Sự xuất hiện của virus corona đã khiến hoạt động của các nhà máy bị đình trệ, dẫn đến hiện tượng nhu cầu tiêu thụ thép giảm mạnh và lượng hàng tồn kho tăng lên mức cao kỉ lục. Giá của các sản phẩm thép tại Trung Quốc đã giảm gần 10% trong tháng qua.
Nền kinh tế lớn thứ hai thế giới hiện cung cấp khoảng trên 50% sản lượng thép toàn cầu và nếu tình trạng dư cung tiếp tục diễn ra, giá xuất khẩu của những sản phẩm này sẽ giảm xuống, tạo ra một viễn cảnh ảm đạm cho ngành công nghiệp sản xuất thép toàn cầu.
Do hình hình dịch nên chính phủ nước ta cấm xuất nhập khẩu, nên tình hình giá thép xây dựng trong nước lên xuống thất thường. Chính vì vậy, Sáng Chinh cung cấp cho khách hàng bảng giá sắt thép quận Phú Nhuận được cập nhật hàng ngày từ nhà máy cho bạn tham khảo.
DƯỚI ĐÂY CHÚNG TÔI CUNG CẤP BẢNG GIÁ SẮT THẾP XÂY DỰNG QUẬN PHÚ NHUẬN:
Giá thép HÒA PHÁT tham khảo đầu năm 2021:
#ff0000;”>BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,900 | |||
P8 | 1 | 19,900 | |||
P10 | 6.20 | 18,900 | |||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||
P16 | 17.21 | 18,800 | |||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||
P10 | 6.89 | 18,900 | |||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||
P16 | 17.80 | 18,800 | |||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||
P22 | 33.47 | 18,800 | |||
P25 | 43.69 | 18,800 | |||
P28 | 54.96 | 18,800 | |||
P32 | 71.74 | 18,800 | |||
#ff0000;”>GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 | |||||
#ff0000;”>BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | |||||
vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 20,100 | |||
P8 | 1 | 20,100 | |||
P10 | 6.25 | 19,100 | |||
P12 | 9.77 | 19,000 | |||
P14 | 13.45 | 19,000 | |||
P16 | 17.56 | 19,000 | |||
P18 | 22.23 | 19,000 | |||
P20 | 27.45 | 19,000 | |||
P10 | 6.93 | 19,100 | |||
P12 | 9.98 | 19,000 | |||
P14 | 13.6 | 19,000 | |||
P16 | 17.76 | 19,000 | |||
P18 | 22.47 | 19,000 | |||
P20 | 27.75 | 19,000 | |||
P22 | 33.54 | 19,000 | |||
P25 | 43.7 | 19,000 | |||
P28 | 54.81 | 19,000 | |||
P32 | 71.62 | 19,000 | |||
#ff0000;”>GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 | |||||
#ff0000;”>BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | |||||
vnđ/kg | |||||
P6 | 1 | 19,990 | |||
P8 | 1 | 19,990 | |||
P10 | 6.25 | 18,900 | |||
P12 | 9.77 | 18,800 | |||
P14 | 13.45 | 18,800 | |||
P16 | 17.56 | 18,800 | |||
P18 | 22.23 | 18,800 | |||
P20 | 27.45 | 18,800 | |||
P10 | 6.93 | 18,900 | |||
P12 | 9.98 | 18,800 | |||
P14 | 13.6 | 18,800 | |||
P16 | 17.76 | 18,800 | |||
P18 | 22.47 | 18,800 | |||
P20 | 27.75 | 18,800 | |||
P22 | 33.54 | 18,800 | |||
P25 | 43.7 | 18,800 | |||
P28 | 54.81 | 18,800 | |||
P32 | 71.62 | 18,800 | |||
#ff0000;”>GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 | |||||
#ff0000;”>BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | |||||
kg/cây | vnđ/kg | ||||
P6 | 1 | 20,200 | |||
P8 | 1 | 20,200 | |||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
P22 | 33.52 | 19,100 | |||
P25 | 43.52 | 19,100 | |||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | |||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | |||
#ff0000;”>GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 |