Hộ trợ trực tuyến: 097.5555.055
Home>Sắt thép xây dựng Tphcm
Sắt thép xây dựng Tphcm tại Tôn Thép Sáng Chinh chúng tôi cung cấp cho quý khách hàng bảng giá chi tiết sắt thép xây dựng mới nhất tại Tp.Hồ Chí Minh.
Giá thành của sắt thép xây dựng mới nhất tại quận 1 TP. Hồ Chí Minh thường thay đổi theo từng giờ, từng ngày, theo sự biến động về giá cả vật liệu chung của thị trường. Nếu bạn có nhu cầu xem giá sắt thép xây dựng có thể liên hệ trực tiếp với đại lý chúng tôi, quý khách sẽ được tư vấn về những thông tin vật liệu xây dựng chi tiết.
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG/ CÂY | ĐƠN GIÁ/KG | GHI CHÚ |
1 | Thép Việt Nhật phi 6 | Kg | 9.500 | Còn hàng | |
2 | Thép Việt Nhật phi 8 | Kg | 9.500 | Còn hàng | |
3 | Thép Việt Nhật phi 10 | 1 Cây 11.7m | 7.12 | Còn hàng | |
4 | Thép Việt Nhật phi 12 | 1 cây 11.7m | 10.39 | Còn hàng | |
5 | Thép Việt Nhật phi 14 | 1 Cây 11.7m | 14.13 | Còn hàng | |
6 | Thép Việt Nhật phi 16 | 1 Cây 11.7m | 18.47 | Còn hàng | |
7 | Thép Việt Nhật phi 18 | 1 Cây 11.7m | 23.38 | Còn hàng | |
8 | Thép Việt Nhật phi 20 | 1 Cây 11.7m | 28.95 | Còn hàng | |
9 | Thép Việt Nhật phi 22 | 1 Cây 11.7m | 34.91 | Còn hàng | |
10 | Thép Việt Nhật phi 25 | 1 Cây 11.7m | 45.09 | Còn hàng | |
11 | Thép Việt Nhật phi 28 | 1 Cây 11.7m | 56.56 | Còn hàng | |
12 | Thép Việt Nhật phi 32 | 1 Cây 11.7m | 73.83 |
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG/ CÂY | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ |
1 | Thép Pomina phi 6 | Kg | 10.000 | ||
2 | Thép Pomina phi 8 | Kg | 10.000 | ||
3 | Thép Pomina phi 10 | 1 Cây 11.7m | 7.12 | 75.000 | |
4 | Thép Pomina phi 12 | 1 cây 11.7m | 10.39 | 106.400 | |
5 | Thép Pomina phi 14 | 1 Cây 11.7m | 14.13 | 140.000 | |
6 | Thép Pomina phi 16 | 1 Cây 11.7m | 18.47 | 185.000 | |
7 | Thép Pomina phi 18 | 1 Cây 11.7m | 23.38 | 240.000 | |
8 | Thép Pomina phi 20 | 1 Cây 11.7m | 28.95 | 295.000 | |
9 | Thép Pomina phi 22 | 1 Cây 11.7m | 34.91 | 350.000 | |
10 | Thép Pomina phi 25 | 1 Cây 11.7m | 45.09 | 500.000 | |
11 | Thép Pomina phi 28 | 1 Cây 11.7m | 56.56 | Liên Hệ | |
12 | Thép Pomina phi 32 | 1 Cây 11.7m | 73.83 | Liên Hệ |
Giá cả sắt thép xây dựng năm 2019 (cập nhật giá vật liệu xây dựng tphcm mới nhất). Vật liệu xây dựng Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp cho quý khách hàng bảng báo giá chi tiết vật liệu xây dựng được cấp nhật hàng ngày tại TP-HCM.
Giá sắt thép xây dựng năm 2019 tại Tôn thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép mới nhất năm 2019. Quý khách vui lòng xem chi tiết để nắm rõ hơn. Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách hàng.
Giá sắt thép xây dựng năm 2019
GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN, VIỆT NHẬTHotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666 | ||
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 80 | 2.40 | 65.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 20 | 2.80 | 73.500 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 30 | 3.05 | 77.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 70 | 3.35 | 83.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 40 | 3.90 | 93.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 60 | 4.20 | 98.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 80 | 4.40 | 102.000 |
GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, VIỆT NHẬT, HOA SENHotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666 | ||
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 00 | 1.80 | 60.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 | 2.35 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 | 2.80 | 76.500 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 | 3.35 | 86.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 89.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 | 3.85 | 94.000 |
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 92.000 |
Tôn Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 95.000 |
Tôn Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 104.000 |
Tôn Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 113.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 98.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 108.000 |
Tôn Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 118.500 |
Vít tôn 4 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 100.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 25.000 |
Chấn máng | 6.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 3.000/m | |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 49.000 |
tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Diễn Giải | ĐVT | Giá/m | Sáng Chinh |
P1 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.200.000/cuộn 62m2 |
P2 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.580.000/cuộn 62m2 |
A1 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.360.000/cuộn 62m2 |
A2 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.886.000/cuộn 62m2 |
Băng keo hai mặt | Cuộn | 46.000 | |
Nẹp tôn cách nhiệt | m | 8.500 |
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
Sắt hộp (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 36.000 |
Sắt hộp (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 36.000 |
1.2 | 2kg55 | 49.000 | |
Sắt hộp (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 42.000 |
1.2 | 3kg10 | 58.000 | |
Sắt hộp (20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.2 | 3kg40 | 66.000 | |
1.4 | 4kg60 | 84.000 | |
Sắt hộp (25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 62.000 |
1.2 | 4kg70 | 87.000 | |
1.4 | 5kg90 | 110.000 | |
Sắt hộp (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 77.000 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
1.8 | 9kg20 | 165.000 | |
Sắt hộp (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 116.000 |
1.2 | 7kg40 | 144.000 | |
1.4 | 9kg40 | 178.000 | |
1.8 | 12kg00 | 224.000 | |
2.0 | 14kg20 | 287.000 | |
Sắt hộp (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 180.000 |
1.4 | 12kg00 | 223.000 | |
1.8 | 15kg00 | 276.000 | |
2.0 | 18kg00 | 345.000 | |
Sắt hộp (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 336.000 |
1.8 | 22kg00 | 410.000 | |
2.0 | 27kg00 | 521.000 | |
Sắt hộp (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 409.000 |
1.8 | 27kg00 | 506.000 | |
2.0 | 31kg | 633.000 |
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Sắt hộp mạ kẽm (13 × 26) | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.1 1.2 | 3kg10 3kg40 | 58.000 66.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 77.500 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 100.000 |
1.2 | 7kg20 | 136.000 | |
1.4 | 9kg10 | 165.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 60) | 0.9 | 6kg30 | 116.000 |
1.2 | 8kg50 | 162.000 | |
1.4 | 10kg80 | 199.000 | |
1.8 | 13kg20 | 246.000 | |
2.0 | 16kg80 | 340.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 90) | 1.2 | 11kg50 | 220.000 |
1.4 | 14kg50 | 275.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 216.000 |
1.4 | 14kg40 | 267.000 | |
1.8 | 18kg00 | 333.000 | |
2.0 | 21kg50 | 415.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 276.000 |
1.4 | 18kg20 | 339.000 | |
1.8 | 22kg00 | 411.000 | |
2.0 | 27kg00 | 514.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 414.000 |
1.8 | 27kg00 | 507.000 | |
2.0 | 32kg50 | 628.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
(Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4ly Cạnh đủ |
Xà gồ C (80 x 40) | 44.500 | 50.500 | 54.500 | |
Xà gồ C (100 x 50) | 53.000 | 60.500 | 66.000 | 83.500 |
Xà gồ C (125 x 50) | 57.000 | 66.000 | 72.000 | 90.000 |
Xà gồ C (150 x 50) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Xà gồ C (150 x 65) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 113.000 |
Xà gồ C (180 x 50) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Xà gồ C (180 x 65) | 81.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Xà gồ C (200 x 50) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Xà gồ C (200 x 65) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Xà gồ C (250 x 50) | 105.000 | 115.500 | 136.000 | |
Xà gồ C (250 x 65) | 124.000 | 146.500 | ||
Xà gồ C (400 x 150) | Điện thoại | Điện thoại | ||
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU | ||||
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly |
– Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly |
Xà gồ Z (125 x 52 x 58) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Z (125 x 55 x 55) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Z (150 x 52 x 58) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Z (150 x 55 x 55) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Z (150 x 62 x 68) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Z (150 x 65 x 65) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Z (180 x 62 x 68) | 81.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Z (180 x 65 x 65) | 87.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Z (180 x 72 x 78) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (180 x 75 x 75) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 62 x 68) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 65 x 65) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 72 x 78) | 105.000 | 115.500 | 136.000 | |
Z (200 x 75 x 75) | 105.000 | 115.500 | 136.000 | |
Z (250 x 62 x 68) | 124.000 | 146.500 | ||
Z (400x 150 x 150) | ||||
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly | ||||
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau. NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU` |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Thép ống phi 21 | 0.9 | 2Kg20 | 54.000 |
1.2 | 3Kg30 | 64.000 | |
1.4 | 4Kg00 | 79.000 | |
Thép ống phi 27 | 1.0 | 2Kg80 | 66.500 |
1.2 | 4Kg10 | 79.000 | |
1.4 | 5Kg20 | 99.000 | |
1.8 | 6Kg20 | 121.000 | |
Thép ống phi 34 | 1.2 | 5Kg20 | 98.000 |
1.4 | 6Kg55 | 125.000 | |
1.8 | 7Kg90 | 153.500 | |
Thép ống phi 42 | 1.2 | 6Kg50 | 119.500 |
1.4 | 8Kg20 | 155.500 | |
1.8 | 9Kg80 | 190.000 | |
2.0 | 11Kg80 | 225.000 | |
Thép ống phi 49 | 1.2 | 7Kg50 | 143.500 |
1.4 | 9Kg50 | 182.000 | |
1.8 | 11Kg50 | 223.000 | |
2.0 | 13Kg80 | 267.000 | |
Thép ống phi 60 | 1.2 | 9Kg30 | 173.000 |
1.4 | 11kg50 | 218.000 | |
1.8 | 14kg30 | 267.000 | |
2.0 | 17Kg20 | 325.000 | |
Thép ống phi 76 | 1.2 | 11Kg50 | 220.000 |
1.4 | 14Kg50 | 277.000 | |
1.8 | 18Kg00 | 340.000 | |
2.0 | 22Kg00 | 414.000 | |
Thép ống phi 90 | 1.4 | 17Kg00 | 324.000 |
1.8 | 22Kg00 | 414.000 | |
2.0 | 27Kg00 | 516.000 | |
Thép ống phi 114 | 1.4 | 22Kg00 | 415.000 |
1.8 | 27Kg00 | 515.000 | |
2.0 | 32Kg50 | 628.000 | |
Thép ống phi 34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 90.000 |
GIÁ THÉP V + IHotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666 | ||
Qui cách | kg/cây6m | giá/cây 6m |
thép V30 | 5,4kg | 84.000 |
6,0kg | 90.000 | |
thép V40 | 6,5kg | 102.000 |
8,4kg | 119.000 | |
10,4kg | 148.000 | |
thép V50 | 10,4kg | 148.000 |
12,5kg | 185.000 | |
14,5kg | 208.000 | |
17,0 kg | 242.000 | |
20,5 kg | 290.000 | |
V63 | 23,0 kg | 310.000 |
THÉP I | ||
I 100 | 6m | 873.000 |
I 120 | 6m | 1.079.000 |
I 150 | 6m | 1.465.000 |
I 198 | 6m | 1.905.000 |
THÉP U | ||
U80 | 6m | 510.000 |
U100 | 6m | 695.000 |
U120 | 6m | 844.000 |
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
KHỔ LƯỚI | LOẠI DÂY(LY) | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/MÉT |
Lưới b40 khổ 1,M | 3.0 | 1.60 | 35,400 |
3.5 | 2.20 | 46,800 | |
Lưới b40 khổ 1,2M | 2.7 | 1.60 | 35,400 |
3.0 | 1.80 | 39,200 | |
3.5 | 2.60 | 54,400 | |
Lưới b40 khổ 1,5 M | 2.7 | 2.00 | 43,000 |
3.0 | 2.35 | 45,650 | |
3.3 | 3.20 | 65,800 | |
3.5 | 3.40 | 69,600 | |
Lưới b40 khổ 1,8 M | 2.7 | 2.45 | 51,550 |
3.0 | 2.85 | 59,150 | |
3.3 | 3.80 | 77,200 | |
3.5 | 4.10 | 82,900 | |
Lưới b40 khổ 2,0M | 3.0 | 3.20 | 65,800 |
3.3 | 4.40 | 88,600 | |
3.5 | 4.60 | 92,400 | |
Lưới b40 khổ 2,4M | 3.3 | 4.00 | 81,000 |
3.3 | 5.40 | 107,600 | |
3.5 | 5.6 | 111,400 |
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng mới nhất ở thời điểm hiện tại. Bảng giá được cập nhật từ nhà máy. Sáng Chinh cam kết bán hàng chính hãng 100%, giá gốc trực tiếp từ nhà máy
STT | LOẠI SẮT | ĐVT | BAREAM KG | ĐƠN GIÁ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINAHotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666 Thép Pomina ngày càng được ưa chuộng bởi chất lượng, giá cả và các chế độ ưu đãi hấp dẫn. Sáng Chinh xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép Pomina mới nhất, chi tiết dưới đây: | ||||
1 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.100 | |
2 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.100 | |
3 | Thép phi 10 SD295 | KG | 6.93 | 14.200 |
4 | Thép phi 12 CB300 | KG | 9.98 | 14.600 |
5 | Thép phi 14 CB300 | KG | 13.60 | |
6 | Thép phi 16 CB300 | KG | 17.76 | |
7 | Thép phi 18 CB300 | KG | 22.47 | |
8 | Thép phi 20 CB300 | KG | 27.75 | |
9 | Thép phi 10 SD390 | KG | 7.21 | 14.900 |
10 | Thép phi 12 SD390 | KG | 10.39 | 14.700 |
11 | Thép phi 14 SD390 | KG | 14.13 | |
12 | Thép phi 16 SD390 | KG | 18.47 | |
13 | Thép phi 18 SD390 | KG | 23.38 | |
14 | Thép phi 20 SD390 | KG | 28.85 | |
15 | Thép phi 22 SD390 | KG | 34.91 | |
16 | Thép phi 25 SD390 | KG | 45.05 | |
Bảng giá thép việt nhậtHotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666 Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoel được cập nhật mới nhất tại đây | ||||
17 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.500 | |
18 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.500 | |
19 | Thép phi 10 | KG | 7.21 | 15.100 |
20 | Thép phi 12 | KG | 10.39 | 15.000 |
21 | Thép phi 14 | KG | 14.13 | |
22 | Thép phi 16 | KG | 18.47 | |
23 | Thép phi 18 | KG | 23.38 | |
24 | Thép phi 20 | KG | 28.85 | |
25 | Thép phi 22 | KG | 34.91 | |
26 | Thép phi 25 | KG | 45.05 | |
27 | Tade | KG | 17.500 | |
28 | Kẽm buộc 1 ly | KG | 18.000 | |
29 | Đinh 5 phân | KG | 19.000 |
Quý khách có nhu cầu tư vấn báo giá thép miền nam cho công trình của mình, quý khách có thể xem link phía dưới hoặc liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi
* Hình thức thanh toán tiền mặt 100%
GHI CHÚ
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT
*Riêng sắt doanh nghiệp tư nhân giá trên chưa bao gồm thuế 10%
* Bảng giá trên có giá trị kể từ ngày 07/4/2018 cho đến khi có bảng giá mới
* Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Giá các vật liệu xây dựng năm 2019 tại Tphcm được Vật liệu xây dựng Tôn Thép Sáng Chinh cập nhật liên tục mục đích gửi đến quý khách hàng thông tin bảng giá của các vật tư các vật liệu xây dựng mới chất, chuẩn xác nhất.
Tham khảo các loại Vật liệu xây dựng Tphcm mà công ty Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp
Liên kết mạng xã hội
Facebook Sắt thép xây dựng Tphcm
Linkedin Sắt thép xây dựng Tphcm
Twiter Sắt thép xây dựng Tphcm
Instagram Sắt thép xây dựng Tphcm
Youtube Sắt thép xây dựng Tphcm
Pinterest Sắt thép xây dựng Tphcm
Soundcloud Sắt thép xây dựng Tphcm
Tumblr Sắt thép xây dựng Tphcm
* Bảng báo giá Xà gồ xây dựng C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.
* Xà gồ C - Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.
* Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam....
* Bảng báo giá Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu.
* Bảng báo giá Tôn xây dựng đổ sàn deck sóng cao 50mm - 75mm - 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để xe....giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình.
* Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả.
* Tôn lấy sáng dùng để lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiện điện năng.
* Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độ tùy từng công trình.
* Bảng báo giá thép hộp, hộp đen và mạ kẽm theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
* Bảng báo giá thép ống SeAH theo tiêu chuẩn ASTM.
* Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế....
Với phương châm " Uy tín - giá cả hợp lý - phục vụ tốt nhất". Đến với với công ty chúng tôi Quý Khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất.
Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
Trụ sở chính: Số 40, Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp. HCM
Nhà Máy Sản Xuất Tôn Thép: Tôn Thép Hai Chinh 80 Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
Xưởng cán tôn, gia công Thép Hình: Thép Sáng Chinh Lô 8 Đức Hòa Hạ, KCN Tân Đức, Đức Hòa, Long An
Kho Hàng: Số 2 Liên Khu 4-5 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Kho Bãi Nội Thành:
+ 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP. HCM
+ 64 Lũy Bán Bích, P. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, TP. HCM
+ 48 Tân Sơn, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP. HCM và các tỉnh lân cận.
thepsangchinh@gmail.com
097.5555.055 - 0909.936.937 - 09.3456.9116 - 0932 117 666
Copyright 2019, Vision Design - Sáng Chinh