Sản phẩm thép hộp 150×300 Hòa Phát tại Tôn thép Sáng Chinh có báo giá thế nào?


 

🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Sản phẩm thép hộp 150×300 Hòa Phát tại Tôn thép Sáng Chinh có báo giá thế nào?. Qúy khách có thể biết được thông tin chi tiết về sản phẩm này khi liên hệ cho chúng tôi qua hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 .

Công ty luôn cam kết vận chuyển thép hộp150x300 Hòa Phát đến tận nơi, đạt nhiều thông số kĩ thuật trong quá trình thi công

Nut Download

Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download

Bang-Gia-Thep-Hop-Den-Ton-Thep-Sang-Chinh-Gia-Re

 

Tiêu chuẩn thép hộp 150×300 Hòa Phát

Tiêu chuẩn của thép hộp 150×300 Hòa Phát được áp dụng theo: ASTM, JIS, EN, GOST…

Mác Thép: S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70,A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, …

  • Xuất trình các hóa đơn, giấy tờ đầy đủ khi giao hàng: Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Sản phẩm chưa qua sử dụng lần nào

Ứng dụng của thép hộp 150×300 Hòa Phát là gì?: Sản phẩm này hầu hết được ứng dụng trong xây dựng các công trình đòi hỏi độ chịu lực cao, trong ngành dầu khí, nền móng & khung sườn,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí, cùng nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt, Tôn thép Sáng Chinh sẽ cắt quy cách & gia công thép hộp chữ nhật theo yêu cầu của khách hàng.

Thep-Hop-Chu-Nhat

 

Thành phần hóa học & cơ tính thép hộp 150×300 Hòa Phát

  • TIÊU CHUẨN SS400: 
Mác thép Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 
C. tối đa  Si. tối đa  Mangan  P. tối đa  S. max 
SS400  –  –  –  0,050  0,050 

Cơ tính:

Mác thép  Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400  245 235 400-510  21 17 21 – 
  • TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép C Si Mn P S Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) Độ giãn dài Min(%)
Thép  A36 0.16 0.22 0.49 0.16 0.08 0.01

44

65 30
  • TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

Cơ tính STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

  • TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6  –  –

Sản phẩm thép hộp 150×300 Hòa Phát tại Tôn thép Sáng Chinh có báo giá thế nào?

Dịch vụ bán hàng tại Sáng Chinh Steel với khách hàng luôn trung thực, cập nhật hằng ngày bảng báo giá thép hộp 150×300 Hòa Phát một cách điều đặn. Hotline liên hệ 24h: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Thep Hop 150X300

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYGiá
vnđ/6m
Hộp 13x26 0.7 44,280 Hộp 50x1001.0 248,760
0.8 50,220 1.1 273,600
0.9 56,160 1.2 298,440
1.0 62,100 1.4 348,120
1.1 67,860 1.5 372,420
1.2 73,440 1.8 444,600
1.4 84,600 2.0 492,480
1.5 90,000 2.3 563,400
Hộp 20x400.7 69,300 2.5 610,380
0.8 78,840 2.8 680,220
0.9 88,200 3.0 726,480
1.0 97,740 3.2 772,200
1.1 106,920 3.5 840,420
1.2 116,280 3.8 907,740
1.4 134,460 4.0 952,200
1.5 143,460 4.5 1,062,000
1.8 169,920 5.0 1,170,000
2.0 187,200 5.5 1,275,120
2.3 212,400 6.0 1,404,000
2.5 228,960 Hộp 50x1502.0 658,260
2.8 252,900 2.3 756,900
3.0 268,560 2.5 822,600
Hộp 30x60 0.8 119,520 2.8 918,000
0.9 134,100 3.0 981,000
1.0 148,500 3.2 1,043,712
1.1 162,900 3.5 1,137,240
1.2 177,300 3.8 1,230,012
1.4 205,740 4.0 1,291,356
1.5 219,780 4.2 1,352,484
1.8 261,540 4.5 1,443,528
2.0 288,900 5.0 1,593,648
2.3 329,400 5.5 1,741,716
2.5 356,040 6.0 1,887,624
2.8 395,460 6.5 2,031,588
3.0 421,200 7.0 2,173,392
3.0 442,620 Hộp 75x1254.0 1,302,300
4.0 583,200 4.2 1,352,484
Hộp 30x901.2 238,320 4.5 1,443,528
1.4 276,840 5.0 1,593,648
1.5 296,100 5.5 1,741,716
1.8 352,980 6.0 1,887,624
2.0 390,600 6.5 2,031,588
Hộp 40x800.8 159,300 7.0 2,173,392
0.9 179,280 Hộp 75x1502.5 928,584
1.0 199,080 2.8 1,036,584
1.1 218,880 3.0 1,108,188
1.2 238,320 3.2 1,179,360
1.4 276,840 3.5 1,285,632
1.5 296,100 3.8 1,391,148
1.8 352,980 4.0 1,461,024
2.0 390,600 4.2 1,530,684
2.3 446,400 4.5 1,634,472
2.5 483,300 5.0 1,805,760
2.8 537,840 5.5 1,974,996
3.0 573,840 6.0 2,142,180
3.2 609,480 6.5 2,307,204
3.5 662,220 7.0 2,470,284
4.0 786,780 Hộp 80x1005.0 1,441,260
5.0 975,060 6.0 1,709,100
Hộp 40x1000.8 185,580 Hộp 80x1205.0 1,610,820
0.9 208,800 6.0 1,912,680
1.0 231,840 Hộp 80x1605.0 1,949,940
1.1 254,880 6.0 2,319,660
1.2 278,280 8.0 3,038,580
1.4 324,360 Hộp 100x1502.0 827,460
1.5 346,860 2.3 951,660
1.8 414,180 2.5 1,034,280
2.0 458,460 3.0 1,221,480
2.3 524,520 3.2 1,315,116
2.5 568,080 3.5 1,434,132
2.8 632,700 3.8 1,552,284
3.0 675,540 4.0 1,630,692
3.2 718,020 4.2 1,708,776
3.5 781,020 4.5 1,825,308
Hộp 60x120 1.0 299,700 5.0 2,017,764
1.1 329,580 5.5 2,208,276
1.2 359,640 6.0 2,396,628
1.4 419,400 6.5 2,582,928
1.5 448,740 7.0 2,767,284
1.8 536,220 8.0 3,174,120
2.0 594,180 10.0 3,899,880
2.3 680,400 Hộp 100x2002.5 1,246,752
2.5 737,640 2.8 1,392,876
2.8 822,600 3.0 1,489,968
3.0 878,940 3.2 1,586,628
3.2 934,920 3.5 1,731,024
3.5 1,018,440 3.8 1,874,664
3.8 1,101,060 4.0 1,970,028
4.0 1,155,780 4.2 2,065,068
4.2 1,210,032 4.5 2,207,088
4.5 1,290,816 5.0 2,441,988
5.0 1,423,980 5.5 2,674,836
5.5 1,554,984 6.0 2,905,632
6.0 1,684,044 6.5 3,134,376
6.5 1,810,944 7.0 3,361,068
7.0 1,935,900 8.0 3,852,360
8.0 2,224,620 10.0 4,747,680
Hộp 150x2505.0 3,306,420 Hộp 100x2504.0 2,319,660
6.0 3,947,400 5.0 2,882,520
8.0 5,208,840 6.0 3,438,720
10.0 6,443,280 8.0 4,530,600
Hộp 150x3006.0 4,456,080 Hộp 100x3005.0 3,306,420
8.0 5,887,080 6.0 3,947,400
10.0 7,291,080 8.0 5,208,840
Hộp 150x2002.5 1,458,864 Hộp 200x3004.0 3,326,040
2.8 1,630,476 4.5 3,732,660
3.0 1,744,416 5.0 4,137,300
3.2 1,858,032 5.5 4,539,780
3.5 2,027,916 6.0 4,940,280
3.8 2,197,044 6.5 5,338,800
4.0 2,309,364 7.0 5,735,160
4.2 2,421,468 7.5 6,129,540
4.5 2,588,760 8.0 6,521,940
5.0 2,866,104 8.5 6,912,360
5.5 3,141,396 9.0 7,300,620
6.0 3,414,636 9.5 7,686,900
6.5 3,685,824 10.0 8,071,020
7.0 3,954,960 QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 - 0975 555 055
8.0 4,530,600
ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Dịch vụ giao hàng thép hộp 150×300 Hòa Phát đến tận mọi công trình xây dựng tại TPHCM

Công ty Sáng Chinh Steel tại TPHCM xin giới thiệu đến mọi dự án xây dựng tại đây nguồn sắt thép hộp 150×300 Hòa Phát tốt nhất. Những vấn đề mà khách hàng thắc mắc dù lớn hay nhỏ cũng sẽ được hỗ trợ giải đáp chi tiết

Chúng tôi tiếp ứng định kì thường xuyên thép hộp 150×300 Hòa Phát để đẩy mạnh tiến độ xây dựng công trình

Quy trình làm việc có sự giám sát chặt chẽ. Mở rộng quy mô lớn về việc buôn bán & vận chuyển thép hộp 150×300 Hòa Phát nhanh chóng. Độ dày thép cực kì phong phú. Khách hàng sẽ sở hữu nhiều ưu đãi khi mua hàng

Bản thân công ty Sáng Chinh Steel luôn từng ngày tự phấn đấu để góp phần tạo nên dịch vụ có chất lượng cao. Người tiêu dùng sẽ được chăm sóc tận tình ở mọi khung giờ. Tất cả cũng vì nhằm mục đích là đền đáp lại sự tin tưởng lâu năm của mọi khách hàng thời gian qua đã dành cho chúng tôi

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777 
 
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937 
 
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555 
 
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000 
 
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055 
 
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

Ý kiến bình luận