Xem thêm: Bảng báo giá thép hộp

GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM 2019

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.GIÁ XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN(Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666–     Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

  • Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
  • Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.

–> Xem thêm: Bảng báo giá xà gồ

XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).

GIÁ THÉP ỐNG 2019 MỚI NHẤT Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666
GIÁ LƯỚI B40 2019 MỚI NHẤT Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666

GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG 2019Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666

Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng mới nhất ở thời điểm hiện tại. Bảng giá được cập nhật từ nhà máy. Sáng Chinh cam kết bán hàng chính hãng 100%, giá gốc trực tiếp từ nhà máyQuý khách có nhu cầu tư vấn báo giá thép miền nam cho công trình của mình, quý khách có thể xem link phía dưới hoặc liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi

Hình thức thanh toán tiền mặt 100%

GHI CHÚ* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT*Riêng sắt doanh nghiệp tư nhân giá trên chưa bao gồm thuế 10%* Bảng giá trên có giá trị kể từ ngày 07/4/2018 cho đến khi có bảng giá mới* Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Sắt hộp mạ kẽm (13 × 26) 0.9 2kg60 50.000
  1.1

1.2

3kg10

3kg40

58.000

66.000

Sắt hộp mạ kẽm (20 × 40) 0.9 4kg30 77.500
  1.2 5kg50 105.000
  1.4 7kg00 131.000
Sắt hộp mạ kẽm (25 × 50) 0.9 5kg20 100.000
  1.2 7kg20 136.000
  1.4 9kg10 165.000
       
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 60) 0.9 6kg30 116.000
  1.2 8kg50 162.000
  1.4 10kg80 199.000
  1.8 13kg20 246.000
  2.0 16kg80 340.000
       
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 90) 1.2 11kg50 220.000
  1.4 14kg50 275.000
       
Sắt hộp mạ kẽm (40 × 80) 1.2 11kg40 216.000
  1.4 14kg40 267.000
  1.8 18kg00 333.000
  2.0 21kg50 415.000
       
Sắt hộp mạ kẽm

(50× 100)

1.2 14kg40 276.000
  1.4 18kg20 339.000
  1.8 22kg00 411.000
  2.0 27kg00 514.000
       
Sắt hộp mạ kẽm (60× 120) 1.4 22kg00 414.000
  1.8 27kg00 507.000
  2.0 32kg50 628.000
QUI CÁCH 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4ly

Cạnh đủ

Xà gồ C (80 x 40) 44.500 50.500 54.500  
Xà gồ C (100 x 50) 53.000 60.500 66.000 83.500
Xà gồ C (125 x 50) 57.000 66.000 72.000 90.000
Xà gồ C (150 x 50) 64.000 74.000 81.000 100.000
Xà gồ C (150 x 65) 74.500 87.500 96.000 113.000
Xà gồ C (180 x 50) 70.000 82.000 90.000 113.000
Xà gồ C (180 x 65) 81.000 94.000 103.500 123.000
Xà gồ C (200 x 50) 74.500 87.500 96.000 119.000
Xà gồ C (200 x 65) 85.000 99.500 109.500 130.000
Xà gồ C (250 x 50)   105.000 115.500 136.000
Xà gồ C (250 x 65)     124.000 146.500
         
Xà gồ C (400 x 150)     Điện thoại Điện thoại
         
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly
QUI CÁCH Z 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4 ly
Xà gồ Z (125 x 52 x 58) 64.000 74.000 81.000 100.000
Z (125 x 55 x 55) 64.000 74.000 81.000 100.000
Z (150 x 52 x 58) 70.000 82.000 90.000 113.000
Z (150 x 55 x 55) 70.000 82.000 90.000 113.000
Z (150 x 62 x 68) 74.500 87.500 96.000 119.000
Z (150 x 65 x 65) 74.500 87.500 96.000 119.000
Z (180 x 62 x 68) 81.000 94.000 103.500 123.000
Z (180 x 65 x 65) 87.000 94.000 103.500 123.000
Z (180 x 72 x 78) 85.000 99.500 109.500 130.000
Z (180 x 75 x 75) 85.000 99.500 109.500 130.000
Z (200 x 62 x 68) 85.000 99.500 109.500 130.000
Z (200 x 65 x 65) 85.000 99.500 109.500 130.000
Z (200 x 72 x 78)   105.000 115.500 136.000
Z (200 x 75 x 75)   105.000 115.500 136.000
Z (250 x 62 x 68)     124.000 146.500
Z (400x 150 x 150)        
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU`

Qui cách Độ dày kg/cây6m giá/cây 6m
Thép ống phi 21 0.9 2Kg20 54.000
  1.2 3Kg30 64.000
  1.4 4Kg00 79.000
Thép ống phi 27 1.0 2Kg80 66.500
  1.2 4Kg10 79.000
  1.4 5Kg20 99.000
  1.8 6Kg20 121.000
Thép ống phi 34 1.2 5Kg20 98.000
  1.4 6Kg55 125.000
  1.8 7Kg90 153.500
Thép ống phi 42 1.2 6Kg50 119.500
  1.4 8Kg20 155.500
  1.8 9Kg80 190.000
  2.0 11Kg80 225.000
Thép ống phi 49 1.2 7Kg50 143.500
  1.4 9Kg50 182.000
  1.8 11Kg50 223.000
  2.0 13Kg80 267.000
Thép ống phi 60 1.2 9Kg30 173.000
  1.4 11kg50 218.000
  1.8 14kg30 267.000
  2.0 17Kg20 325.000
Thép ống phi 76 1.2 11Kg50 220.000
  1.4 14Kg50 277.000
  1.8 18Kg00 340.000
  2.0 22Kg00 414.000
Thép ống phi 90 1.4 17Kg00 324.000
  1.8 22Kg00 414.000
  2.0 27Kg00 516.000
Thép ống phi 114 1.4 22Kg00 415.000
  1.8 27Kg00 515.000
  2.0 32Kg50 628.000
       
Thép ống phi 34 đen 1.4 6Kg55 90.000

GIÁ THÉP V + I

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666

Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m
thép V30 5,4kg 84.000
6,0kg 90.000
thép V40 6,5kg 102.000
8,4kg 119.000
10,4kg 148.000
thép V50 10,4kg 148.000
12,5kg 185.000
14,5kg 208.000
17,0 kg 242.000
20,5 kg 290.000
     
V63 23,0 kg 310.000
THÉP I
I 100 6m 873.000
I 120 6m 1.079.000
I 150 6m 1.465.000
I 198 6m 1.905.000
THÉP U    
U80 6m 510.000
U100 6m 695.000
U120 6m 844.000
KHỔ LƯỚI LOẠI DÂY(LY) TRỌNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ Đ/MÉT
Lưới b40 khổ 1,M                   3.0 1.60 35,400
                  3.5 2.20 46,800
Lưới b40 khổ 1,2M                   2.7 1.60 35,400
                  3.0 1.80 39,200
                  3.5 2.60 54,400
Lưới b40 khổ 1,5 M                   2.7 2.00 43,000
                  3.0 2.35 45,650
                  3.3 3.20 65,800
                  3.5 3.40 69,600
Lưới b40 khổ 1,8 M                   2.7 2.45 51,550
                  3.0  2.85 59,150
                  3.3  3.80 77,200
                  3.5 4.10 82,900
Lưới b40 khổ 2,0M                   3.0 3.20 65,800
                  3.3 4.40 88,600
                  3.5 4.60 92,400
Lưới b40 khổ 2,4M                   3.3 4.00 81,000
                    3.3 5.40 107,600
                    3.5 5.6 111,400
STT LOẠI SẮT ĐVT  BAREAM KG ĐƠN GIÁ

BẢNG GIÁ THÉP POMINA

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666

Thép Pomina ngày càng được ưa chuộng bởi chất lượng, giá cả và các chế độ ưu đãi hấp dẫn. Sáng Chinh xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép Pomina mới nhất, chi tiết dưới đây:

1 Thép 6  Cuộn KG                        15.100
2 Thép 8  Cuộn KG                        15.100
3 Thép phi 10 SD295 KG  6.93                      14.200
4 Thép phi 12 CB300 KG  9.98                      14.600
5 Thép phi 14 CB300 KG  13.60
6 Thép phi 16 CB300 KG  17.76
7 Thép phi 18 CB300 KG  22.47
8 Thép phi 20 CB300 KG  27.75
9 Thép phi 10 SD390 KG  7.21                     14.900
10 Thép phi 12 SD390 KG  10.39                      14.700
11 Thép phi 14 SD390 KG  14.13
12 Thép phi 16 SD390 KG  18.47
13 Thép phi 18 SD390 KG  23.38
14 Thép phi 20 SD390 KG  28.85
15 Thép phi 22 SD390 KG  34.91
16 Thép phi 25 SD390 KG  45.05

Bảng giá thép việt nhật

Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666

Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoel được cập nhật mới nhất tại đây

17 Thép 6  Cuộn KG                        15.500
18 Thép 8  Cuộn KG                        15.500
19 Thép phi 10 KG  7.21                      15.100
20 Thép phi 12 KG  10.39                      15.000
21 Thép phi 14 KG  14.13
22 Thép phi 16 KG  18.47
23 Thép phi 18 KG  23.38
24 Thép phi 20 KG  28.85
25 Thép phi 22 KG  34.91
26 Thép phi 25 KG  45.05
27 Tade KG                        17.500
28 Kẽm buộc 1 ly KG                        18.000
29 Đinh 5 phân KG                        19.000

Công ty sáng Chinh chính là Địa chỉ mua sắt thép uy tín tại phía Nam

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại sắt thép xây dựng từ nhiều thương hiệu thép uy tín

 

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *