Sáng Chinh Steel là đơn vị hàng đầu trong việc cung ứng nguồn sắt thép hình I, U, V, H chất lượng cao

🔰 Báo giá thép hôm nay🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰 Vận chuyển tận nơi🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰 Đảm bảo chất lượng🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰 Hỗ trợ về sau🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Sáng Chinh Steel là đơn vị hàng đầu trong việc cung ứng nguồn sắt thép hình I, U, V, H chất lượng cao. Ở mỗi phân loại sẽ được chia nhiều quy cách thép khác nhau. Thông qua đặc điểm của mỗi công trình mà quý khách mau chóng chọn ra dạng vật liệu phù hợp nhất

Công ty của chúng tôi hỗ trợ hết mình trong công tác báo giá, cam kết vận chuyển thép hình đến tận nơi, xuất hóa đơn chi tiết. Để nhận báo giá thép hình xây dựng hôm nay, mời quý vị tham khảo những thông tin sau

Ứng dụng thép hình H300x300x10x15x12m( Posco) đem lại sự bền vững cho công trình

Sáng Chinh Steel là đơn vị hàng đầu trong việc cung ứng nguồn sắt thép hình I, U, V, H chất lượng cao

Bảng báo giá thép hình I, U, V, H đã được Sáng Chinh Steel cập nhật rõ ràng. Chúng tôi luôn cung ứng đủ nguồn hàng mà công trình đang yêu cầu, đóng gói cẩn thận. Báo giá qua hotline: 0909 936 937 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055

Bảng giá thép hình I

Khối lượng
Tên sản phẩm  
Quy cách chiều dàiBarem kg/câyĐơn giá vnđ/kgĐơn giá vnđ/cây
Thép I150x75x5x712m Posco12m168.0      20,000       3,360,000
Thép I 198x99x4,5x7x12 ( Posco) 12m218.0      20,000       4,360,000
Thép I 200x100x5,5x8x12m( Posco) 12m255.0      20,000       5,100,000
Thép I 248x 124x5x8x12m( Posco) 12m308.4      20,000       6,168,000
Thép I 250x125x6x9x12m ( Posco)12m355.2      20,000       7,104,000
Thép I 298x149x5,5x8x12m( Posco) 12m384.0      20,000       7,680,000
Thép I300x150x6,5x9x12m( Posco) 12m440.4      20,000       8,808,000
Thép I 346x174x6x9x12m( Posco)12m496.8      20,000       9,936,000
Thép I 350x175x7x10x12m( Posco) 12m595.2      20,000     11,904,000
Thép I 396x199x7x11x12m( Posco) 12m679.2      20,000     13,584,000
Thép I 400x200x8x13x12m( Posco) 12m792.0      20,000     15,840,000
Thép I 500x200x10x16x12m (Posco)12m1075.2      20,200     21,719,040
Thép I600x200x11x17x12m (Posco)12m1272.0      20,200     25,694,400
Quy cách chiều dàiBarem kg/câyĐơn giá vnđ/kgĐơn giá vnđ/cây
Thép H100x100x6x8x12m ( Posco)12m          206.4      20,300       4,189,920
Thép H125X125x6.5x9x12m ( Posco)12m          285.6      20,300       5,797,680
Thép H150x150x7x10x12m ( Posco)12m          378.0      20,300       7,673,400
Thép H194x150x6x9x12m( Posco)12m          367.2      20,300       7,454,160
Thép H200x200x8x12x12m( Posco)12m          598.8      20,300     12,155,640
Thép H244x175x7x11x12m( Posco)12m          440.4      20,300       8,940,120
Thép H250x250x9x14x12m( Posco)12m          868.8      20,300     17,636,640
Thép H294x200x8x12x12m( Posco)12m          681.6      20,300     13,836,480
Thép H300x300x10x15x12m( Posco)12m        1,128.0      20,300     22,898,400
Thép H350x350x12x19x12m ( Chi na)12m        1,644.0      20,300     33,373,200
Thép H390x300x10x16x12m posco12m          792.0      20,300     16,077,600
Thép H400x400x13x21x12m ( Chi na) 12m        2,064.0      20,300     41,899,200
Thép H500x200x10x16x12m posco12m        1,075.2      20,300     21,826,560
Thép H450x200x9x14x12m posco12m          912.0      20,300     18,513,600
Thép H600x200x11x17x12m posco12m        1,272.0      20,300     25,821,600
Thép H446x199x9x14x12m posco12m          794.4      20,300     16,126,320
Thép H496x199x8x12x12m posco12m          954.0      20,300     19,366,200
Thép H588x300x12x20x12m posco12m        1,812.0      20,300     36,783,600
Thép H700x300x13x24x12m posco12m        2,220.0      20,300     45,066,000
Khối lượng
Tên sản phẩm  
Số lượng
( Cây )
Đơn  vị tính Khối lượng (Kg/m)Đơn GíaThành tiền 
Thép U 160x60x5x7x6m(70-72kg) 1kg 73           15,300     1,116,900
Thép U 160x62x6x7.3x6m(82kg/c) 1kg 82           15,600     1,279,200
Thép U 140x57x3.8x6m(52-54kg) 1kg 54           15,400        831,600
Thép U 140x60x6x6m(65kg) 1kg 65           15,600     1,014,000
Thép U 120x48x3.5x7x6m(41-42kg) 1kg 42           15,000        630,000
Thép U 120x50x4.7x6m(52-54kg) 1kg 54           15,000        810,000
Thép U 80x35x3x6m(21-22,5kg) 1kg 22.5           15,000        337,500
Thép U 80x35x4x6m(30-31kg) 1kg 31           15,000        465,000
Thép U 50x25x2,4x3x6m VN 1kg 14           40,000        560,000
Thép U 100x45x3x6m(31-32 kg) 1m32           15,000        480,000
Thép U 100x47x4x5,5x6m(40 kg) 1m40           15,000        600,000
Thép U 100x48x4,7x6m(45-47 kg) 1m46         118,000     5,428,000
Thép U 100x50x5,5x6m(53-55 kg) 1m55         145,000     7,975,000
Thép U 65x35x2,5x3x6m1m6           51,000        306,000
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V 
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ 
QUY CÁCHKg/câyvnđ/kgvnđ/cây
V 25x25x3x6000mm5.57    19,200           106,944
V 30x30x3x6000mm6.98    19,200           134,016
V 40x40x3x6000mm10.20    19,200           195,840
V 40x40x4x6000mm13.21    19,200           253,632
V 40x40x5x6000mm17.88    19,200           343,296
V 50x50x3x6000mm13.19    19,200           253,248
V 50x50x4x6000mm17.10    19,200           328,320
V 50x50x5x6000mm đen20.87    19,200           400,704
V 50x50x5x6000mm đỏ21.96    19,200           421,632
V 50x50x6x6000mm26.67    19,200           512,064
V 60x60x5x6000mm26.14    19,200           501,888
V 60x60x6x6000mm30.69    19,200           589,248
V 63x63x4x6000mm23.60    19,200           453,120
V 63x63x5x6000mm27.87    19,200           535,104
V 63x63x6x6000mm32.81    19,200           629,952
V 65x65x5x6000mm27.81    19,200           533,952
V 65x65x6x6000mm34.56    19,200           663,552
V 70x70x6x6000mm36.79    19,200           706,368
V 70x70x7x6000mm42.22    19,200           810,624
V 75x75x6x6000mm39.49    19,200           758,208
V 75x75x8x6000mm52.50    19,200         1,008,000
V 75x75x9x6000mm60.19    19,200         1,155,648
V 100x100x10x6000mm90.00    19,200         1,728,000
    
    
THÉP HÌNH V CƠ SỞ
QUY CÁCHKg/câyvnđ/kg 
V 30x30x2x6000mm5kg    19,300 
V 30x30x3x6000mm5.5-7.5kg    19,000 
V 40x40x2.5x6000mm7.5-7.8kg    19,000 
V 40x40x3x6000mm8 – 9 kg    19,000 
V 40x40x4x6000mm10-13kg    19,000 
V 50x50x2.5x6000mm11-12kg    19,000 
V 50x50x3x6000mm13-15kg    19,000 
V 50x50x4x6000mm15-18kg    19,000 
V 50x50x5x6000mm19-21kg    19,000 
V 50x50x6x6000mm21.2-22kg    19,000 
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE
QUY CÁCHKg/câyvnđ/kgvnđ/cây
V 63x63x5x6000mm26.12      18,700      488,444
V 63x63x6x6000mm33.00      18,700      617,100
V 70x70x6x6000mm31.00      18,700      579,700
V 70x70x6x6000mm38.00      18,700      710,600
V 70x70x7x6000mm41.43      18,700      774,741
V 75x75x5x6000mm33.00      18,700      617,100
V 75x75x6x6000mm35.64      18,700      666,468
V 75x75x7x6000mm47.50      18,700      888,250
V 75x75x8x6000mm52.50      18,700      981,750
V 80x80x6x6000mm41.20      18,700      770,440
V 80x80x7x6000mm48.00      18,700      897,600
V 80x80x8x6000mm57.00      18,700   1,065,900
V 90x90x6x6000mm47.00      18,700      878,900
V 90x90x7x6000mm55.00      18,700   1,028,500
V 90x90x8x6000mm64.00      18,700   1,196,800
V 90x90x9x6000mm70.00      18,700   1,309,000
V 100x100x7x6000mm63.00      18,700   1,178,100
V 100x100x8x6000mm70.50      18,700   1,318,350
V 100x100x9x6000mm80.00      18,700   1,496,000
V 100x100x10x6000mm85.20      18,700   1,593,240
V 120x120x8x12m172.00      18,700   3,216,400
V 120x120x10x12m210.00      18,700   3,927,000
V 120x120x12x12m250.00      18,700   4,675,000
V 130x130x10x12m230.00      18,700   4,301,000
V 130x130x12x12m270.00      18,700   5,049,000
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU
QUY CÁCHKg/câyvnđ/kgvnđ/cây
V 150x150x10x12m274.80CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ
V 150x150x12x12m327.60
V150x150x15x12m403.20
V200x200x8x12m 
V 200x200x10x12m 
V 200x200x12x12m 
V200x200x15x12m 
V250x250x12x12m 
V 250x250x15x12m 
V300x300x15x12m 

LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Tầm quan trọng của các loại thép hình trong xây dựng là gì?

Thiết kế công trình từ đơn giản đến phức tạp điều áp dụng thép U, H, V, I . Kích thước của thép có thể dễ dàng gia công.

Tôn Thép Sáng Chinh tại Miền Nam phân phối các loại mác thép hình U, H, V, I đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Chứng nhận bởi Cục SẮT THÉP XÂY DỰNG VIỆT NAM. Quan trọng hơn hết là giá thành rẻ và chúng tôi phân phối cho các đại lý lớn nhỏ tại toàn khu vực trên địa bàn

Thép U, H, V, I mới 100%, bảo quản tốt. Ra đời sở hữu độ bền cao, không gỉ sét, không cong vênh, chịu tải lớn và tuổi thọ kéo dài. Đây là vật tư xây dựng có sức ảnh hưởng lớn hiện nay

Bang-Gia-Thep-Hinh-I-Sang-Chinh-Steel-Sg

Chọn lựa thép hình xây dựng thông qua đặc điểm công trình

Người ta ứng dụng thep hinh các loại I, U, V, H để xây dựng các công trình có quy mô lớn nhỏ khác nhau, trong đó đặc biệt là những dự án nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà cao tầng…bởi vì khi chiều cao càng tăng thì nội lực và mô men trong dầm cũng lớn dần. Bởi vậy sử dụng thép hình I, U, V, H lúc này sẽ giảm đi diện tích tiếp xúc, ngoài ra cũng tăng lên khả năng chịu áp lực cho công trình.

Hiện nay, xuất hiện thêm dịch vụ gia công thép hình để tiết kiệm chi phí cho nhà thầu

Tuy là chi phí bỏ ra để mua thép hình sẽ cao hơn các loại vật liệu thông thường khác. Nhưng đổi lại thời gian lắp đặt diễn ra rất nhanh và thời gian sử dụng cũng lâu bền hơn. Bởi vậy việc sử dụng thép hình I, U, V, H trong xây dựng không chỉ có ý nghĩa lớn trong vấn đề đảm bảo độ bền chắc cho công trình mà còn có ý nghĩa trong kinh tế.

Đại lý Tôn thép Sáng Chinh – nơi chuyên phân phối thép hình U, H, V, I uy tín cho quý khách hàng

Tôn thép Sáng Chinh là doanh nghiệp lớn tại khu vực Phía Nam, mở rộng rất nhiều chi nhánh cung ứng thép hình I, U, V, H đa dạng quy cách kích thước, độ dày khác nhau. Bên cạnh đó, công ty cũng quan tâm nhập nguồn sắt thép nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc,… mục đích là đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Công ty luôn sẵn sàng tư vấn để giúp bạn tìm ra được loại thép hình phù hợp với công năng sử dụng

– Chu đáo trong từng khâu chăm sóc khách hàng

Ngoài ra, công ty Sáng Chinh Steel sẽ có những ưu đãi cực hấp dẫn cho khách hàng lâu năm thân thiết và khách đặt hàng với số lượng lớn

– Vận chuyển vlxd đến nơi tiêu thụ, xuất hóa đơn chứng từ hợp lệ

– Thanh toán số dư cho quý khách

[section label=”Đánh giá”] [title style=”center” text=”PHẢN HỒI TỪ KHÁCH HÀNG”] [row] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”79930″ image_width=”121″ name=”Nguyễn Văn Thức” company=”Đà Nẵng”]

Nhân viên tại đây rất chuyên nghiệp, thái độ làm việc nhiệt tình

[/testimonial] [/col] [col span=”6″ span__sm=”12″] [testimonial image=”79931″ image_width=”121″ name=”Phạm Tiến Mạnh” company=”TPHCM”]

Tôi cực kì hài lòng về tác phong làm việc của Tôn thép Sáng Chinh

[/testimonial] [/col] [/row] [row] [col span=”6″ span __sm=”12″] [testimonial image=”80515″ image_width=”121″ name=”Phan Anh” company=”TPHCM”]

Tôi luôn tin tưởng vào dịch vụ của Tôn thép Sáng Chinh

[/testimonial] [/col] [/row] [/section]

[section label=”Đối tác của công ty Tôn thép Sáng Chinh”] [title style=”center” text=”ĐỐI TÁC CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH”] [row] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79954″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79922″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79913″] [/col] [col span=”3″ span__sm=”6″] [ux_image id=”79895″] [/col] [/row] [/section] 

[section label=”Câu hỏi “] [title style=”center” text=”Câu hỏi thường gặp”] [accordion]

[accordion-item title=”1. Dịch vụ nhận hàng như thế nào?”]

=> Nhân viên vận tải sẽ giao hàng đúng giờ, bốc xếp xuống công trình an toàn, xuất trình hóa đơn và các giấy tờ quan trọng khác. Qúy khách kiểm tra về số lượng & chủng loại

[/accordion-item] [accordion-item title=”2. Mua hàng tại Tôn thép Sáng Chinh có ưu đãi không?”]

=> Tất cả những mặt hàng tại công ty chúng tôi luôn có những ưu đãi riêng, đặc biệt là khách hàng lâu năm, đặt mua số lượng lớn và khách hàng lần đầu sử dụng dịch vụ của Sáng Chinh

[/accordion-item]

[accordion-item title=”3. Thép hình tại Sáng Chinh Steel có phân phối đến các tỉnh Phiá Nam không?”]

=> Công ty mở rộng quy mô kinh doanh, nhận giao hàng đến mọi tỉnh thành phía Nam, an toàn & chất lượng

[/accordion-item]

2021/11/10Thể loại : Giá thép hình mới nhấtTab : , , ,

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hình chữ V90x90

Bảng báo giá thép hình chữ V63x63

Bảng báo giá thép hình chữ V200x200

Bảng báo giá thép hình chữ V100x100

Bảng báo giá thép hình chữ V70x70

Thông tin liên hệ

Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh 71700, Vietnam

Trụ sở 2: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

thepsangchinh@gmail.com

PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

BẢN TIN

THEO DÕI BẢN TIN CỦA CHÚNG TÔI

© Công Ty TNHH Thép Sáng Chinh. All Rights Reserved.

Designed by Thép Sáng Chinh

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777
DMCA
PROTECTED